STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
18345 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
Tân Lộc, Tam Bình |
3,000,000 |
18346 |
Anh Nguyên |
Hòa Lợi |
100,000 |
18347 |
Hồ Thanh Quan |
Bình Phước |
50,000 |
18348 |
Vân Anh, Thảo Nhi |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
18349 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
18350 |
Bạn xem đài |
|
1,000,000 |
18351 |
Chuyen Qua Mo Mo |
|
100,000 |
18352 |
Ông Trương Văn Bé Trương |
Rạch Gốc, Tân An Luông |
100,000 |
18353 |
Ông Ba, Bà Trâm |
Cha Mẹ phật tử Năng Lành |
150,000 |
18354 |
Tiệm vàng Quý Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
18355 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình |
100,000 |
18356 |
Thức ăn Gia Súc Mười Nghị |
Hòa Bình |
100,000 |
18357 |
VTNN Năm Vân |
Hòa Bình |
100,000 |
18358 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
18359 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
18360 |
Quán Lợi Lợi |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
18361 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
18362 |
Anh Hùng |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18363 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
18364 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
150,000 |
18365 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
18366 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
18367 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18368 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
18369 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
18370 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18371 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
18372 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18373 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
18374 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
18375 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18376 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18377 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
18378 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18379 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18380 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
18381 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
|
50,000 |
18382 |
Baà Trần Thị Ba |
P4, TPVL |
100,000 |
18383 |
Chiị 5 hủ tiếu |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18384 |
Trương Mỹ Vân |
Vĩnh Long |
2,000,000 |
18385 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
18386 |
Bà Lương Thị Ba |
P1, TP Vĩnh Long |
500,000 |
18387 |
Lê Đinh Gia Phát |
P1, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18388 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
18389 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
18390 |
CXLD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
18391 |
Nhà Hảo Tâm |
An Bình |
200,000 |
18392 |
Chị Dung |
Đồng Phú |
100,000 |
18393 |
Cô Phượng |
P4, TPVL |
200,000 |
18394 |
Bé Trâm Anh |
An Bình |
100,000 |
18395 |
Chị Mỹ |
An Bình |
50,000 |
18396 |
Cô Út Phinh |
An Bình |
50,000 |
18397 |
Tôổ từ Thiện |
An Bình |
200,000 |
18398 |
Cô Thủy |
An Bình |
50,000 |
18399 |
Anh Lý |
An Bình |
50,000 |
18400 |
Anh Cù Văn Mười |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18401 |
Anh Cù Thành Sĩ |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18402 |
Cô Cù Thị Cẩm |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18403 |
Chị Đẹp |
An Bình |
50,000 |
18404 |
Chị Hoàng |
Bán gia vị chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18405 |
Cô Rớt |
Bán nón chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18406 |
Anh Sơn |
An Bình |
50,000 |
18407 |
Bà Nguyễn Thị Gở, 90t |
Mang Thít |
500,000 |
18408 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
1,200,000 |
18409 |
Ông Baà Tư Hoàng Thành |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
18410 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18411 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18412 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thaành An, Thành Đông, Bình Tân |
100,000 |
18413 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
18414 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
1,000,000 |
18415 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
18416 |
Võ Thị Kiều |
Song Phú, Ba Càng |
50,000 |
18417 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Ba Càng |
100,000 |
18418 |
Trần Thị Âu |
cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18419 |
Trần Thị Đầy |
cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18420 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18421 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18422 |
Giáo Khanh |
|
50,000 |
18423 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18424 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18425 |
Bà năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
18426 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18427 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18428 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18429 |
Ông Đặng văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18430 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18431 |
Trạm y Tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18432 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18433 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18434 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18435 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp |
50,000 |
18436 |
Phương – Hạnh ( bán vải) |
|
50,000 |
18437 |
Cây xăng Thuận Phát |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18438 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18439 |
Bạn xem đài |
|
210,000 |
18440 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18441 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước |
100,000 |
18442 |
Cô năm Kim |
Chợ Long Hiệp |
50,000 |
18443 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18444 |
Xe Khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18445 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18446 |
Nguyễn Lê Phương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18447 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18448 |
Cô Hà |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18449 |
DNTN Phân bón Út Mân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
1,000,000 |
18450 |
Phật tử Huệ Hồng |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18451 |
Tạp hóa Tứ Cường |
P9, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18452 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
18453 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
18454 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18455 |
Khác Dũng |
P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18456 |
Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang |
P4, TP Vĩnh Long |
600,000 |
18457 |
Tạp hóa Hiếu Dung |
Tân Hòa |
600,000 |
18458 |
Thiên Bình |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
100,000 |
18459 |
Giác Hạnh |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
50,000 |
18460 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
18461 |
Bé Khánh Ngọc, Khánh Linh |
43A Võ Thị Sáu |
100,000 |
18462 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
200,000 |
18463 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
10,000 |
18464 |
Minh Thảo |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
18465 |
Dolla |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
18466 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
18467 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
18468 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam Bình |
150,000 |
18469 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18470 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18471 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
18472 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
18473 |
Chú mến ( tài xế xe Tam Bình) |
TT Tam Bình |
100,000 |
18474 |
Cô Bé tám |
TT Tam Bình |
200,000 |
18475 |
Cô Thảo |
Trà Ôn |
50,000 |
18476 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18477 |
Tiệm kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
18478 |
Hồ Minh Thái |
Trà Ôn |
50,000 |
18479 |
Chú Tâm |
TT Tam Bình |
200,000 |
18480 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
TT Tam Bình |
200,000 |
18481 |
Nguyễn Duy Khánh |
TT Tam Bình |
50,000 |
18482 |
Nguyễn Quốc Thanh |
TT Tam Bình |
100,000 |
18483 |
Dì Hai Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
18484 |
Võ Thị Tạo |
|
100,000 |
18485 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
18486 |
Phạm Thị Hồng Dung |
Tam Bình |
100,000 |
18487 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Tam Bình |
100,000 |
18488 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
18489 |
Ngô Thị Tuyết (bán cá) |
Bán cá TT Tam Bình |
50,000 |
18490 |
Võ Mạnh Hiền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18491 |
Võ Mạnh Lương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18492 |
Ông Trần Văn Bảy ( bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18493 |
Bà Nguyễn Thị Chính |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18494 |
Tôn Thị Phấn |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
18495 |
Nguyễn Trí Thuyên |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
18496 |
Nguyễn Đăng Doanh |
Tam Bình |
20,000 |
18497 |
Huỳnh Liên |
Tam Bình |
100,000 |
18498 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
100,000 |
18499 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50,000 |
18500 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
18501 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Hựu Thành |
50,000 |
18502 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành |
50,000 |
18503 |
Bé Nguyên |
Bán thịt bò chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18504 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18505 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
18506 |
Hội từ Thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
18507 |
Học, Bé Bảy |
Bán giày dép Cợ Hựu Thành |
20,000 |
18508 |
An Gọn |
Bán quần áo Chợ Hựu Thành |
20,000 |
18509 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
500,000 |
18510 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18511 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18512 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18513 |
Thượng tọa thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18514 |
Thượng tọa thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
18515 |
Ông Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18516 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18517 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
|
100,000 |
18518 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18519 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18520 |
Nguyễn Thiện Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18521 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18522 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
50,000 |
18523 |
Phạm Kim Hà |
Hòa Thạnh |
50,000 |
18524 |
Thị Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
18525 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
|
600,000 |
18526 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
18527 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
18528 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành |
20,000 |
18529 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành |
20,000 |
18530 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành |
20,000 |
18531 |
Nhà hảo tâm |
Hựu Thành |
50,000 |
18532 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18533 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18534 |
Trọng Tín |
P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18535 |
Sáu Đậm |
Hòa Thịnh |
2,600,000 |
18536 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18537 |
Le Thuy Anh Thu |
|
800,000 |