STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1981 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100.000 |
1982 |
Võ Mỹ Lệ |
khóm 2, TT Long Hồ |
50.000 |
1983 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200.000 |
1984 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1985 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50.000 |
1986 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1987 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50.000 |
1988 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50.000 |
1989 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50.000 |
1990 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1991 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1992 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1993 |
Võ Phương Thảo |
170, Khóm 1, TT Long Hồ |
200.000 |
1994 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100.000 |
1995 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200.000 |
1996 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50.000 |
1997 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50.000 |
1998 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50.000 |
1999 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100.000 |
2000 |
Cơ sở sản xuất hủ tiếu Ba Tấn |
Tân Hội, TPVL |
100.000 |
2001 |
Cửa hàng thuốc thú y Ánh Tiền |
TT Cái Vồn, Bình Minh |
400.000 |
2002 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
2003 |
Bùi Thanh Bình |
|
200.000 |
2004 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100.000 |
2005 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50.000 |
2006 |
Cầm đồ Tuyết Nhung |
|
100.000 |
2007 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Cường Mai |
|
500.000
|
2008 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
100.000 |
2009 |
Đỗ Công Ty |
416/c, Phú An, Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
2.500.000 |
2010 |
Thiên Hương + cô Thu |
TT Trà Ôn |
800.000 |
2011 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100.000 |
2012 |
Lý Bạc Hảo |
70, Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
100.000 |
2013 |
Phật tử chùa Phước Châu |
|
50.000 |
2014 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
2015 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200.000 |
2016 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200.000 |
2017 |
Thanh Xuân |
P1, TPVL |
100.000 |
2018 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
300.000 |
2019 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50.000 |
2020 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100.000 |
2021 |
Bạn xem đài |
chợ Lách, Bến Tre |
200.000 |
2022 |
Chị Tuyết |
P1, TPVL |
500.000 |
2023 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
2024 |
Lò quay Ba Cực |
P8, TPVL |
100.000 |
2025 |
Ông giáo Nhàn |
66, Thuận Tân, Thuận An, Bình Minh |
2.000.000 |
2026 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
2, Phạm Hồng Thái, Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang |
100.000 |
2027 |
Trần Thiị Giang Thanh |
750, Trần Hưng Đạo, K3, P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100.000 |
2028 |
Phùng Vĩ Kiệt |
P1, TPVL |
100.000 |
2029 |
Võ Thị Xuân Diệu |
98, Lý Thường Kiệt, P3, TP Trà Vinh |
200.000 |
2030 |
Lê Thị Thùy Linh |
Hậu Phú 1, Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
2031 |
Bạn xem đài |
|
150.000 |
2032 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
200.000 |
2033 |
Huỳnh Tiến Đạt |
2/21A, hẻm 2, Mậu Thân, An Hòa, Ninh Kiều, TPCT |
50.000 |
2034 |
Nguyễn Thị Thúy Vinh |
131/A, Trần Hưng Đạo, An Phú, Ninh Kiều, TPCT |
100.000 |
2035 |
Lê Thị Thảo Vân |
517B1, P Phú Khương, TP Bến Tre |
200.000 |
2036 |
Huỳnh Tú Hương |
58/8, Nguyễn Thái Học, Q Ninh Kiều, TPCT |
400.000 |
2037 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100.000 |
2038 |
Trần Thị Kim Hường |
52/9, Long Hòa, TT Chợ Mới, An Giang |
300.000 |
2039 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
2.000.000 |
2040 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50.000 |
2041 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TPHCM |
500.000 |
2042 |
Trần Thị Ngọc Hà (Sáu Trung) |
Ấp Chợ, An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
200.000 |
2043 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50.000 |
2044 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Tân Thới, Sản Định, Chợ Lách, Bến Tre |
75.000 |
2045 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50.000 |
2046 |
Nguyễn Kim Thư (nhà trọ Ngọc Điệp) |
Bình Minh |
100.000 |
2047 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
200.000 |
2048 |
Một phật tử |
chùa Kỳ Viên, Long Hồ |
100.000 |
2049 |
Ngô Gia Thuận |
lớp 11 văn, trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, TPVL |
100.000 |
2050 |
Quán cơm Giàu |
82, đường 2/9, P1, TPVL |
400.000 |
2051 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200.000 |
2052 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100.000 |
2053 |
Minh Nguyên |
Tiền Giang |
1.000.000 |
2054 |
Phạm Thị Nở |
Mỹ Tho, Tiền Giang |
300.000 |
2055 |
Tô Tuấn Anh |
|
100.000 |
2056 |
Tô Tuấn Anh |
|
100.000 |
2057 |
Trần Lệ Thủy |
51, Dã Tượng, Sóc Trăng |
400.000 |
2058 |
Thanh Vũ + Tiến Đông |
TPHCM |
200.000 |
2059 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPVL |
250.000 |
2060 |
Dũng Nga |
Q Ninh Kiều, TPVL |
200.000 |
2061 |
Văn phòng phẩm Thanh Đạt |
Q Ninh Kiều, TPVL |
200.000 |
2062 |
Kim Chung |
Q Ninh Kiều, TPVL |
100.000 |
2063 |
Bách Thảo |
66A, Đề Thám, TPCT |
200.000 |
2064 |
Bé Hai (lò tàu hủ ki) |
TT Cái Vồn, Bình Minh |
200.000 |
2065 |
Bé Minh Thùy + Minh Phát + Minh Châu |
75, Trần Phú, TPCT |
200.000 |
2066 |
Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100.000 |
2067 |
Ngọc Thúy |
chợ mới Vĩnh Long |
500.000 |
2068 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50.000 |
2069 |
Huỳnh Kim Mão |
P9, TPVL |
50.000 |
2070 |
Huỳnh Kim Trang |
Cà Mau |
50.000 |
2071 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50.000 |