STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
15051 |
DNTN Hùng Phát |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
15052 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
lò quay heo P1, TPVL0 |
100,000 |
15053 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
15054 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
15055 |
Lê Minh Phúc |
ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
15056 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
15057 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
15058 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
15059 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
quán cơm Tân Tân |
2,000,000 |
15060 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
15061 |
Tuấn Phượng (bán heo lứa, quay) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
15062 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
15063 |
Bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
15064 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
15065 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
15066 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
15067 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
15068 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
15069 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
15070 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
15071 |
Bé Bin |
52/30, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
15072 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
15073 |
Thanh Ngọc |
P5, TPVL |
100,000 |
15074 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
15075 |
Dương Kim Ngân |
P1, TPVL |
50,000 |
15076 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
15077 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
15078 |
Cảnh |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
15079 |
Lê Văn Thọ |
Phước Lợi C, Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
15080 |
Chị Năm Tình |
Qưới Thiện, Vũng Liêm |
500,000 |
15081 |
Huệ Liên |
P1, TPVL |
50,000 |
15082 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
15083 |
Tam |
sơn mô tô Kiều Tam Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15084 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
sơn mô tô Kiều Tam Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15085 |
Bé Long |
nhà trọ Ngân Thủy, Thanh Mỹ, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15086 |
Mật ong Nam Phát |
Thanh Mỹ, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15087 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
15088 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ phà Đình Khao |
200,000 |
15089 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
15090 |
Hai em Công Minh + Tấn Phát |
Cầu Sập, lộ 16 Tam Bình |
200,000 |
15091 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
15092 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL |
50,000 |
15093 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
15094 |
Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
200,000 |
15095 |
Phạm Thị Lành |
Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
15096 |
Bà Nguyễn Thị Hết |
P2, TPVL |
100,000 |
15097 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
400,000 |
15098 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
15099 |
Trịnh Hải Đăng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
15100 |
Tăng Thị Hằng |
Phú Trường, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
15101 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
15102 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
15103 |
Nguyễn Thị Phê (tự Sanh thợ may) |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
15104 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
15105 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
100,000 |
15106 |
Nguyễn Quốc Khánh |
260, Tân Thuận, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
15107 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
15108 |
Nhóm chị Hường |
trường mẫu giáo Họa Mi, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
15109 |
Ngà + Lắc + Bi |
Bình Minh |
200,000 |
15110 |
Cửa hàng đá hoa cương Tuấn Lợi |
Long Hồ |
200,000 |
15111 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, Long Hồ |
40,000 |
15112 |
Bà Sáu |
Phú Qưới, Long Hồ |
80,000 |
15113 |
Thanh Đăng |
Phú Qưới, Long Hồ |
200,000 |
15114 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
15115 |
Đại lý gạo Mười Hiệp |
88B, Bình Thành, Bình Phú, Bến Tre |
500,000 |
15116 |
La Hồng Tuân |
Hòa Lạc, Phú Tân, An Giang |
500,000 |
15117 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
15118 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
15119 |
Phan Văn Bé cùng bà con tiểu thương |
Chợ Ông Quế, Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
350,000 |
15120 |
Mợ Tư (mua nhãn) |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
15121 |
Chị Tùng (mua lúa) |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
15122 |
Chị Thủy |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
15123 |
Bùi Ngọc Long |
Trường THPT Trà Ôn |
200,000 |
15124 |
Trương Thị Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
15125 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
15126 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
15127 |
Thanh Tuấn |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
15128 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
15129 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
15130 |
Thị Đạt |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
15131 |
Tập thể mua bán chợ Bình Minh |
|
1,500,000 |
15132 |
DNTN Hùng Phát |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
3,800,000 |
15133 |
Đặng Văn Sang |
Mỹ Chánh, Chánh An, Mang Thít |
150,000 |
15134 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
15135 |
Mrs Sau Doan |
|
100,000 |
15136 |
Công ty Phương Long |
|
1,500,000 |
15137 |
Trần Trí Nhân |
Cần Thơ |
200,000 |
15138 |
Tài xế Nguyễn Thành Nhân |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
200,000 |
15139 |
Chị Phụng (mua bán dừa) |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
200,000 |
15140 |
Bà Tài Ngân |
An Thới, An Bình |
50,000 |
15141 |
Chị Phượng |
An Bình, Long Hồ |
30,000 |
15142 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
200,000 |
15143 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
15144 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
15145 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
15146 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
15147 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15148 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
15149 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
15150 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15151 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15152 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15153 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
15154 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15155 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15156 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15157 |
Bà Nguyễn Thị Lầu |
P1, TPVL |
100,000 |
15158 |
Đại (con Tám Củm) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
15159 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
15160 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
15161 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
15162 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15163 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15164 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15165 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15166 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
15167 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15168 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15169 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15170 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15171 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
15171 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15172 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15173 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15174 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15175 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
100,000 |
15176 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15177 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15178 |
Võ Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15179 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
15180 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
15181 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
15182 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
15183 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15184 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
15185 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
15186 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
15187 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15188 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
15189 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
15190 |
Trần Thị Mỹ Hường |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15191 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
15192 |
Nguyễn Thị Hảo |
ấp Kinh, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
15193 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội |
50,000 |
15194 |
Phật tử Diệu Nghĩa |
Tiền Giang |
100,000 |
15195 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
50,000 |
15196 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
15197 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
15198 |
Bà Nguyễn Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
15199 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
15200 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
15201 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
15202 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
15203 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
15204 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
15205 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
15206 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
15207 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
15208 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15209 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15210 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15211 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15212 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
15213 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
15214 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15215 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
15216 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
15217 |
Trung tâm viễn thông |
Vũng Liêm |
500,000 |
15218 |
Phan Thị Út |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15219 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
15220 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
15221 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
15222 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
15223 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
15224 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
15225 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
15226 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
15227 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
15228 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
15229 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
15230 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
15231 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
15232 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Tân An Luông |
10,000 |
15233 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
15234 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
100,000 |
15235 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
15236 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
15237 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
15238 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông |
100,000 |
15239 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
15240 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan |
giáo viên THCS Tân An Luông |
50,000 |
15241 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
15242 |
Mã Duy Phước |
Tân An Luông |
50,000 |
15243 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
15244 |
Bé Minh Phương (con Diễm) |
lớp 4/2, trường tiểu học Tân An Luông |
10,000 |
15245 |
Lan Hoa |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
15246 |
Trần Hoàng Tùng |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
15247 |
Lớp 1/1 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
15248 |
Lớp 4/1 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
15249 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
|
50,000 |
15250 |
Huỳnh Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |
15251 |
Nguyễn Thị Điệp |
P1, TPVL |
100,000 |
15252 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
15253 |
Bạn xem đài |
K1, P3, TPVL |
50,000 |
15254 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
15255 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
15256 |
Tâm Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
15257 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15258 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15259 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15260 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15261 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15262 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Lớp 7/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
15263 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15264 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
15265 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
15266 |
Bà Sáu Linh |
46C, PHạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
15267 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
15268 |
Lê Thị Ngọc Loan |
tập thể cơ khí phường 8, TPVL |
85,000 |
15269 |
Bạn xem đài |
E5, K3, P3, TPVL |
200,000 |
15270 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
15271 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên, P4, TPVL |
100,000 |
15272 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
15273 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
15274 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
15275 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200,000 |
15276 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
15277 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
15278 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
15279 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
15280 |
Sáu Hòa |
bán vải chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
15281 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
15282 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
15283 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
15284 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
15285 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
15286 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |