STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1822 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
1823 |
Anh Khải |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
1824 |
Nguyễn Văn Đức |
Phú Hòa Yên, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
1825 |
Nguyễn Phương Mai |
Q11, TPHCM |
600,000 |
1826 |
Tiệm vàng Kim Thượng |
Trương Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
1827 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
100,000 |
1828 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
500,000 |
1829 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1830 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1831 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1832 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1833 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1834 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
100,000 |
1835 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
100,000 |
1836 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
50,000 |
1837 |
Bà Sáu Linh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1838 |
Thiên Duy |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
400,000 |
1839 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1840 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
1841 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp + Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1842 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1843 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
300,000 |
1844 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1845 |
Nguyễn Thị Ba |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1846 |
Út Gà |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1847 |
Chị Mai bán gà |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1848 |
Võ Thị Yến |
Tân Hòa,Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1849 |
Tạp hóa Triều Beo |
P1, TPVL |
100,000 |
1850 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
300,000 |
1851 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
1852 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1853 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1854 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1855 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
1856 |
Một phật tử |
Cả Bác, Mang Thít |
100,000 |
1857 |
Gia đình Út Nam |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
1858 |
Nguyễn Thị Giang |
Trường CĐ-KT TC Vĩnh Long |
200,000 |
1859 |
bạn xem đài |
Cầu số 1, Mang Thít |
500,000 |
1860 |
Một nhân viên |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
1861 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1862 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
Quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
2,000,000 |
1863 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1864 |
Ông Sáu Quang |
Thánh thất Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
1865 |
Trần Văn Trực |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
1866 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
1867 |
Ông Sáu Tố |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
100,000 |
1868 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1869 |
Trần Đình Cao |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
1870 |
Nguyễn Thị Đài Trang |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
50,000 |
1871 |
NNB |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
100,000 |
1872 |
Lai Hưng Thịnh |
|
100,000 |
1873 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
1874 |
Năm Hợp |
Trạm y tế Trung Hiệp |
50,000 |
1875 |
Tập thể lớp 5/6 |
Trường tiểu học TT Trà Ôn |
50,000 |
1876 |
Cô Diệu Huệ |
Quần áo TT Tam Bình |
30,000 |
1877 |
Cô Bé Tám |
Tường Lễ, Tường Lộc |
100,000 |
1878 |
Chấm Hằng |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1879 |
Bà Ba Thạnh |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1880 |
Ban chỉ huy quân sự huyện Tam Bình |
|
200,000 |
1881 |
Chị Hai Chế Tầy |
TT Trà Ôn |
250,000 |
1882 |
Bà Cẩm Mầu |
TT Trà Ôn |
100,000 |
1883 |
Cửa hàng quần áo Phúc Xuân |
Trà Ôn |
100,000 |
1884 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1885 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1886 |
Tạp hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
1887 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
1888 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
1889 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
1890 |
Phương Anh |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
1891 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1892 |
Tam Hưng bán quần áo |
Chợ Vĩnh Long |
200,000 |
1893 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2 đường 8/3 K4, P5, TPVL |
100,000 |
1894 |
Thảo Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
1895 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1896 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
1897 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
300,000 |
1898 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1899 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
1900 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
1901 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
1902 |
Cô Út Bé |
270 Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
1903 |
Ông bà Đinh Thị Lan Phương |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
1904 |
Cơ sở cửa sắt Thành Lợi |
Quốc lộ 30, Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
1905 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
1906 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
1907 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
400,000 |
1908 |
Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
1909 |
Chị Phụng |
P8, TPVL |
50,000 |
1910 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
50,000 |
1911 |
Huệ Tường |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1912 |
Huệ Nhân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1913 |
Huệ Kính |
ấp Phước Thọ, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1914 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1915 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1916 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1917 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1918 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1919 |
Vân + Nê (tạo hóa) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1920 |
Hoàng Vũ |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1921 |
Cô Xinh Ân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1922 |
Cô Sơn (bán cá) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1923 |
Huệ Ngân (thợ may) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1924 |
Trần Tuấn Kiệt |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1925 |
Đặng Thị Yến |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1926 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1927 |
Nhà máy Út Tân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1928 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1929 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1930 |
Cô Lục |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1931 |
Dì Ba |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1932 |
Cô Chi (bán vé số) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1933 |
Tuấn (xe honda) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Kim Ngà (bán đồ rẫy) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1935 |
Huỳnh Văn Phúc |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1936 |
Cô Diệp Thị Là |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1937 |
Cô Trần Thị Thu |
Hiệp Trường, chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1938 |
Lâm Ngọc Mai |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Minh Vui |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1940 |
Khánh Huỳnh |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
1941 |
Hai cháu Bi Bo |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1942 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Vàm An, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1943 |
Trần Văn Chịa |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1944 |
Thiện Khương |
Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
1945 |
Thiện Hạnh |
Chánh An, Mang Thít |
40,000 |
1946 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1947 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1948 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1949 |
Bé Diễm Nhi + Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1950 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1951 |
Chị Hà (bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1952 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cai Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1953 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
1954 |
Trần Thị Tiễn |
ấp Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1955 |
Lâm Gia Huy (mẫu giáo) |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1956 |
Cao Khánh Như Ngọc |
mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam bình |
50,000 |
1957 |
Cao Thị Bạch Tuyết |
TPHCM |
100,000 |
1958 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
1959 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1960 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1961 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1962 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1963 |
Một gia đình |
hẽm 52, P2, TPVL |
40,000 |
1964 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1965 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1966 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1967 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1968 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
1969 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1970 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1971 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1972 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1973 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1974 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1975 |
Bà Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1976 |
Chị Bảy Thùy Dương |
Phật tử chùa Long Thành, Vĩnh Long |
50,000 |
1977 |
Cô Phan Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1978 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1979 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1980 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1981 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1982 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1983 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1984 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1985 |
Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1986 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1987 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1988 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1989 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1990 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1991 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1992 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1993 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1994 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1995 |
Bé Nga |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1996 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1997 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1998 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1999 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2000 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
2001 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2002 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2003 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2004 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
2005 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
2006 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2007 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2008 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
2009 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2010 |
Bà Phạm Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2011 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2012 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2013 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2014 |
Nguyễn Thị Tươi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2015 |
Trần Minh Cường |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2016 |
Cao Kim Phụng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2017 |
Nguyễn Thị Niệm |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2018 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2019 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2020 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
2021 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
2022 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2023 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2024 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2025 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2026 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2027 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2028 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2029 |
Sáu Hồng |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
2030 |
Phan Văn Tuấn |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2031 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
2032 |
Cô Kiều Bảy Đông |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
2033 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
2034 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2035 |
Cô Mỹ Ảnh |
giáo viên trường Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
50,000 |
2036 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2037 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
2038 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2039 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
2040 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2041 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2042 |
Trần Như Hiền |
ấp Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2043 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2044 |
Cô Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2045 |
Bà Trần Thị Sáu |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2046 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
P2, TPVL |
100,000 |
2047 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2048 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
2049 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2050 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2051 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2052 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2053 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2054 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2055 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2056 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2057 |
Bà Diệu ĐỨc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2058 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
2059 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2060 |
Bà Năm Thu |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2061 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
2062 |
Tiệm Thanh Hồng phụ tùng xe honda |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2063 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2064 |
Xuân Ánh + Nhật Thái |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2065 |
Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2066 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2067 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2068 |
Cô Sương (giáo viên mẫu giáo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2069 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2070 |
Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
500,000 |
2071 |
Chị Chét |
Q1, TPHCM |
200,000 |
2072 |
Anh Thảo |
Q1, TPHCM |
200,000 |
2073 |
Chị Tưởng |
Q7, TPHCM |
100,000 |
2074 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kề, Tam Bình |
100,000 |
2075 |
Phật tử Diệu Ngọc |
Vĩnh Long |
50,000 |
2076 |
Chị Bảy Thùy Dương |
chùa Long Thành, Vĩnh Long |
50,000 |
2077 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
2078 |
Phan Văn Hạ |
Ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2079 |
Trần Thị Yến |
ấp Quới Hiệp, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2080 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2081 |
Phan Thị Thu |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2082 |
Hồ Thị Liễu |
ấp Trung Hậu, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2083 |
Bảy Chai |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2084 |
Lê Thị Trúc Chi |
ấp Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
2085 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2086 |
Cô Nguyễn Thị Bình |
giáo viên mẫu giáo xã Trung An, Vũng Liêm |
100,000 |
2087 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2088 |
Nguyễn Thị Trang |
ấp Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2089 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2090 |
Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, TT Vũng Liêm |
100,000 |
2091 |
Trần Thị Phương Yến |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
2092 |
Lê Văn Xồi |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
2093 |
Ánh Nha (tạp hóa) |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2094 |
Cô Liễu (quầy mỹ phẩm) |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2095 |
Cô Trinh (quầy tạp hóa) |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2096 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, TT Vũng Liêm |
50,000 |
2097 |
Tiệm nem Hoàng Huệ |
An Nhơn, TT Vũng Liêm |
50,000 |
2098 |
Bạn xem đài |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
2099 |
Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, TT Vũng Liêm |
50,000 |
2100 |
Thành viên CLB Voga |
P1, TPVL |
50,000 |
2101 |
Viên Thanh |
phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2102 |
Thọ Phước |
phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
2103 |
Phật tử Tịnh Nhựt + Tịnh Sang |
Hùng Vương, P1, TPVL |
200,000 |
2104 |
Nguyễn Phương Anh |
Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
50,000 |
2105 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
2106 |
Thùy Trang + Thùy Dung |
P1, TPVL |
100,000 |
2107 |
Lê Thị Phương Thảo |
Đài Loan |
200,000 |
2108 |
Nguyễn Thị Khai |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
2109 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
2110 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
2111 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
2112 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
400,000 |
2113 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
200,000 |
2114 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
2115 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
2116 |
Chị Huệ |
Phà An Bình, Long Hồ |
240,000 |
2117 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2118 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
2119 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Công ty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2120 |
Bạn xem đài |
Công ty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2121 |
Chú thím Hai Ri |
ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2122 |
Chiị Ba Xương |
ấp Khu phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2123 |
Anh Hai Tân Ký |
ấp 5, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2124 |
Huỳnh Thị Minh Tâm |
130 Mỹ Hào, Q7, TPHCM |
200,000 |
2125 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
200,000 |
2126 |
Bé Xuân Nghi |
P4, TPVL |
100,000 |
2127 |
Cẩm Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
2128 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
2129 |
Trần Thị Như |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
2130 |
Cô Cúc + Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
2131 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
2132 |
Nguyễn Hữu Phước |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
2133 |
Trịnh Thị Tem |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
2134 |
Một bạn xem đài |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
2135 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
|
100,000 |
2136 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
2137 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2138 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2139 |
Bé Huệ Quyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2140 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
2141 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
2142 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
2143 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2144 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2145 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
2146 |
Tập thể chợ Bình Minh |
|
2,000,000 |
2147 |
Bà Nguyễn Thị Nhẫn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
200,000 |
2148 |
Lê Thị Thu |
|
2,000,000 |
2149 |
Bé Tuấn Khanh |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
2150 |
VLXD Thanh Tâm |
|
100,000 |
2151 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2152 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2153 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
2154 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
50,000 |
2155 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
2156 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
50,000 |
2157 |
Nguyễn Thị Mai |
P1, TPVL |
50,000 |
2158 |
Huỳnh Thái Thảo Nguyên |
|
20,000 |
2159 |
Gia đình bà Chín Dư |
73 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
5,000,000 |
2160 |
Gia đình Chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
2161 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
2162 |
Nguyễn ThịLoan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
2163 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
2164 |
Quán Cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2165 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2166 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
2167 |
Trần Hữu Đức |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
2168 |
NT Phương |
Phạm Thế Hiển, P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
2169 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
2170 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2171 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2172 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12 Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL |
100,000 |
2173 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
120,000 |
2174 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
2175 |
Hồ Thị Thu Long |
K1, TT Long Hồ |
500,000 |
2176 |
Bà Đoàn Thị Đẹt |
Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
2177 |
Quán cơm cô Huệ |
K5, P4, TPVL |
100,000 |
2178 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
2179 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
200,000 |
2180 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Hòa Khánh, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
2181 |
Nhóm bạn trẻ Vĩnh Long |
|
75,000 |
2182 |
Nguyễn Bảo Long |
Nguyễn Văn Lạc, P19, Bình Thạnh, TPHCM |
100,000 |
2183 |
Nguyễn Thị Hạ |
Trần Hưng Đạo, Hội An, Quảng Nam |
500,000 |
2184 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
2185 |
Kha Tiệm Ly |
99/5 Đinh Bộ Lĩnh, P2, Mỹ Tho, Tiền Giang |
150,000 |
2186 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
2187 |
Lâm Thị Kim Tuyền |
Thạnh Lợi, Trung Thành, Cờ Đỏ, TPCT |
300,000 |
2188 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,000,000 |
2189 |
Giáo viên P3 |
|
100,000 |
2190 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2191 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
2192 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
200,000 |
2193 |
Năm Hiệp |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2194 |
Bích |
Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
2195 |
Danh |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2196 |
Bảy |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2197 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
200,000 |
2198 |
Tám |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
2199 |
Phượng |
Bình Tân, Vĩnh Long |
200,000 |
2200 |
Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
2201 |
Dung |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
2202 |
Thầy Vân |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
2203 |
Bửu |
Tân An Thạnh, Bình Tân |
200,000 |
2204 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
2205 |
Chị Hoa |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
2206 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
300,000 |
2207 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
2208 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
2209 |
Nguyễn Thị Điệp |
P1, TPVL |
200,000 |