STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
17820 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
17821 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
17822 |
Bà Hà Minh Lệ |
Long Hồ |
100,000 |
17823 |
Giáo viên |
P3, TPVL |
100,000 |
17824 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
17825 |
Bà Sáu Cảnh |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
17826 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
17827 |
Thanh Đăng |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
17828 |
Bảo Điền |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
17829 |
Bà Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
50,000 |
17830 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
17831 |
Vựa trái cây Sáu An |
P1, TPVL |
2,000,000 |
17832 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
17833 |
Bà Hoa |
P3, TPVL |
500,000 |
17834 |
Bạn xem đài |
Tam Bình |
1,500,000 |
17835 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
17836 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
17837 |
Trần Trung Còn |
404, Nguyễn Oanh, P6. Gò Vấp, TPHCM |
500,000 |
17838 |
Tập thể bạn xem đài |
TT Cái Vồn, Bình Minh |
2,000,000 |
17839 |
Nhóm sinh viên CĐ QL đất đai & nhóm học sinh khối 10 trường Phú Qưới |
|
50,000 |
17840 |
Võ Thị Kim Hoàng |
P Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
17841 |
Tài |
Vĩnh Long |
100,000 |
17842 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
200,000 |
17843 |
Trần Thị Thoại |
An Phú, Bình Ninh, |
100,000 |
17844 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
17845 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
17846 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
17847 |
Cô Út Phí |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
17848 |
Phạm Thành Phụng |
77/33, Phạm Ngũ Lão, P Thới Bình, TPCT |
80,000 |
17849 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
17850 |
Cô Trong (tạp hóa ) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
17851 |
Cô Huệ Chánh |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
17852 |
Thùn từ thiện nhân đạo |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
220,000 |
17853 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
17854 |
Khánh Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
17855 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
17856 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
17857 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
17858 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
17859 |
Quỹ vì người nghèo Vĩnh Long |
|
500,000 |
17860 |
Hai em Công Minh + Tấn Phát |
lộ 16, Mang Thít |
200,000 |
17861 |
Trần Minh Hoàng |
79, đường 3/2, TPVL |
100,000 |
17862 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
17863 |
Người Vĩnh Long |
|
1,550,000 |
17864 |
Nội thất Vinh Phát |
P4, TPVL |
200,000 |
17865 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
17866 |
Bé Xuân Quỳnh |
cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
17867 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
17868 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
17869 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
17870 |
Nguyễn Văn Dững |
Mỹ Phước, Mỹ Hòa, Bình Minh |
100,000 |
17871 |
Thầy giáo Minh |
tổng đại lý sơn Mekko Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
17872 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
17873 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
17874 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
17875 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
17876 |
Ông Dư Văn Hiền |
99, Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |
17877 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
17878 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
17879 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
17880 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
17881 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
17882 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
17883 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
17884 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
17885 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
17886 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
17887 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
17888 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
P5, TPVL |
100,000 |
17889 |
Nguyễn Thị Phương Tâm |
P5, TPVL |
100,000 |
17890 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
P5, TPVL |
100,000 |
17891 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
17892 |
Chị Thủy |
bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
17893 |
Bạn xem đài |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
17894 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
17895 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
17896 |
Một nhân viên |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
17897 |
Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
135, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
17898 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
100,000 |
17899 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
17900 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
17901 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
17902 |
Điện thoại di động Huy Hoàng |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
17903 |
Ông Võ Chơn Lộc |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
17904 |
Ông Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
17905 |
Tiệm bánh Hiệp Ký |
Mang Thít |
1,000,000 |
17906 |
Tiệm bánh Tái Sanh |
Mang Thít |
1,000,000 |
17907 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
17908 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
17909 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
2,000,000 |
17910 |
Lê Bích Phượng |
K2, P9, TPVL |
100,000 |
17911 |
Lê Bích Nga |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
17912 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
17913 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
17914 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
17915 |
Hồ Văn Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
17916 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
17917 |
Bạn xem đài |
54/13D, Mậu Thân, K3, P3, TPVL |
50,000 |
17918 |
Chị Phiến |
Trường An, TPVL |
100,000 |
17919 |
Đặng Thanh Vũ + Tiến Đông |
TPHCM |
200,000 |
17920 |
Nguyễn Thanh Hung |
|
300,000 |
17921 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
17922 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
17923 |
Bé Hiệp + Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
17924 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17925 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17926 |
Bé Nguyxen Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
