STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1761 | Trần Nhật Anh | Khóm 4, P5, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1762 | Trần Hữu Vinh | Khóm 4, P5, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1763 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1764 | Dì Mười | Nhơn Phú, Mang Thít | 50,000 |
1765 | Nguyễn Thị Năm | P4, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1766 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1767 | Cửa hàng nội thất Mai Trang | P4, TP Vĩnh Long | 250,000 |
1768 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
1769 | Chị Thủy | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
1770 | Nguyễn Thị Anh Phương | An Thuận, Đồng Tháp | 50,000 |
1771 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1772 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1773 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
1774 | Bà Nguyễn Thị Năm | Lộc Hòa, Long Hồ | 550,000 |
1775 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
1776 | Tổ nấu cơm từ thiện Quàng Trường | Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1777 | Bạn xem đài | Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1778 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1779 | Tổ từ thiện Hai Râu | Bình Tân | 100,000 |
1780 | Văn Phước Hậu | TT Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | 2,000,000 |
1781 | Võ Kim Chi | Tân Mỹ, Trà Ôn | 100,000 |
1782 | Ngô Thanh Thủy | Tân Mỹ, Trà Ôn | 100,000 |
1783 | Lý Thị Dứng | Trà Ôn | 200,000 |
1784 | Lý Kim Phước | Thủ Dầu Một, Bình Dương | 500,000 |
1785 | Lý Tuyết Ngân | Thủ Dầu Một, Bình Dương | 500,000 |
1786 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
1787 | Dì Tư (gia đình Ông Bảy) | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1788 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1789 | Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 | 3,200,000 | |
1790 | Lê Bảo Trâm, Lê Bảo Ngọc | Tân Thới, Tân Hạnh, Long Hồ | 200,000 |
1791 | Phạm Thị Ngọc Thảo | P5, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1792 | Chị Huyền (con bà Chín Trầu) | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1793 | Bạn xem đài | Khóm 6, P5, TP VĨnh Long | 1,000,000 |
1794 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
1795 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1796 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
1797 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
1798 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
1799 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
1800 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
1801 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1802 | Olivia netto (Kiwi) | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1803 | Cô Thu | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long | 30,000 |
1804 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
1805 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
1806 | Bé Thái Phú Vinh | Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1807 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
1808 | Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1809 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1810 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
1811 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1812 | Gia đình phật tử Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1813 | Cô Sáu Phụng | Q16, TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
1814 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
1815 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1816 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1817 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1818 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1819 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1820 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1821 | Đoàn Thị Tuyết Nga | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1822 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1823 | Bạn xem đài | Tây Ninh | 50,000 |
1824 | Nguyễn Minh Trí | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1825 | Cố đạo hữu Âu Văn Mến | Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1826 | Bạn xem đài | Mỹ Trung, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1827 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1828 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
1829 | Bà Lê Thu Thoại | TT Tam Bình | 100,000 |
1830 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước ,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1831 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1832 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1833 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
1834 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1835 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1836 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
1837 | Bích Chi | USA | 200,000 |
1838 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1839 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1840 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
1841 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1842 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
1843 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1844 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
1845 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1846 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
1847 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
1848 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1849 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1850 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 30,000 |
1851 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
1852 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1853 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1854 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
1855 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1856 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
1857 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
1858 | Quán chay bồ đề viên | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1859 | Lê Văn Bé Năm | Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1860 | Cửa hàng VTNN Trần Hiện | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
1861 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1862 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
1863 | Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1864 | Đặng Thị Thu THơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1865 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | 100,000 | |
1866 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1867 | Phạm Kim Hà | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1868 | Cô Hạnh | Xăng dầu Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
1869 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Binh | 50,000 |
1870 | Anh chị Song Ca | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1871 | Thùng ĐCNĐ chợ Vĩnh Xuân | Trà Ôn | 100,000 |
1872 | Tiệm sắt Việt Hùng | TT Tam Bình | 100,000 |
1873 | Nguyễn Thái Ngọc Muội | TT Tam Bình | 100,000 |
1874 | Lệ Khánh (bán cá) | TT Tam Bình | 50,000 |
1875 | Hồ Hưng Thịnh | TT Tam Bình | 50,000 |
1876 | Lê Quốc Trung | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1877 | Lê Tâm Như | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1878 | Nguyễn Mỹ Ngọc | Phú Quới, Long Hồ | 50,000 |
1879 | Nguyễn Mỹ Tiên | Phú Quới, Long Hồ | 50,000 |
1880 | Cô Vân | Trường tiểu học Lưu Văn Liệt | 200,000 |
1881 | Nguyễn Thị Thu Nga | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
1882 | Nguyễn Thị Thu Sương | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
1883 | Bùi Thành Nam | TT Tam Bình | 200,000 |
1884 | Nguyễn Thị Chính | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
1885 | Sinh viên Lê Tam Bình | TT Tam Bình | 100,000 |
1886 | Nguyễn Thị Năm | 43/3F, P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1887 | Lâm Thị Xuyến | Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
1888 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1889 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1890 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1891 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1892 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1893 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1894 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1895 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1896 | Bạn của Khoa Trường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1897 | Nguyễn Thị Hạnh | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1898 | Mười Ba | Hiếu Tín,Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1899 | Sân bóng Minh Quân | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1900 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân | 50,000 |
1901 | Tiệm chụp hình Nguyễn Hoàng 2 | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1902 | Thuận Nguyễn Hoàng | USA | 50,000 |
1903 | Lương Thị Ba | Đông Bình, Bình Minh | 100,000 |
1904 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1905 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 200,000 |
1906 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 50,000 |
1907 | Chị Vân | Phước Hậu, Long Hồ | 2,000,000 |
1908 | Chị Dung | Phước Hậu, Long Hồ | 2,000,000 |
1909 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1910 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
1911 | Chị Huệ | bán sữa đậu nành Phà An Bình | 100,000 |
1912 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1913 | Cô Út Ửng | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1914 | Cô Quận | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1915 | Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang, Huỳnh Thị Tú Trinh | P4, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
1916 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | P4, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
1917 | Nguyễn Thị Thùy Trang | P1, TP Vĩnh Long | 2,000,000 |
1918 | Trần Diễm Thúy | Long Thuận, Long Phước, Long Hồ | 200,000 |
1919 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, TP Nha Trang | 10,000,000 |
1920 | Nguyễn Thị Anh Thư | P8, TP VĨnh Long | 200,000 |
1921 | Nhóm bạn Thiện Duyên | 750,000 | |
1922 | Chị Tuyết Vân | TP VĨnh Long | 200,000 |
1923 | Anh Phước | ấp 2, Hòa Lộc, Ta,m BÌnh | 200,000 |
1924 | Nguyễn Thị Nhung | ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình | 100,000 |
1925 | Bạn xem đài | P1, TP Vĩnh Long | 500,000 |
1926 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1927 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1928 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1929 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1930 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1931 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1932 | Dì Mười | Nhơn Phú, Mang Thít | 50,000 |
1933 | Nguyễn Thị Năm | P4, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1934 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1935 | Cửa hàng nội thất Mai Trang | P4, TP Vĩnh Long | 250,000 |
1936 | Bà Bùi Thị Ba | K2, P3, TP VĨnh Long | 1,000,000 |
1937 | Lê Thị Hồng Châu | K2, P3, TP VĨnh Long | 200,000 |
1938 | Cô Huỳnh Thị Nuôi | K2, P3, TP VĨnh Long | 300,000 |
1939 | Cô Xinh | K2, P3, TP VĨnh Long | 300,000 |
1940 | Nguyễn Thị Kim Vân | P2, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1941 | Phở Khôi | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 30,000 |
1942 | Nước đá Năm Nhu | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1943 | Anh Hải | Cầu tập đoàn 13 | 100,000 |
1944 | Bún bò huế | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1945 | Cô Kiều | Phật tử chùa Phật Ngọc Xá Lợi | 50,000 |
1946 | Cát Anh | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1947 | Ông Nguyễn Văn Nghĩa | Công ty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ | 3,000,000 |
1948 | Nguyễn Diệp Minh | Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1949 | Võ Thị Thanh Thúy | Thanh Đức, Long Hồ | 200,000 |
1950 | Nguyễn Diệp Hùng | P9, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1951 | Cô Giang | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1952 | Nguyễn Thị Hường | Bán gạo chợ Cái Đôi | 100,000 |
1953 | Chị Liễu | Chợ Cái Đôi | 100,000 |
1954 | Cô Thảo | Chợ Cái Đôi | 100,000 |
1955 | Võ Văn Cườm | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 200,000 |
1956 | Phật tử Như Tín | Chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 150,000 |
1957 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Nguyễn Thiện Tú | Khóm Tân Quới Tây, Trường An, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1958 | Bạn xem đài | P5, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1959 | Bạn xem đài | K2, P3, TP VĨnh Long | 200,000 |
1960 | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàng Hảo | 400,000 |
1961 | Lương Minh Tâm | P5, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1962 | Hai cháu Bi Bo | P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1963 | Gia đình ông Lê Thanh Phong | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
1964 | Bà Trần Kim Đồng | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1965 | Cô La Thị Huỳnh Mai | P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1966 | Trần Thị Minh Phượng | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1967 | Bà Dương Thị Minh Hường | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 400,000 |
1968 | BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen | An Phước, Mang Thít | 400,000 |
1969 | Bạn xem đài | P8, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
1970 | Ngọc Sương | P1, TP VĨnh Long | 400,000 |
1971 | Thanh Nhàn | P1, TP VĨnh Long | 400,000 |
1972 | Cô Hiệp | P3, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
1973 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1974 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
1975 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1976 | Gia đình phật tử Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1977 | Cô Sáu Phụng | Q16, TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
1978 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
1979 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1980 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1981 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1982 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1983 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1984 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1985 | Đoàn Thị Tuyết Nga | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1986 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1987 | Bạn xem đài | Tây Ninh | 50,000 |
1988 | Nguyễn Minh Trí | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1989 | Cố đạo hữu Âu Văn Mến | Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1990 | Bạn xem đài | Mỹ Trung, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1991 | Cô Ánh Hồng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1992 | Anh Tư Kiệp | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1993 | Minh Nhật | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1994 | Thùy Mẫn | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1995 | Huỳnh Thị Cúc | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1996 | Anh Thái | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1997 | Công ty TNHH Vinh Hưng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
1998 | VLXD Huy Danh | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
1999 | Trần Văn An | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2000 | Café Hoàng Vũ | Quốc lộ 1A, An Thái Đông, Cái Bè | 50,000 |
2001 | Hai cháu Bin, Bo | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2002 | Lê Công Quốc Bảo | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2003 | Phạm Văn Ngôn | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
2004 | Mai Thị Lập | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
2005 | Phạm Trúc Linh | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
2006 | Bùi Thanh Phong | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
2007 | Trúc Xuân | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
2008 | Mai Hương | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2008a | Cô Cúc | Campuchia | 200,000 |
2009 | Bé Gia Hân | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
2010 | Bạn xem đài | 13,170 | |
2011 | Nhóm viên gạch nhỏ | Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt | 100,000 |
2012 | Anh Tuấn, Việt Cường | Trà Ôn | 400,000 |
2013 | Ngo Ngoc Anh | 250,000 | |
2014 | Anh Nghi | Bến Tre | 2,000,000 |
2015 | Le Huu Phuoc | 200,000 | |
2016 | Dang Nguyet Minh | 200,000 | |
2017 | Phan Duc Binh | 500,000 | |
2018 | Vu Duc Vinh | 300,000 | |
2019 | Hoang Hoang | 100,000 | |
2020 | Ha Phung The | 50,000 | |
2021 | Cô Nhiều | TP Long Xuyên | 50,000 |
2022 | Lam Xuân Hoa | 100,000 | |
2023 | Trinh Nguyen Thi Bang | 100,000 | |
2024 | Chau Minh Toan | 100,000 | |
2025 | Nguyen Bao Quoc | 200,000 | |
2026 | Bạn xem đài | 200,000 | |
2027 | Anh Hà Ngọc Châu | Công ty Rau quả TPHCM | 1,000,000 |
2028 | Nguyen Lam Van Tuong | 20,000 | |
2029 | Bé Gia Hân | 100,000 | |
2030 | Cửa hàng nhôm Văn Nhãn | 1,000,000 | |
2031 | Le The Van | 500,000 | |
2032 | Hải Triều, Bạch Yến | Cà Mau | 1,800,000 |
2033 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
2034 | Tran Quoc Vu | 100,000 | |
2035 | Tran Quoc Vu | 100,000 | |
2036 | Trinh Nguyen Thi Bang | 100,000 | |
2037 | Bạn xem đài | 50,000 | |
2038 | Chau Minh Toan | 100,000 | |
2039 | Bạn xem đài | 100,000 | |
2040 | Phan Thi Anh Tuyet | 100,000 | |
2041 | Giáo Viên hưu | Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TP Vĩnh Long | 800,000 |
2042 | Ông bà Giáo Tạ | TT Tam Bình | 2,000,000 |
2043 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2044 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2045 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2046 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
2047 | Bà Tư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2048 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2049 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2050 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2051 | Lưu Kim Tiền | Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2052 | Vân Anh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2053 | Phạm Nguyễn Khắc Duy, Phạm Thị Anh Thi | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2054 | Phạm Thị Anh Thư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2055 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
2056 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
2057 | Bà Lê Thu Thoại | TT Tam Bình | 100,000 |
2058 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước ,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2059 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2060 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2061 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
2062 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
2063 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2064 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
2065 | Bích Chi | USA | 200,000 |
2066 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2067 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2068 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
2069 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
2070 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
2071 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
2072 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
2073 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
2074 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
2075 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
2076 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2077 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2078 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 30,000 |
2079 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
2080 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2081 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2082 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
2083 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2084 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
2085 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
2086 | Quán chay bồ đề viên | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2087 | Lê Văn Bé Năm | Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
2088 | Cửa hàng VTNN Trần Hiện | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
2089 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2090 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
2091 | Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2092 | Đặng Thị Thu THơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2093 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2094 | Phạm Kim Hà | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2095 | Cô Hạnh xăng dầu | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
2096 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
2097 | Anh Chị Song Ca | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 100,000 |
2098 | Thùng ĐCNĐ | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 100,000 |
2099 | Lưu Trần Hoàng Long | TT Tam Bình | 200,000 |
2100 | Vũ Phong | TT Tam Bình | 100,000 |
2101 | Phương Anh | TT Tam Bình | 100,000 |
2102 | Cô Bé Tám | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
2103 | Vựa cam Khánh Nhân | Loan Mỹ, tam Bình | 100,000 |
2104 | Tiệm kiengs bảy Chiến | TT Tam Bình | 100,000 |
2105 | Chú Mến | TT Tam Bình | 100,000 |
2106 | Trần Thị Phụng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2107 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2108 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết | TT Tam Bình | 50,000 |
2109 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
2110 | Cô Thảo | Trà Côn | 50,000 |
2111 | Phan Thị Tuyến | Q 7, TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
2112 | Nguyễn Tâm Anh | Mỹ Thạnh Trung, Tam BÌnh | 100,000 |
2113 | Nguyễn Lâm Anh | Mỹ Thạnh Trung, Tam BÌnh | 100,000 |
2114 | Bùi Ngọc Thậm | TT Tam Bình | 100,000 |
2115 | Võ Thị Thanh Hà | Mỹ Lộc, Tam Bình | 100,000 |
2116 | Thầy giáo Tâm | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
2117 | Lâm Thị Xuyến | Gò Vấp | 1,000,000 |
2118 | Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2119 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2120 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2121 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2122 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2123 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành | 20,000 |
2124 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành | 20,000 |
2125 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành | 20,000 |
2126 | Bạn của Khoa Trường | Chợ Hựu Thành | 20,000 |
2127 | Nguyễn Thị Hạnh | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2128 | Mười Ba | Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
2129 | Sân bóng Minh Quân | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2130 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân | 50,000 |
2131 | Tiệm chụp hình Nguyễn Hoàng 2 | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2132 | Thuận Nguyễn Hoàng | USA | 50,000 |
2133 | Lương Thị Ba | Đông Bình, Bình Minh | 100,000 |
2134 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
2135 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
2136 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
2137 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2138 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2139 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
2140 | Dì Tư (gia đình Ông Bảy) | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
2141 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
2142 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2143 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2144 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2145 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2146 | Cô Hà (bán gạo) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2147 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2148 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2149 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2150 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
2151 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2152 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2153 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2154 | Cô Hà (bán bánh) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2155 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2156 | Nguyễn Thị Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2157 | Chị Huỳnh | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2158 | Ông Đặng Văn Trực | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
