STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4236 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
4237 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4238 |
Ngọc Mai |
P1, TPVL |
200,000 |
4239 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4240 |
Nhã Khương (bảo hiểm) |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
4241 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Quầy quần áo may sẵn sạp 47, chợ Vĩnh Long |
500,000 |
4242 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
4243 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4244 |
Lê Thị Hoa |
Phú An, Phú Đức, Long Hồ |
200,000 |
4245 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
4246 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
4247 |
Lý Chơn Như |
Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4248 |
Một phật tử |
xã Tân Quới Trung |
50,000 |
4249 |
Một phật tử |
xã Tân Quới Trung |
50,000 |
4250 |
Một phật tử |
xã Tân Quới Trung |
50,000 |
4251 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
4252 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
500,000 |
4253 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4254 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4255 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4256 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4257 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4258 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4259 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4260 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4261 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
4262 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4263 |
Nguyễn Thị Mai |
P1, TPVL |
50,000 |
4264 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
50,000 |
4265 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
50,000 |
4266 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
4267 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4268 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4269 |
Lưu Đức Minh |
28 Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
4270 |
Thai Truong |
|
1,217,000 |
4271 |
Thai Truong |
|
3,000,000 |
4272 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9, TPVL |
1,000,000 |
4273 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
4274 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P4, TPVL |
200,000 |
4275 |
Cô Cao Ngọc Đỉnh |
Phước Thọ, Bình Phước, Mang Thít |
200,000 |
4276 |
Cô Cao Thị Tuyết Nga |
Phước Thọ, Bình Phước, Mang Thít |
250,000 |
4277 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4278 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
4279 |
Dư Thị Bảy |
P9, TPVL |
100,000 |
4280 |
Trương Ngọc Trâm |
20 đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
4281 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4282 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
4283 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
4284 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
4285 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
4286 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
4287 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
4288 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4289 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
4290 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4291 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4292 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30 LK4 – 5 Bình Hưng Hòa B, Bình Tân |
500,000 |
4293 |
Nguyễn Bảo Long |
92 Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh, TPHCM |
100,000 |
4294 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
4295 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
4296 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
4297 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
200,000 |
4298 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4299 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
4300 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4301 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4302 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc |
50,000 |
4303 |
Mai Thúy Thuần |
846 Trung Kiên, Thốt Nốt, Cần Thơ |
400,000 |
4304 |
Huỳnh Thị Nài |
040 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
400,000 |
4305 |
Hà Tuyết Mai |
Sóc Trăng |
400,000 |
4306 |
Lục Mỹ Liên |
127/8 Lê Thị Hồng Gấm, P6, Mỹ Tho, Tiền Giang |
200,000 |
4307 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
200,000 |
4308 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4309 |
Trương Thị Huyện |
30 Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
50,000 |
4310 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 7, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
1,000,000 |
4311 |
Trang Ngọc Thiên An |
|
1,000,000 |
4312 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4313 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |