STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
11841 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
11842 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11843 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
11844 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
11845 |
Bé lâm Gia Hân |
Lớp 7/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
11846 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
11847 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
11848 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
11849 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
11850 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
11851 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
11852 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
11853 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11854 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
11855 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
11856 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
11857 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
11858 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
11859 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
11860 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
11861 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
11862 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11863 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
|
50,000 |
11864 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
11865 |
Nguyễn Trần Khải Hoàng |
43/24D K2, P3, TPVL |
100,000 |
11866 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
11867 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
11868 |
Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
11869 |
Võ Minh Luân |
Thạnh Quới, Long Hồ |
500,000 |
11870 |
Võ Thị Hồng |
Thạnh Quới, Long Hồ |
500,000 |
11871 |
Mai Văn Hùng |
Long An |
100,000 |
11872 |
Bạn xem đài |
Cây Khế, P2, TPVL |
500,000 |
11873 |
Sơn Thị Saronl |
Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
11874 |
Ngô Hồng Lạc |
P3, TPVL |
100,000 |
11875 |
Nguyễn Lê Kỳ Duyên, Hoàn Quyên |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
11876 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K4, P2, TPVL |
200,000 |
11877 |
Nguyễn Lê Hoàng |
K4, P2, TPVL |
100,000 |
11878 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
|
100,000 |
11879 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
11880 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
11881 |
Dì Bảy |
Tiểu Thương Chợ Cái Nhum |
200,000 |
11882 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
11883 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11884 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11885 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11886 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11887 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
11888 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
11889 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
11890 |
Hai Xuân |
Long Hồ |
200,000 |
11891 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
11892 |
Ly The Van |
|
300,000 |
11893 |
Nguyen Tan Luc |
|
50,000 |
11894 |
Tống Thị Ánh Loan |
P8, TPVL |
1,000,000 |
11895 |
Thùy Trang |
Bình Dương |
25,000 |
11896 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
11897 |
Đoàn Thị Ngọc Tú |
P1, TPVL |
50,000 |
11898 |
Cô Hoa |
Trường An, Vĩnh Long |
600,000 |
11899 |
Phật tử Hoa Kỳ |
|
2,000,000 |
11900 |
Phật tử Hoa Kỳ |
|
1,000,000 |
11901 |
Phật tử Hoa Kỳ |
|
1,000,000 |
11902 |
Phật tử Hoa Kỳ |
|
1,000,000 |
11903 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
11904 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
|
750,000 |
11905 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Hòa Ninh |
100,000 |
11906 |
Bạn xem đài |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
11907 |
Gia đình Ông Sáu Ký |
P9, TPVL |
200,000 |
11908 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
200,000 |
11909 |
Nguyễn Thị Hằng |
Tx Bình Minh |
200,000 |
11910 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
11911 |
Lý Thị Dứng |
|
100,000 |
11912 |
Phan Văn Sắt, Nguyễn Thj Thới |
P3, TPVL |
1,000,000 |
11913 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
11914 |
Lò Bánh mì Tuấn Minh |
Mang Thít |
100,000 |
11915 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
11916 |
Phan Châu Viên |
Long An |
300,000 |
11917 |
Huỳnh Quốc Nam |
|
100,000 |
11918 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
11919 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
11920 |
Cửa hàng nội Thất Xem Hoa |
Tam Bình |
100,000 |
11921 |
Dương Văn Ngợi |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
11922 |
Baà Nguyễn Thị Năm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11923 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11924 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11925 |
Đặng Văn Kê |
Trung Trị, Trung Hiệp |
50,000 |
11926 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
70,000 |
11927 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
11928 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11929 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11930 |
Bà Trần Thị Âu |
|
100,000 |
11931 |
Bà Trần Thị Đầy |
|
50,000 |
11932 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11933 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11934 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11935 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11936 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11937 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11938 |
Giáo Khánh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11939 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11940 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11941 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
11942 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11943 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
11944 |
Hùng ( Rửa Xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11945 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11946 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
11947 |
Uyên Thi ( tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11948 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11949 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11950 |
Cô Hà ( Bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11951 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11952 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11953 |
Tiệm thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11954 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11955 |
Cô Út Nhỏ |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
11956 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
11957 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
|
50,000 |
11958 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
11959 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
11960 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
11961 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11962 |
Tấn Thành ( Lò rèn) |
Long An |
50,000 |
11963 |
Ánh Ngọc |
Hồ Bơi Hùng GyM Long An |
100,000 |
11964 |
Bé Mai Thảo |
|
250,000 |
11965 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
11966 |
Nhà Hảo Tâm |
An Bình |
200,000 |
11967 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
11968 |
Chị Dung |
Đồng Phú |
100,000 |
11969 |
Anh Cù Văn Mười |
P3, TPVL |
50,000 |
11970 |
Anh Cù Thành Sĩ |
P3, TPVL |
50,000 |
11971 |
Cô Thủy |
An Bình |
50,000 |
11972 |
Cô Kim Huệ |
An Bình |
50,000 |
11973 |
Chị Tám Dung |
Bình Phước |
100,000 |
11974 |
Joseph |
Singapoe |
100,000 |
11975 |
Cô Út Ửng |
An Bình |
50,000 |
11976 |
Bạn xem đài |
Hòa Ninh |
50,000 |
11977 |
Đinh Sơn |
An Bình |
50,000 |
11978 |
Cô Trần Thj Quí |
Hòa Ninh |
50,000 |
11979 |
Chị Hai Phò |
An Bình |
50,000 |
11980 |
Cô Hạnh |
Cây xăng Nhơn Bình, Trà Ôn |
500,000 |
11981 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11982 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
11983 |
Trần văn Bảy ( Bí Thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11984 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11985 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11986 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50,000 |
11987 |
Phật tử Diệu Quí |
Tam Bình |
50,000 |
11988 |
Thươợng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
11989 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Gia Thuận |
Cầu Kè |
50,000 |
11990 |
Võ Thị Bé Tư |
Trà Ôn |
50,000 |
11991 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
11992 |
Thuức ăn gia súc Minh Tuyền |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
11993 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11994 |
Diệp Ngọc Tú |
Vũng Liêm |
20,000 |
11995 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
11996 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
11997 |
Bé Chín, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
11998 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
11999 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12000 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12001 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12002 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
12003 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
12004 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12005 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12006 |
Tiệm sắt Kim Quang |
TT Tam Bình |
100,000 |
12007 |
Sạp quần áo cô Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
12008 |
Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết |
TT Tam Bình |
50,000 |
12009 |
Cửa hàng bách hóa Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
12010 |
Lê Thành Trung |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
12011 |
Chú Thu |
Bến đò lò vôi |
100,000 |
12012 |
Quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
12013 |
Phong, Trinh |
TT Tam Bình |
100,000 |
12014 |
Nguyễn Văn Bôn |
TT Tam Bình |
200,000 |
12015 |
Nguyễn Văn Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
12016 |
Hạnh Huệ |
TPCT |
50,000 |
12017 |
Chị Sáu |
Trà CÔn |
50,000 |
12018 |
Lưu Thị Hồng Thúy |
Tân Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
12019 |
Cây xăng Bé Bảy |
|
50,000 |
12020 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
12021 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
12022 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12023 |
Bé Hoài Nguyên ( Bán thịt bò) |
TT Trà Ôn |
50,000 |
12024 |
6 Vinh, & 7 Tý |
TT Trà Ôn |
50,000 |
12025 |
Ngô Thị Tuyết ( bán cá) |
Tt Tam BÌnh |
50,000 |
12026 |
Trần Thị Gái |
Phú Thịnh, Tam Bình |
100,000 |
12027 |
Trần Chí Hùng |
Long Mỹ, Mang Thít |
250,000 |
12028 |
Trường – Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
12029 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
12030 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
12031 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
12032 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
12033 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
12034 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
12035 |
Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
12036 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
12037 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
12038 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
12039 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
12040 |
Tập thể Calli |
|
100,000 |
12041 |
Bà Tư |
Phật tử Chùa Kỳ Viên |
30,000 |
12042 |
Thẩm Mỹ Dáng Xuân |
|
50,000 |
12043 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPvl |
50,000 |
12044 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
12045 |
Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang |
P4, TPVL |
600,000 |
12046 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
12047 |
Thiên Bình |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
200,000 |
12048 |
Giác Hạnh |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
100,000 |
12049 |
Nguyen Anh Duy |
|
1,000,000 |
12050 |
Nguyen Tan Luc |
|
60,000 |
12051 |
Nguyen van Quan |
|
100,000 |
12052 |
Tran Thi Thu Hang |
|
1,000,000 |
12053 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
12054 |
Nguyễn Thj Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
12055 |
Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung |
Soố 3, Cao bá Quát, TP Nha Trang |
2,000,000 |
12056 |
Nguyễn Thị Phỉ |
P5, TPVL |
1,000,000 |
12057 |
Chi đoàn công ty CPTVXD Vĩnh Long |
80A1 Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
12058 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
12059 |
Bảo Ngoc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
12060 |
Chiị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
12061 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
12062 |
Chị Thủy |
Phật tử Chùa Tây Trước |
50,000 |
12063 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
12064 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
12065 |
Bích Trâm |
Công Trường Nguyễn Hữu Quân |
300,000 |
12066 |
Mai Văn Hùng |
Giáo Viên Đồng Tháp |
50,000 |
12067 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
12068 |
Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
12069 |
Cô Năm |
Tân Lộc |
200,000 |
12070 |
Phật tử Năng Sự |
Tân Lộc |
100,000 |
12071 |
Nguyễn Thị Lan |
Tân Lộc |
100,000 |
12072 |
Cô Út ( Mua dừa) |
Tân Lộc |
50,000 |
12073 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc |
50,000 |
12074 |
Baà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12075 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12076 |
Lâm Quỳnh Cường |
Long Mỹ, Mang Thít |
1,000,000 |
12077 |
38 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
580,000 |
12078 |
Card, Huy, Howard |
Ngoại Kiều |
1,000,000 |
12079 |
Nhà Hảo Tâm |
Cái Bè, Tiền Giang |
5,000,000 |
12080 |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
150,000 |
12081 |
Phật tử Dđoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
12082 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
12083 |
Cô Tuyết ( bán bánh) |
Chợ Vũng Liêm |
100,000 |
12084 |
Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12085 |
Cô Trinh |
Tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12086 |
Cô Liễu |
Mỹ Phẩm Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12087 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12088 |
Cô Diệu Liên |
Phật tử Chùa Hội An |
50,000 |
12089 |
Cô Diệu Tánh |
Phật tử Chùa Hội An |
50,000 |
12090 |
Cô Diệu Hạnh |
Phật tử Chùa Hội An |
50,000 |
12091 |
Phật tử Chùa Thiện Phước |
Phật tử Chùa Hội An |
50,000 |
12092 |
Phật tử Diệu Minh |
Phật tử Chùa Hội An |
50,000 |
12093 |
Traần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12094 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phòng nội vụ Vũng Liêm |
200,000 |
12095 |
Cô Dúng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12096 |
Cô Ngọc |
Bán gạo Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
12097 |
Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12098 |
Diì Hai |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
12099 |
Cô Sáu Tâm |
Trung Thành |
50,000 |
12100 |
Phan Văn Hạ |
Trung Thành |
200,000 |
12101 |
Bảy Chai |
Trung Thành |
100,000 |
12102 |
Cháu Bảy Chai |
Trung Thành |
100,000 |
12103 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiềng |
Trung Thành |
100,000 |
12104 |
Nguyễn Văn Vui |
Quới An |
100,000 |
12105 |
Phan Thị Chu |
|
100,000 |
12106 |
Phan Thị Kìa |
Trung Thânh |
50,000 |
12107 |
Dương Thị TRúc Linh |
Đại học Cửu Long |
100,000 |
12108 |
Dương Thị TRúc Thanh |
|
100,000 |
12109 |
Cô Sáu Hương |
P8, TPVL |
400,000 |
12110 |
Gia đình Ông Bà Sáu Em |
P2, TPVL |
200,000 |
12111 |
Chiêm Hoàng Dạt |
P2, TPVL |
300,000 |
12112 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
P5, TPVL |
250,000 |
12113 |
Gia đình Bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
12114 |
Bà Bùi Thị Ba |
K2, P3, TPVL |
1,000,000 |