STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9814 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
9815 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
9816 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
9817 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9818 |
Cửa hàng trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9819 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
9820 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9821 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
9822 |
Một gia đình |
hẽm 52, P2, TPVL |
40,000 |
9823 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9824 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
9825 |
Ông Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9826 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9827 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9828 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9829 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9830 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9831 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9832 |
Cô Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9833 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
9834 |
Gia đình Ba Hy (cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9835 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
chùa Phước Linh, Ba Kè |
100,000 |
9836 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9837 |
Cô giáo Dương Thị Phụng |
Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9838 |
Cô giáo Nguyễn Ngọc Linh |
Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9839 |
Trần Minh Nhuệ (Phó hiệu trưởng) |
Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9840 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Trường THCS Long An, Long Hồ |
50,000 |
9841 |
Cô Trần Kim Thái (giáo viên hưu) |
xã Long An, Long Hồ |
50,000 |
9842 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan (giáo viên) |
Trường PTTH Phạm Hùng |
50,000 |
9843 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9844 |
Cô Bé Năm |
giáo viên mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9845 |
Ông Út Kiệm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9846 |
Cô Năm Mật (giáo viên hưu) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
9847 |
Cô Thùy |
giáo viên tiểu học Tân Long Hôi, Mang Thít |
50,000 |
9848 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9849 |
VlXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9850 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9851 |
Baà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9852 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9853 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9854 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9855 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9856 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9857 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9858 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9859 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9860 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9861 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9862 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9863 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
9864 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
9865 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9866 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9867 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9868 |
Phật tử Quãng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9869 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9870 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, xã Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9871 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9872 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9873 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9874 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nguyên |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9875 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9876 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9877 |
Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9878 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9879 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9880 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9881 |
Chị Út Khiêm |
ấp 5, xã Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9882 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9883 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9884 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9885 |
Nguyễn Văn Duy |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9886 |
Trần Như Hiền |
ấp Phước Lộc, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9887 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9888 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9889 |
Tiệm hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
9890 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
9891 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
9892 |
Chị Mười (vợ Hai Ngôn) |
TT Long Hồ |
50,000 |
9893 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
9894 |
Trần Văn Tịnh |
ấp Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
9895 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
9896 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9897 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9898 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9899 |
Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9900 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9901 |
Vương Kim Lan |
USA |
50,000 |
9902 |
Tina |
USA |
50,000 |
9903 |
Phật tử Diệu Châu |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9904 |
Bạn xem đài |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
30,000 |
9905 |
Trần Nhật Duy |
Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
9906 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9907 |
Đoàn Gia Vinh + Đoàn Gia Linh |
USA |
50,000 |
9908 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
9909 |
Hải Yến ( con Tiệm vàng Đức Long ) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9910 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9911 |
Ông Hồ Kỳ ( Năng Đạo ) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9912 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9913 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9914 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9915 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9916 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9917 |
Thái Minh + Bảo Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9918 |
Thái Duy |
ấp Rạch Cống, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9919 |
Ông Lê Văn Thật |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
50,000 |
9920 |
Bà Võ Thị Bé Sáu |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
50,000 |
9921 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9922 |
Ông Trương Văn Bé Chương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9923 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9924 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9925 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9926 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9927 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9928 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9929 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9930 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9931 |
Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9932 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9933 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9934 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9935 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9936 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
9937 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9938 |
Hiếu (trồng răng) |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9939 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9940 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9941 |
Cô Kim Anh |
Ấp Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
9942 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9943 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9944 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9945 |
Bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9946 |
Bạn xem đài |
chợ Tân An Luông |
50,000 |
9947 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9948 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9949 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
9950 |
Trần Thị Đầy |
ấp Nước Xoáy, xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9951 |
Tiệm Thanh Hồng (phụ tùng xe Honda) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9952 |
Trần Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9953 |
Bé Thùy Dương |
ấp Nước Xoáy, xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9954 |
Cô giáo Sương (mẫu giáo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9955 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9956 |
Câu lạc bộ hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9957 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
9958 |
Phật tử Diệu Huyền |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
9959 |
Phật tử Chơn Hiền Quí |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9960 |
Phật tử Diệu Phước |
Vĩnh Long |
50,000 |
9961 |
Trần Thị Tuyết Xuân |
Vĩnh Long |
30,000 |
9962 |
Nguyễn Nam + Nguyễn Nguyễn |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
9963 |
Uyên Nhi |
bán tạp hóa Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9964 |
Nguyễn Văn Danh |
xã Trung Hiếu |
100,000 |
9965 |
Cô Mười Thé |
xã Trung Hiếu |
100,000 |
9966 |
Võ Hữu Đức |
xã Trung Hiếu |
100,000 |
9967 |
Đỗ Thị Tuyết Trang |
An Giang |
100,000 |
9968 |
Huỳnh Thị Thắm |
xã Trung Hiếu |
100,000 |
9969 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
xã Trung Hiếu |
50,000 |
9970 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
xã Trung Hiếu |
50,000 |
9971 |
Huỳnh Thị Phượng |
xã Trung Hiếu |
50,000 |
9972 |
Ngô Thị Rảnh |
Trung Hiệp |
30,000 |
9973 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp |
30,000 |
9974 |
Bạn xem đài |
Tây Ninh |
100,000 |
9975 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
9976 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
9977 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9978 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
9979 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
9980 |
Bà Sáu Linh |
P4, TPVL |
200,000 |
9981 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy (bán quần áo) |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
9982 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
9983 |
Vân + Tấn ( nhà thuốc tây Ngọc Trâm ) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9984 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9985 |
Bé Đại + Lộc + Phát ( con Đại Lợi ) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
9986 |
Ông bà Chín Lùng |
Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9987 |
Gốm sứ Hoàng Sơn |
Khóm 4, P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
600,000 |
9988 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
9989 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
9990 |
Trung |
Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
9991 |
Gia đình Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
9992 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
9993 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
9994 |
Một nhân viên |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
9995 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
9996 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9997 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9998 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9999 |
Phạm Thị Túy Hoa |
Tân Quy, Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
10000 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
10001 |
Bà Trương Thu Dung |
P5, TPVL |
2,000,000 |
10002 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
10003 |
Bạn xem đài |
Hòa Tịnh,Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
10004 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
10005 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
10006 |
Lâm Thị Thanh Thảo |
P9, TPVL |
500,000 |
10007 |
Lê Đào Thanh Trúc |
P4, TPVL |
200,000 |
10008 |
Bành Thị Ngọc Liễu + Ngọc Phương + Ngọc Nghĩa + Ngọc Nhân |
P1, TPVL |
200,000 |
10009 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
10010 |
Quân + Oanh |
P3, TPVL |
1,000,000 |
10011 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
10012 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
10013 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
10014 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
10015 |
Chị Tư |
Khóm 1, P3, TPVL |
100,000 |
10016 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, khóm 4 đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
10017 |
Phùng Thị Thanh Huệ |
|
100,000 |
10018 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 17, phường Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
10019 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
10020 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
10021 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
10022 |
Lò bánh Tân Hòa |
P5, TPVL |
100,000 |
10023 |
Ngô Văn Hưng + Xuân Chi + Bảo Trân |
P2, TPVL |
500,000 |
10024 |
Ông Trần Như Quí |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
10025 |
Số nhà 77A đường Hùng Vương |
P1, TPVL |
100,000 |
10026 |
Cô Kiều (tạp hóa) |
tổ 4, khóm 6, TT Long Hồ, Long Hồ |
50,000 |
10027 |
Tiệm thuốc tây Phương Thanh |
Bình Hiệp, Bình Thạnh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
50,000 |
10028 |
Trương Hữu Trí |
11A Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10029 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
10030 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
300,000 |
10031 |
Lê Minh Khai |
xã Trường An |
100,000 |
10032 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
10033 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước |
1,000,000 |
10034 |
Bà Lê Ngọc Phỉ – DNTN Vĩnh Nghiệp |
P4, TPVL |
2,000,000 |
10035 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
10036 |
Anh Tí (Honda ôm 4574) |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10037 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
10038 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
50,000 |
10039 |
Bà Huỳnh Thị Á |
Khóm 5, P5, TPVL |
100,000 |
10040 |
Nguyễn Thị Loan |
Khóm 5, P5, TPVL |
100,000 |
10041 |
Chị Tư Hồng (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10042 |
Long Phụng (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10043 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
10044 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
10045 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa cầu đường 715 |
50,000 |
10046 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
10047 |
Huỳnh Quốc Vương |
P1, TPVL |
50,000 |
10048 |
Cô Lý Hương (CLB thể dục thẩm mỹ) |
Sân vận động Vĩnh Long |
100,000 |
10049 |
Ngọc Hân |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
500,000 |
10050 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
10051 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
10052 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
10053 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
10054 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
10055 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
10056 |
Cô Giàu |
P9, TPVL |
20,000 |
10057 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10058 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10059 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10060 |
Nguyễn Kim Quang |
Hòa Lộc, Tam Bình |
1,000,000 |
10061 |
Người xem đài |
đường Mậu Thân, P3 |
50,000 |
10062 |
Người xem đài |
đường Mậu Thân, P3 |
50,000 |
10063 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
khu 1, TT Trà Ôn |
1,200,000 |
10064 |
Trương Nhựt Trí |
khu 5, TT Trà Ôn |
200,000 |
10065 |
Nguyễn Anh Tuấn + Nguyễn Việt Cường |
khu 1, TT Trà Ôn |
400,000 |
10066 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
10067 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
10068 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
10069 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
10070 |
Bạn xem đài |
|
30,000 |
10071 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10072 |
Tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10073 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
10074 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
10075 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
10076 |
Phòng Thời sự |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
10077 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
10078 |
Bà Trần Kim Lệ |
P9, TPVL |
200,000 |
10079 |
Photo Ngọc Châu |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
10080 |
Nguyễn Thị Bé |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
10081 |
Trần Văn Trực |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
10082 |
Bạn xem đài |
Tân Quới Đông, Trường An |
50,000 |
10083 |
Ông Sáu Tố |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
100,000 |
10084 |
Ông NNB |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
100,000 |
10085 |
Bà Phạm Thị Thụy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
10086 |
Cô Cúc + Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
10087 |
Bà Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10088 |
Bà Nguyễn Thị Mai (7 Phố) |
Tân Quới Tây, Trường An |
100,000 |
10089 |
Một bạn xem đài |
Tân Quới Tây, Trường An |
200,000 |
10090 |
Trịnh Thị Tem |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
10091 |
Ông Tám Cà Mau |
TPVL |
100,000 |
10092 |
Nguyễn Tấn Tài |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
10093 |
Lê Thị Điệp |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
10094 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
50,000 |
10095 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
10096 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
10097 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
10098 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
10099 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10100 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10101 |
Thanh Tuyền |
Học sinh lớp 8, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
10102 |
Chị Nguyễn Thị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10103 |
Nguyễn Thị Xuân Trang |
số nhà 44/11A, đường Mậu Thân, K3, P3, |
1,000,000 |
10104 |
Lê Thanh Liêm |
46C, Phạm Thái Bường |
200,000 |
10105 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thi Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
10106 |
Ông Trần Văn Tám + bà Nguyễn Thị Lài |
Lò bánh mì ấp Tân Hưng |
400,000 |
10107 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
10108 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
600,000 |
10109 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu ) |
46 khóm 1, P4, TPVL |
200,000 |
10110 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh, Chợ Gạo |
250,000 |
10111 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10112 |
Cô Năm Hà (bán tạp hóa) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10113 |
Cô Huệ Chánh (Sanh thợ may) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10114 |
Thùng từ thiện địa chỉ nhân đạo |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
10115 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
10116 |
Tăng Thị Hằng |
Ba Càng, Tam Bình |
100,000 |
10117 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng – Thốt Nốt – Cần Thơ |
100,000 |
10118 |
Tiệm trà & cà phê Ngọc Hân |
49C, Khu 1 Gia Long, Trà Ôn |
400,000 |
10119 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
10120 |
Diệu Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
10121 |
Diệu Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
10122 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
10123 |
Bé Sáu |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
150,000 |
10124 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10125 |
Lê Quốc Vũ Cường |
Nguyễn Viết Xuân, Bình Thủy, Cần Thơ |
200,000 |
10126 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Bình Minh, Vĩnh Long |
1,250,000 |
10127 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
10128 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
1,000,000 |
10129 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
10130 |
Bạn xem đài |
cầu Cái Sơn Lớn |
500,000 |
10131 |
Nguễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
10132 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
10133 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
10134 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
10135 |
Bé Xuân Quỳnh |
cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
10136 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
10137 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
10138 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
10139 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Lớp 9/4, Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
10140 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Lớp 9/4, Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
10141 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
P3, TPVL |
150,000 |
10142 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
P3, TPVL |
150,000 |
10143 |
Bé Yến Phương + Yến Lam |
Long Hồ, Vĩnh Long |
200,000 |