STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3432 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 1/3 Trường Hùng Vương |
50,000 |
3433 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liênm |
50,000 |
3434 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3435 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3436 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3437 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3438 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3439 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
3440 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3441 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3442 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
3443 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3444 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
Khu 1 , TT Trà Ôn |
800,000 |
3445 |
Anh Kim Sơn |
P1, TPVL |
100,000 |
3446 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
3447 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
700,000 |
3448 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
100,000 |
3449 |
Trần Thị Nguyệt Hồng |
Phường Xuân Khánh, TPCT |
300,000 |
3450 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
3451 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
3452 |
Quốc Anh + Phúc Lộc + Khang Tuyết |
P1, TPVL |
150,000 |
3453 |
Trương Hữu Trí |
11A Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3454 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
3455 |
Lê Thị Tư |
Mỹ An |
50,000 |
3456 |
Ông Lưu Văn Bé và bà Nguyễn Thị Thuận (pháp danh Diệu Hạnh) |
|
1,000,000 |
3457 |
Bé Khả Vy + Khả Vân |
Long Mỹ, Mang Thít |
600,000 |
3458 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa otô Tân Thành |
50,000 |
3459 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
3460 |
Bà Tám |
69 đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
3461 |
TrươngThị Quyên |
P1, TPVL |
100,000 |
3462 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
3463 |
Thủy – Hiền |
TPHCM |
50,000 |
3464 |
Bà Trần Thị Ba |
108 Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3465 |
Phượng – Diễm |
Công ty giày dép Phong Tế |
100,000 |
3466 |
Bạn xem đài |
K4, P5, TPVL |
100,000 |
3467 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
3468 |
Lê Thị Hương + Lê Thị Sáng |
Q Tân Phú, TPHCM |
600,000 |
3469 |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
200,000 |
3470 |
Yến Hữu |
Phú Giáo, Bình Dương |
800,000 |
3471 |
Nguyễn Văn Nô + Nguyễn Thị Nàng |
Cầu Đôi, Lộc Hòa, Long Hồ |
500,000 |
3472 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
3473 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
3474 |
Nguyễn Thị Hết |
P2, TPVL |
100,000 |
3475 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
3476 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3477 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
3478 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3479 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
3480 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
3481 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
3482 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
TT Long Hồ, Vĩnh Long |
500,000 |
3483 |
Dì Muỗi |
P9, TPVL |
200,000 |
3484 |
Đặng Muối |
P9, TPVL |
200,000 |
3485 |
Ông Phạm Việt Hùng |
TPVL |
200,000 |
3486 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
3487 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
3488 |
Duy An |
315, P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
3489 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
3490 |
Nguyễn Văn Nhãn |
Cẩm Sơn, Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
3491 |
Diệu Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
3492 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
500,000 |
3493 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
3494 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
3495 |
Trần Ngọc Chương |
177 ấp Đăng Phong, Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
5,000,000 |
3496 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
3497 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
3498 |
Lê Minh Thu |
Canada |
400,000 |
3499 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
3500 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
3501 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
3502 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3503 |
Tập thể tổ 8 |
K4, P4, TPVL |
250,000 |
3504 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
3505 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
120,000 |
3506 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
3507 |
Nguyễn Thị Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
3508 |
Nguyễn Quyên Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
3509 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
400,000 |
3510 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
3511 |
Bạn xem đài |
P8,TPVL |
500,000 |
3512 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
200,000 |
3513 |
Chị Út |
Trà Vinh |
600,000 |