STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2063 |
Tiệm vàng Hồng Hoa |
TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
2,000,000 |
2064 |
Chị Tư |
Khóm 1, P3, TPVL |
100,000 |
2065 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2066 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
2067 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2068 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9, TPVL |
900,000 |
2069 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
2070 |
Nguyễn Bích Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
2071 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2072 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
2073 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2074 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2075 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2076 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2077 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2078 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2079 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2080 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2081 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2082 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2083 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
2084 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
2085 |
BGH trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
2086 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
100,000 |
2087 |
Chị Linh |
P4, TPVL |
100,000 |
2088 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2089 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2090 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2091 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2092 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2093 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2094 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
2095 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
100,000 |
2096 |
Tiệm Nail Bé Hai |
P1, TPVL |
200,000 |
2097 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
520,000 |
2098 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2099 |
Tập thể công ty TNHH TM DV Vận tải Đạt Lan |
Phan Đình Phùng, P2, Q Phú Nhuận |
1,000,000 |
2100 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
2101 |
Đặng Thị Kiều Duyên |
Long Hồ, Vĩnh Long |
100,000 |
2102 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2103 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
2104 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
2105 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
2106 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
2107 |
Diệu Hòa |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
2108 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
2109 |
Phan Hồng Sơn |
Long Phú, Sóc Trăng |
700,000 |
2110 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2111 |
Tất Khoan Vi |
Nguyễn Đình Chiểu, P2, Q 3, TPHCM |
1,000,000 |
2112 |
Dì Sáu (bán bún cua) |
TPCT |
100,000 |
2113 |
Nguyễn Thị Tiểu Mi |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
2114 |
Trần Tý Em |
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
500,000 |
2115 |
Huỳnh Tiến Dũng |
Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Sóc Trăng |
200,000 |
2116 |
DNTN Hiệp Hòa |
60C Gia Long, Trà Ôn, Vĩnh Long |
500,000 |
2117 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2118 |
Tạ Võ An Vi |
199 K4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
2119 |
Dũng Trần |
USA |
4,400,000 |
2120 |
Khải Ngô |
USA |
2,200,000 |
2121 |
Hoàng Bùi |
USA |
2,200,000 |
2122 |
Thạnh Võ |
USA |
2,200,000 |
2123 |
Hồng Lê, Bốn Nguyễn Loan Nguyễn, Kim Nguyễn |
USA |
4,400,000 |
2124 |
Tâm Nguyệt |
Bình Minh, Vĩnh Long |
200,000 |
2125 |
Cô Diệu |
P4, TPVL |
100,000 |
2126 |
Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
50,000 |
2127 |
Chị Mão |
P9, TPVL |
30,000 |
2128 |
Lưu Văn Bé |
Mang Thít |
100,000 |
2129 |
Nguyễn Thị Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
2130 |
Lưu Phước Vinh |
P4, TPVL |
50,000 |
2131 |
Lưu Hoàng |
P4, TPVL |
50,000 |
2132 |
Phật tử Chùa An Linh |
Long Thành, ĐồngNai |
1,000,000 |