STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2019 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
2020 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
2021 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
2022 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2023 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
2024 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2025 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2026 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
2027 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
2028 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2029 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
2030 |
Trần Thị Hồng Hoa |
ấp 2, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2031 |
Thoa |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2032 |
Phật tử chùa Trường Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
2033 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
50,000 |
2034 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2035 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2036 |
Nhóm bạn thiện nguyện 27/11 |
|
1,700,000 |
2037 |
Nguyễn Thụy Hoàng Thuận |
giáo viên trường Nguyễn Thông |
100,000 |
2038 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2039 |
Đầm bầu Chị và Em |
Cầu Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
2040 |
Chị Tư |
K4, P3, TPVL |
100,000 |
2041 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2042 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
Đường 8/3 , P5, TPVL |
200,000 |
2043 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2044 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2045 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
2046 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Quầy số 47, quần áo may sẵn chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |
2047 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
2048 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2049 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2050 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2051 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2052 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Thị Trấn Vũng Liêm |
50,000 |
2053 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2054 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2055 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2056 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
2057 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2058 |
Huỳnh Minh Trung |
VKS tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
2059 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
2060 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Tân Ngãi |
100,000 |
2061 |
Lý Chơn Như |
Trà Ôn |
50,000 |
2062 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
2063 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2064 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
2065 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2066 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2067 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2068 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2069 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2070 |
Ông bà Lữ Cường |
P1, TPVL |
500,000 |
2071 |
Phật tử Diệu Ngọc |
P1, TPVL |
300,000 |
2072 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2073 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2074 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2075 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
2076 |
Châu Đức Lệ |
Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Q7, TPHCM |
100,000 |
2077 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
2078 |
GĐ giáo viên Trường THCS Nguyễn Trãi |
TP Long Xuyên, An Giang |
500,000 |
2079 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
2080 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47 A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,000,000 |
2081 |
Bùi Anh Thư |
Phạm Phú Thứ, P11, Q Tân Bình, TP HCM |
2,500,000 |
2082 |
Châu Thảo Nguyên |
Cần Thơ |
100,000 |
2083 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2084 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
2085 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trần Hưng Đạo, Cần Thơ |
500,000 |
2086 |
Đinh Hoàng An |
Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
1,000,000 |
2087 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2088 |
Thái Quang |
P1, TPVL |
100,000 |
2089 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
2090 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
2091 |
Chị Út |
P1, Trà Vinh |
600,000 |