STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
1 |
Nguyễn Hùng Luyến |
2/14 – Phạm Hùng – P9 – TPVL |
100,000 |
2 |
Gấm Vân |
P1 – TPVL |
100,000 |
3 |
Bạn xem đài |
P4 – TPVL |
200,000 |
4 |
Hải sản Thủy Linh |
P1 – TPVL |
100,000 |
5 |
Hoàng Hồng Thanh |
64B – Mậu Thân – An Nghiệp – Cái Bè – T. Giang |
200,000 |
6 |
GĐ Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh – Chợ Gạo – TG |
100,000 |
7 |
Đinh Thị Thúy Nga |
35 – Trần Quang Diệu – Rạch Giá – Kiên Giang |
100,000 |
8 |
Lý Thành Tân |
P1 – TPVL |
100,000 |
9 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12 – Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
10 |
Chị Chua |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11 |
Bé Minh Hiếu |
P8 – TPVL |
50,000 |
12 |
Võ Thành Hiếu |
Lớp 12 – Trường THPT Vĩnh Long |
50,000 |
13 |
Hải sản Thủy Linh |
P1 – TPVL |
100,000 |
14 |
GĐ Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh – Chợ Gạo – Tiền Giang |
100,000 |
15 |
Lê Kim Cương |
Cái Bè – Tiền Giang |
200,000 |
16 |
Lê Kim Cương |
Cái Bè – Tiền Giang |
2,000,000 |
17 |
Bà Ba |
Chợ Cua |
50,000 |