STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3279 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
50.000 |
3280 |
Ông Nguyễn Phước Hiền |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500.000 |
3281 |
Khả Khương |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
400.000 |
3282 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT0 |
100.000 |
3283 |
Gạo Tấn Phước |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
3284 |
Lý Hưng |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
3285 |
Dũng Nga |
chợ Cái Khế, TPCT |
200.000 |
3286 |
Minh Châu + Minh Thùy + Minh Phát |
Trần Phú, P4, TPVL |
200.000 |
3287 |
Dì Mai |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100.000 |
3288 |
Đặng Thị Ánh Tuyết |
|
1.000.000 |
3289 |
Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2 |
100.000 |
3290 |
Quan Thị Bích Ngọc |
|
500.000 |
3291 |
Tập thể công nhân bánh phồng tôm Long Giang |
P2, TPVL |
200.000 |
3292 |
Chị Thủy |
P8, TPVL |
100.000 |
3293 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
3294 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
3295 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh, TPVL |
20.000 |
3296 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200.000 |
3297 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200.000 |
3298 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1.000.000 |
3299 |
Trần Hữu A |
TT Ngã Sáu, Châu Thành, Hậu Giang |
100.000 |
3300 |
Đặng Thị Cẩm Tú |
Thốt Nốt, TPCT |
20.000 |
3301 |
Võ Thị Ngọc Nương |
TT Ngã Sáu, Châu Thành, Hậu Giang |
50.000 |
3302 |
Bạn xem đài |
|
100.000 |
3303 |
Gia đình Lê Thị Cúc |
Tân Hòa, TPVL |
100.000 |
3304 |
Nguyễn Thị Sang |
P6, Q8, TPHCM |
500.000 |
3305 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400.000 |
3306 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100.000 |
3307 |
Liêm |
P2, TPVL |
50.000 |
3308 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
3309 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100.000 |
3310 |
Bé Hoàng Long |
lớp 3/1, trường tiểu học Him Lam, Q6, TPHCM |
100.000 |
3311 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50.000 |
3312 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7 Trà Ôn |
50.000 |
3313 |
Hà Thị Thu Thúy |
cửa hàng vật tư thủy sản Thu Thủy, Ba Hòn, Kiên Lương, Kiên Giang |
200.000 |
3314 |
Đoàn Thị Nết |
423, Lưu Văn Liệt, Tân Phong, Q7, TPHCM |
200.000 |
3315 |
Tiệm cầm đồ Bích Thảo |
48, đường số 8, khu 586, P Phú Thứ, Q Cái Răng, TPCT |
400.000 |
3316 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200.000 |
3317 |
Thủy Tiên |
Bến Lức, Long An |
400.000 |
3318 |
Chị Hải Kiều |
Ba Hòn |
500.000 |
3319 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TPHCM |
500.000 |
3320 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
200.000 |
3321 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
2.000.000 |
3322 |
Ngô Thủy |
TT Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp |
100.000 |
3323 |
Thành + Hạnh |
Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
100.000 |
3324 |
Mrs Sau Đoan |
|
100.000 |
3325 |
Dương Kim Hoàng |
68/35, Đoàn Văn Bơ, P9, Q4, TPHCM |
200.000 |
3326 |
Đặng Văn Rum |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
200.000 |
3327 |
Nguyễn Thùy Anh |
273, Nguyễn Huệ, K1, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200.000 |
3328 |
Võ Kiều Hạnh |
15/7, Phạm Hữu Lầu, K3, P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
250.000 |
3329 |
Cô Diệu Quý + Mai Sậm + Thu Thảo |
7/10, Đinh Tiên Hoàng, K2, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
300.000 |
3330 |
Tịnh xá Ngọc Hòa |
Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
500.000 |
3331 |
Huỳnh Thị Nài |
Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500.000 |
3332 |
Trần Mỹ Hạnh |
103, Mỹ Hoàng, P Tân Phong, Q7, TPHCM |
1.300.000 |
3333 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50.000 |
3334 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100.000 |
3335 |
Tạp hóa Triều Beo |
chợ Vĩnh Long |
100.000 |