STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4361 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
4362 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4363 |
Nguyễn Tuấn Anh |
An Lương A, Long An, Long Hồ |
400,000 |
4364 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
4365 |
Khem Hot Ngo |
|
1,873,000 |
4366 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
4367 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4368 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
4369 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
4370 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
4371 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
100,000 |
4372 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4373 |
Quầy quần áo Ngọc Dung |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4374 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Chợ Phước Thọ, P8, TPVL |
50,000 |
4375 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4376 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4377 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4378 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4379 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4380 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4381 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4382 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4383 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4384 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4385 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4386 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
4387 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
4388 |
Tiệm vàng Kim Minh |
Tân Quới, Bình Tân |
2,000,000 |
4389 |
Tạp hóa Út Hương |
135/5 Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
4390 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
200,000 |
4391 |
Kim Sơn |
P1, TPVL |
100,000 |
4392 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4393 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4394 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
4395 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
4396 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
4397 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
4398 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4399 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
4400 |
Phật tử chùa Trường Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
700,000 |
4401 |
Nguyễn Thị Chính |
ấp 2, Phú Xuân, Nhà Bè, TPHCM |
200,000 |
4402 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
4403 |
Phan Hoàng Hiếu |
Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
4404 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4405 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
4406 |
Lưu Đức Minh |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
4407 |
Trần Lưu Việt Thảo |
Lớp 4/2 Trường Chu Văn An, P8, TPVL |
200,000 |
4408 |
Phạm Đăng Liêu |
Tôn Đản, P10, TPHCM |
100,000 |
4409 |
Nguyễn Xuân Thiện |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
4410 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4411 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
4412 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
4413 |
Lê Thị Thuần Túy |
232/35 đường 30/4, TPCT |
500,000 |
4414 |
Phạm Nhựt Duy |
Tấn Lợi, Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
80,000 |
4415 |
Phạm Thị Hồng Cúc |
4/36 Lương Định Của, P Bình Khánh, Q 2, TPHCM |
100,000 |
4416 |
Em Thoại Mỹ |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
4417 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
4418 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152 Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
200,000 |
4419 |
Lê Đỗ Ái Phương |
153/36A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
4420 |
Đinh Hữu Tùng |
468/6 Tân Hòa, Bình Trị Đông, TPHCM |
300,000 |
4421 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
200,000 |
4422 |
Quỹ heo đất đạp đá |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
4423 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4424 |
Đỗ Ngọc Phụng Hoàng |
176 Bình Loang, Bình Phước |
1,000,000 |
4425 |
Huệ Ái + Huệ Đức |
Khu 1, Trà Ôn |
500,000 |
4426 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
400,000 |
4427 |
Trần Thị Minh |
275/ Bạch Đằng, P, BT, TPHCM |
1,000,000 |
4428 |
Ngọc Anh |
Khu 9, Trà Ôn |
500,000 |
4429 |
Phạm Thái Quý |
|
1,888,200 |
4430 |
Phạm Thái Quý |
|
2,000,000 |
4431 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4432 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4433 |
Lê Thị Hương + Lê Thị Sáng |
Q Tân Phú, TPHCM |
1,800,000 |
4434 |
Bùi Thanh Tâm |
|
100,000 |
4435 |
Tô Bích Châu |
|
500,000 |
4436 |
Phương Anh |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
4437 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |