STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1943 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1944 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1945 |
Thanh Nhàn |
|
50,000 |
1946 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1947 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
1948 |
Võ Trương Thị Thanh Thủy |
công ty LD TNHH Tân Thành Ngọc Thanh Bình |
200,000 |
1949 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1950 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1951 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1952 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1953 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1954 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1955 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1956 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1957 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1958 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
300,000 |
1959 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1960 |
Cửa hàng TTNT chợ Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
1,000,000 |
1961 |
Nguyễn Kim Huê |
625, Bình Thạnh 1, TT Lấp Vò, Đồng Tháp |
500,000 |
1962 |
Tạ Võ An Vi |
199, Khu 4, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1963 |
Trần Kim Liên |
khóm 9, Bình Minh |
200,000 |
1964 |
Từ Tuyết Anh |
8, Lý Tự Trọng, P Bến Nghé, Q1, TPHCM |
500,000 |
1965 |
Trương Mỹ Hẹn |
chợ Đại Ân 2, Trần Đề, Sóc Trăng |
100,000 |
1966 |
Đặng Văn Thạnh |
Hội Xuân, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
1967 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
1968 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1969 |
Học sinh lớp 12 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
1970 |
Lục Mỹ Tiên |
127/8, Lê Thị Hồng Gấm, P6, Mỹ Tho, Tiền Giang |
200,000 |
1971 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
1972 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
1973 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
Tân Long, Đông Phước A, Châu Thành, Hậu Giang |
50,000 |
1974 |
Thiên Hương + cô Thu |
khu 1, TT Trà Ôn |
800,000 |
2975 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1976 |
Cô TRọng |
P8, TPVL |
200,000 |
1977 |
Lê Thị Hương + Lê Thị Sáng |
Q Tân Phú, TPHCM |
600,000 |
1978 |
Gia đình bà Nguyễn Kim Anh |
Q Ô Môn, TPCT |
500,000 |
1979 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1980 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
1981 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Nô + Bà Nguyễn Thị Nàng |
Cầu Đôi, Lộc Hòa |
400,000 |
1983 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1984 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1985 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1986 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1987 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
1988 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
1989 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1990 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
P2, TPVL |
200,000 |
1991 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1992 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
1993 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh |
50,000 |
1994 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1995 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1996 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1997 |
Nguyễn Văn Vui |
Mỹ Thanh, Mỹ Phước, Mang Thít |
400,000 |
1998 |
Quầy quần áo Ngọc Dung |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1999 |
Út Trực Khôi |
P3, TPVL |
400,000 |
2000 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
800,000 |
2001 |
Năm Nhỏ |
Đông Hưng 2, Đông Thành, Bình Minh |
500,000 |
2002 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
2003 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
200,000 |
2004 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2005 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2006 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2007 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2008 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2009 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2010 |
Phoở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
2011 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2012 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
2013 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2014 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2015 |
Tập thể bạn xem đài |
tổ 8, K4, P4, TPVL |
250,000 |
2016 |
Cô Dung |
P3, TPVL |
50,000 |
2017 |
Lộc Diệu |
An Giang |
2,000,000 |
2018 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
200,000 |
2019 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
200,000 |
2020 |
Rose Marry Vy Bui |
Canada |
200,000 |
2021 |
Trương Ngọc Trâm |
20, đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
2022 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
2023 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2024 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2025 |
Hồng Bé |
Đông Hậu, Đông Bình, Bình Minh |
300,000 |
2026 |
Ông bà Út Anh |
Tân Ngãi, TPVL |
150,000 |
2027 |
Bùi Văn Hiếu |
P2, TPVL |
50,000 |
2028 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/53, P3, TPVL |
400,000 |
2029 |
Gia đình Lê Thị Cúc |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
300,000 |
2030 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
2031 |
Thảo – Diệp – Trinh – Thế Như – Yến Như |
|
300,000 |
2032 |
Thới – Hoa – Mảnh – Dung |
việt kiều Úc |
300,000 |
2033 |
Thời Ngọc |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2034 |
Hùng Trắng |
P1, TPVL |
100,000 |
2035 |
Nhung |
Phú Đức, Long Hồ |
200,000 |
2036 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
2037 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
2038 |
Anh Minh |
51/8/16, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
300,000 |
2039 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2040 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2041 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2042 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2043 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2044 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2045 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2046 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
560,000 |
2047 |
Khánh Hân + Gia Hân |
P8, TPVL |
200,000 |
2048 |
Cá kiểng 55 |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
2049 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
200,000 |
2050 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
500,000 |
2051 |
Nguyễn Ngọc Châu |
P8, TPVL |
100,000 |
2052 |
Tiết Lệ Dung |
P5, TPVL |
100,000 |
2053 |
Ông bà Thiện Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
2054 |
Ngô Thị Trúc Giang |
TP Long Xuyên, An Giang |
100,000 |
2055 |
Bé Lưu Thị Hồng Đào |
Mỹ Phú, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
2056 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2057 |
Bà Lâm Thị Ngó + Kiệt + Đức + Lộc |
P1, TPVL |
300,000 |
2058 |
Út Phụng |
P1, TPVL |
100,000 |
2059 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
2060 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Giang |
20,000,000 |
2061 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Giang |
2,500,000 |
2062 |
Bà Vững và bạn |
TX Châu Đốc, An Giang |
2,200,000 |
2063 |
Phật tử Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Giang |
2,000,000 |
2064 |
Bạn xem đài |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
2065 |
Ngô Tố Mỹ Trinh |
51A, Sư Vạn Hạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng |
500,000 |
2066 |
Cửa hàng đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ Vĩnh Long |
750,000 |
2067 |
Nguyễn Hùng Phong |
trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
2068 |
Dương Gia Mẫn |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
2069 |
Diễm Ngọc |
Công ty Trấn Giang, Cần Thơ |
500,000 |
2070 |
Đặng Ngọc Hội |
52/144, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
2071 |
Trương Thị Huyện |
30, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
2072 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2073 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
2074 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
2075 |
Đặng Văn Rum |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
200,000 |
2076 |
Thái Cẩm Cúc |
Tân An, Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
2077 |
Cà phê Ngân Tín |
|
50,000 |
2078 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
2079 |
Trương Huệ Mỹ |
Nguyễn Khoái, P2, Q4, TP HCM |
200,000 |
2080 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
61/97, Chu Văn An, P22, Bình Thạnh, TPHCM |
200,000 |
2081 |
Lê Văn Nhu + Tuyết Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
2082 |
Huỳnh Thị Ánh |
ấp 3, TT Long Phú, Sóc Trăng |
300,000 |
2083 |
Bé Trần Tâm |
414, Kiến Thuận 1, Kiến Thành, Chợ Mới, An Giang |
100,000 |
2084 |
Lý Văn Khện |
An Bình, Bình An, Châu Thành, Kiên Giang |
500,000 |
2085 |
Lê Thị Oanh |
Bà My, Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
500,000 |
2086 |
Văn Tú Quyên |
115, K3, P2, Trà Vinh |
1,000,000 |
2087 |
Hà Thị Bông |
153, Vĩnh Lộc A, Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
2,000,000 |
2088 |
Trần Kim Liên |
tổ 7, P Thành Phước, TX Bình Minh |
200,000 |