STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1756 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Lớp 1/3 Trường Hùng Vương |
50,000 |
1757 |
Thạch Thanh Trúc |
Trường Đại học Mở TPHCM |
50,000 |
1758 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
1759 |
Anh chị Hoàng Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
1760 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1761 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1762 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1763 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1764 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1765 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1766 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1767 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1768 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1769 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
100,000 |
1770 |
Gia đình chú Hiệp |
Chợ Tích Thiện |
40,000 |
1771 |
Đặng Hoàng Vũ |
Linh kiện điện thoại AP |
400,000 |
1772 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1773 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1774 |
GĐ bà Nguyễn Thị Tư |
K1, P3, TPVL |
50,000 |
1775 |
Cô Thanh Liên |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
1776 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
1777 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
100,000 |
1778 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
1779 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
100,000 |
1780 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
100,000 |
1781 |
Võ Ngọc Duyên |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
1782a |
Phạm Thị Phiếu |
Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
1782 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
1783 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
1784 |
Hải Đông |
Cà Mau |
100,000 |
1785 |
Minh Hùng |
P4, TPVL |
100,000 |
1786 |
Văn Phụng |
Cần Thơ |
100,000 |
1787 |
Năm Lan |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1788 |
Huỳnh Thị Nga |
TT Vũng Liêm |
1,000,000 |
1789 |
Chị Hà (bán bánh ) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1790 |
Cửa hàng gốm sứ Hoàng Sơn |
Phan Bội Châu, K4, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
1,000,000 |
1791 |
Cửa hàng gốm sứ Hoàng Sơn |
Phan Bội Châu, K4, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
1792 |
Kim Vân |
TPHCM |
100,000 |
1793 |
Anh Sơn |
P3, TPVL |
100,000 |
1794 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
1795 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 3/4 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1796 |
Chị Linh |
P4, TPVL |
100,000 |
1797 |
Bà Lê Thị Tiếm |
P3, TPVL |
200,000 |
1798 |
Lương Chánh Huy, Lữm Lý Lì |
P4, TPVL |
200,000 |
1799 |
DN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
1800 |
Ông Bửu Pháp, bà Tịnh Nghiệp, Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1801 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
1802 |
Huỳnh Chí Thành |
P1, TPVL |
200,000 |
1803 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1804 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1805 |
Phương Thùy |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
1806 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
1,000,000 |
1807 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1808 |
Nguyễn Thị Cai |
|
100,000 |
1809 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
100,000 |
1810 |
Quốc Tuyến, Quốc Thắng |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
1811 |
Huỳnh Thị Kim Trang |
Đầm Dơi, Cà Mau |
100,000 |
1812 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1813 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
500,000 |
1814 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
400,000 |
1815 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
1816 |
Gia đình chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1817 |
Vũ Đức Thầm |
58/42 Mậu Thân, P3, TPVL |
2,000,000 |
1818 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1819 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
1820 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1821 |
Nguyễn Văn Nút |
Long Phước, Long Hồ |
300,000 |
1822 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1823 |
Lê Thị Tuyết |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1824 |
Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Việt Cường |
TT Trà Ôn |
400,000 |
1825 |
La Thiên Hương |
TT Trà Ôn |
400,000 |
1826 |
Bạn xem đài |
80A K4, P3, TPVL |
1,200,000 |
1827 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
1828 |
La Thị Phấn |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
600,000 |
1829 |
Phạm Minh Trung, Phạm Ngọc Hiệp |
Q1, TPHCM |
200,000 |
1830 |
Nguyễn Thị Diệp |
TPVL |
100,000 |
1831 |
Phạm Công Trang |
|
900,000 |
1832 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1833 |
Phan Thị Tư |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
1834 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
1835 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
1836 |
Tám Văn |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
1837 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
1838 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
1839 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
1840 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú |
50,000 |
1841 |
Trần Thị Lệ |
P9, TPVL |
200,000 |
1842 |
Sáu Hùng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
1843 |
Nguyễn Thị Mai |
Tân Quới Tây, Trường An |
100,000 |
1844 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
1845 |
Bạn nghe đài |
Tân Quới Tây, Trường An |
200,000 |
1846 |
Hoàng Văn Vui |
Hòa Phú, Vĩnh Long |
100,000 |
1847 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
1848 |
Ông Tư Mạch |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi |
20,000 |
1849 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1850 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
1851 |
Bạn xem đài |
Nhơn Phú, Mang Thít |
500,000 |
1852 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1853 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1854 |
Trinh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1855 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
1856 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
1857 |
Cửa hàng bách hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
1858 |
Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
1859 |
Sạo quần áo Cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
1860 |
Lê Khánh (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
1861 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1862 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1863 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1864 |
Bà Ba Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1865 |
Bà Lương Thị Ba |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
1866 |
Bà Huỳnh Thị To |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1867 |
Trương Lê Cát Tường |
Chợ Quới Thiện |
200,000 |
1868 |
Hoàng Trang |
Chợ Quới Thiện |
500,000 |
1869 |
Trương Lê Cát Tường |
Chợ Quới Thiện |
300,000 |
1870 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1871 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
1872 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1873 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1874 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
1875 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1876 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1877 |
Một gia đình |
hẻm 52, P2, TPVL |
40,000 |
1878 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
1879 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1880 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1881 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1882 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1883 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1884 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1885 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1886 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1887 |
Trần Thị Gái (Út) |
Phú An, Phú Thịnh, Tam Bình |
50,000 |
1888 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1889 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1890 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1891 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1892 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1893 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1894 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1895 |
Nguyễn Thị Chì |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1896 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1897 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1898 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1899 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1900 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1901 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1902 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1903 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1904 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1905 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1906 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1907 |
Phật tử Quãng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1908 |
Nguyễn Thị Ca |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1909 |
Trần Thanh Hùng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1910 |
Bà Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1911 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1912 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1913 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1914 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1915 |
Đặng Văn Truyền |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1916 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1917 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1918 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1919 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1920 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
1921 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1922 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1923 |
Tiệm hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
1924 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1925 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1926 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
1927 |
Nguyễn Văn Duy |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1928 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1929 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1930 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1931 |
Phạm Kim Thoa |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
100,000 |
1932 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1933 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1935 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1936 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1937 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1938 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1939 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1940 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
1941 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
1942 |
Phật tử chùa Phước Linh |
Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
1943 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1944 |
Đặng Văn Trực |
Trung Điền, Vũng Liêm |
50,000 |
1945 |
Nguyễn Thị Bông (Ba Bé) |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
1946 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
1947 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
1948 |
Đại đức thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1949 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
1950 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
1951 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1952 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1953 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1954 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1955 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1956 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1957 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1958 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1959 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1960 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1961 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1962 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1963 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1964 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1965 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1966 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1967 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1968 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1969 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1970 |
Cô Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1971 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1972 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1973 |
bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1974 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1975 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1976 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
1977 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1978 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1979 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1980 |
Lê Huỳnh Đức Anh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1981 |
Sơn + Thủy (giày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1982 |
Ông Đậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1983 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1984 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
1985 |
Trần Thị Phụng |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1986 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1987 |
Quầy Hưng Thịnh |
Hòa Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
50,000 |
1988 |
Lớp 3/3 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1989 |
Lớp 4/1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1990 |
Chị Phi (bưu điện) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1991 |
Phòng thuốc nam Ba Quốc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
120,000 |
1992 |
Phật tử Long Hưng |
TT Long Hồ |
100,000 |
1993 |
Nguyễn Trung Trực |
Cựu chiến binh Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1994 |
Nguyễn Thanh Trầm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
1995 |
Cô Kim Anh |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
1996 |
Huệ Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1997 |
CLB Hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1998 |
Phạm Kim Thoa |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
100,000 |
1999 |
Đại đức thích Tâm Thông |
Chùa An Phước, Mang Thít |
100,000 |
2000 |
Trần Gia Khánh |
HS cấp 2 Trường Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2001 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2002 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2003 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
10,000 |
2004 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
2005 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2006 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2007 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2008 |
Bé Huệ Quyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2009 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
2010 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
2011 |
Trương Ngọc Bảnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2012 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2013 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
2014 |
Võ Văn Toài |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2015 |
Ngô Thị Liên |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2016 |
Trần Thị Nên |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
20,000 |
2017 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
2018 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
2019 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
2020 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2021 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2022 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
2023 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
2024 |
Nhóm Thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
2025 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2026 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2027 |
Nguyễn Thị Bé Chính |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
2028 |
Nguyễn Thị Đào |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
2029 |
Lâm Tú Quí |
Canada |
800,000 |
2030 |
Thái Hoa Vĩ |
Canada |
800,000 |
2031 |
Bạn xem đài |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
2032 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2033 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
2034 |
Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
2035 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2036 |
Võ Thị Thùy Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2037 |
Võ Thị Thùy Linh |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2038 |
Võ Thị Bửu |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
400,000 |
2039 |
Bùi Thị Tám |
Tân Quới, Bình Tân |
400,000 |
2040 |
Võ Thị Lê Thi |
Tân Lược, Bình Tân |
400,000 |
2041 |
Nguyễn Thị Bảy |
Tân Lược, Bình Tân |
400,000 |
2042 |
Lê Thị Hiệp |
Tân Lược, Bình Tân |
400,000 |
2043 |
Lê Thị Bích |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
400,000 |
2044 |
Ngô Ngọc Điệp |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2045 |
Nguyễn Thị Sáu |
Tân Bình, Bình Tân |
200,000 |
2046 |
Võ Thị Đô |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
2047 |
Tư Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
550,000 |
2048 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Lớp 1/3 Trường Hùng Vương |
50,000 |
2049 |
Thạch Thanh Trúc |
Trường Đại học Mở TPHCM |
50,000 |
2050 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
2051 |
Anh chị Hoàng Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
2052 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
2053 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
2054 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2055 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
2056 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
2057 |
Bé Gia Hân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
2058 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
2059 |
Bé Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
2060 |
Thanh Phong |
P1, TPVL |
50,000 |
2061 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2062 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
2063 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
2064 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
2065 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
2066 |
Sư cô Huệ Diệu |
Phật tử chùa Nhất Tâm, Trà Ôn |
50,000 |
2067 |
Cô Năm |
USA |
100,000 |
2068 |
Kim Thanh |
Đắk lắc |
50,000 |
2069 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2070 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
2071 |
Bạn xem đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
2072 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
2073 |
Cô Cúc, Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
2074 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
2075 |
Photo Hồng Yến |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
2076 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
2077 |
Trần Đình Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
2078 |
Trần Thị Thụy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
2079 |
Khách sạn Ngọc Trâm |
P9, TPVL |
1,600,000 |
2080 |
Nhóm bán hàng |
P9, TPVL |
1,450,000 |
2081 |
Bà Văn Em |
P2, TPVL |
200,000 |
2082 |
Bé Bảo Trân, Bảo Châu |
P2, TPVL |
200,000 |
2083 |
Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |
2084 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2085 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
2086 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2087 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
2088 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
2089 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2090 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2091 |
BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
2092 |
Kim Chi |
Vĩnh Long |
50,000 |
2093 |
Chị Thơ, Anh Sơn |
Vĩnh Long |
100,000 |
2094 |
Hồ Kim Chi |
Vĩnh Long |
200,000 |
2095 |
Vĩnh Khang |
Vĩnh Long |
200,000 |
2096 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
2097 |
Chị Huyền (con bà Chín Trầu) |
46 Khóm 1, P4, TPVL |
150,000 |
2098 |
Tập thể Carol Võ |
USA |
1,000,000 |
2099 |
Tập thể Carol Võ |
USA |
1,000,000 |
2100 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2101 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2102 |
Trần Thị Tuyết |
K1, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
2103 |
Cửa hàng đồ chơi Bảo Quỳnh |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
2104 |
la Văn Tộ, Trần Hoàng Khải |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
345,000 |
2105 |
Bà Trần Thị Huệ, Lê Thị Minh Phương |
TPVL |
100,000 |
2106 |
Trần Văn Sương |
ấp 7, Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
2107 |
Nguyễn Văn Toàn |
Mỹ Hòa, Tháp Mười, ĐồngTháp |
200,000 |
2108 |
Châu Thanh Trí, Châu Hồng |
P4, Q10, TPHCM |
300,000 |
2109 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
P22, Q Bình Thạnh, TPHCM |
200,000 |
2110 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
2111 |
la Văn Thắng |
Công ty Du lịch Thắng Vạn Nguyên |
100,000 |
2112 |
Võ Thị Kiều |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
2113 |
Lê Văn Nhu, Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7 Trà Ôn |
100,000 |
2114 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
2115 |
Tâm, Khanh |
P Cái Vồn, TX Bình Minh |
200,000 |
2116 |
Kim Ngọc |
Vĩnh Long |
50,000 |
2117 |
Nguyễn Văn Bốn |
Tân Quới Tây, Tân Ngãi |
50,000 |
2118 |
Trịnh Thị Tem |
Tân Quới Tây, Tân Ngãi |
50,000 |
2119 |
Lò bánh Quốc Vũ |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
2120 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
2121 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới Tây, Tân Ngãi |
20,000 |
2122 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |