STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5177 |
Chị Tư Lợi + Hòa + vân + Nga |
K3, P2, TPVL |
200.000 |
5178 |
Huệ Liên |
P1, TPVL |
50.000 |
5179 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50.000 |
5180 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200.000 |
5181 |
Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200.000 |
5182 |
Anh Tuấn + Việt Cường |
TT Trà Ôn |
400.000 |
5183 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
TT Trà Ôn |
1.200.000 |
5184 |
Bạn xem đài |
K1, P4, TPVL |
50.000 |
5185 |
Bạn xem đài |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100.000 |
5186 |
Bà Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, TPVL |
50.000 |
5187 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Qưới, Bình Tân |
2.000.000 |
5188 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ phà Đình Khao |
160.000 |
5189 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50.000 |
5190 |
USD |
|
250.000 |
5191 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300.000 |
5192 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200.000 |
5193 |
Tâm + Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100.000 |
5194 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, TPVL |
50.000 |
5195 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
5196 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
5197 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
5198 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50.000 |
5199 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
5200 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20.000 |
5201 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400.000 |
5202 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300.000 |
5203 |
Lê Đinh Gia Phát |
P1, TPVL |
200.000 |
5204 |
Cơ sở chất đốt |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
5205 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 8/4, trường Lê Quí Đôn |
400.000 |
5206 |
Cô Pha |
trường tiểu học Mỹ An, Mang Thít |
100.000 |
5207 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
5208 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50.000 |
5209 |
Chị Giàu (bán rau cải) |
bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20.000 |
5210 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
200.000 |
5211 |
Tiệm máy Thành Bồng |
Long Hồ, Vĩnh Long |
100.000 |
5212 |
Vựa trái cây Sáu An |
TPVL |
2.000.000 |
5213 |
Ông Trần Văn Tám + bà Nguyễn Thị Lài |
lò bánh mì ấp Tân Hưng, TPVL |
400.000 |
5214 |
Lý Minh Phùng |
Xa Mau 1, TT Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
500.000 |
5215 |
Bé Quỳnh Anh + Huỳnh Phát |
Phước Hậu, Long Hồ |
1.000.000 |
5216 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200.000 |
5217 |
Bé Lâm Minh Đan + bé Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
500.000 |
5218 |
Lê Minh Thu |
Long Mỹ, Mang Thít |
200.000 |
5219 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100.000 |
5220 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100.000 |
5221 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
50.000 |
5222 |
Phạm Hồng Trâm + Hồng Ngàn |
Ba Càng, Tam Bình |
100.000 |
5223 |
Nguyễn Văn Thành |
An Hòa, An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
100.000 |
5224 |
Cô Diệu Quý + sư cô Trang Ngọc |
7/10, Đinh Tiên Hoàng, K2, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200.000 |
5225 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50.000 |
5226 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200.000 |
5227 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50.000 |
5228 |
Nguyễn Thị Phê (Huệ Chánh) |
thợ may chợ Vĩnh Xuân |
50.000 |
5229 |
Cô giáo Mười (văn phòng phẩm) |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50.000 |
5230 |
Thùng từ thiện nhân đạo |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
120.000 |
5231 |
Minh Hiền + Thiện Phụng |
Hòa Hưng, Hòa Phú, Long Hồ |
170.000 |
5232 |
Hùng |
P1, TPVL |
50.000 |
5233 |
Anh Diệp Kiến Đức |
58B, đường 30/4, P An Phú, Q Ninh Kiều, TPCT |
500.000 |
5234 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100.000 |
5235 |
Nhà ở phường 5 |
|
50.000 |
5236 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
200.000 |
5237 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100.000 |
5238 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100.000 |
5239 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200.000 |
5240 |
Huỳnh Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50.000 |
5241 |
Cúc |
Thủ Đức, TPHCM |
100.000 |