STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10353 |
Bác sĩ Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
10354 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
10355 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
10356 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
10357 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
10358 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10359 |
Cô Bé |
Phà Đình Khao |
50,000 |
10360 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
10361 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
10362 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10363 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
10364 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
10365 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
10366 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
10367 |
Ông bà Út Anh |
Tân Ngãi, Trường An |
100,000 |
10368 |
bạn xem đài |
TrungNgaix, Vũng Liêm |
200,000 |
10369 |
Bé Gia Nghi, Phương Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
10370 |
Đỗ Phùng Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
10371 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
10372 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
10373 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
10374 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
10375 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
10376 |
Dì Năm Sơn |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
10377 |
Bùi Thị Khai |
Long Hồ |
100,000 |
10378 |
Ông Bửu Pháp, bà Tịnh Nghiệp, Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
10379 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
10380 |
Tuấn Nguyễn |
Canada |
1,000,000 |
10381 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10382 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Mang Thít, Vĩnh Long |
500,000 |
10383 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
10384 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
90,000 |
10385 |
Dì Tư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
10386 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
10387 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
10388 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
10389 |
Dì Tư |
K1, P5, TPVL |
100,000 |
10390 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
10391 |
Chú Cang |
P3, TPVL |
500,000 |
10392 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
10393 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
10394 |
Bà Năm (Cầu Quao) |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
10395 |
Hồng Phượng & Các con Tuấn Trương, Tuấn Đạt |
Khóm 5, TT Long Hồ |
200,000 |
10396 |
Hương linh Cao Ngọc Đỉnh |
Bình Phước, Mang Thít |
10,000,000 |
10397 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10398 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
10399 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
10400 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
10401 |
Bạn xem đài |
TT Tam Bình |
100,000 |
10402 |
Cửa hàng ĐTDĐ Bal |
TT Tam Bình |
100,000 |
10403 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế TT Tam Bình |
100,000 |
10404 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
10405 |
Quán café |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
10406 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
10407 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
10408 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
TT Tam Bình |
50,000 |
10409 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 5A Trường tiểu học Lộc Hòa B |
200,000 |
10410 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10411 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10412 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
10413 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
10414 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10415 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10416 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
10417 |
Lệ Khánh (Bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
10418 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
TT Tam Bình |
100,000 |
10419 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
10420 |
Gia đinh ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
10421 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
10422 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
10423a |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
10423 |
Cô Nga |
bán tàu hủ chợ Vũng Liêm |
100,000 |
10424 |
Trần Hoàng Phong, Trần Hoàng Vinh |
USA |
100,000 |
10425 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
10426 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10427 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10428 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
10429 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
10430 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
10431 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
90,000 |
10432 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
10433 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10434 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10435 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10436 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10437 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10438 |
Trần Thanh Xuân |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10439 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10440 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10441 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
10442 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
10443 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
10444 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10445 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10446 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
10447 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10448 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10449 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10450 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10451 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
10452 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
10453 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
10454 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10455 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10456 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10457 |
Trần Quốc Thuận |
P2, TPVL |
100,000 |
10458 |
Hai Hoàng |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10459 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
10460 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10461 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10462 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
10463 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10464 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10465 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10466 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10467 |
Trần Thị Thùy |
Bình Thạnh, TPHCM |
50,000 |
10468 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
10469 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10470 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10471 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10472 |
Đặng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10473 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10474 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
10475 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10476 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10477 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
10478 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10479 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10480 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
10481 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10482 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
10483 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10484 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10485 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10486 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10487 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10488 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10489 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10490 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
10491 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
10492 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10493 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
10494 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10495 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10496 |
Điện thoại di động Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10497 |
Cô Mỹ Ảnh |
giáo viên tiểu học Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
200,000 |
10498 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10499 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
10500 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
10501 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10502 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
10503 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10504 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10505 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10506 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10507 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10508 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10509 |
Trần Tiến Dũng |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
10510 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10511 |
Huỳnh Thuận |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10512 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10513 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10514 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10515 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
10516 |
Nguyễn Thị Tư |
Thới Hòa, Trà Ôn |
200,000 |
10517 |
Hảo (phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10518 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10519 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10520 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10521 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10522 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10523 |
Tiệm vàng Kim Viên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10524 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10525 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10526 |
Nhà khách Tấn Duy |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10527 |
Điện thoại di động Vũ |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10528 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10529 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
10530 |
Nguyễn Việt Quân |
Lớp 7, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
10531 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
Lớp 8 Trường THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
10532 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10533 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
10534 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10535 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10536 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
10537 |
Lê Thị Hồng Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10538 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
10539 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10540 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10541 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10542 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10543 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10544 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10545 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10546 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10547 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10548 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
10549 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10550 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10551 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10552 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10553 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10554 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10555 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10556 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
10557 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10558 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10559 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10560 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10561 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10562 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10563 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
10564 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
10565 |
Dương Hoàng Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
10566 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10567 |
Ông Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10568 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10569 |
Chị Phi (bưu điện) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10570 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10571 |
Phật tử Năng Lành |
TT Long Hồ |
100,000 |
10572 |
Trần Thị Mỹ Chi |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
10573 |
Trần Thị Mỹ Châu |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10574 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10575 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10576 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10577 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10578 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10579 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10580 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10581 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10582 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10583 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10584 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10585 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10586 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
10587 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
10588 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10589 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10590 |
Cô Kim |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
10591 |
Quầy thuốc tây Việt Quốc |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
10592 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
10593 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10594 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10595 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10596 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10597 |
Dì Hai |
Chùa Hưng Liên Tự, Vũng Liêm |
100,000 |
10598 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10599 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10600 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10601 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
10602 |
Chị Hai An |
Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
10603 |
Phật tử Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
300,000 |
10604 |
Gia đình cô Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
10605 |
Cô Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10606 |
Cô Trinh |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10607 |
Cô Liễu (mỹ phẩm) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
10608 |
Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
10609 |
Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
10610 |
Phật tử Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
10611 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
10612 |
Hoàng Huệ (bán nem) |
Chợ Vũng Liêm |
100,000 |
10613 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
10614 |
Nguyễn Thế Sung |
Trung Tín, TT Vũng Liêm |
50,000 |
10615 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10616 |
Chung Văn Tư |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10617 |
Chung Văn Mai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10618 |
Chung Huỳnh Mai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10619 |
Huỳnh Thanh Trà |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
10620 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10621 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10622 |
Nguyễn Văn Tiến |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
100,000 |
10623 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10624 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10625 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10626 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10627 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10628 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10629 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10630 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10631 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10632 |
Nguyễn Minh Chánh |
Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10633 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10634 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10635 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10636 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10637 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10638 |
Cam Thị Kiều Trang |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10639 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10640 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10641 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10642 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10643 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10644 |
Minh Vui |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10645 |
Khánh Huỳnh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
10646 |
Lê Văn Việt |
Hiệp Trường, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10647 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10648 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10649 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10650 |
Thiện Khương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
10651 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10652 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10653 |
Thiên Hoài |
ấp 1, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
10654 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ấp Vàm An, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10655 |
Trần Văn Chịa |
ấp Phước Trường, chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10656 |
Nguyễn Thị Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10657 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10658 |
Nguyễn Thịnh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10659 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
10660 |
Thiện Hạnh |
xã Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10661 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10662 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10663 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10664 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10665 |
Bé Thành Đạt |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10666 |
Tô Tố Anh |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10667 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10668 |
Cao Khánh Như Ngọc |
Mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
10669 |
Nguyễn Hữu Thành |
Học sinh trường Cao Lãnh |
50,000 |
10670 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10671 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10672 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
10673 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10674 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10675 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10676 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10677 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
10678 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
10679 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10680 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
10681 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
10682 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
10683 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
10684 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
10685 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
10686 |
Cô Út Duyên |
bán xoài Quới Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
10687 |
Quán cơm chay |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10688 |
Châu Hoàng Vinh |
Cần Giờ |
10,000 |
10689 |
Trương Thị Rĩ |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
10690 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
10691 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
10692 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
10,000 |
10693 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
10694 |
Võ Thị Ánh Hồng |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
10695 |
Trương Ngọc Bảnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10696 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 7, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
2,000,000 |
10697 |
Võ Thị Bích Thủy (Chị Năm bán cá) |
P3, TPVL |
100,000 |
10698 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
10699 |
Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
10700 |
Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
10701 |
Dola |
P2, TPVL |
600,000 |
10702 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
10703 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
10704 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
10705 |
Phan Văn Căn |
Mỹ Thạnh Trung, Tam BÌnh |
100,000 |
10706 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10707 |
Chị Nũng |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
10708 |
Uốn tóc Nguyễn Đức |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
10709 |
Bà Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
10710 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 7, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
1,000,000 |
10711 |
Ông bà Dương |
P4, TPVL |
50,000 |
10712 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
10713 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10714 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
10715 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
10716 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
10717 |
Bé Gia Hân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
10718 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
10719 |
Tường Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
10720 |
Thanh Phong |
P1, TPVL |
50,000 |
10721 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
10722 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
10723 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
10724 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
10725 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
10726 |
Tập thể Cali |
|
200,000 |
10727 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
10728 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
50,000 |
10729 |
Anh Tuấn, Diễm Chi |
|
50,000 |
10730 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
10731 |
Bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
10732 |
Nguyễn Phước Hiền |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10733 |
Nguyễn Thị Măng |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10734 |
Diệu Thanh |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10735 |
Thiện Hiếu |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10736 |
Thiện Thuận |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10737 |
Thiện Phước |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10738 |
Đoàn Văn Năng |
Vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10739 |
Cô Tám Vũng Tàu |
Vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
10740 |
Ánh Hồng |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10741 |
Trương Văn Kiệp |
Tân Thạnh, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10742 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10743 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10744 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10745 |
Nguyễn Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10746 |
Chị Chi |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10747 |
Cây xăng Quốc Bảo |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10748 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10749 |
Phạm Thị Sang |
An Thái Trung |
30,000 |
10750 |
Chị Bảy Hoa |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
10751 |
Nguyễn Văn Phương |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
10752 |
Đại lý bia Minh Ngọc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10753 |
Diệu Quí |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10754 |
Nguyễn Công Ninh |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10755 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cồn Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
30,000 |
10756 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
30,000 |
10757 |
Cô Phượng (vựa trái cây) |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10758 |
Huỳnh Xuân Lâm |
Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
10759 |
Nguyễn Văn Thắng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
10760 |
Chị Hai An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
10761 |
Nguyễn Văn Thoa |
Mỹ An, Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
40,000 |
10762 |
Nguyễn Ngọc Lệ |
K5, P4, TPVL |
100,000 |
10763 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
200,000 |
10764 |
Lục Thị Bích Thuận |
Q12, TPHCM |
200,000 |
10765 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
10766 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
10767 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
10768 |
Gia điình ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
300,000 |
10769 |
Tăng Cẩu |
Trà Ôn |
200,000 |
10770 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
10771 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
10772 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
10773 |
Huỳnh Thị Á |
P5, TPVL |
100,000 |
10774 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
10775 |
Vương Kim Phôn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
10776 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10777 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
10778 |
Ông Tư Mạnh |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
20,000 |
10779 |
Ngô Thị Truyền |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
100,000 |
10780 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
10781 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Ngãi, Trường An |
100,000 |
10782 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
10783 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
10784 |
Tô Thị Tuyết Hường |
Long Hồ |
100,000 |
10785 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
10786 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
10787 |
Huỳnh Văn Vui |
Hòa Phú, Vĩnh Long |
100,000 |
10788 |
Cô Chín (café) |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
10789 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
10790 |
Xe bánh mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
10791 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
10792 |
Bạn xem đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
10793 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10794 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
10795 |
Phạm Thị Thụy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
10796 |
Cô Cúc, Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
10797 |
Trần Thị Thụy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
10798 |
Trần Kim Lệ |
P9, TPVL |
200,000 |
10799 |
Võ Văn My |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
10800 |
Nguyễn Thị Mai |
Tân Quới Tây, Trường An |
100,000 |
10801 |
Nguyễn Văn Bốn |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10802 |
Trịnh Thị Tem |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10803 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
10804 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
10805 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
10806 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
10807 |
Lò bánh mì Quốc Vũ |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
10808 |
Chú Lợi |
Chợ Lách, Bến Tre |
300,000 |
10809 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Bình Tân |
100,000 |
10810 |
Gia điình bánh bao Nghĩa |
Trà Ôn |
100,000 |
10811 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10812 |
Thái Hữu Ngà, Dung |
Phú Thuận, Vĩnh Long |
25,000 |
10813 |
Bà Tư Sên |
Đường mộ Trần Đào, Thuận An, Bình Minh |
30,000 |
10814 |
Thái Thanh Đượm |
Phú Thuận, Phú Thịnh, Tam Bình |
30,000 |
10815 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
10816 |
Võ Thị Kiều |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
10817 |
Thái Thanh Đượm |
Phú Thuận, Phú Thịnh, Tam Bình |
25,000 |
10818 |
Bảo Ngọc + Thanh |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10819 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10820 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |