STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2023 |
Lê Minh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
150,000 |
2024 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
150,000 |
2025 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
150,000 |
2026 |
Giáo viên hưu trí |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
210,000 |
2027 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2028 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
2029 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
2030 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
2031 |
Trương Ngọc Trâm |
20 Đường 3/2 , P1, TPVL |
200,000 |
2032 |
Dì Năm Sơn |
K2, P3, TPVL |
100,000 |
2033 |
Nguyễn Điền Đơn |
U Minh, Cà Mau |
150,000 |
2034 |
Hoàng Linh |
|
100,000 |
2035 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2036 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tứ (quán ăn Châu Tài) |
cầu Ông Me |
50,000 |
2037 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
2038 |
Dàn nhạc Ngọc Hiếu |
Cầu Xéo, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
2039 |
Bé Huỳnh Như |
Cháu ngoại ông bà Sáu Trí, Trà Vinh |
1,800,000 |
2040 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
2041 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
2042 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2043 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2044 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
2045 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
2046 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2047 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
2048 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2049 |
Cô Quyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2050 |
Cô Diệu Hòa |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
2051 |
Ông Hai |
K4, P8, TPVL |
100,000 |
2052 |
Võ Thị Bích Thủy (Chị Năm bán cá) |
P3, TPVL |
100,000 |
2053 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
2054 |
Công ty Mai Tiến Đạt |
|
1,000,000 |
2055 |
Nguyễn Phú Hào |
|
200,000 |
2056 |
Phúc Mỹ, Phúc Hoa |
P5, TPVL |
200,000 |
2057 |
Diệp Văn Phú |
P4, TPVL |
1,000,000 |
2058 |
Nguyễn Thị Đào |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2059 |
Lê Thị Kiều |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2060 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2061 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2062 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2063 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2064 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2065 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2066 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2067 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2068 |
VTNT Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2069 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2070 |
Mai Đức Nhựt |
USA |
100,000 |
2071 |
Nguyễn Văn Vân |
Bằng Tăng, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
2072 |
Nguyễn Hồng Cẩm |
Trường An |
50,000 |
2073 |
Lý Thị Kiều Nương |
P5, TPVL |
100,000 |
2074 |
Bà Mười (Cô Hà) |
Chợ Cũ Song Phú, Tam BÌnh |
200,000 |
2075 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
2076 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
2077 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2078 |
Hai bé Thịnh, Phát |
K3, P3,TPVL |
100,000 |
2079 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
100,000 |
2080 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2081 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2082 |
Nail Bé Hai |
P1, TPVL |
200,000 |
2083 |
Bạn xem đài |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2084 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2085 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2086 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
2087 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29 Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
2,000,000 |
2088 |
Lưu Thị Thùy Dương |
Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
2089 |
Lý Thị Kim Hoàng |
TT Long Phú, Sóc Trăng |
1,100,000 |
2090 |
Lê Thị Thu |
Lộc Ninh, Bình Phước |
200,000 |
2091 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2092 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2093 |
Ông Võ Văn My |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2094 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9, TPVL |
1,200,000 |
2095 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
2096 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
100,000 |