STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
7367 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
7368 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
7369 |
Cô Kiều |
tổ 4, K6, TT Long Hồ |
50,000 |
7370 |
Tiệm thuốc tây Phương Thanh |
Bình Hiệp, Bình Thạnh Trung, Lấp Vò, ĐT |
50,000 |
7371 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
7372 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
7373 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
7374 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7375 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7376 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7377 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7378 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
7379 |
Tập thể nhân viên công ty xây dựng quận Phú Nhuận, TPHCM |
|
1,000,000 |
7380 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
chi cục thuế huyện Tam Bình |
100,000 |
7381 |
Tiệm vàng Đức Thành |
Hựu Thành, Trà Ôn |
200,000 |
7382 |
Bà Cẩm Mầu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
7383 |
Chú Lũ |
xe khách Cẩm Hòa, Trà Ôn |
100,000 |
7384 |
Cô Hai (sạp vải) |
TT Tam Bình |
100,000 |
7385 |
Cô Nga |
cửa hàng bách hóa TT Tam Bình |
50,000 |
7386 |
Bách hóa cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
7387 |
Cửa hàng sắt gia dụng Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
7388 |
Cơ sở may mặc Bùi Thành Vũ |
TT Tam Bình |
100,000 |
7389 |
Tý (tủ kiếng) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7390 |
Cô Tâm (giày dép) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7391 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
7392 |
Cô Thảo (bán bún) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7393 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
7394 |
Cà phê Tường Duy |
TT Tam Bình |
50,000 |
7395 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
7396 |
Võ Thị Hiếu |
Mang Thít |
150,000 |
7397 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
7398 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Tân Ngãi, TPVL |
150,000 |
7399 |
Chị Huyền (con bà Chín Trầu) |
46, K1, P4, TPVL |
250,000 |
7400 |
Bà Trần Thị Lập |
P4, TPVL |
100,000 |
7401 |
Bé Thái Hiền + Thái Hiển |
P2, TPVL |
100,000 |
7402 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
7403 |
Bác sĩ Lê Minh Phương |
P5, TPVL |
100,000 |
7404 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
7405 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
7406 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
7407 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
7408 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
7409 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
7410 |
Quỹ vì người nghèo Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7411 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7412 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
7413 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
7414 |
Thùng từ thiện nhân đạo |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
150,000 |
7415 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
7416 |
Cô Huệ Chánh (Sanh thợ may) |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
7417 |
Tập thể bạn xem Đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7418 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7419 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7420 |
Anh em Công Minh + Tấn Phát |
Cầu Sập, lộ 16, Tam Bình |
300,000 |
7421 |
Shop hoa Oanh Tigôn |
P1, TPVL |
200,000 |
7422 |
Cửa hàng TTNT chợ Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
1,000,000 |
7423 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
230,000 |
7424 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
7425 |
Nguyễn Thị Thùy Nhung |
122/6k, Hòa khánh, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
7426 |
Nguyễn Chí Hiếu |
P3, Sa Đéc, Đồng Tháp |
400,000 |
7427 |
Trần Kim Liên |
K9, Bình Minh |
200,000 |
7428 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum |
100,000 |
7429 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
7430 |
Baạn xem Đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
500,000 |
7431 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
7432 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
500,000 |
7433 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
K1, TT Trà Ôn |
1,200,000 |
7434 |
Trương Nhựt Trí |
Khu 5, TT Trà Ôn |
200,000 |
7435 |
Nguyễn Anh Tuấn + Nguyễn Việt Cường |
khu 1, TT Trà Ôn |
400,000 |
7436 |
Tiệm bánh hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
7437 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
200,000 |
7438 |
Trần Thị Ba |
108, Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
7439 |
Ông Hai Phi Long |
chợ Lộc Hòa |
100,000 |
7440 |
Gia đình bà Nguyễn Kim Anh |
Q Ô Môn, TPCT |
500,000 |
7441 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
7442 |
Bà Nguyễn Thị Nhẫn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
200,000 |
7443 |
Thánh thất cao đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
300,000 |
7444 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
7445 |
Dương Tấn Minh |
tổ 3, Thành Nghĩa, Thành Lợi, Bình Tân |
400,000 |
7446 |
Tổ xe thuốc nam |
Thành Lợi, Bình Tân |
800,000 |
7447 |
Diệu Hương + Diệu Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
7448 |
Tống Nam |
P1, TPVL |
100,000 |
7449 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Trường An, TPVL |
100,000 |
7450 |
Bé Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
P5, TPVL |
50,000 |
7451 |
Phi Yến |
P5, TPVL |
50,000 |
7452 |
Bà Trần Ngọc Em |
P5, TPVL |
30,000 |
7453 |
Ông Nguyễn Văn Nô + bà Nguyễn Thị Nàn |
Cầu Đôi, Lộc Hòa |
100,000 |
7454 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
7455 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7456 |
Bảo Ngọc +Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7457 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
7458 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
7459 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
7460 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7461 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7462 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
7463 |
Đặng Nguyễn Nguyên Khang |
Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân |
250,000 |
7464 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
7465 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
7466 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Bình Thuận 1, Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
7467 |
Lê Ngọc Hân |
P4, TPVL |
200,000 |
7468 |
Bà Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
50,000 |
7469 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
7470 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
7471 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7472 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
7473 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
7474 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
7475 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
7476 |
Dì Năm (bán xôi) |
cầu Ông Me, TPVL |
200,000 |
7477 |
Ông Tám + bà Vân (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7478 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7479 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7480 |
Ông bà Chính Lùng |
chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7481 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
7482 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
7483 |
Nguyễn Quyên Phương |
P2, TPVL |
250,000 |
7484 |
Nữ công |
Đài PT- TH Vĩnh Long |
1,350,000 |
7485 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
TPVL |
400,000 |
7486 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
7487 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
7488 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
7489 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
7490 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
7491 |
Bạn xem đài |
TT Long Hồ |
200,000 |
7492 |
Chị Uyên |
P2, TPVL |
200,000 |
7493 |
Phương Uyên |
P1, TPVL |
100,000 |
7494 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
7495 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
7496 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
7497 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
7498 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7499 |
Lò bánh Tân Hòa |
TPVL |
100,000 |
7500 |
Một nhân viên |
Đài PT- TH Vĩnh Long |
100,000 |
7501 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
7502 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
7503 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
7504 |
Bà Hai Tốt |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
7505 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
việt kiều Mỹ |
50,000 |
7506 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
7507 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
7508 |
Hồng Đạt |
P2, TPVL |
1,000,000 |
7509 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
7510 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
200,000 |
7511 |
Phạm Trần Minh Tuấn |
học sinh Lưu Văn Liệt |
100,000 |
7512 |
Bé Phan Quân Bảo |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
7513 |
Nguyễn Phát |
TPHCM |
100,000 |
7514 |
Đô La |
P2, TPVL |
200,000 |
7515 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
7516 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
200,000 |
7517 |
Huệ Tường |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7518 |
Huệ Nhân |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7519 |
Huệ Kính |
Phước Thọ, Qưới An |
100,000 |
7520 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7521 |
Trương Thanh Nhung |
Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7522 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7523 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7524 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7525 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7526 |
Hoàng Vũ |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7527 |
Hữu Tuyết |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7528 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7529 |
Hồng Yến (bán cà phê) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7530 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7531 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7532 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7533 |
Đặng Thị Yến |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7534 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7535 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7536 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Qưới An |
50,000 |
7537 |
Nguyễn Văn Vũ |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7538 |
Thanh Bình |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7539 |
Cô Lục |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7540 |
Dì Ba |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7541 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7542 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7543 |
Kim Ngà (bán đồ rẫy) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7544 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7545 |
Cô Diệp Thị Là |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7546 |
Cô Trần Thị Thu |
Hiệp Trường, Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7547 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7548 |
Minh Vui |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7549 |
Khánh Huỳnh |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7550 |
Hai cháu Bi Bo |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7551 |
Ngô Văn Đời |
Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7552 |
Phật tử Diệu Hiền |
Vàm Lịch, Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7553 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7554 |
Nguyễn THị Mai Trang |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7555 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7556 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7557 |
Bé Thành Đạt |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7558 |
Huệ Dương |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
7559 |
Trần Thị Tiễn |
Quang Diệu, Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7560 |
Lâm Gia Huy |
trường mẫu giáo TT Vũng Liêm |
50,000 |
7561 |
Cao Khánh Như Ngọc |
mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
7562 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7563 |
Bà Năm Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7564 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7565 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7566 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
7567 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
P4, TPVL |
50,000 |
7568 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
7569 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
7570 |
Bạn xem đài |
hẻm 52, P2, TPVL |
50,000 |
7571 |
Ông Trần Văn Bảy |
bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7572 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
7573 |
Ông Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7574 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7575 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7576 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
7577 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7578 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7579 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7580 |
Cô Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7581 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
7582 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7583 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7584 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
phó hiệu trưởng trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7585 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7586 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7587 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7588 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
7589 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7590 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7591 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7592 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7593 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7594 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7595 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7596 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7597 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7598 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7599 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7600 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7601 |
Bé Xuân Nghi |
VĨnh Long |
20,000 |
7602 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
7603 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7604 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7605 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7606 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7607 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7608 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7609 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7610 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7611 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7612 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7613 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
7614 |
VLXD Quốc Hội |
Lộc Hòa, Tam Bình |
50,000 |
7615 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7616 |
Cô Út Nhỏ |
Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7617 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc, Bình Phước |
100,000 |
7618 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7619 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7620 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
7621 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7622 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
7623 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7624 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7625 |
Bà Phạm Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7626 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7627 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7628 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7629 |
Nguyễn Thị Tươi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7630 |
Trần Minh Cường |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7631 |
Cao Minh Phụng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7632 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7633 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7634 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
7635 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7636 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7637 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7638 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7639 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7640 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7641 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7642 |
Sáu Hồng |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7643 |
Phan Văn Tuấn |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7644 |
Lan Vĩ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7645 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
7646 |
Lê Thị Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7647 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
7648 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7649 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
7650 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
7651 |
Đoàn Gia Linh + Đoàn Gia Vinh |
USA |
50,000 |
7652 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7653 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7654 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7655 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7656 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7657 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7658 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7659 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7660 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7661 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7662 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7663 |
Bé Trầm Ria |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
7664 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
7665 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7666 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7667 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
7668 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
7669 |
Trần Thanh Hồng (bán phụ tùng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7670 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
7671 |
Thầy Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7672 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7673 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7674 |
Vương Kim Lan |
USA |
50,000 |
7675 |
Ti – Na |
USA |
50,000 |
7676 |
Trần Thị Hòa |
USA |
50,000 |
7677 |
Ông Ngô Văn Mỹ |
Xuân Minh, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7678 |
Phật tử Đoàn Thị Bát quan trai |
chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
7679 |
Nguyễn Thị Chi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
7680 |
Lê Thị Chính |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
150,000 |
7681 |
Phan Thị Hòa |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7682 |
Phan Thị Thu |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
7683 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
7684 |
Cô Nguyễn Thị Bình |
giáo viên mẫu giáo xã Trung An |
100,000 |
7685 |
Lê Thị Trúc Chi |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
7686 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7687 |
Hồ Thị Liễu |
Trung Hậu, Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
7688 |
Phật tử Năng Hiền |
Long Hồ |
50,000 |
7689 |
Uyên Thi (bán tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7690 |
Bạn xem đài |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
30,000 |
7691 |
Ông Hoa + bà Nhàn |
An Thuận, Phú Đức, Long Hồ |
100,000 |
7692 |
Cô Nhàn |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7693 |
Trần Thị Lý Thanh |
An Điền 2, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
7694 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
7695 |
Vợ chồng ông Võ Văn Đắt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7696 |
Vợ chồng anh Châu + chị Xuyến |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7697 |
Vợ chồng Hỡi + Tuyền |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7698 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7699 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7700 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7701 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7702 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
7703 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
7704 |
Anh Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
7705 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
7706 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
500,000 |
7707 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
7708 |
Bé Huệ Quyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7709 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7710 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7711 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
7712 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
7713 |
Cô Lý Hương |
CLB TDTM & Arobic NewLife, sân vận động Vĩnh Long |
100,000 |
7714 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
7715 |
Anh Lộc Diệu |
An Giang |
2,000,000 |
7716 |
Võ Hoàng Anh + Võ Hoàng An |
125, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
500,000 |
7717 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
200,000 |
7718 |
Trương Văn Trị |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
7719 |
Chú Sáu Thập |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
7720 |
Sinh viên Huỳnh Kim Nguyên |
TT Tam Bình |
