STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
221 |
Nguyễn Thị Cai |
Trường An |
100,000 |
222 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
223 |
Anh Hùng |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
224 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
225 |
Bạn xem đài |
P4, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
226 |
Ngân Từ |
61 Tân Xuân, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
1,000,000 |
226a |
Ngọc Hân, Minh Anh |
Canada |
400,000 |
227 |
Hồng Hạ |
Canada |
400,000 |
228 |
Bé Cát Anh |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
229 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
230 |
Mai cát Tường |
70/5A Trần Phú, Khóm 2, P4, TPVL |
200,000 |
231 |
Hà Phước Vinh |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
232 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
233 |
Phan Thanh Thuy, Phan Huu Chi |
1782 Vĩnh Lộc |
800,000 |
234 |
Tran Anh Tuan |
|
500,000 |
234a |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
235 |
DNTN TM Thanh BÌnh |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
235a |
Bà Diêu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
236 |
Nguyễn Thị Đăng Khoa |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
236a |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
237 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
238 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
239 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
|
50,000 |
239a |
Anh Thái ( điện tử) |
Sóc Trăng |
5,200,000 |
240 |
Mai Chi Thinh |
|
300,000 |
241 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
242 |
Bạn xem đài |
|
1,200,000 |