STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1710 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100.000 |
1711 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100.000 |
1712 | Quyên (bún riêu cua) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50.000 |
1713 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50.000 |
1714 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50.000 |
1715 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50.000 |
1716 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50.000 |
1717 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50.000 |
1718 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500.000 |
1719 | Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50.000 |
1720 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1721 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100.000 |
1722 | Chú Nhiệm | TT Tam Bình | 50.000 |
1723 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100.000 |
1724 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50.000 |
1725 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100.000 |
1726 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 100.000 |
1727 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50.000 |
1728 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20.000 |
1729 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50.000 |
1730 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100.000 |
1731 | Thầy giáo Đèo | Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50.000 |
1732 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50.000 |
1733 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100.000 |
1734 | Bé Nguyên | Trà Mẹt, Cầu Kè, Trà Vinh | 50.000 |
1735 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 100.000 |
1736 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50.000 |
1737 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1738 | Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1739 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1740 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1741 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1742 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1743 | Nguyễn Thị Hạnh | Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1744 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1745 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1746 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1747 | Bạn của Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20.000 |
1748 | Tiệm vải cô bé bảy | TT Tam Bình | 200.000 |
1749 | Tiệm sắt Việt HÙng | TT Tam Bình | 100.000 |
1750 | Nguyễn Thái Ngọc Muội | TT Tam Bình | 100.000 |
1751 | Lệ Khánh (bán cá) | TT Tam Bình | 50.000 |
1752 | Hồ Hưng Thịnh | TT Tam Bình | 50.000 |
1753 | Bùi Thành Nam | TT Tam Bình | 200.000 |
1754 | Sinh viên Lê Tam Bình | TT Tam Bình | 100.000 |
1755 | Trần Ngọc Thảo Ly | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200.000 |
1756 | Nguyễn Thị Năm | P4, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1757 | Cô Vân | Trường tiểu học Lưu Văn Liệt | 200.000 |
1758 | Lưu Trần Hoàng Long | TT Tam Bình | 200.000 |
1759 | Chị Tám Quắn | TT Tam Bình | 100.000 |
1760 | Tùng, Lụa | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 50.000 |
1761 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50.000 |
1762 | Sân bóng Minh Quân | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100.000 |
1763 | Phan Lê Hoàng Uyên | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50.000 |
1764 | Lê Thị Như Lý | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50.000 |
1765 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50.000 |
1766 | Lương Thị Ba (Diệu Nghĩa) | Đông Bình, Bình Minh | 50.000 |
1767 | Nguyễn Văn Thừa | ấp Bình Hội, Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh | 50.000 |
1768 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50.000 |
1769 | Dì Hai Thành | TT Tam Bình | 100.000 |
1770 | Hồ Thanh Quang | Bình Phước, Mang Thít | 100.000 |
1771 | Hồ Ngọc Anh | Bình Phước, Mang Thít | 50.000 |
1772 | Đặng Thị Tuyết Nga | Bình Phước, Mang Thít | 50.000 |
1773 | Cô Ánh | P8, TP Vĩnh Long | 500.000 |
1774 | Tổ nấu cơm từ thiện Quảng Trường | TP Vĩnh Long | 1.000.000 |
1775 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P2, TP Vĩnh Long | 250.000 |
1776 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100.000 |
1777 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100.000 |
1778 | Liên Huỳnh | USA | 100.000 |
1779 | Cô Chín Tú | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 100.000 |
1780 | Sáu Hòa | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1781 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50.000 |
1782 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50.000 |
1783 | Cô Thu | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1784 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50.000 | |
1785 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Hội | 50.000 |
1786 | Olivia netto (Kiwi) | P5, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1787 | Lò nem Tư Kiên | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 50.000 |
1788 | Hiếu, Loan (cá) | Chợ Vĩnh Long | 40.000 |
1789 | Huỳnh Văn Sê | Mỹ Thuận, Tân Hội | 20.000 |
1790 | Bảy Côn | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1791 | Diễm (bán thịt heo) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1792 | Hằng Châu | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1793 | Hòa (bún) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1794 | Loan (tàu hủ) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1795 | Út Ba Đèo | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1796 | Hoàng rau cải | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1797 | Thanh (lò bì) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1798 | Đặng Xuân | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1799 | Đặng Liên | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1800 | Hằng (xe Hoàng Đức) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1801 | Thế Vinh | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1802 | A Tèo | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1803 | Loan An | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1804 | Tuyết Nhung | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1805 | Cô Ánh | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1806 | Út Liễu | Tân Bình, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1807 | Phương Quỳnh | P4, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1808 | Phượng (may đồ) | chợ Bách hóa Vĩnh Long | 20.000 |
1809 | Hoàng Thanh | Chợ Vĩnh Long | 20.000 |
1810 | Vân Bền | Chợ Vĩnh Long | 20.000 |
1811 | Chị Tuyền | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1812 | Chí Thành Phú | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1813 | Thanh Vân, Lê Nguyễn | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1814 | Tây Dâu | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1815 | Trang Nguyễn | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1816 | Dung Trần | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1817 | Tuyết Hạnh | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1818 | Cô Huỳnh Thủy | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1819 | Ba Hào | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1820 | Lan, Nhứt | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20.000 |
1821 | Cô Ánh (Chả lụa) | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20.000 |
1822 | Trần Huỳnh Anh Thư | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200.000 |
1823 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100.000 |
1824 | Bé Thái Phú Vinh | Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100.000 |
1825 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150.000 |
1826 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150.000 |
1827 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200.000 |
1828 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1829 | Ông Năm Thâm | Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1830 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1831 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1832 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1833 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100.000 |
1834 | Cô Sáu Phụng | TP Hồ Chí Minh | 200.000 |
1835 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP Hồ Chí Minh | 100.000 |
1836 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300.000 |
1837 | Chị Huệ | Bán sữa đậu nành Phà An Bình | 100.000 |
1838 | Nguyễn Đức Hiếu | Vĩnh Long | 100.000 |
1839 | Cô Huệ Tâm | Chợ Vĩnh Long | 50.000 |
1840 | Cô Út Phinh | An Bình, Long Hồ | 50.000 |
1841 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50.000 |
1842 | Cô Thủy | An Bình, Long Hồ | 50.000 |
1843 | Nguyen Minh Tri | 30.000 | |
1844 | Le Thanh Tung | 10.000 | |
1845 | Phan Thi Anh Tuyet | 100.000 | |
1846 | Quach Thi Tu | Hiếu Minh B, Vũng Liêm | 100.000 |
1847 | Quach Thi Bay | Hiếu Minh B, Vũng Liêm | 50.000 |
1848 | Bạn xem đài | 500.000 | |
1849 | Phung Trong Tien | 100.000 | |
1850 | Nguyen Thi My Duyen | 1.000.000 | |
1851 | Ngo Kim Lien | Cần Thơ | 300.000 |
1852 | Bạn xem đài | 100.000 | |
1853 | Ly The Van | 500.000 | |
1854 | Nhóm viên gạch nhỏ | Học sinh trường Nguyễn Văn Thiệt | 100.000 |
1855 | Le Thi Le | 100.000 | |
1856 | Huynh Tien Cuong | 500.000 | |
1857 | Cô Nhiều | An Giang | 50.000 |
1858 | Vu Duc Vinh | 250.000 | |
1859 | Nguyen Ho Phuong Thu | 200.000 | |
1860 | Bạn xem đài | 100.000 | |
1861 | Nguyen Thi My Duyen | 1.000.000 | |
1862 | Van Tuong | 10.000 | |
1863 | Hoang Hoang | 150.000 | |
1864 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 200.000 |
1865 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 100.000 |
1866 | Nguyễn Võ Đăng Khoa, Nguyễn Võ Hải Yến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200.000 |
1867 | Ông Nguyễn Văn Tiến | K1, TT Vũng Liêm | 100.000 |
1868 | La Hoàn Cầu | 58C Gia Long, Khu 1, TT Trà Ôn | 200.000 |
1869 | Bạn xem đài | Tiền Giang | 500.000 |
1870 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, TP Nha Trang | 500.000 |
1871 | Bà Trương Thị Đẹp | Phụng Thạnh, Thạnh Tiến, Vĩnh Thạnh, TP Cần Thơ | 1.000.000 |
1872 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3.000.000 | |
1873 | Cô Ngọc | P5, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1874 | Nguyễn Đăng Khoa, Nguyễn Ngọc Thúy Vy | P5, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1875 | Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát | P5, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1876 | Coco Home nhà dừa | An Bình, Long Hồ | 400.000 |
1877 | Trần Nhật Nam, Trần Hữu Vinh | Khóm 4, P5, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1878 | Phạm Tiến Dũng, Phạm Tiến Đạt | P5, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1879 | Lê Thị Cúc | P5, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1880 | Võ Trung Kiên | P5, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1881 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1882 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50.000 |
1883 | Dang Nguyet Minh | 200.000 | |
1884 | Huynh Cong Dinh | 100.000 | |
1885 | Dì Bảy | quán café Bảy Thành, Khu 2, TT Trà Ôn | 2.000.000 |
1886 | Tran Thi Tuyet Ngoc | 200.000 | |
1887 | Hoàng Huy, Minh Anh | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1888 | Chị Hà ( bán bánh) | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1889 | Gia Quân, Gia Hân | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1890 | Dương Liễu | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1891 | Nguyễn Lê Vân Anh | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1892 | Năm Lan | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1893 | Trang Hòa | TP Vĩnh Long | 100.000 |
1894 | Hải Đông, Phúc Khang | Bến Tre | 100.000 |
1895 | Lê Minh Phúc | TP Vĩnh Long | 50.000 |
1896 | Nguyễn Trung Bảo | TP Vĩnh Long | 50.000 |
1897 | Anh Cường | TP Vĩnh Long | 50.000 |
1898 | Lê Đặng Bảo Ngọc | P3, TP Vĩnh Long | 50.000 |
1899 | Cát Tường | Phước Hậu, Long Hồ | 500.000 |
1900 | Thái Thị Cẩm Vân | 207 Mỹ Thuận, Tân Hội, TP Vĩnh Long | 800.000 |
1901 | Bé Nguyễn Lê | Phước Hậu, Long Hồ | 400.000 |
1902 | Chị Huyền (con bà Chín Trầu) | P4, TP Vĩnh Long | 250.000 |
1903 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1904 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1905 | Lưu Kim Tiền | Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1906 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50.000 |
1907 | Cẩm Tú, Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1908 | Tập thể Cali | USA | 100.000 |
1909 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 2.000.000 |
1910 | Nguyen Thanh Hoai Bao | 100.000 | |
1911 | Trinh Nguyen Thi Bang | 100.000 | |
1912 | Trinh Nguyen Thi Bang | 100.000 | |
1913 | Ngo Kim Lien | Can Tho | 500.000 |
1914 | Ông bà Ba | Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 3.000.000 |
1915 | Nguyen Minh Tri | 30.000 | |
1916 | Nguyen Anh Tan | 120.000 | |
1917 | Pham Ngoc Hieu | 300.000 | |
1918 | Nhóm viên gạch nhỏ | Học sinh trường Nguyễn Văn Thiệt | 100.000 |
1919 | Le Thanh Tung | 10.000 | |
1920 | Một giáo viên | Trường THCS Nguyễn Trãi, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1921 | Do Thi Hai | 500.000 | |
1922 | Bạn xem đài | TP Vĩnh Long | 200.000 |
1923 | Nguyễn Hoàng Anh | P4, Vĩnh Long | 100.000 |
1924 | Bé Kitty | Khóm 2, TRần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1925 | Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 | 2.500.000 | |
1926 | Bà Trần Kim Đồng | P4, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1927 | Bạn xem đài | P3, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1928 | Thanh Nhàn | P1, TP Vĩnh Long | 200.000 |
1929 | Cô Ánh | P4, TP Vĩnh Long | 100.000 |
1930 | Bà Hai | P8, TP Vĩnh Long | 600.000 |
1931 | Bạn xem đài | P8, TP Vĩnh Long | 1.000.000 |