STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9608 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
100,000 |
9609 |
Mai Hữu Hãn |
161 K4, P5, TPVL |
100,000 |
9610 |
Hồng Anh |
44/7 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
9611 |
Thanh Trúc |
156 Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
9612 |
Công ty TNHH TM XD Tân Thành |
67/20C Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
6,000,000 |
9613 |
Trân + Phương |
P1, TPVL |
200,000 |
9614 |
Chị Chín Phương |
Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9615 |
Chị Nguyễn Thị Hồng |
Bán thịt heo Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9616 |
Anh Mười Beo |
Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9617 |
Dịch vụ cầm đồ Ái Thơ |
Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
9618 |
Cô Mười Hai |
Cầu Sắt, Chợ Bà, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9619 |
Cô Mười (bán khô) |
Cầu Sắt, Chợ Bà, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9620 |
Chị Hai Chệt |
Bán gạo, Cầu Sắt, Chợ Bà |
50,000 |
9621 |
Anh Võ Hà Nhi |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
9622 |
Chị Nga (lò gạch) |
Thành Lợi, Bình Tân |
50,000 |
9623 |
Nguyễn Thị Xuân Lương |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9624 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Cầu Cống số 2, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9625 |
Chị Bé Mười |
Nhà trọ, Thành Lợi, Bình Tân |
100,000 |
9626 |
Nguyễn Văn Thế |
Cầu Sắt, Chợ Bà, Thành Lợi, Bình Tân |
500,000 |
9627 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
600,000 |
9628 |
Thy + Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |
9629 |
Lê Minh Quân |
60B Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
9630 |
Thanh Loan |
P5, TPVL |
100,000 |
9631 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
9632 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
9633 |
Nhà ở Phường 5 |
|
50,000 |
9634 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
9635 |
Ông Bùi Minh Quận |
259 K6, TT Long Hồ |
500,000 |
9636 |
Gia Hân + Bảo Hân |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
9637 |
Cô Tâm (bán dép) |
Chợ Tam Bình |
50,000 |
9638 |
Trại cưa Minh Thành |
Giồng Giữa, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
50,000 |
9639 |
Cúc Phỉ |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
9640 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
9641 |
Dương Văn Trường |
Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
9642 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
HS lớp 10A1, Trường PTTH TT Trà Ôn |
50,000 |
9643 |
Diệp Ngọc Thụy |
Long Hòa A1, Long Thạnh, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
9644 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9645 |
Nguyễn Thị Xô |
181/9A Võ Thị Sáu, Long Xuyên, An Giang |
100,000 |
9646 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8 Hòa Long B, Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
9647 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9648 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
9649 |
Chị Hai Sanh (thợ may) |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
9650 |
Gđ Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
150,000 |
9651 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
150,000 |
9652 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
35A, khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
200,000 |
9653 |
Khưu Thị Thuận |
Trường THCS Đoàn Giỏi, Châu Thành, Tiền Giang |
200,000 |
9654 |
Bạn xem đài |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
9655 |
Phan Ngọc Ánh Dương |
Quán phở 8 Luận, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
9656 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
9656 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
9657 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
200,000 |
9658 |
Lý Hồng Tài |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
9659 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, TPCT |
30,000 |
9660 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
9661 |
Vỹ Danh |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
9662 |
Lý Kiến Đạt |
Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
9663 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
9664 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
9665 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, Cái Tàu, Đồng Tháp |
100,000 |
9666 |
Phan Thị Thanh Lan |
Ấp 5, Hậu Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9667 |
Hứa Khắc Liệt |
Giáo viên Trường THPT Mỹ Thuận |
50,000 |
9668 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
9669 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
9670 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
9671 |
Thanh Tuấn |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
9672 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
9673 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
9674 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
Chợ Vàm, TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
9675 |
Sáu Triệu + Tư Khén |
Nhóm chợ TT Cái Vồn, Bình Minh |
1,500,000 |
9676 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
100,000 |
9677 |
Bà Sáu Linh |
46C Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
9678 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
9679 |
Thái Thị Kiều Nga |
Tập thể cơ khí P8, TPVL |
25,000 |
9680 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
200,000 |
9681 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
100,000 |
9682 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
9683 |
Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
9684 |
Bà Trí Ngọc Phạm Thị Năm |
Khu vượt lũ P8, TPVL |
50,000 |
9685 |
Nghiệp |
TPVL |
100,000 |
9686 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
9687 |
Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
160,000 |
9688 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2 K4, P5, TPVL |
100,000 |
9689 |
Cô Phấn |
Hòa Phú, Long Hồ |
200,000 |
9690 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
9691 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Mầm non A |
100,000 |
9692 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
9693 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
9694 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
9695 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9696 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
9697 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
9698 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
9699 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
9700 |
Bích Vân |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
9701 |
Cô Hiền |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
200,000 |
9702 |
Cô Hiền |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
9703 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
9704 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
9705 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9706 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
30,000 |
9707 |
Chú Út Oanh |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
30,000 |
9708 |
Út Kiều |
Con ÚT Đởm |
100,000 |
9709 |
Sương Lan |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
9710 |
Tuấn Hoa |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
9711 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9712 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9713 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9714 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9715 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9716 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
9717 |
Hồ Thị Khánh Vân |
|
200,000 |
9718 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9719 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9720 |
Bạn xem đài |
Tây Ninh |
100,000 |
9721 |
Huỳnh Văn Bị |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9722 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9723 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
9724 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9725 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9726 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9727 |
Trương Thị Tám |
Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
9728 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
Châu Đốc, An Giang |
100,000 |
9729 |
Cô Loan |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9730 |
Tâm (sửa xe) |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
9731 |
Bà Hàn Thị Hui |
11 Nguyễn Trãi, TPVL |
100,000 |
9732 |
Ông Đặng Thành Phát |
11 Nguyễn Trãi, TPVL |
100,000 |
9733 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
9734 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
9735 |
Cô Chín + Thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9736 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9737 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
9738 |
Cô Quyên |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
150,000 |
9739 |
Võ Thị Trang (bán nước sâm) |
Chợ Công Xi, P1, TPVL |
100,000 |
9740 |
Nguyễn Thị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9741 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
9742 |
Bé Nguyễn Trần Đại Lợi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
9743 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
9744 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
9745 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
9746 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
9747 |
Huỳnh Thanh Nhàn |
|
200,000 |
9748 |
Huỳnh Hoàng Hiếu |
P1, TPVL |
200,000 |
9749 |
Trần Khánh An (9 tuổi) |
Trường Nguyễn Du, TPVL |
50,000 |
9750 |
Cô Giang |
Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
9751 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
9752 |
Tiệm sửa xe Hải |
Cầu Ông Me |
100,000 |
9753 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
9754 |
Công ty CP hóa dầu MeKong |
166/3B Phạm Hùng, P9, TPVL |
2,000,000 |
9755 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
9756 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
9757 |
Phì |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9758 |
Bạn xem đài |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
9759 |
Bạn xem đài |
|
60,000 |
9760 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
9761 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
9762 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9763 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9764 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
9765 |
Mong Thị Xuân Lan |
Chợ Cũ, Vàm Cống, Lấp Vò, Đồng Tháp |
100,000 |
9766 |
Mong Thị Xuân Hương |
Chợ Cũ, Vàm Cống, Lấp Vò, Đồng Tháp |
100,000 |
9767 |
Tô Thị Thu Nguyệt + Tô Lành Hiến |
Chợ Cũ, Vàm Cống, Lấp Vò, Đồng Tháp |
300,000 |
9768 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Chợ Cũ, Vàm Cống, Lấp Vò, Đồng Tháp |
200,000 |
9769 |
Ông bà Út Anh |
Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
9770 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
P3, TPVL |
300,000 |
9771 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
9772 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
190,000 |
9773 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
9774 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
9775 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
9776 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
9777 |
Quỹ Vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
9778 |
Tập thể CB CNV Đài PT-TH Vĩnh Long |
|
500,000 |
9779 |
Quỹ Vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
9780 |
Tập thể CB CNV Đài PT-TH Vĩnh Long |
|
500,000 |
9781 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
9782 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
9783 |
Bà Hai Ái |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
9784 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
9785 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
9786 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9787 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9788 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
9789 |
Ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
50,000 |
9790 |
Ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
50,000 |
9791 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
9792 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
9793 |
Hùng – Luyến |
P3, TPVL |
50,000 |
9794 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
9795 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9796 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9797 |
Bà Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me |
100,000 |
9798 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
9799 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
9800 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
9801 |
Ông Trần Văn Bảy (Bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9802 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
9803 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
9804 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9805 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9806 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9807 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9808 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9809 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9810 |
Cô Bé Ba (giáo viên mẫu giáo) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9811 |
Nguyễn Phúc Bảo An |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
9812 |
Cô Năm Mật |
Giáo viên hưu xã Tân Long Hội |
50,000 |
9813 |
Cô Thùy |
Tân Long hội, Mang Thít |
50,000 |
9814 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9815 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9816 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9817 |
B Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9818 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9819 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9820 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9821 |
Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9822 |
Cô Chín Lên |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9823 |
Cô Mười Em (mẫu giáo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9824 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9825 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9826 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9827 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9828 |
Ông Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9829 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9830 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9831 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9832 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9833 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
9834 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Tiểu học Long An A |
50,000 |
9835 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9836 |
Cô Ba |
Mai Phốp, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
200,000 |
9837 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9838 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9839 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9840 |
Ông Bảy Hoàng |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9841 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9842 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9843 |
Phật tử Huệ Hiền |
TT Trà Ôn |
50,000 |
9844 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9845 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9846 |
Bà Mười Hai |
Bờ Ba Bể, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
9847 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
50,000 |
9848 |
Phật tử Diệu Nghĩa |
Tiền Giang |
100,000 |
9849 |
Trúc Ly |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9850 |
Lê Phương |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9851 |
Đinh Thị Hai |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9852 |
Đoàn Quang Minh |
Bình Thành, Bình Phú, Bến Tre |
50,000 |
9853 |
Bạn xem đài |
TT Long Hồ |
200,000 |
9854 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
9855 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
9856 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
9857 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
9858 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
9859 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
9860 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
9861 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
9862 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
9863 |
CLB Hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
9864 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
9865 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
9866 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
9867 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
9868 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
9869 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
9870 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
9871 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
9872 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
9873 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
9874 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
9875 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
9876 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
9877 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
9878 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
9879 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
9880 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
9881 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
9882 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
9883 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
9884 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
9885 |
Hiếu |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
9886 |
Bạn xem đài |
Áp 7, Tân An Luông |
50,000 |
9887 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
9888 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
9889 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
9890 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
9891 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
9892 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
9893 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
9894 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
9895 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
9896 |
Bé Tạ Lan Khanh |
HS Tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
9897 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
9898 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
9899 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
9900 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
9901 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Cầu Mới, Tân An Luông |
50,000 |
9902 |
Trại cút |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
9903 |
Ba của Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
9904 |
Tiệm ảnh Khánh Dũng |
Tân An Luông |
50,000 |
9905 |
Phật tử Diệu Cát |
Tân An Luông |
100,000 |
9906 |
Hội Người tù kháng chiến |
Tân An Luông |
50,000 |
9907 |
Hội Cựu chiến binh |
Tân An Luông |
50,000 |
9908 |
Ông Tám Lớn |
Tân An Luông |
50,000 |
9909 |
Bà Lê Ngọc Phỉ |
79 Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
9910 |
Trần Thành Phước |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9911 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
9912 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
50,000 |
9913 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
100,000 |
9914 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
9915 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
9916 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
9917 |
Bà Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
9918 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
9919 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
9920 |
Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
9921 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
9922 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
9923 |
Văn Tú Quyên |
Khách vãng lai |
500,000 |
9924 |
Danh Quang |
P4, TPVL |
100,000 |
9925 |
Danh Quang |
P4, TPVL |
100,000 |
9926 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
9927 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
9928 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
9929 |
Huy + Khoa |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
9930 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
P1, TPVL |
200,000 |
9931 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |