STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1902 |
Trần Xuân Vy |
P4, TPVL |
50,000 |
1903 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
1904 |
Bà Trần Thị Ngâu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1905 |
Lưu Thủy Tiên |
P1, TPVL |
100,000 |
1906 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1907 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
1908 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1909 |
Liên Mỹ Châu |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
1910 |
Ngọc Khang + Thái Khang |
150/3, Nguyễn Thái Học, P Mỹ Bình, LX, AG |
200,000 |
1911 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152, HÙng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
200,000 |
1912 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1913 |
Nguyễn Thành Tài |
Bảo vệ cầu cần Thơ |
100,000 |
1914 |
Nguyễn Văn Độ |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
50,000 |
1915 |
Nguyễn Thị Hồng |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
100,000 |
1916 |
Trịnh Thị Hon |
P An Khánh, Q NK, TPCT |
100,000 |
1917 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Cai Lậy, TG |
50,000 |
1918 |
Tập thể tổ dưỡng sinh |
Ấp Hội, TT Lịch Hội Thượng, Trần Đề, ST |
400,000 |
1919 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1920 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1921 |
Hạnh Phước |
Trần Văn Khéo, Q NK, TPCT |
50,000 |
1922 |
Nguyễn Thị Ngân |
862B, Long Thành A, Long Hậu, Lai Vung, ĐT |
800,000 |
1923 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1924 |
Trần Văn Tôn |
62, Phan Xích Long, P3, Phú Nhuận, HCM |
5,000,000 |
1925 |
Tạp hóa Nguyệt |
P3, TPVL |
50,000 |
1926 |
Nguyễn Thị Thinh + Nguyễn Thị |
P8, TPVL |
600,000 |
1927 |
Dương Thị Độ |
22/7, Mạc Đỉnh Chi, P An Cư, TPCT |
1,000,000 |
1928 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5, Bình Trị Đông B, Bình Tân, HCM |
1,000,000 |
1929 |
Nguyễn Thị Thanh Sơn |
295/1, HÙng Vương, K4, P1, Sa Đéc, ĐT |
1,000,000 |
1930 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
Huỳnh Thiện Lộc, P Hòa Thạnh, Q Tân Phú, HCM |
1,500,000 |
1931 |
Xe Thọ |
Hà Lan |
500,000 |
1932 |
Ông Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
1933 |
Lâm Kiệt |
An Thái Trung, Cái Bè, TG |
400,000 |
1934 |
Nguyễn Văn Cơ |
Thới Lai, TP Cần Thơ |
50,000 |
1935 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1936 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1937 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1938 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
1940 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông |
50,000 |
1941 |
Gia đình Út Nam |
Phú Thuận B, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1942 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1943 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1944 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
1945 |
Bé Nguyễn Ngọc Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1946 |
Bạn xem đài |
Cầu số 1, Mang Thít |
100,000 |
1947 |
DNTN xăng dầu Tuấn Lộc |
Mỹ Phước 2, Mỹ Hòa, Bình Minh |
1,200,000 |
1948 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
200,000 |
1949 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1950 |
Gia đình Tám Cường |
Cái Đôi, TPVL |
50,000 |
1951 |
Trang phục bầu Chị & Em |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1952 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
1953 |
Đinh Thị Lan Phương |
P2, TPVL |
400,000 |
1954 |
Nguyễn Văn Mười |
Đinh Thới A, AN Phước, Mang Thít |
100,000 |
1955 |
Ông Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1956 |
Lê Trọng Nghĩa |
55A, đường 14/9, K2, P5, TPVL |
500,000 |