STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4140 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
520,000 |
4141 |
Chị Năm |
P5, TPVL |
200,000 |
4142 |
Trần Thanh Phương |
Hòa Ninh, Long Hồ |
200,000 |
4143 |
Nhà may Quyên |
P1, TPVL |
200,000 |
4144 |
Anh Thư + Như Khuê |
TPHCM |
200,000 |
4145 |
Phạm Thị Ngọc Mỹ |
Vĩnh Long |
100,000 |
4146 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
4147 |
Cô Dung (bán men) |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
4148 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
760,000 |
4149 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
4150 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
4151 |
Tiệm vàng Việt Thành |
Tân Qưới, Bình Tân |
800,000 |
4152 |
Võ Thị Ngọc Nương |
TT Ngã Sáu, Châu Thành, Hậu Giang |
50,000 |
4153 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4154 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4155 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
4156 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
150,000 |
4157 |
Lâm Bảo Ngọc |
lớp 7/7, trường Lê Quí Đôn, TPVL |
200,000 |
4158 |
Bảo Nghi |
92, Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh, TPHCM |
100,000 |
4159 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, P Cái Khế, TPCT |
100,000 |
4160 |
Đặng Thị Xuân Kiều |
lớp ĐH TCNH trường ĐH Võ Trường Toản, Hậu Giang |
200,000 |
4161 |
Trương Huệ Mỹ |
64/57/10/11, Nguyễn Khoái, P2, Q4, TPHCM |
200,000 |
4162 |
Trại hòm Mười Trạng |
K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
4163 |
Hồ Hoàng Hảo |
128, Phước Long, Lộc Hòa, Long Hồ |
200,000 |
4164 |
Chị Tuyết |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
4165 |
Bé Liên |
Australia |
200,000 |
4166 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4167 |
Trại hòm Mười Trạng |
K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
4168 |
Châu Thành Long |
ấp Hòa B, Hòa Lợi, Giồng Riềng, Kiên Giang |
300,000 |
4169 |
Nguyễn Thanh Liêm |
105/37B, Lê Lợi, Vũng Tàu |
300,000 |
4170 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
48C, Phú Mỹ, P22, Bình Thạnh, TPHCM |
300,000 |
4171 |
Lâm Trịnh Diễm Ngọc |
khu 1, Cai Lậy, Tiền Giang |
400,000 |
4172 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
khu 2, Cai Lậy, Tiền Giang |
400,000 |
4173 |
Bình (mua bán heo sữa) |
kinh 10, Cai Lậy, Tiền Giang |
200,000 |
4174 |
Vương Hồng Kỳ |
Bình Minh, Vĩnh Long |
50,000 |
4175 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
4176 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
4177 |
Bé Diệu |
Bến Lức, Long An |
400,000 |
4178 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P1, Bình Thạnh, TPHCM |
500,000 |
4179 |
Trần Thị Háo |
116, Bưng Cóc, Phú Mỹ, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
500,000 |
4180 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4181 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
400,000 |
4182 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
4183 |
Trần Thị Út |
Thới Hòa, Thới Đông, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
4184 |
Đặng Văn Rum |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
400,000 |
4185 |
Lê Thị Bé Hai |
Long Thành A, Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
400,000 |
4186 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
4187 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
4188 |
Nguyễn Thị Ngân |
Long Thành A, Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
1,600,000 |
4189 |
Quán cơm Bà Tư |
Phan Đình Phùng, TPCT |
200,000 |
4190 |
Anh chị Tư Bi |
TTTM Cái Khế, TPCT |
200,000 |
4191 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, Cách Mạng Tháng Tám, TPCT |
200,000 |
4192 |
Tập thể dưỡng sinh Thốt Nốt |
Thốt Nốt, TPCT |
600,000 |
4193 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
300,000 |
4194 |
Trần Vĩnh Lộc – shop Lộc Hoa |
18, Trần Minh Luân, Sóc Trăng |
100,000 |
4195 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4196 |
Lê Thị Cúc |
Tân Hòa, TPVL |
150,000 |
4197 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
4198 |
Tập thể bạn xem đài |
tổ 8, K4, P4, TPVL |
200,000 |
4199 |
Bạn xem đài |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
4200 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
4201 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4202 |
Trần Anh Thy |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
50,000 |
4203 |
Dung + Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
|
300,000 |
4204 |
Hepeng + Tâm Ngọc |
Mỹ Thuận, TPVL |
100,000 |
4205 |
Bạn xem đài |
việt kiều Úc |
100,000 |
4206 |
Thời Ngọc (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4207 |
Hai cháu Duy Khoa |
Cách Mạng Tháng Tám, Tây Ninh |
200,000 |
4208 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
4209 |
Hồng Bé |
Đông Hậu, Đông Bình, Bình Minh |
400,000 |
4210 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
4211 |
Lê Thị Mỹ Hiền + Lê Thị Phấn |
cựu giáo viên Lộc Hòa, Long Hồ |
3,000,000 |
4212 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
4213 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4214 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4215 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4216 |
Nguyễn Văn Học |
K2, TT Long Hồ |
100,000 |
4217 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4218 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4219 |
Nguyễn Bích Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
4220 |
Chị Phước |
chợ phường 2, TPVL |
100,000 |
4221 |
Quán cà phê Việt Anh |
Bình Minh, Vĩnh Long |
1,500,000 |
4222 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4223 |
Bạn xem đài |
Xẻo Đào, Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
4224 |
Võ Thị Bảy + cháu Phương |
P5, TPVL |
200,000 |
4225 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
4226 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
4227 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4228 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4229 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4230 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4231 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4232 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4233 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4234 |
Trại cút giống |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4235 |
Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
200,000 |
4236 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
4237 |
Nguyễn Thăng Long |
Q4, TPHCM |
200,000 |
4238 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4239 |
Nguyễn Huyền Thúy Vy |
102/30, Cống Quỳnh, P Phạm Ngũ Lão, Q1, TPHCM |
400,000 |
4240 |
Tiến Đông + Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
4241 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
4242 |
Bạn xem đài |
Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
4243 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4244 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
4245 |
Phật tử Năng Phước |
Long Hồ |
100,000 |
4246 |
Cô Dung (bán men) |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
4247 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
4248 |
Chị Hiếu |
việt kiều Mỹ |
400,000 |
4249 |
Vật liệu xây dựng Thanh Xuân |
P2, TPVL |
3,000,000 |
4250 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
4251 |
Lê Như Huyền |
trường THCS Lê Quí Đôn,TPVL |
100,000 |
4252 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
4253 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
4254 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4255 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
4256 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4257 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
4258 |
Chị Tuyết |
P1, TPVL |
300,000 |
4259 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
4260 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4261 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4262 |
Chị Hoa (bán hột vịt) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4263 |
Chị Hoa (bán xôi) |
khu vượt lũ phường 8, TPVL |
20,000 |
4264 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
4265 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
4266 |
Nhã Khương |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
4267 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
4268 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
4269 |
Lê Thị Tâm Nhân |
P5, TPVL |
50,000 |
4270 |
Hậu |
Trà Ôn |
100,000 |
4271 |
Sáu Tên |
Trà Ôn |
50,000 |
4272 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
4273 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
4274 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, P Cái Khế, TPCT |
200,000 |
4275 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Long Thạnh 1, P Long Sơn, TX Tân Châu, An Giang |
200,000 |
4276 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4277 |
Cơ sở bánh in Thanh Bạch |
3/53B, Nhị Tân 1, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM |
200,000 |
4278 |
Hà Tuyết Mai |
261, Lê Hồng Phong, Sóc Trăng |
200,000 |
4279 |
Phạm Túy Hoa |
29, Phan Huy Ôn, P19, Bình Thạnh, TPHCM |
200,000 |
4280 |
Trại hòm Mười Trạng |
K2, Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
4281 |
Lê Thị Kim Ánh |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
200,000 |
4282 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4283 |
Trang Liên |
chợ Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
4284 |
Cầm đồ Bích Thảo |
48, đường số 8, khu 586, Q Cái Răng, TPCT |
400,000 |
4285 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P1, Bình Thạnh, TPHCM |
500,000 |
4286 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
300,000 |
4287 |
Ôn Cúc |
51, đường số 9, Thủ Đức, TPHCM |
500,000 |
4288 |
Bạn xem đài |
537, tổ 11, Hòa An, Hòa Lạc, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
4289 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1/7, Phó Đức Chính, P Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM |
800,000 |
4290 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4291 |
Nguyễn Văn Tới |
Tân Lợi,Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
4292 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
4293 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
4294 |
Anh em Khôi Trực |
P3, TPVL |
200,000 |
4295 |
DNTN Cúc Tạo |
Bình Quới, Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
5,000,000 |
4296 |
Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
4297 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
|
150,000 |
4298 |
Tiến Đông + Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
4299 |
Traần Phước Thiện |
|
200,000 |
4300 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Qưới, Bình Tân |
2,000,000 |
4301 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4302 |
Võ Trương Thị Thanh Thủy |
công ty liên doanh TNHH Tân Thành Ngọc – Thanh Bình |
200,000 |
4303 |
Thanh Nhịnh |
huấn luyện viên thể thao trung ương 2 TPHCM |
200,000 |
4304 |
Shop hoa Oanh Tigôn |
P1, TPVL |
200,000 |
4305 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4306 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
4307 |
Lê Thị Xuân Mai |
P5, TPVL |
50,000 |
4308 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4309 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
100,000 |
4310 |
Nguyễn Trung Thành |
130/11/32, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
4311 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4312 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
4313 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4314 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
4315 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
50,000 |
4316 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4317 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4318 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4319 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4320 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
4321 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4322 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4323 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4324 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4325 |
Bà Hà Thị Năm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4326 |
Bé Việt Khoa |
Trà Vinh |
200,000 |
4327 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
4328 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4329 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4330 |
Bé Nhất Huy |
Hòa Phú, Long Hồ |
50,000 |
4331 |
Văn phòng phẩm Thanh Đạt |
TP Cần Thơ |
800,000 |
4332 |
Tiệm sách Thầy Hổ |
chợ Cái Chanh, TP Cần Thơ |
100,000 |
4333 |
Lý Bội Như |
P1, TPVL |
50,000 |
4334 |
Lý Hiển Long |
P1, TPVL |
50,000 |
4335 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4336 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
4337 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
4338 |
Minh Thùy + Minh Phát + Minh Châu |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
4339 |
Gạo Tân Phước |
chợ Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
150,000 |
4340 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
4341 |
Gạo Dũng Nga |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
4342 |
Bé Hai (lò tàu hủ ki) |
Cái Vồn, Bình Minh |
200,000 |
4343 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
4344 |
Hà Ngọc Chiếu |
54, đường B2, P Tây Thạnh, Q Tân Phú, TPHCM |
6,000,000 |
4345 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Long Khánh, Long Mỹ, Mang Thít |
200,000 |
4346 |
Tiến Đông + Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
4347 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
4348 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |