STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3747 |
Chung Mỹ Hồng |
P4, TPVL |
100,000 |
3748 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3749 |
Tiệm tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
3750 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
3751 |
Lê Văn Sum + Thân Thị Hạo |
Bình Minh |
2,400,000 |
3752 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít, Vĩnh Long |
500,000 |
3753 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
3754 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
3755 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3756 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3757 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3758 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
3759 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3760 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3761 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3762 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
3763 |
Cô Lệ |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
3764 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
3765 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3766 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
3767 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
200,000 |
3768 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3769 |
BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
3770 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
3771 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
3772 |
Ông bà Đinh Thị Lan Phương |
P3, TPVL |
200,000 |
3773 |
Gia đình cô Lệ Hoa |
Trường Nguyễn Trãi, Long Xuyên |
400,000 |
3774 |
Lâm Văn San (Nguyễn Văn Sang) |
|
500,000 |
3775 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
400,000 |
3776 |
Hà Châu |
Công ty rau quả TPHCM |
1,000,000 |
3777 |
Xôi gà quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
3778 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
3779 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
3780 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
3780a |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3781 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
3782 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
3783 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
3784 |
Quyền Ngoan |
Long Hồ, Vĩnh Long |
100,000 |
3785 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3786 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
3787 |
Trần Minh Trang |
Ban chỉ huy quân sự xã Bình Minh |
100,000 |
3788 |
Cô Tám |
K1, P4, TPVL |
50,000 |
3789 |
Hải Yến, Đình Khang |
P2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
700,000 |
3790 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
3791 |
Thảo Phương |
Tháp Mười, Đồng Tháp |
200,000 |
3792 |
Chị Nhi |
P9, TPVL |
200,000 |
3793 |
Diệp Thị Nguyên |
P Vĩnh Mỹ, TP Châu Đơcs, An Giang |
500,000 |
3794 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
3795 |
Tiệm vàng Hồng Hoa |
TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
3,000,000 |
3796 |
10 Tài Nguyên, Út Vựa, Long Nếp, Ngân Nhớ, Nội Thức |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
3797 |
Vũ Tiến Tường Khuê |
K3, P5, TP Trà Vinh |
200,000 |
3798 |
Lâm Triết Anh |
KVL |
200,000 |
3799 |
Trần Ngọc Châu |
|
1,000,000 |
3800 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
3801 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
226 Lộ Ngang, Bình Đức |
50,000 |
3802 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
3803 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,000,000 |
3804 |
Nguyễn Thị Bon |
Tân Phú, TPHCM |
500,000 |
3805 |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời Minh Tâm |
Quốc lộ 53, Long Hồ, Vĩnh Long |
100,000 |