STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1376 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1377 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1378 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1379 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1380 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Thị Trấn Vũng Liêm |
50,000 |
1381 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1382 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1383 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1384 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1385 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1386 |
Cô Sáu Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1387 |
Cô Kiều Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1388 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1389 |
Trương Ngọc Trâm |
Đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
1390 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1391 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1392 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1393 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1394 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
1395 |
Bé Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1396 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1397 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1398 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1399 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1400 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
1401 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1402 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1403 |
Đầm bầu Chị và Em |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1404 |
Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1405 |
Lê Long Toàn + Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
1406 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1407 |
Du Nguyệt Lại |
Canada |
1,800,000 |
1408 |
Trương Thành Trung |
Đại lý vé số Trà Vinh |
1,300,000 |
1409 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
100,000 |
1410 |
Ông Võ Văn My |
ấp Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1411 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 1/3 Trường Hùng Vương |
50,000 |
1412 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1413 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1414 |
Trần Ngọc Ban Mai |
P4, TPVL |
50,000 |
1415 |
Mai Văn Khởi |
CA huyện Trà Ôn |
100,000 |
1416 |
Tập thể tổ 8 |
K4, P4, TPVL |
150,000 |
1417 |
Vân Phương |
P1, TPVL |
500,000 |
1418 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
1419 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
1420 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1421 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1422 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
200,000 |
1423 |
Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1424 |
Lệ Mỹ |
P9, TPVL |
100,000 |
1425 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1426 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
200,000 |
1427 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1428 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1429 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1429a |
Nguyễn Quyên Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
1430 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1431 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1432 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1433 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1434 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Hành |
50,000 |
1435 |
Chị Phụng |
P8, TPVL |
50,000 |
1436 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1437 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
1438 |
Lý Chơn Như |
Trà Ôn |
50,000 |
1439 |
Danh |
An Bình |
50,000 |
1440 |
Tập thể VKSND tỉnh Vĩnh Long |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
1,700,000 |
1441 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1442 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1443 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
1444 |
Phạm Thanh Nhật Sang |
|
200,000 |
1445 |
Nguyễn Đăng Trường |
|
300,000 |
1446 |
Nguyễn Thị Kim Hoàng |
|
400,000 |
1447 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1448 |
Bé Hai |
Lò tàu hủ ky Cái Vồn |
200,000 |
1449 |
Trương Thanh Minh |
TPHCM |
500,000 |
1450 |
Nguyễn Thị Thu |
|
850,000 |
1451 |
Bà Lê Thị Nhương & Các Con |
|
2,665,355 |
1452 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
100,000 |
1453 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
1454 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Trường An |
50,000 |
1455 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
540,000 |
1456 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1457 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
1458 |
Bà Cao Thị Truyền |
Hòa Hưng, Cái bè, Tiền Giang |
500,000 |
1459 |
Nhóm bạn Vĩnh Long |
|
50,000 |
1460 |
Đoàn Hữu Tâm |
ấp 2, An Hóa, Châu Thành, Bến Tre |
100,000 |
1461 |
Lê Hoàng Phong |
Hiếu Hạnh, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
1462 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1463 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1464 |
Lương Hồng Nhạn + Trần Thị Cúc |
An Khánh, TPCT |
400,000 |
1465 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
1466 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
1467 |
Văn Tú Quyên |
115 Phạm Hồng Thái, K3, P2, Trà Vinh |
1,000,000 |
1468 |
Sinh viên Sư Phạm Anh |
Lịch hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
1469 |
Nguyễn Nguyệt |
K1, P1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
200,000 |
1470 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1471 |
Quỹ heo đất Đập Đá |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1472 |
Tạ Võ An Vi |
199 K4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1473 |
Trần Khánh Huy |
Huỳnh Phan Hộ, Bình Thủy, Cần Thơ |
400,000 |
1474 |
Tất Thị Hằng |
Nguyễn Đình Chiểu, Q3, TPHCM |
300,000 |
1475 |
Tất Thị Hằng |
Nguyễn Đình Chiểu, Q3, TPHCM |
300,000 |
1476 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47 A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
1,500,000 |
1477 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47 A, Bà Hom, P13, Q6, HCM |
500,000 |
1478 |
Công ty THHH MTV Kim cương Minh Chương |
Quốc lộ 1A, Đại Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
600,000 |
1479 |
Phạm Thị Mỹ |
An Khánh, TPCT |
300,000 |
1480 |
Lê Thị Hoa |
Phú An, Phú Đức, Long Hồ |
100,000 |
1481 |
Bà Trần Thị Sên |
Cầu Ván, Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
50,000 |
1482 |
Huỳnh Thị Mão |
P9, TPVL |
50,000 |