STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
12479 |
Hai em Công Minh + Tấn Phát |
Cầu Sập, lộ 16, Tam Bình |
200,000 |
12480 |
Diệu An |
P2, TPVL |
50,000 |
12481 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
12482 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
12483 |
Lê Minh Phúc |
ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
12484 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12485 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12486 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
12487 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
12488 |
Bà Hai Ái |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
12489 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
12490 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
12491 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
12492 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
12493 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
12494 |
Lan |
Long Hồ |
200,000 |
12495 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
12496 |
Bé Quỳnh Anh + Huỳnh Phát |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
12497 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
50,000 |
12498 |
Danh Quang |
P4, TPVL |
100,000 |
12499 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
12500 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
12501 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
12502 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
12503 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
12504 |
Hùng – Luyến |
P3, TPVL |
50,000 |
12505 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
12506 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
12507 |
Anh Hoàng |
P2, TPVL |
50,000 |
12508 |
Bé An Nam |
Trường mầm non A |
200,000 |
12509 |
Trương Thị Kim Oanh |
P5, TPVL |
50,000 |
12510 |
Bạn xem đài |
chợ Bà Lan |
100,000 |
12511 |
Nguyễn Thị Ánh |
Phú Thuận A, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
12512 |
Nguyễn Thị Liên |
77/2B, Bùi Văn Danh, TP Long Xuyên, An Giang |
50,000 |
12513 |
Phật tử chùa Thanh Phú |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
12514 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
12515 |
Bé Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
12516 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
200,000 |
12517 |
Nhóm chị Hường |
Trường mẫu giáo Họa Mi, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
12518 |
Tiệm bạc Xuân Trinh |
4B, khu 1, Trà Ôn |
200,000 |
12519 |
Thái Thành Đô |
Thuận An, Bình Minh |
30,000 |
12520 |
Shop Thao Huỳnh |
Sóc Trăng |
500,000 |
12521 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
12522 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
12523 |
Thị Thời + Tuấn + Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
300,000 |
12524 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
12525 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
12526 |
Công Sở + Đạt + Sơn Hải |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
150,000 |
12527 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
12528 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
12529 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
12530 |
Nguyễn Thị Phê (tự Sanh thợ may) |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
12531 |
Lý Tâm |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
12532 |
Đinh Gia Huynh |
giáo viên THCS TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp |
100,000 |
12533 |
Võ Thị Sự |
Vĩnh Lân, Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, TP Cần Thơ |
100,000 |
12534 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ, Cầu Ván, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12535 |
Chị Mười |
P3, TPVL |
200,000 |
12536 |
Ông Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
12537 |
Bà Ba |
Chợ Cua, TPVL |
50,000 |
12538 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
200,000 |
12539 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
12540 |
Bà Trương Thị Huyện |
30, Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TPVL |
50,000 |
12541 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
12542 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
12543 |
Hoàng Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |