STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1894 |
bà Trần Thị Chính |
Lưu Văn Liệt |
100,000 |
1895 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1896 |
Ông bà Giáo Tạ |
TT Tam Bình |
600,000 |
1897 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1898 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1899 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1900 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1901 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
1902 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1903 |
Chị Linh |
P4, TPVL |
100,000 |
1904 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1905 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1906 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1907 |
Lê Minh |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1908 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1909 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1910 |
Giáo viên hưu trí |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
140,000 |
1911 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tứ (quán ăn Châu Tài) |
|
50,000 |
1912 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1913 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1914 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1915 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1916 |
VTNT Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1917 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1918 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1919 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1920 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1921 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1922 |
Mai Đức Nhựt |
USA |
100,000 |
1923 |
Anh Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1924 |
Hoàng, Diễn, Hạnh, Tuấn, Huệ, Cảnh (anh chị Mỹ) |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1925 |
Việt Khoa |
Trà Vinh |
200,000 |
1926 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1927 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
1928 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1929 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1930 |
Chị Huệ (bán sữa đậu nành ) |
Phà An Bình |
50,000 |
1931 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1932 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1933 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
600,000 |
1934 |
Cụ bà Tâm Mỹ |
P1, TPVL |
50,000 |
1935 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1936 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1937 |
Lê Võ Tuấn Kiệt |
Trường tiểu học Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre |
200,000 |
1938 |
Lê Thị Kim Liên |
TPHCM |
1,000,000 |
1939 |
Tăng Muối |
TPHCM |
500,000 |
1940 |
Anh Thư |
Úc |
500,000 |
1941 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
150,000 |
1942 |
DNTN Xe An Toàn |
An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
1,000,000 |
1943 |
Hạnh Hoa |
Cần Thơ |
200,000 |
1944 |
Liên Hoa |
Cần Thơ |
200,000 |
1945 |
Hồ Văn Chiến |
Thoại Sơn, An Giang |
100,000 |
1946 |
Trần Thị Mỹ Hồng |
Q7, TPHCM |
500,000 |
1947 |
Hồ Văn Lợi |
Thoại Sơn, An Giang |
100,000 |
1948 |
Trần Văn Nương |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
150,000 |
1949 |
Trần Khánh Huy |
Xe khách Quân Bưu QK 9 Cần Thơ- Hà Tiên) |
1,000,000 |
1950 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1951 |
Bạn xem đài |
TPVL |
300,000 |
1952 |
Huỳnh Thị Lạc |
Kinh Dương Vương, P An Lạc, Q Bình Tân, TPHCM |
1,600,000 |
1953 |
Huỳnh Thị Lạc |
Kinh Dương Vương, P An Lạc, Q Bình Tân, TPHCM |
100,000 |
1954 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
HCM |
300,000 |
1955 |
Trần Thị Kim Nhan |
|
1,000,000 |
1956 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1957 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
800,000 |
1958 |
Nguyen Quoc Du |
|
300,000 |
1959 |
Huỳnh Minh Thông |
|
100,000 |
1960 |
Nguyen Phu Hao, Tran My Hương |
|
1,000,000 |