100,000 |
7721 |
Ông giáo hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
7722 |
Bà giáo hưu |
TT Tam Bình |
100,000 |
7723 |
Chú Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
7724 |
Ban chỉ huy quân sự Tam Bình |
TT Tam Bình |
200,000 |
7725 |
Phân bón Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
7726 |
Huỳnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
7727 |
Cô Tâm (bán giày dép) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7728 |
Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7729 |
Khánh Lệ |
TT Tam Bình |
50,000 |
7730 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
7731 |
Tiệm vàng Phước Nguyên |
TT Tam Bình |
100,000 |
7732 |
Tiệm vàng Đức Thành Tựu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
7733 |
Bà Cẩm Mầu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
7734 |
A Lũ |
xe khách Cẩm Hòa, TT Trà Ôn |
100,000 |
7735 |
Tập thể nhân viên công ty xây dựng Mã Lai |
Q Phú Nhuận, TPHCM |
500,000 |
7736 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
7737 |
Thùy |
P8, TPVL |
100,000 |
7738 |
Trương Vũ |
20, đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
7739 |
Đặng Văn Sĩ |
cà phê Hồng Anh, P3, TPVL |
100,000 |
7740 |
Đặng Văn Sĩ |
cà phê Hồng Anh, P3, TPVL |
100,000 |
7741 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7742 |
Cô Loan |
chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
7743 |
Vợ chồng Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
250,000 |
7744 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
250,000 |
7745 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
250,000 |
7746 |
Bạn xem đài |
ngân hàng NN & PT Phú Mỹ Hưng, TPHCM |
250,000 |
7747 |
Nguyễn Thị Mai |
Tân Qưới, Bình Tân |
200,000 |
7748 |
Ngô Thị Huỳnh Như |
Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
7749 |
Ngô Huỳnh Phước Vinh |
Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
7750 |
Nguyễn Hữu Út |
Thành Đông, Bình Tân |
50,000 |
7751 |
Bé Bảo Trân |
Thành Lợi, Bình Tân |
40,000 |
7752 |
Bé Kim Lâu |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
7753 |
Trần Thị Ba |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
7754 |
Lê Thanh Hải |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
7755 |
Bùi Thị Kim Chung |
Thành Lợi, Bình Tân |
60,000 |
7756 |
Đinh Thị Hồng |
VĨnh Phú, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
7757 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi, TPVL |
20,000 |
7758 |
Ông Hai Vinh |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
7759 |
Lương Văn Lên |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
7760 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
7761 |
Tập thể bạn xem Đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7762 |
Tập thể bạn xem Đài |
phà Đình Khao |
100,000 |
7763 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7764 |
Hồ Văn Tám |
Long Hồ |
2,000,000 |
7765 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
công ty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
7766 |
Bạn xem Đài |
công ty thuốc lá Cửu Long |
300,000 |
7767 |
Lê Thành Trắc |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
200,000 |
7768 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/53, P3, TPVL |
500,000 |
7769 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
7770 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
7771 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
7772 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
7773 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7774 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7775 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7776 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7777 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
7778 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
7779 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7780 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7781 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7782 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7783 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
7784 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7785 |
Quỹ vì người nghèo Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7786 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
7787 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
7788 |
Bà Sáu |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
7789 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
7790 |
Bảo Điền |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
7791 |
Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
7792 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
700,000 |
7793 |
Nhóm bạn xem đài |
chợ Cũ, Tam Bình |
160,000 |
7794 |
Bà Nguyễn Thị Ánh |
Tam Bình, Vĩnh Long |
500,000 |
7795 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 9/4, trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
7796 |
Phòng răng Thùy Trang |
Cầu Thiềng Đức, P5, TPVL |
500,000 |
7797 |
Nguyễn Văn Út |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
7798 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Gang |
20,000,000 |
7799 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Gang |
2,500,000 |
7800 |
Bạn xem Đài |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
7801 |
Cửa hàng đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ VĨnh Long |
750,000 |
7802 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
7803 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7804 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7804 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7805 |
Phạm Thị Túy Hoa |
Tân Qui, Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7806 |
Bé Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
7807 |
Nguyễn Thị Sang |
Tân Hiệp, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
7808 |
Thành + Tâm + Nhi |
P1, TPVL |
50,000 |
7809 |
Anh Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
7810 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
7811 |
Trần Thị Thu Thủy |
P2, TPVL |
100,000 |
7812 |
Quán cà phê Hữu Phước |
Mang Thít |
100,000 |
7813 |
Lê Văn Phối |
công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
800,000 |
7814 |
Lê Văn Tổng |
công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
800,000 |
7815 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
lớp 7/7, trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
7816 |
Mai Công Hóa |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
7817 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
7818 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
7819 |
Bạn xem Đài |
K3, P3, TPVL |
100,000 |
7820 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
7821 |
Bạn xem Đài |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
7822 |
Thái Cẩm Cúc |
Tân An, Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
70,000 |
7823 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
7824 |
Lê Văn Nhu + Tuyết Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
7825 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7826 |
Tiệm trà – cà phê Ngọc Hân |
49C, khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
400,000 |
7827 |
Tiệm thuốc tây Hồng Vân |
48C, khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
400,000 |
7828 |
Trần Kim Liên |
tổ 7, K9, P Thành Phước, TX Bình Minh |
200,000 |
7829 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
200,000 |
7830 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |