STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4166 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
Khu 1, TT Trà Ôn |
800,000 |
4167 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
4168 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4169 |
Tư Hùng |
Hòa Thịnh, Hòa Ninh |
50,000 |
4170 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4171 |
Trần Thị Thu Thủy |
P2, TPVL |
100,000 |
4172 |
Lê Thanh Dũng |
P Bình Chiểu, TPHCM |
100,000 |
4173 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4174 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
4175 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4176 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4177 |
Cô Diệu Sự |
đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
4178 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
4179 |
Yến Hữu |
Phú Giáo, Bình Dương |
400,000 |
4180 |
Trương Thành Trung |
Đại lý vé số Trà Vinh |
1,000,000 |
4181 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
4182 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
4183 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4184 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4185 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4186 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4187 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4188 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
4189 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4190 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
4191 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/57 K4, P3, TPVL |
400,000 |
4192 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
4193 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
4194 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
4195 |
Trần Thị Diễn |
20B Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
4196 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
4197 |
Chị Tuyết |
P1, TPVL |
500,000 |
4198 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4199 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
4200 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
480,000 |
4201 |
Nhóm bạn xem đài |
Chợ Cũ, Tam Bình |
400,000 |
4202 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4203 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4204 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4205 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
4206 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
4207 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
4208 |
Phạm Đăng Liêu |
Tôn Đản, P10, TPHCM |
100,000 |
4209 |
A Bửu |
Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
4210 |
Nguyễn Xuân Thiện |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
4211 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
4212 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
4213 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4214 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
4215 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc |
50,000 |
4216 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4217 |
Nguyễn Hoàng Em |
|
100,000 |
4218 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4219 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
ấp A, Hòa Bình, Bạc Liêu |
200,000 |
4220 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
4221 |
Bạn xem đài |
Vựa gạo Bà Đắc, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
4222 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4223 |
Nguyễn Văn Nhãn |
Cẩm Sơn, Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
4224 |
Lê Văn Quang |
ấp 5, TT Long Phú, Sóc Trăng |
600,000 |
4225 |
Võ Văn Hồ |
Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1,000,000 |
4226 |
Nguyễn Thị Bé Thủy |
410 Tổ 21 Khu 4, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
4227 |
Lê Thị Dung |
Tiệm cơm Thanh Bình, Vĩnh Bảo, Rồng Giềng, Kiên Giang |
1,500,000 |
4228 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4229 |
Nguyễn Văn Nô + Nguyễn Thị Nàng |
Cầu Đôi, Lộc Hòa |
400,000 |
4230 |
Thùy Trang + Thùy Dung |
P1, TPVL |
100,000 |
4231 |
Tập thể tổ 8 |
K4, P4, TPVL |
250,000 |
4232 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4233 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4234 |
Đỗ Thị Mai |
Dịnh Bà, Đồng Tháp |
300,000 |
4235 |
Đỗ Thị Mai |
Dịnh Bà, Đồng Tháp |
200,000 |