2159 | Ông Đồng Công Thọ | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2160 | Trần Thị Tô Pha | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2161 | Hương linh bà Nguyễn Thị Bê | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2162 | Trần Kim Thắm | Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | 50,000 |
2163 | Đồng Công Khả Phong | Q Bình Chánh, TPHCM | 50,000 |
2164 | Đồng Công Phúc An | Q Bình Chánh, TPHCM | 50,000 |
2165 | Lê Thị Huế | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2166 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Bà Phận, Trung Chánh, Vũng Liêm | 50,000 |
2167 | Trần Thị Âu | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
2168 | Trần Thị Đầy | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
2169 | Ông Huỳnh Văn Nhiều | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2170 | Bà Nguyễn Kim Em | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2171 | Ông Nguyễn Văn Mười | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2172 | Gia đình Linh Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2173 | Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Công Thạo | Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
2174 | Ông bà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng | Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít | 50,000 |
2175 | Trần Diễm Hương | Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
2176 | Đại lý thuốc tây Hải | Chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
2177 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Chánh An, Mang Thít | 50,000 |
2178 | Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân | Bến phà Chánh An, Mang Thít | 50,000 |
2179 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
2180 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
2181 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
2182 | Trại hòm Trọng Nghĩa | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
2183 | Quán chay Thanh Tịnh 1 | TT Vũng Liêm | 50,000 |
2184 | Tạp hóa Ngân Lượng | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
2185 | ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2186 | ĐTDĐ Thuận An | Cái Nhum, Mang Thít | 50,000 |
2187 | Cửa hằng TĂGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2188 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2189 | Phòng răng Việt Thanh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
2190 | Cô Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, Mang Thít | 100,000 |
2191 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2192 | Cô Nga | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2193 | Nguyễn Thị Hạnh | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2194 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
2195 | Cô Chú Mười Tua (Tiệm buôn Giang Ký) | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2196 | Huỳnh Xuân Vân | Canada | 50,000 |
2197 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng liêm | 100,000 |
2198 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng liêm | 200,000 |
2199 | Văn Thố | TT Vũng liêm | 50,000 |
2200 | Chín Hồng | TT Vũng liêm | 100,000 |
2201 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng liêm | 20,000 |
2202 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng liêm | 100,000 |
2203 | Mỹ Phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
2204 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
2205 | Photo Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
2206 | Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2207 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2208 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
2209 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
2210 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2211 | Tạ Thị Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
2212 | Vương Chí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
2213 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2214 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2215 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
2216 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng liêm | 20,000 |
2217 | VTNN Nam Ký | TT Vũng liêm | 200,000 |
2218 | Lê Thị Kỉnh | Ấp 7, Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
2219 | Quầy sách Hồng Nhi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 200,000 |
2220 | ĐTDĐ Minh Hiếu | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
2221 | Shop quần áo Cô Hoa | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
2222 | Văn Vĩnh Phúc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2223 | Quán café Bảy Tỷ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2224 | Quán bún bò huế Mỹ Mỹ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2225 | Bé Phạm Hữu Huân | Trường tiểu học Nguyễn Văn Thời, Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2226 | Bánh kem Thảo An | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2227 | Chú Bảy Cảnh | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2228 | Chú Út Ngợi | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2229 | Chị Hồng Thu | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
2230 | Cô Chín Đầy | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
2231 | Đoàn Thị Hồng En | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
2232 | Cô Ngọc Thanh | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
2233 | Chị Lan | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 50,000 |
2234 | Bà Năm Hoa | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2235 | Chị Kim Huyến | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2236 | Em Thanh Húy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
2237 | Bạn Em Thanh Huy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
2238 | Cô Hồ Ngọc Thu | Hòa Hiệp, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2239 | Chú Hai Khanh | Cơ sở máy cuốc ấp Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2240 | Chị Năm Những | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2241 | Cô 9 Màu | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2242 | Chị Oanh ( tiệm bán Mỹ Phẩm) | Chợ Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |