STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2089 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
2090 |
Trần Thị Lập |
Cầu Ông Me |
100,000 |
2091 |
Hoàng Hiệp |
P4, TPVL |
100,000 |
2092 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
2093 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
2094 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2095 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
2096 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
2097 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2098 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
2099a |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2099b |
Đỗ Tuyết Nhung |
|
200,000 |
2099c |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
2099d |
Huỳnh Thị Yến |
|
600,000 |
2100 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
4, đường 2/9, P1, TPVL |
200,000 |
2101 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2102 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
2103 |
Bà Nguyễn Linh Hoa |
Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
300,000 |
2104 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2105 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2106 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2107 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
2108 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2109 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2110 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2111 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2112 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2113 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
2114 |
Xà lan TG 29999 |
|
200,000 |
2115 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
2116 |
Đại lý vé số Trương Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
2117 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
2118 |
Hồ Trọng Nghĩa |
|
700,000 |
2119 |
Trương Thanh Minh |
|
500,000 |
2120 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
2121 |
Hồ Trọng Nghĩa |
|
700,000 |
2122 |
Ông Nguyễn Phước Hiền |
giáo viên trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
2123 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
2124 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
2125 |
Tiệm bọc Cúc Lũy |
Bình Minh |
1,000,000 |
2126 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2127 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
100,000 |
2128 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2129 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2130 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2131 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2132 |
Bạn xem đài |
Cầu Đôi, Lộc Hòa |
100,000 |
2133 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2134 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2135 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
2136 |
Chị Tư Phương + chị Tú Thanh |
P2, TPVL |
200,000 |
2137 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
2138 |
Phương Lê |
Vĩnh Long |
200,000 |
2139 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
2140 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2141 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2142 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2143 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
2144 |
Cô Hồng |
P4, TPVL |
100,000 |
2145 |
Võ Ngọc Đoan Trang |
P1, TPVL |
50,000 |
2146 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2147 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2148 |
Bà lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
100,000 |
2149 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
2150 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thít |
500,000 |
2151 |
Dương Kim Phụng |
132, Nguyễn Chí Thanh, P4, Q11, TPHCM |
100,000 |
2152 |
Dương Kim Nga + Dương Kim Huệ |
132, Nguyễn Chí Thanh, P4, Q11, TPHCM |
200,000 |
2153 |
Dương Kim My + Dương Kim Vân |
132, Nguyễn Chí Thanh, P4, Q11, TPHCM |
200,000 |
2154 |
Dương Trí Minh |
132, Nguyễn Chí Thanh, P4, Q11, TPHCM |
100,000 |
2155 |
Chị Tuyết |
P1, TPVL |
500,000 |
2156 |
Nguyễn Văn Đâu |
ấp 8, Long Trị, Long Mỹ, Hậu Giang |
50,000 |
2157 |
Đại Phát |
chợ Đất Sét, Đồng Tháp |
100,000 |
2158 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2159 |
Anita Trinh |
Norway |
200,000 |
2160 |
Tịnh xá Ngọc Hòa |
An Lợi B, Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
200,000 |
2161 |
Tô Văn Hớn |
831, K3, P7, TP Trà Vinh |
200,000 |
2162 |
Sáu Mau |
K4, TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp |
200,000 |
2163 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, KV Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
2164 |
Phan Thị Oanh Kiều |
77A, Nguyễn Trung Trực, P3, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
50,000 |
2165 |
Huỳnh Thị Bạch Huệ |
285H, Lý Thường Kiệt, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
100,000 |
2166 |
Nguyễn Bảo Long |
92, Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh, TPHCM |
100,000 |
2167 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152, Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
200,000 |
2168 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
2169 |
Nguyễn Ngọc Liên |
3.2, lô C1, chung cư 319, Lý Thường Kiệt, Q11, TPHCM |
200,000 |
2170 |
Võ Thanh Vũ Linh |
19A, Thủ Khoa Nghĩa, Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
200,000 |
2171 |
Chú Tám Ngọc |
C6/7A, ấp 3, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
2172 |
Hồ Phú Lam |
168, Chu Văn An, Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
2173 |
Phạm Thị Đẹp |
Thiềng Long 2, Hòa TỊnh, Mang Thít |
200,000 |
2174 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
2175 |
Hồng Thị Mai |
266/19, Nguyễn Tri Phương, P4, Q10, TPHCM |
300,000 |
2176 |
Lê Văn Quang |
phòng GD – ĐT huyện Long Phú, Sóc Trăng |
300,000 |
2177 |
Chị Thủy |
P8, TPVL |
100,000 |
2178 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
2179 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
2180 |
Phạm Thị Tuyền |
An Thạnh, Tân An Thạnh, Bình Tân |
400,000 |
2181 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
300,000 |
2182 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
2183 |
Tăng Thanh Liêm |
451/62B, Phạm Thế Hiển, P3, Q8, TPHCM |
500,000 |
2184 |
Kim Sa |
451/62B, Phạm Thế Hiển, P3, Q8, TPHCM |
500,000 |
2185 |
Mã Thục Phương |
việt kiều Úc |
2,000,000 |
2186 |
Hữu Phước |
P2, TP Bến Tre |
2,000,000 |
2187 |
Đồng Văn Nẩm |
Mỹ Trung, Mỹ Thuận, Bình Tân |
4,500,000 |
2188 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi + Quang + Minh + Chánh |
Phú Sung, Phú Thành, Trà ÔN |
1,500,000 |
2189 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2190 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2191 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2192 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
2193 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
300,000 |
2194 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
2195 |
Đinh Thị Lan Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
2196 |
Chị Phương Anh |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
2197 |
Anh Thuận (bảo hiểm PV) |
P5, TPVL |
100,000 |
2198 |
Khã Khương |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2199 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2200 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2201 |
Anh Khiêm |
P2, TPVl |
50,000 |
2202 |
Bà Võ Thị Bảy + cháu Phương |
23, Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
400,000 |
2203 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
2204 |
Diệu Ngọc |
P1, TPVL |
300,000 |
2205 |
Trần Minh Hoàng |
79, đường 3/2, P1, TPVL |
100,000 |
2206 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
2207 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
2208 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2209 |
Lê Thị Lan |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
2210 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2211 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2212 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2213 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2214 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2215 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2216 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
2217 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
2218 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
2219 |
Phạm Thị Mai |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2220 |
Đặng Kim Hạnh |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2221 |
Minh Trang |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2222 |
Nguyễn Văn Vũ |
Trà Ôn |
50,000 |
2223 |
Ong Hồng Trang + Thái Thiếu Hào |
việt kiều Mỹ |
2,102,000 |
2224 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Qưới, Bình Tân |
2,000,000 |
2225 |
Lê Văn Đào |
Bình Tân, Vĩnh Long |
500,000 |