STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
151 |
Tập thể sinh viên khóa 32 thuế |
trường CĐ KT – TC Vĩnh Long |
100,000 |
152 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
153 |
Nguyễn Văn Lâm |
Canada |
1,000,000 |
154 |
Nguyễn Thị Bảy |
Canada |
1,000,000 |
155 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Mỹ |
1,000,000 |
156 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Canada |
1,000,000 |
157 |
Nguyễn Chí Sơn |
Canada |
1,000,000 |
158 |
Nguyễn Phi Hải |
Canada |
1,000,000 |
159 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
160 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
100,000 |
161 |
Lâm Kiệt |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
162 |
Bác hưu trí xã Tân Ngãi, TPVL |
|
100,000 |
163 |
Hồ Thanh Quang |
Bùi Văn Danh, Long Xuyên, An Giang |
50,000 |
164 |
Nguyễn Phan Tuấn |
6/37, Thới An A, Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
100,000 |
165 |
Trần Tú My |
126, tổ 6, ấp 5, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
166 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
167 |
Tiệm vàng Kim Minh |
Chợ Tân Quới, Bình Tân |
220,000 |
168 |
Tiệm vàng Kim Minh |
Chợ Tân Quới, Bình Tân |
1,800,000 |
169 |
Cơ sở tiện hàn gia công Trí Tiên |
Lộ 91B, cần Thơ |
100,000 |
170 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Lai Vunh, Đồng Tháp |
100,000 |
171 |
Bé Đăng Khoa |
10, Phước Lý, Phước Mỹ Trung, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
100,000 |
172 |
Lâm Văn Đời |
tiểu đoàn 815 bộ tham mưu quân khu 9 Cần Thơ |
200,000 |
173 |
Trần Thị Đào |
Vĩnh Phú, Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
200,000 |
174 |
Anita Trinh |
Norway |
100,000 |
175 |
Hứa Ngọc Hương |
137/1, Phan Đình Phùng, P17, Phú Nhuận, TP HCM |
500,000 |
176 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
77/1, đường 3/2, Đà Lạt |
500,000 |
177 |
Nguyễn Thị Ngọc Gấm |
1/15, Thái Sanh Hạnh, P8, Mỹ Tho, Tiền Giang |
50,000 |
178 |
Thủy |
P9, TPVL |
50,000 |
179 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
180 |
Liêu Xăng Ngọc Xứng |
Nguyễn Du, TP Long Xuyên, An Giang |
2,000,000 |
181 |
Ông Tư Nò |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
2,000,000 |
182 |
Nhẫn Nhung Khoa |
Cai Lậy, Tiền Giang |
1,000,000 |
183 |
Phan Thị Hồng Cúc |
64B, Mậu Thân, Cần Thơ |
300,000 |
184 |
Học sinh lớp 10 |
Lich Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
185 |
Hạnh Phước |
Trần Hưng Đạo, Q Ninh Kiều, TP CT |
200,000 |
186 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
187 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
188 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đè, Sóc Trăng |
400,000 |
189 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152, Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
400,000 |
190 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
191 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
192 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
193 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
194 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
195 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
196 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
197 |
Nguyễn Thị Bé Đào |
Bình Mỹ A, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
198 |
Bé Phú Quí + bé Đại Lợi + bé Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
199 |
Bé Khả Vân + Khả Vy |
Long Mỹ, Mang Thít |
200,000 |
200 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
201 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
100,000 |
202 |
Chụp hình Nguyễn Hoàng |
chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
400,000 |
203 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
204 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
205 |
Dung + Thảo +Diệp + Trinh + Yến Như + Thế Như |
TPVL |
300,000 |
206 |
Hepeng – Tâm Ngọc |
Bắc Mỹ Thuận |
100,000 |
207 |
Thời Ngọc |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
208 |
Long + Phụng ( bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
209 |
Diệp Văn Lộc |
TPHCM |
50,000 |