STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
735 |
Ngụy Thế Vinh + Ngụy Khả Doanh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
1,500,000 |
736 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
737 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
738 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
739 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
740 |
Ông Bửu Pháp , bà Tịnh Nghiệp, anh Phi Phi , Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
741 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
742 |
Phạm Ngọc Lan |
ấp 9, Mỹ Lộc, Tam Bình |
800,000 |
743 |
Cô Hai Tuyết |
TPCT |
200,000 |
744 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
200,000 |
745 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
200,000 |
746 |
Trần Duy Thắng |
DNTN Hiệp Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
2,000,000 |
747 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
748 |
Nguyễn Bạch Huệ |
Khóm 3, P9, TPVL |
200,000 |
749 |
Nguyễn Bạch Huệ |
Khóm 3, P9, TPVL |
800,000 |
750 |
Bà Trần Thị Huệ |
Trà Vinh |
100,000 |
751 |
Cô Phượng |
Vĩnh Long |
40,000 |
752 |
Mai Văn Hùng |
giáo viên THCS Hưng Điền B, Long An |
50,000 |
753 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
754 |
Ông Trần Vô Tư (Cán bộ hưu) |
Khóm 3, P3, TPVL |
1,200,000 |
755 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
756 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
757 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
758 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
759 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
760 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
761 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
762 |
Dương Mỹ Hằng |
Lớp 7/2 Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
763 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
764 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, TPVL |
100,000 |
765 |
Xóm trọ cô Vy |
P4, TPVL |
200,000 |
766 |
Tập thể lớp Y sĩ cổ truyền K3 Trường TC Y tế TPVL |
Vĩnh Long |
150,000 |
767 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
768 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
769 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
770 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
771 |
Anh Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
772 |
Ông bà Đinh Thị Lan Phương |
P3, TPVL |
200,000 |
773 |
Bạn xem đài |
Công ty Dược phẩm Cửu Long |
340,000 |
774 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
775 |
Bé Khánh Quỳnh, Vân Khanh |
P3, TPVL |
200,000 |
776 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
50,000 |
777 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
778 |
Nguyễn Văn Lâm |
86 đường 1/5, P1, TPVL |
5,000,000 |
779 |
Bà Nguyễn Văn Lầu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
500,000 |
780 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
781 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
782 |
Từ Thanh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
783 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
784 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
785 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
786 |
Phật tử Diệu Ngộ |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
787 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
788 |
Hoàng Vũ |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
789 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
790 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
791 |
Phật tử Huệ Mai |
ấp Trường Định, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
792 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
793 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
794 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
795 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
796 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
797 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
798 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
799 |
Cam Thị Kiều Trang |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
800 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
801 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
802 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
803 |
Thiện Hoài |
ấp 1, chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
804 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ấp Vàm An, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
805 |
Cao Khánh Như Ngọc |
Mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
806 |
Trần Thị Tiễn |
ấp Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
807 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
bếp phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
808 |
Chị Hà (bán vé số) |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
809 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
810 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
811 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
812 |
Bé Thành Đạt |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
813 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
814 |
Bà Bùi Thi Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
815 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
816 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
817 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
818 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
819 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
820 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
821 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
822 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
823 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
824 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
825 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
826 |
Ông Mười Huyện |
ấp Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
827 |
Cô Sương |
Giáo viên mẫu giáo Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
828 |
Cô Kim Anh |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
829 |
Phật tử Diệu Huệ |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
830 |
Nguyễn Thị Muôn |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
831 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
832 |
Năm Thùng (xe cuốc) |
ấp 6, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
833 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
834 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
835 |
Gia đình Ba Hy (cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
836 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
837 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
838 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
839 |
Một gia đình |
hẻm 52, P2, TPVL |
40,000 |
840 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
841 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
842 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
843 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
844 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
845 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
846 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
847 |
Hoàng Trí |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
848 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
849 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
850 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
851 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
852 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
853 |
Phó Kim Lan |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
854 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
855 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
856 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
857 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
858 |
Nguyễn Thị Chì |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
859 |
Đén ( bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
860 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
861 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
862 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
863 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
864 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
865 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
866 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
867 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
868 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
869 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
870 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
871 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
872 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
873 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
874 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
875 |
Đặng Văn Truyền |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
876 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
877 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
878 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
879 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
880 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
881 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
882 |
Phạm Minh Hồng + Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
883 |
Thú y Hoàng Vũ |
K1, TT Vũng Liêm |
200,000 |
884 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
885 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
886 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
887 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
888 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
889 |
Mỹ phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
890 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
891 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
892 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
893 |
Nhà thuốc tây Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
894 |
Sáu Hồng |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
895 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
896 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
897 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
898 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
899 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
900 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
901 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
902 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
903 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
904 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
905 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
906 |
Xe khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
907 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
908 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
909 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
910 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
911 |
Phạm Văn Ba |
ấp 2, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
912 |
Dương Hoàng Vũ |
Ngân hàng Agribank, Vĩnh Long |
100,000 |
913 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
914 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
915 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
916 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
917 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
918 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
919 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
920 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
921 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
922 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
923 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
924 |
Bà Năm Thu |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
925 |
Phật tử Năng Lành) |
Long Hồ |
50,000 |
926 |
Ông Phạm Quốc Đính |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
927 |
Lê Thị Nhung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
928 |
Nguyễn Phúc Vinh, Nguyễn Lê Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
929 |
Nguyễn Thị Hoàng Thống |
Khóm 1, P4, TPVL |
50,000 |
930 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
931 |
Ông Trần Văn Thân |
ấp 1, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
932 |
Tiệm vàng Thu Cúc |
Chợ mới Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
933 |
Xuân Pha |
Phú Thịnh, Tam Bình |
50,000 |
934 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
935 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
936 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
937 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
938 |
Thạch Thanh Trúc |
Trường Đại học Mở TPHCM |
50,000 |
939 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Lớp lá 4, Mầm non A |
50,000 |
940 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
941 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
942 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
943 |
Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
944 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
945 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
946 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
947 |
Lê Thị Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
948 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
949 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
950 |
Nguyễn Thanh Hòa |
Châu Thành, Đồng Tháp |
400,000 |
951 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
100,000 |
952 |
Châu Đức Anh |
|
500,000 |
953 |
Châu Ngọc Trân |
|
500,000 |
954 |
Cô Huệ Niệm |
Vĩnh Long |
100,000 |
955 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
800,000 |
956 |
Huỳnh Thị Lạc |
P An Lạc, Q Bình Tân, TP HCM |
400,000 |
957 |
Sần A Sáng |
|
700,000 |
958 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
959 |
Nhóm bạn xem đài |
Vĩnh Long |
340,000 |
960 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
1,000,000 |
961 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
300,000 |
962 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
963 |
Nguyễn Thị Loan |
Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
964 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
965 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
966 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
50,000 |
967 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
968 |
Bé Helen |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
969 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
970 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
971 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
972 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
200,000 |
973 |
BGH trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
974 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
975 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
976 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
977 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
978 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
979 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
980 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
981 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
982 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
983 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
984 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
985 |
Ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
500,000 |
986 |
Chú Đậu (tài xế) |
Chợ Bà Bình Minh |
400,000 |
987 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
100,000 |
988 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
989 |
Hội Đông Y |
P1, TPVL |
100,000 |
990 |
Huỳnh Thị Tú Trinh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
2,000,000 |
991 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
992 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
300,000 |
993 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
994 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
995 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
996 |
Chi bộ khóm Hưng Đạo Vương |
P1, TPVL |
324,000 |
997 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
Trưng Nũ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
998 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
999 |
Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
1000 |
Bạn xem đài |
Trường An |
200,000 |
1001 |
Bé Thái Hiển, Thái Hiền |
P2, TPVL |
100,000 |
1002 |
Nguyễn Lệ Hoa |
giáo viên nghỉ hưu Trà Ôn |
100,000 |
1003 |
Hồng Sơn |
P4, TPVL |
100,000 |
1004 |
Hạnh Ngọc |
P2, TPVL |
200,000 |
1005 |
Bé Bảo Châu, Bảo Trân |
P2, TPVL |
200,000 |
1006 |
Bé Khang, Vy |
P3, TPVL |
100,000 |
1007 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
1008 |
Chị Phương Anh |
P4, TPVL |
200,000 |
1009 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1010 |
Ban trị sự xã Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
1011 |
Phan Văn Thọ |
An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre |
200,000 |
1012 |
Ngô Thái Hoàng Em |
Lê Niệm, P Phú Thạnh, Tân Phú, TPHCM |
100,000 |
1013 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
1014 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
100,000 |
1015 |
Quách Thị Hiêng |
An Cư, Ninh Kiều, TPCT |
750,000 |
1016 |
Thuốc tây Trang Đài |
Đông Bình, Bình Minh, Vĩnh Long |
500,000 |
1017 |
Bà Nguyễn Thị Bông |
ấp Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
1018 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1019 |
Bà Văn Em |
P1, TPVL |
100,000 |