17927 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17928 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
17929 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
17930 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan (giáo viên) |
trường THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17931 |
Trại cút Minh Triết |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
17932 |
Cô Tư Lan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17933 |
Nguyễn Thị Kim Loan (bán bún) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
17934 |
Lớp 1/1 |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17935 |
Lớp 3/3 |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17936 |
Lớp 4/1 |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17937 |
Cô Liễu |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
17938 |
Lê Văn Tám |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
17939 |
Lê Thị Thu Hà (quán chay) |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
17940 |
Lê Thị Chính |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
150,000 |
17941 |
Phan Thị Kìa |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
17942 |
Phan Thị Thu |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
17943 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
17944 |
Cháu Diệu |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
17945 |
Hồ Thị Liễu |
Trung Hậu, Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
17946 |
Phan Thị Khải |
Hòa Nghĩa, Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
17947 |
Lê Thị Trúc Chi |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
17948 |
Tiệm hột Vạn Hưng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
17949 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
17950 |
Tiệm hột Thanh Danh |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
200,000 |
17951 |
Huỳnh Văn Đức |
Mỹ Tân, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
17952 |
Bà Nguyễn Thị Tốt |
Long Thành, Đồng Nai |
50,000 |
17953 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
17954 |
Năm Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
17955 |
Cô Mười (giáo viên mẫu giáo) |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
17956 |
Cô Năm |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
17957 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
|
50,000 |
17958 |
Cô Dương Thị Phụng |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
17959 |
Trần Minh Nhuệ |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
17960 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
giáo viên THCS Long An, Long Hồ |
50,000 |
17961 |
Trần Thị Kim Thái |
giáo viên hưu xã Long An, Long Hồ |
50,000 |
17962 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
17963 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
17964 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
17965 |
Gia đình Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
17966 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
17967 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17968 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
17969 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17970 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17971 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17972 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17973 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17974 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17975 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17976 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17977 |
Ông Út Kiệm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
17978 |
Cô Bé Năm (giáo viên mẫu giáo) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
17979 |
Cô Năm Mật (giáo viên tiểu học) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
17980 |
Cô Thùy (giáo viên tiểu học) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
17981 |
Cô Huỳnh Kim Phượng |
Tây Lý Tây, Châu Thành, Tiền Giang |
50,000 |
17982 |
Huỳnh Thị Sương |
TT Long Hồ |
50,000 |
17983 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
41, P4, TPVL |
50,000 |
17984 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
17985 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
chợ Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
17986 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
17987 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
17988 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
17989 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
17990 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17991 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17992 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17993 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17994 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17995 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17996 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17997 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17998 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
17999 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18000 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18001 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18002 |
Đoàn Hồng Tuyết |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18003 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18004 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18005 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18006 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18007 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18008 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18009 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18010 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18011 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18012 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18013 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung |
50,000 |
18014 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18015 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18016 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18017 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nguyên |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18018 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18019 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18020 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18021 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18022 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18023 |
Tiệm vàng Kim Ngọc 2 |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
18024 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18025 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18026 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18027 |
Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18028 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18029 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18030 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18031 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
18032 |
Cô Ba (nhà thuốc Bá Phước Đường) |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
200,000 |
18033 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
18034 |
Chị Mười (vợ Hai Ngôn) |
TT Long Hồ |
50,000 |
18035 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
18036 |
Thái Thành Thảo |
Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
18037 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
18038 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18039 |
Bà Trần Thị Tư |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18040 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18041 |
Ông Trần Văn Long |
công an Vũng Liêm |
50,000 |
18042 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
18043 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
18044 |
Đoàn Gia Linh + Đoàn Gia Vinh |
USA |
50,000 |
18045 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18046 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18047 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18048 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18049 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18050 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18051 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18052 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18053 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18054 |
Thúy Duy |
Rạch Cốc, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18055 |
Bé Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18056 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18057 |
Trương Văn Bé Chương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18058 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18059 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18060 |
Huỳnh Minh Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18061 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18062 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18063 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18064 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18065 |
Đinh Tiến Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18066 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18067 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18068 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18069 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18070 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18071 |
Thím Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18072 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18073 |
Hiếu |
ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
18074 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18075 |
Bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18076 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
18077 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18078 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18079 |
Bà Bảy Cẩm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18080 |
Năm Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18081 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18082 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18083 |
Gia đình Nghĩa + Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18084 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
18085 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
18086 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
200,000 |
18087 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
Trà Ôn |
1,200,000 |
18088 |
Nguyễn Anh Tuấn + Nguyễn Việt Cường |
42C, khu 1, Trà Ôn |
400,000 |
18089 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
18090 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
18091 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
18092 |
Bà Hai Tốt |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
18093 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
việt kiều Mỹ |
50,000 |
18094 |
Ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
50,000 |
18095 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
18096 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18097 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
18098 |
Bé Đại Lợi + Phú Quí + Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
18099 |
Hải + Nguyệt |
Tân Hội, TPVL |
500,000 |
18100 |
Chú Quốc |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18101 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
18102 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
18103 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
270,000 |
18104 |
Chị Thư |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
18105 |
Chị Thư |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
18106 |
Chị Loan + anh Thức + anh Tư Em + chị Phượng |
|
200,000 |
18107 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
18108 |
Em Hồ Khánh Như |
lớp 3, trường tiểu học tư thục Vĩnh Liên |
50,000 |
18109 |
Em Hồ Khánh Linh |
lớp mầm 3, trường mầm non Huỳnh Kim Phụng |
50,000 |
18110 |
Quốc Tuyến + Quốc Thắng |
70/28, P4, TPVL |
50,000 |
18111 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
18112 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18113 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
18114 |
Cơ sở sản xuất giống Huỳnh Nhân |
Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18115 |
Dịch vụ mua bán thức ăn gia súc Nhựt Định |
100,000 |
|
18116 |
Cửa hàng bách hóa Hoàng Long |
Ba Kè, Tam Bình |
50,000 |
18117 |
Xăng dầu Sơn Huỳnh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18118 |
Shop quần áo may sẵn |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
18119 |
Cửa hàng mỹ phẩm Nhản Nho |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
18120 |
VLXD Bé Bảy |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
18121 |
Đại lý cam sành Nhựt Thu |
Loan Mỹ, Tam Bình |
200,000 |
18122 |
VLXD Phước Hưng |
Trà Côn, Trà Ôn |
200,000 |
18123 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
18124 |
Cửa hàng bách hóa Cẩm Linh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18125 |
Cửa hàng bách hóa Thanh |
Lò Vôi, Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18126 |
Ban chỉ huy quân sự |
huyện Tam Bình |
200,000 |
18127 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
18128 |
Cô Diễm (bưu điện huyện Tam Bình) |
|
100,000 |
18129 |
Cô Thảo (bán bún) |
TT Tam Bình |
50,000 |
18130 |
Khánh Lệ (mua bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
18131 |
Cô Loan (mua bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
18132 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
18133 |
Một bạn xem đài |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
200,000 |
18134 |
Nguyễn Thị Hoàng |
giáo viên hưu Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
18135 |
Photo Hồng Yến |
Tân Qưới Đông, Trường An, TPVL |
50,000 |
18136 |
Bà Loan (Hường) |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
18137 |
Nguyễn Thị Bé |
giáo viên hưu Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
18138 |
Bà Trần Thị Như |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
100,000 |
18139 |
Nguyễn Văn Bốn |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
50,000 |
18140 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi, TPVL |
20,000 |
18141 |
Nguyễn Thị Mai (vợ Bảy Phố) |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
100,000 |
18142 |
Nguyễn Văn Bé |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi, TPVL |
30,000 |
18143 |
Huỳnh Phú Yên |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi, TPVL |
20,000 |
18144 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
20,000 |
18145 |
Trịnh Thị Tem |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
50,000 |
18146 |
Nguyễn Thị Vân |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
18147 |
Nguyễn Thị Bé |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
18148 |
Ông Hai Vĩnh |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
18149 |
Nguyễn Tấn Tài |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
18150 |
Một bạn xem đài |
Tân Qưới Đông, Trường An, TPVL |
50,000 |
18151 |
Ông Sáu Lương |
Tân Qưới Đông, Trường An, TPVL |
20,000 |
18152 |
Lê Thị Điệp |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
18153 |
Năm Viên |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
10,000 |
18154 |
Phạm Thị Thụy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
18155 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
18156 |
Đỗ Thị Gặp |
trạm y tế xã Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
18157 |
Trần Mỹ Hưng (vợ Út Hở) |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
50,000 |
18158 |
Đinh Văn Xã |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
20,000 |
18159 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
18160 |
N. N. B |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
18161 |
N. N. T |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
18162 |
Trịnh Văn Kê |
Đồng Tháp |
30,000 |
18163 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
50,000 |
18164 |
Nguyễn Thị Nuôi |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi, TPVL |
20,000 |
18165 |
Nguyễn Thị Vẹn |
Tân Qưới Tây, Trường An, TPVL |
20,000 |
18166 |
Một bạn xem đài |
Tân Phú, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18167 |
Nguyễn Văn Ca |
Tân Phú, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18168 |
Thích Chơn Nguyện |
trụ trì chùa Giác Thanh, Trường An, TPVL |
100,000 |
18169 |
Phan Ngọc Sang |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
18170 |
Phạm Quang Bình |
trường Nguyễn Khuyến |
100,000 |
18171 |
Chị Hoàng (nhang đèn) |
chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |
18172 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
18173 |
khu khám đa khoa Loan Trâm kỹ thuật cao |
71A, đường 2/9, P1, TPVL |
10,500,000 |
18174 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18175 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
18176 |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
2,000,000 |
18177 |
DNTN Phong Vân |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
18178 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
18179 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
18180 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
18181 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
18182 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
18183 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
18184 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
18185 |
Ông Trần Văn Trạng |
Vĩnh Phú, Vĩnh An, Châu Thành, An Giang |
1,000,000 |
18186 |
Chị Tư Hồng |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18187 |
Long Phụng |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18188 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
18189 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18190 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
18191 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18192 |
Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
18193 |
Ông Trần Xuân Lộc (cán bộ hưu) |
69/4A, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
2,000,000 |
18194 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
18195 |
Nguyễn Văn Ba |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
18196 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
18197 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18198 |
Dương Tấn Phát + Dương Tấn Đạt |
177B, đường 8/3, TPVL |
200,000 |
18199 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
100,000 |
18200 |
Cô Vân |
P4, TPVL |
100,000 |
18201 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
18202 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
18203 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
18204 |
Tâm + Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
18205 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, TPVL |
50,000 |
18206 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18207 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
18208 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
18209 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18210 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18211 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18212 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
18213 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
18214 |
Phạm Thị Túy Hoa |
Tân Qui, Tân An Hội, MangThít |
100,000 |
18215 |
Bé Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18216 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18217 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18218 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18219 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
18220 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18221 |
Chị Duyên |
Long Hồ |
200,000 |
18222 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
18223 |
Đại lý vé số Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
18224 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
18225 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
18226 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
18227 |
Bà Trương Thu Dung |
K2, P5, TPVL |
2,000,000 |
18228 |
Bé Kem |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18229 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
18230 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
18231 |
Nguyễn Quốc Bình (giáo viên) |
|
200,000 |
18232 |
Quốc Bảo |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18233 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18234 |
Tập thể Hiếu Dung |
chợ Cái Đôi, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
18235 |
Bé Kim Lân |
Thành Lợi, Bình Tân |
30,000 |
18236 |
Lê Thanh Hải |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
18237 |
Bùi Thị Dung |
Thaành Lợi, Bình Tân |
30,000 |
18238 |
Huỳnh Thị Liên |
Thaành Đông, Bình Tân |
20,000 |
18239 |
Phòng thuốc nam |
Tân Bình, Bình Tân |
100,000 |
18240 |
Lê Văn Bé |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
18241 |
Nguyễn Thị Mộng Thi |
Thành Lợi, Bình Tân |
10,000 |
18242 |
Đào Công Hay |
Tân Bình, Bình Tân |
15,000 |
18243 |
Huỳnh Phước Vinh |
Tân Qưới, Bình Tân |
20,000 |
18244 |
Phạm Kim Liên |
Tân Bình, Bình Tân |
50,000 |
18245 |
Kim Ngân |
Tân Bình, Bình Tân |
50,000 |
18246 |
Bé Bảo Trang |
Tân Thành, Bình Tân |
20,000 |
18247 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Thành Lợi, Bình Tân |
20,000 |
18248 |
Nguyễn Thị Mai |
Tân Qưới, Bình Tân |
200,000 |
18249 |
Trần Thị Ba |
Thành Lợi, Bình Tân |
15,000 |
18250 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ, huyện Mang Thít |
50,000 |
18251 |
Bà Út Châu |
Phước Thọ, Qưới An, Vĩnh Long |
200,000 |
18252 |
Út Tạo |
Phước Trường, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18253 |
Cô Nga (bán rau cải ) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18254 |
Bảy Trinh |
An Qưới, Qưới An, Vũng Liêm |
20,000 |
18255 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18256 |
Bạn xem đài |
cầu số 8, K2, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18257 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
18258 |
Phan Thanh Hồng |
tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Tân Bình |
2,000,000 |
18259 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
18260 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
18261 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
18262 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
18263 |
Bích Hợp |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
18264 |
Nguyễn Thị Thời |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
18265 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà ÔN |
50,000 |
18266 |
Lâm Thị Xuyến |
37/7, đường số 14, Gò Vấp, TPHCM |
2,000,000 |
18267 |
Thái Cẩm Cúc |
Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
18268 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
18269 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
18270 |
Nhóm sinh viên CĐ QL đất đai & nhóm học sinh khối 10 trường Phú Qưới |
|
65,000 |
18271 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
18272 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18273 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
18274 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
18275 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
18276 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
18277 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh, TPVL |
20,000 |
18278 |
Chị Phiến |
Trường An, TPVL |
100,000 |
18279 |
Quách Thị Yến Loan |
|
500,000 |
18280 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
18281 |
Võ Hoàng Sơn |
Bửu Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
50,000 |
18282 |
Võ Kim Xuyến |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18283 |
Huỳnh Thị Kim Oanh |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18284 |
Huỳnh Thị Kim Hương |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18285 |
Cô Ba (bán vé số) |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18286 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Chánh An, Mang Thít |
20,000 |
18287 |
Huệ Ngân |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
20,000 |
18288 |
Từ Thị Huỳnh Như |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18289 |
Điều Thị Đẹp |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18290 |
Điều Thị Vẹn |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18291 |
Điều Văn Anh |
Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18292 |
Mai Thị Vân |
Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18293 |
Nguyễn Phi Toàn |
Học sinh lớp 4, trường tiểu học Qưới An A, Vũng Liêm |
50,000 |
18294 |
Nguyễn Thị Trãi |
Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18295 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chánh An, Mang Thít |
20,000 |
18296 |
Nguyễn Thị Kim Ngà |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
20,000 |
18297 |
Huỳnh Thị Hồng Hơn |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
20,000 |
18298 |
Bé Từ Gia Huy |
Vàm An, Qưới An, Vũng Liêm |
40,000 |
18299 |
Đặng Văn Bé Bảy |
ấp Nhất, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18300 |
Trần Gia Khánh |
học sinh lớp 5/2, trường tiểu học Hiếu Phụng A, Vũng Liêm |
50,000 |
18301 |
Phạm Văn Thơm |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18302 |
Nguyễn Thái Tích |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18303 |
Trương Văn Hổ |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18304 |
Đoàn Thượng Đẳng |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18305 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18306 |
Trương Ngọc Bảnh |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
18307 |
Trương Ngọc Mai |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
18308 |
Lê Hùng Ngọc |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18309 |
Quán cà phê Kim Ngân |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18310 |
Nguyễn Thị Tuyết |
quán cơm chay Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18311 |
Lê Văn Kim |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18312 |
Trương Văn Đa |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18313 |
Phan Văn Hải |
Quang Thạnh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18314 |
Phạm Văn Bé |
Tân Huy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18315 |
Đặng Văn Mễn |
tiệm hớt tóc Hiếu Phụng |
50,000 |
18316 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18317 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18318 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
18319 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
18320 |
Bạn xem đài |
Tây Ninh |
100,000 |
18321 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18322 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18323 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18324 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18325 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18326 |
Cô Hằng |
Trung An, Vũng Liêm |
100,000 |
18327 |
Cô Sáu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18328 |
Anh Chính Sơn |
Trà Vinh |
100,000 |
18329 |
Tân |
Càng Long, Trà Vinh |
100,000 |
18330 |
Cô Thi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18331 |
Tuấn |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18332 |
Nguyễn Văn Trớt |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18333 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18334 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
18335 |
Cô Nga |
Vĩnh Long |
100,000 |
18336 |
Chị Mười Dững |
Vũng Liêm |
100,000 |
18337 |
Nguyễn Văn Sơn |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18338 |
Chú Út Đường |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18339 |
Bùi Huy Cường |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18340 |
Tâm + Hồng |
sửa xe Trung Hiếu |
100,000 |
18341 |
Thím Út Lập |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18342 |
Chú Chín Vạn |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18343 |
Anh Tư Thái |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18344 |
Chú Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
30,000 |
18345 |
Thủ (bán đồ rẫy) |
chợ Vũng Liêm |
50,000 |
18346 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
18347 |
Nhã |
Vĩnh Long |
20,000 |
18348 |
Thọ |
Cầu Vĩ, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18349 |
Bé Huệ Quyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18350 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18351 |
Nguyễn Văn Thạnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18352 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18353 |
Phạm Thị Tuyết Hằng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
18354 |
Út Mập |
Quang Thạnh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
18355 |
Diệu Vân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
40,000 |
18356 |
Huệ Tường |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18357 |
Huệ Nhân |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18358 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18359 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18360 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18361 |
Trương Thị Kim Phượng |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18362 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18363 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18364 |
Hoàng Vũ |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18365 |
Hữu Tuyết |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18366 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18367 |
Hồng Yến (bán cà phê) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18368 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18369 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18370 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18371 |
Đặng Thị Yến |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18372 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18373 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18374 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Qưới An, Vĩnh Long |
50,000 |
18375 |
Nguyễn Văn Vũ |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18376 |
Thanh Bình |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18377 |
Cô Lục |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18378 |
Dì Ba |
ấp Nhứt, Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18379 |
Thông + Bạch |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18380 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18381 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18382 |
Kim Ngà (bán vé số) |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18383 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18384 |
Cô Diệp Thị Là |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18385 |
Trần Thị Thu |
Hiệp Hưng, Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18386 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18387 |
Trương Vĩnh Phú |
học sinh trường PTTH Nguyễn Thị Thu, Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18388 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18389 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18390 |
Cô Nguyệt |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18391 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18392 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18393 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18394 |
Huệ Dương |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18395 |
Trần Thị Tiễn |
Quang Diệu, Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18396 |
Lâm Gia Huy |
trường mẫu giáo TT Vũng Liêm |
50,000 |
18397 |
Cao Khánh Như Ngọc |
mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
18398 |
Phạm Văn Minh |
bến phà Qưới Thiện, Vũng Liêm |
50,000 |
18399 |
Bà Nguyễn Thị Tốt |
Long Thành, Đồng Nai |
50,000 |
18400 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
18401 |
Năm Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
18402 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
18403 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
18404 |
Huỳnh Kim Phượng |
Tân Lý Tây, Châu Thành, Tiền Giang |
50,000 |
18405 |
Huỳnh Thị Sương |
TT Long Hồ |
50,000 |
18406 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18407 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
P4, TPVL |
50,000 |
18408 |
Gia đình Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
18409 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
18410 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18411 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
18412 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18413 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18414 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18415 |
Trần Thị Mỹ Chi |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18416 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18417 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18418 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18419 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18420 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18421 |
Lê Thị Thu Hà (quán chay) |
K3, TT Long Hồ |
50,000 |
18422 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18423 |
Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18424 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
18425 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18426 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18427 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
18428 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18429 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18430 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18431 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18432 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18433 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18434 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18435 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18436 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18437 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18438 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18439 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18440 |
Đoàn Hồng Tuyết |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18441 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18442 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18443 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18444 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18445 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18446 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18447 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18448 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
18449 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18450 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18451 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung |
50,000 |
18452 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18453 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18454 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18455 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18456 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18457 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18458 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18459 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18460 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18461 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18462 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18463 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
18464 |
Thái Thành Thảo |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
18465 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18466 |
Bà Nguyễn Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18467 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18468 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18469 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18470 |
Nguyễn Thị Tươi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18471 |
Trần Minh Cường |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18472 |
Cao Minh Phụng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18473 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18474 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18475 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
18476 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18477 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18478 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18479 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18480 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18481 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18482 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18483 |
Lan Vĩ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18484 |
Thảo |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18485 |
Phan văn Tuấn |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18486 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
18487 |
Nguyễn Anh Vũ |
bến phà Tân Qưới Trung |
50,000 |
18488 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
18489 |
Gia đình Ba Hy (cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18490 |
Lê Văn Tám |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18491 |
Huỳnh Văn Đức |
Mỹ Tân, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
18492 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
18493 |
Trần Văn Long |
công an Vũng Liêm |
50,000 |
18494 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
18495 |
Đoàn Gia Linh + Đoàn Gia Vinh |
USA |
50,000 |
18496 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18497 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18498 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18499 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18500 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18501 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18502 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18503 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18504 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18505 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18506 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18507 |
Gia đình Nghĩa + Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18508 |
Bé Hiệp Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18509 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18510 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18511 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
18512 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18513 |
Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
18514 |
Cô Tư Lan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18515 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18516 |
Bé Trầm Ria |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18517 |
Cô Nguyễn Nhật Xuân Lan |
giáo viên trường THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18518 |
Trại cút giống Minh Triết |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
18519 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
210,000 |
18520 |
Lớp 1/1 |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18521 |
Lớp 4/2 |
trường tiểu học Đặng Văn Hạnh, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18522 |
Nguyễn Văn Phúc |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18523 |
Cô Xuyến |
cá kiểng 55, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
18524 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18525 |
Karaoke 51 |
Mậu Thân, P3, TPVL |
1,000,000 |
18526 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
18527 |
Chú Sáu Thập |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
18528 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
200,000 |
18529 |
Sang Liên |
P1, TPVL |
100,000 |
18530 |
Cô Chi |
P9, TPVL |
200,000 |
18531 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
18532 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
18533 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
18534 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
18535 |
Cô Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
18536 |
Cà phê Tường Duy |
TT Tam Bình |
50,000 |
18537 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
18538 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
18539 |
Tạp hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
18540 |
Cửa hàng bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
18541 |
Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
18542 |
Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
18543 |
Cô Hai (sạp vải) |
TT Tam Bình |
100,000 |
18544 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
18545 |
Cô Tâm (giày dép) |
TT Tam Bình |
50,000 |
18546 |
Ni sư Như Vạn và phật tử Phước Sơn |
TT Tam Bình |
500,000 |
18547 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |