STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6769 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vân |
Luân Đôn |
300,000 |
6770 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
6771 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
6772 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6773 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6774 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50,000 |
6775 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
6776 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100,000 |
6777 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6778 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
6779 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6780 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
6781 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
6782 |
Bà Trần Thị Ba |
P4, TPVL |
50,000 |
6783 |
Chị Năm hủ tiếu |
P1, TPVL |
150,000 |
6784 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
6785 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
6786 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
6787 |
Gia đình chú Thạch Hoàng |
P1, TPVL |
200,000 |
6788 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6789 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
6790 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
6791 |
Nguyen Thi Hoang Trang |
|
50,000 |
6792 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
150,000 |
6793 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
6794 |
Bé Thái Phú Vinh |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
6795 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
6796 |
Hồ Văn Tám |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
6797 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
6798 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thít |
750,000 |
6799 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
100,000 |
6800 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Tân An Hội A, Mang Thít |
100,000 |
6801 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6802 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6803 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6804 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6805 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6806 |
Cúc Phỉ,Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6807 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
6808 |
Bạn xem đài |
Tân Qui, Tân An Hội |
100,000 |
6809 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn, TPVL |
250,000 |
6810 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
6811 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
6812 |
Tổ từ thiện |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
6813 |
Chị Dung |
Đồng Phú, Long Hồ |
200,000 |
6814 |
Bé Trâm Anh |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
6815 |
Cô Ba |
Ba Càng, Long Hồ |
100,000 |
6816 |
Anh Lý |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6817 |
Anh Sơn |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6818 |
Anh Cù Văn Mười |
P3, TPVL |
50,000 |
6819 |
Anh Cù Thành Sĩ |
P3, TPVL |
50,000 |
6820 |
Cô Út Ửng |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6821 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
50,000 |
6822 |
Cô Phượng (xe ôm) |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6823 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
6824 |
Cô Thủy |
Tân Hạnh, Long Hồ |
1,000,000 |
6825 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6825a |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6825b |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6826 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
6827 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
6828 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6829 |
Ngọc Sương, Bé Phương |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM |
100,000 |
6830 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6831 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6832 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6833 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6834 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6835 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100,000 |
6836 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100,000 |
6837 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100,000 |
6838 |
anh Nguyên Võ |
USA |
100,000 |
6839 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
6840 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
6841 |
Bà Phạm Thị Bửu |
Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6842 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
6843 |
Nhà hảo tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
6844 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
100,000 |
6845 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
6846 |
Gia đình chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
300,000 |
6847 |
Bà Diệp Kim Phụng |
Công ty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
1,500,000 |
6848 |
Nguyễn Diệp Hùng |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
300,000 |
6849 |
Đặng Thị Thu Vân |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
6850 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
6851 |
Đặng Thị Kim Tuyền |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
6852 |
Ngo Nguyen Gia Thinh |
|
500,000 |
6853 |
Phan Duc Di |
|
200,000 |
6854 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
100,000 |
6855 |
Cua hang may tinh Quoc Huy |
|
100,000 |
6856 |
Bạn xem đaì |
|
100,000 |
6857 |
Chau Minh Toan |
|
200,000 |
6858 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
1,000,000 |
6859 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
6860 |
Chị Mỹ |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6861 |
Nhà hảo tâm |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
6862 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6863 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6864 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6865 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6866 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6867 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6868 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6869 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6870 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6871 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6872 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6873 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6874 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6875 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6876 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6877 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6878 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6879 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6880 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6881 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6882 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6883 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6884 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6885 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6886 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6887 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6888 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6889 |
Hồ Thị Ba |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6890 |
Nguyễn Thị Phượng |
Cà Phê, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6891 |
Bé Ba (bán tàu hủ) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
6892 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6893 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
6894 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
6895 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6896 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6897 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6898 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
6899 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
6900 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6901 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
6902 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
6903 |
Cao Thái Bình |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
6904 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
6905 |
Lâm Gia Huy |
Trường tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
6906 |
Cô Hương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6907 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6908 |
Ngô Thị Trừ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6909 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6910 |
Cẩm Huỳnh, Khánh Huỳnh |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6911 |
Kim Hiền |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6912 |
Cô Nguyệt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6913 |
Cô Thúy |
Uốn tóc chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6914 |
Phật tử Thế Minh |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
6915 |
Bé Thúy An |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6916 |
Đăng Khôi |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6917 |
Từ Khánh Luật |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6918 |
Nguyễn Thị Kim Pha |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6919 |
Nguyễn Tấn Quan, Nguyễn Thị Ba |
TT Cái Nhum |
50,000 |
6920 |
Nguyễn Ngọc Sương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
6921 |
Võ Nguyễn Đăng Khoa, Nguyễn Võ Hải Yến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
6922 |
Cô Ba |
Chợ Cua, P4, TPVL |
100,000 |
6923 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100,000 |
6924 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
6925 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL |
100,000 |
6926 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
6927 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
6928 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6929 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
6930 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
6931 |
Khắc Duy, Anh Thy |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
6932 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
6933 |
Tư Tiên |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
6934 |
Tập thể Cali |
|
100,000 |
6935 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6936 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6937 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6938 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
6939 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6940 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6941 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6942 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6943 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6944 |
Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Công Thạo |
Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6945 |
Ông bà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng |
Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
6946 |
Hương linh Ông Đồng Công Thọ |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6947 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6948 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6949 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
6950 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6950a |
Đồng Công Khả Phong |
Q Bình Chánh, TP HCM |
50,000 |
6951 |
Đồng Công Phúc An |
Q Bình Chánh, TP HCM |
50,000 |
6952 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6953 |
Ông Đặng Văn Kê |
Trung Trị, Vũng Liêm |
50,000 |
6954 |
Pha Lê |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6955 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6956 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
6957 |
Cô Út Xuyên |
Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
6958 |
Cô Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
6959 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6960 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6961 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
6962 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
Khóm 1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
6963 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6964 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6965 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6966 |
Tiệm phụ tùng Nguyễn Tấn Dũng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6967 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6968 |
Cô Hà (bán gạo)\ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6969 |
Cô Thủy TAGS |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6970 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6971 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6972 |
Tiệm cầm đồ Khải |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6973 |
Cô Yến (bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6974 |
Trần Thị Bích Đào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6975 |
Phật tử Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6976 |
Nguyễn Thị Bé Năm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
6977 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
6978 |
Huỳnh Hồng Vy |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
6979 |
Chú Út (Hai Nhàn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6980 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6981 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6982 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6983 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
6984 |
Ông Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
6985 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
6986 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
6987 |
Phật tử Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
6988 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
6989 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
6990 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
6991 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
6992 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
6993 |
Cô Bé Tám |
TT Tam Bình |
200,000 |
6994 |
Vựa cam Khánh Nhân |
TT Tam Bình |
100,000 |
6995 |
Tiệm kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
6996 |
TRần Chí Hùng |
TT Tam Bình |
250,000 |
6997 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
100,000 |
6998 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
6999 |
Thy, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
7000 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50,000 |
7001 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50,000 |
7002 |
Chú Mến |
Tài xế xe Tam Bình |
100,000 |
7003 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
7004 |
Cô Mai |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
7005 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
7006 |
Phan Thị Hồng Dung |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
7007 |
Tôn Thị Phấn |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
20,000 |
7008 |
Nguyễn Trí Thuyên |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
20,000 |
7009 |
Nguyễn Đăng Doanh |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
20,000 |
7010 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
7011 |
Nguyễn Thị Chính |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
7012 |
Trần Văn Bảy |
bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7013 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7014 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
7015 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
7016 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7017 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
7018 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
7019 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7020 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7021 |
Ông bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7022 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7023 |
Nguyễn Ngọc Dinh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7024 |
Trần Quang Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7025 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7026 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7027 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7028 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7029 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7030 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7031 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7032 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7033 |
Nhà hảo tâm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7034 |
Sáu Vinh, Bảy Tỷ |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7035 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7036 |
Bé, Nguyên |
Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7037 |
Học, Bé Bảy (bán giày dép) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7038 |
An, Gọn (bán quần áo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7039 |
Cô Tú |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
7040 |
Trần Thị Phụng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7041 |
Nguyễn Văn Chinh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7042 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7043 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
7044 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7045 |
Nguyễn Phước Thọ |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7046 |
Nguyễn Thị Nô |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7047 |
Nguyễn Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7048 |
Thầy giáo Đèo |
Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A |
50,000 |
7049 |
Nguyễn Thị Thiêu |
Đài Loan |
50,000 |
7050 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
7051 |
Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung |
Cao Bá Quát, TP Nha Trang |
500,000 |
7052 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7053 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
7054 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7055 |
Cô Thảo |
Trà Ôn |
50,000 |
7056 |
Hồ Minh Thái |
Trà Ôn |
50,000 |
7057 |
Cô Thu (bán thịt heo) |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
7058 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
7059 |
Căn tin bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
7060 |
Vân Châu |
USA |
500,000 |
7061 |
Thánh thất Cao Đài |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
7062 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
7063 |
Phạm Thị Kim Vân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
7064 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
Bình Tân |
500,000 |
7065 |
Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
7066 |
Cô Hạnh |
Xăng dầu Nhơn Bình, Trà ÔN |
100,000 |
7067 |
Ông Ba, Bà Trâm |
TT Long Hồ |
40,000 |
7068 |
Chị Năm\ |
Vũng Liêm |
50,000 |
7069 |
Cô Lan |
Vũng Liêm |
50,000 |
7070 |
Cô Mai |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7071 |
Phong, Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7072 |
Bạn của Khoa Trường |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7073 |
Lưu Trần Hoàng Long |
Khóm 3, TT Tam Bình |
200,000 |
7074 |
Huỳnh Thị Kim Khoa |
Áp 8, Cầu Mới, Vũng Liêm |
50,000 |
7075 |
Trương Thị Nhiễn |
Tân An Luông, |
500,000 |
7076 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7077 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7078 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
7079 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
7080 |
Chú Ba Vinh |
Bình Phước, Mang Thít |
200,000 |
7081 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
7082 |
Công ty TNHH & TM Mẫn Hồ Điệp |
Số 29, Đường Số 18, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TPHCM |
1,000,000 |
7083 |
Điền Khương |
TT Long Hồ |
250,000 |
7084 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2,TPVL |
200,000 |
7085 |
Thảo Trâm |
K1, P2,TPVL |
200,000 |
7086 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2,TPVL |
200,000 |
7087 |
Thảo Trâm |
K1, P2,TPVL |
200,000 |
7088 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
7089 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
7090 |
Cô Sáu Tiếp |
62D Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL |
200,000 |
7091 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
7092 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7093 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7094 |
Lưu Bảo Toàn |
356/1 Hòa Hảo, P5, Q 10, TPHCM |
100,000 |
7095 |
Nguyễn Xuân Hùng |
17B Xóm Bún, P2, TPVL |
1,000,000 |
7096 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
7097 |
Nguyễn Lê Vân Anh |
P5, TPVL |
100,000 |
7098 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
7099 |
Gia Huân, Gia Hân |
P2, TPVL |
100,000 |
7100 |
Hoàng Huy, Minh Anh |
Vĩnh Long |
100,000 |
7101 |
Chị Hà (bán bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7102 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
7103 |
Lê Minh Phúc |
TPVL |
50,000 |
7104 |
Nguyễn Trung Bảo |
TPVL |
50,000 |
7105 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
7106 |
Tổ nấu cơm từ thiện Quảng Trường |
|
1,000,000 |
7107 |
Chị Tư |
K1, P2,TPVL |
100,000 |
7108 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
100,000 |
7109 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
7110 |
Lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7111 |
Bá Tuấn |
Trường Hải |
100,000 |
7112 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
7113 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
7114 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
7115 |
Đoàn Ánh Nguyệt |
Tân Xuân, Tân Ngãi |
100,000 |
7116 |
Phan Thanh Trí |
Sở NN&PTNN Vĩnh Long |
50,000 |
7117 |
Vũ Thị Minh Trang |
Sở NN&PTNN Vĩnh Long |
50,000 |
7118 |
Phan Thị Thùy Dung |
Tân Xuân, Tân Ngãi |
50,000 |
7119 |
Trương Nguyễn Thị Trúc Mai |
Tân Xuân, Tân Ngãi |
50,000 |
7120 |
Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
200,000 |
7121 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
100,000 |
7122 |
Uốn tóc Tường Vi |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
30,000 |
7123 |
Chung Hữu Ngọc |
P9, TPVL |
50,000 |
7124 |
33 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
540,000 |
7125 |
Khả Vy, Trí Đại |
P1, TPVL |
50,000 |
7126 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7127 |
Ông bà Năm Xây, Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
7128 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
7129 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, ĐỒng Tháp |
50,000 |
7130 |
Chị Thủy |
Phật tử chùa Tây Trước |
50,000 |
7131 |
Cô Nguyễn Thị Yến |
TPHCM |
100,000 |
7132 |
Công ty TNHH TM-XD Tân Thành chi nhánh 3 |
52 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
7133 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
7134 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
7135 |
Anh em Quốc Viến, Huệ Mẫn |
P3, TPVL |
400,000 |
7136 |
Trương Thị Nhiễn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
500,000 |
7137 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7138 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
7139 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |