STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1509 |
Hạnh Dung, Hạnh Thảo |
P8, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1510 |
Cô Hiền, Trúc, Thọ |
P8, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1511 |
Cô Danh, Hiển |
P8, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1512 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
Khóm 1, TT Long Hồ |
400.000 |
1513 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
200.000 |
1514 |
Hà Thanh Nhớ |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
200.000 |
1515 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
100.000 |
1516 |
Cô Huỳnh Ngọc Vĩnh |
Giáo viên hưu Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
100.000 |
1517 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Giáo viên Trường THCS Long An , Long Hồ |
100.000 |
1518 |
Đoàn Thị Khánh Vân |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
100.000 |
1519 |
Cô Dương Thị Phụng |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
100.000 |
1520 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Giáo viên Trường THCS Long An, Long Hồ |
100.000 |
1521 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
Giáo viên Trường THPT Phạm Hùng, Long Hồ |
100.000 |
1522 |
Lương Văn Mười |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50.000 |
1523 |
Nguyễn Thị Thúy Quyên |
Trường mầm non TT Long Hồ |
50.000 |
1524 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Hậu Thành, Long An, Long Hồ |
50.000 |
1525 |
Ông Phạm Thanh Xuân |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50.000 |
1526 |
Phạm Thị Kim Xuyến |
Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ |
50.000 |
1527 |
Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hậu Thành, Long An, Long Hồ |
50.000 |
1528 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1529 |
Diệp Gia |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
2.000.000 |
1530 |
Giáo viên hưu |
Long Phước, Long Hồ |
100.000 |
1531 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
200.000 |
1532 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100.000 |
1533 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100.000 |
1534 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100.000 |
1535 |
Liên Huỳnh |
USA |
100.000 |
1536 |
Cô Chín Tú |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
100.000 |
1537 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1538 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50.000 |
1539 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50.000 |
1540 |
Cô Thu |
Tân Ngãi, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1541 |
Lê Thị Tám, Kenny, Kenji |
|
50.000 |
1542 |
Trần Kim Sáng |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50.000 |
1543 |
Olivia netto (Kiwi) |
P5, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1544 |
Lò nem Tư Kiên |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
50.000 |
1545 |
Hiếu, Loan (cá) |
Chợ Vĩnh Long |
40.000 |
1546 |
Huỳnh Văn Sê |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
20.000 |
1547 |
Bảy Côn |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1548 |
Diễm (bán thịt heo) |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1549 |
Hằng Châu |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1550 |
Hòa (bún) |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1551 |
Loan (tàu hủ) |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1552 |
Út Ba Đèo |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1553 |
Hoàng rau cải |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1554 |
Thanh (lò bì) |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1555 |
Đặng Xuân |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1556 |
Đặng Liên |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1557 |
Hằng (xe Hoàng Đức) |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1558 |
Thế Vinh |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1559 |
A Tèo |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1560 |
Loan An |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1561 |
Tuyết Nhung |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1562 |
Cô Ánh |
Tân Hòa, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1563 |
Út Liễu |
Tân Bình, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1564 |
Phương Quỳnh |
P4, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1565 |
Phượng (may đồ) |
chợ Bách hóa Vĩnh Long |
20.000 |
1566 |
Hoàng Thanh |
Chợ Vĩnh Long |
20.000 |
1567 |
Vân Bền |
Chợ Vĩnh Long |
20.000 |
1568 |
Chị Tuyền |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1569 |
Chí Thành Phú |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1570 |
Thanh Vân, Lê Nguyễn |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1571 |
Tây Dâu |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1572 |
Trang Nguyễn |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1573 |
Dung Trần |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1574 |
Tuyết Hạnh |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1575 |
Cô Huỳnh Thủy |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1576 |
Ba Hào |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1577 |
Lan, Nhứt |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
20.000 |
1578 |
Cô Ánh (Chả lụa) |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
20.000 |
1579 |
Trần Huỳnh Anh Thư |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200.000 |
1580 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100.000 |
1581 |
Bé Thái Phú Vinh |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
1582 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1583 |
Huynh Quoc Nam |
|
100.000 |
1584 |
Le Thanh Tung |
|
10.000 |
1585 |
Trinh Nguyen Thi Bang |
|
50.000 |
1586 |
Mai Thi Ngoc Anh |
|
200.000 |
1587 |
Do Thach Kim |
|
200.000 |
1588 |
Cô Huỳnh Thị Lạc |
Q Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
1.600.000 |
1589 |
Le Thanh Tung |
|
10.000 |
1590 |
Bạn xem đài |
|
1.000.000 |
1591 |
Nguyen Anh Tan |
|
120.000 |
1592 |
Nguyễn Thị Đăng Khoa |
K1, P3, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1593 |
Le Thi Le |
|
100.000 |
1594 |
Huynh Tien Cuong |
|
500.000 |
1595 |
Co Nhieu |
TP Long Xuyên, An Giang |
50.000 |
1596 |
Nguyen Thi Thanh Thuy |
|
300.000 |
1597 |
Vu Duc Vinh |
|
250.000 |
1598 |
Nguyen Thi Da Thao |
|
300.000 |
1599 |
Mai Thi Ngoc Anh |
|
200.000 |
1600 |
Hoang Hoang |
|
150.000 |
1601 |
Ut Bay |
|
200.000 |
1602 |
Van Tuong |
|
10.000 |
1603 |
Bé Tuấn Anh |
P5, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1604 |
Bé Xuân Mai |
P5, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1605 |
Ông bà Năm Xây, Yến Trâm |
Trường An |
100.000 |
1606 |
Biện Công Hầu, Nguyễn Thị Ngọc Mai, Biện Công Minh |
Lộc Hòa, Long Hồ |
200.000 |
1607 |
Chị Dương |
P1, TP Vĩnh Long |
1.000.000 |
1608 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50.000 |
1609 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TP Vĩnh Long |
250.000 |
1610 |
Ông Nguyễn Văn Tiến |
K1, TT Vũng Liêm |
100.000 |
1611 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3.000.000 |
1612 |
Văn Phước Hậu |
Trung Phú 2, Vĩnh Phú, Thoại Sơn, An Giang |
4.000.000 |
1613 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
1614 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
1615 |
Quyên (bún riêu cua) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1616 |
Trần Quang Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
1617 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
1618 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
1619 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
1620 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
1621 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500.000 |
1622 |
Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
1623 |
Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, TP Vĩnh Long |
50.000 |
1624 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100.000 |
1625 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50.000 |
1626 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100.000 |
1627 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50.000 |
1628 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100.000 |
1629 |
Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100.000 |
1630 |
Cô Thu ( bán thịt heo) |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50.000 |
1631 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20.000 |
1632 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50.000 |
1633 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100.000 |
1634 |
Thầy giáo Đèo |
Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình |
50.000 |
1635 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50.000 |
1636 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100.000 |
1637 |
Bé Nguyên |
Trà Mẹt, Cầu Kè, Trà Vinh |
50.000 |
1638 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100.000 |
1639 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50.000 |
1640 |
Học, Bé Bảy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1641 |
Quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
200.000 |
1642 |
Bùi Tấn Quí |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100.000 |
1643 |
Bùi Minh Thư, Bùi Quang Thiện |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100.000 |
1644 |
Đoàn Trường Duy, Đoàn Trường Đạt |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
150.000 |
1645 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế TT Tam Bình |
100.000 |
1646 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
200.000 |
1647 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tường Lộc, Tam Bình |
100.000 |
1648 |
Lê Quốc Trung, Lê Tâm Như |
P4, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1649 |
Nguyễn Mỹ Ngọc, Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
100.000 |
1650 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100.000 |
1651 |
Hiếu, Dũng Nghĩa |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100.000 |
1652 |
Thầy giáo Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
200.000 |
1653 |
Bùi Xuân Mai |
TT Tam Bình |
200.000 |
1654 |
Minh Hậu |
P9, TP Vĩnh Long |
200.000 |
1655 |
Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1656 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1657 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1658 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1659 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1660 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1661 |
Nguyễn Phước Thọ |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1662 |
Nguyễn Thị Nô |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1663 |
Nguyễn Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1664 |
Bạn của Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20.000 |
1665 |
Tùng, Lụa |
Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn |
50.000 |
1666 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50.000 |
1667 |
Sân bóng Minh Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
1668 |
Phan Lê Hoàng Uyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
1669 |
Lê Thị Như Lý |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
1670 |
Nguyễn Thị Thiêu |
Đài Loan |
50.000 |
1671 |
Lương Thị Ba (Diệu Nghĩa) |
Đông Bình, Bình Minh |
50.000 |
1672 |
Nguyễn Văn Thừa |
ấp Bình Hội, Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh |
50.000 |
1673 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
1674 |
Dì Hai Thành |
TT Tam Bình |
100.000 |
1675 |
Hủ tiếu Phượng |
P1, TP Vĩnh Long |
300.000 |
1676 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300.000 |
1677 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành Phà An Bình |
100.000 |
1678 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Vĩnh Long |
100.000 |
1679 |
Cô Huệ Tâm |
Chợ Vĩnh Long |
50.000 |
1680 |
Tổ từ thiện |
An Bình, Long Hồ |
100.000 |
1681 |
Cô Út Ửng |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1682 |
Cô Bảy Nâu |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1683 |
Cô Quận |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1684 |
Cô Ẩn |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1685 |
Anh Sơn |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1686 |
Cô Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50.000 |
1687 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400.000 |
1688 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
400.000 |
1689 |
Bui Thi Giang Thu |
|
300.000 |
1690 |
Bạn xem đài |
|
100.000 |
1691 |
Nguyễn Văn Tới |
Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
200.000 |
1692 |
Pham Le Dieu Hien |
|
100.000 |
1693 |
Le Thanh Tung |
|
20.000 |
1694 |
Ngo Hoang Nam |
|
200.000 |
1695 |
Huynh Cong Dinh |
|
100.000 |
1696 |
Một giáo viên |
Trường Lưu Văn Liệt |
200.000 |
1697 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300.000 |
1698 |
Cô Ba |
Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1699 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1700 |
Lưu Kim Tiền |
Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1701 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50.000 |
1702 |
Cẩm Tú, Cẩm Nguyệt |
P1, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1703 |
Cô Nga |
Cali |
100.000 |
1704 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1705 |
Trần Thị Danh |
K3, P3, TP Vĩnh Long |
100.000 |
1706 |
Lâm Bích Quyên |
TP Vĩnh Long |
500.000 |
1707 |
Điền Khương |
TT Long Hồ |
500.000 |
1708 |
Nhóm thiện nguyện Phước Hậu |
Long Hồ |
1.000.000 |
1709 |
Bạn xem đài |
Phó Cơ Điều,K4, P3, TP Vĩnh Long |
1.000.000 |