STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1275 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 3/4 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1276 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1277 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1278 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
300,000 |
1279 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
900,000 |
1280 |
Chị Nguyên |
|
1,000,000 |
1281 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50,000 |
1282 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1283 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1284 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1285 |
Eric – Eden |
Texas |
50,000 |
1286 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1287 |
Đoàn Lê An Thái |
|
200,000 |
1288 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1289 |
Ông bà giáo Tạ |
TT Tam Bình |
600,000 |
1290 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1291 |
Sạp trái cây Diễm |
Chợ Cua, P4, TPVL |
100,000 |
1292 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1293 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
1294 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1295 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1296 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tứ (quán ăn Châu Tài) |
|
50,000 |
1297 |
Cô Sáu |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
1298 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1299 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1300 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1301 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1302 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1303 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Tam Bình |
100,000 |
1304 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, TP HCM |
1,000,000 |
1305 |
DNTN Xe An Toàn |
An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
1,000,000 |
1306 |
Lê Trang Đài |
TPHCM |
500,000 |
1307 |
Lê Thị Ngọc Ẩn |
P13, Q Bình Chánh, TPHCM |
1,000,000 |
1308 |
Trần Thị Kim Chi |
P4, TPVL |
100,000 |
1309 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |