STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
14462 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
14463 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
14464 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14465 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
14466 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
14467 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
14468 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
14469 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
14470 |
Anh Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
14471 |
Nguyễn Thị Nhung |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
14472 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
14473 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương, TPVL |
50,000 |
14474 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
14475 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
14476 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
14477 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14478 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
14479 |
Cô Bé |
Phà Đình Khao |
50,000 |
14480 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
14481 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh , P4, TPHCM |
100,000 |
14482 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
14483 |
Ông Bửu Pháp, bà Tịnh Nghiệp, Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
14484 |
Phong Lan |
TPVL |
100,000 |
14485 |
Trương Vũ |
Đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
14486 |
Thương Binh Nguyễn Văn Bảy |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
400,000 |
14487 |
Gia đình Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
14488 |
Ông Tuấn Long, bà Liên Anh |
P2, TPVL |
200,000 |
14489 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
14490 |
Bé Thảo |
TPVL |
200,000 |
14491 |
Ông Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
14492 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
14493 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
14494 |
Diệp Kim Phụng |
Công ty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
900,000 |
14495 |
Phạm Hồng Sen (dì Mười Ba bán gạo) |
ấp 3, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
14496 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
14497 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
14498 |
Khánh Đạt, Khánh Huy, Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
14499 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
50,000 |
14500 |
Nguyễn Tinh Tuyền |
Canada |
800,000 |
14501 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
14502 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
14503 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
14504 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
14505 |
Cửa hàng ĐTDĐ Bal |
TT Tam Bình |
100,000 |
14506 |
Chú Thành |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
14507 |
Quán café |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
14508 |
Cô Thoa |
Chi cục thuế Tam Bình |
100,000 |
14509 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
14510 |
Ông Bùi Minh Chánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
14511 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
14512 |
Lệ Khánh (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
14513 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
14514 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
14515 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
14516 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
14517 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
14518 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
14519 |
Chín Loan |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
14520 |
Cô Bảy Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
14521 |
Ngô Thị Dung |
P4, TPVL |
50,000 |
14522 |
Huỳnh Ngọc Phương, Huỳnh Ngọc Ngân |
P4, TPVL |
50,000 |
14523 |
Trịnh Mạnh Đức |
P3, TPVL |
200,000 |
14524 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
14525 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
14526 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
14527 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
14528 |
Khánh, An |
P1, TPVL |
11,200,000 |
14529 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
14530 |
Bà Năm (Cầu Quao) |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
14531 |
Hồng Phượng & Các con Tuấn Trương, Tuấn Đạt |
Khóm 5, TT Long Hồ |
200,000 |
14532 |
Lê Minh Thu |
Long Mỹ, Mang Thít |
400,000 |
14533 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
14534 |
Lữ Ly Ly, Lương Chánh Huy |
P4, TPVL |
200,000 |
14535 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
14536 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, TPVL |
500,000 |
14537 |
Trần Hữu Vinh, Trần Nhật Nam |
176/2 đường /3 K4, P5, TPVL |
100,000 |
14538 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
14539 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14540 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
14541 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
14542 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
1,500,000 |
14543 |
bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
14544 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
14545 |
Hải Đông |
Bến Tre |
100,000 |
14546 |
Minh Hùng |
P4, TPVL |
100,000 |
14547 |
Năm Lan |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
14548 |
Anh Sơn |
P3, TPVL |
100,000 |
14549 |
Chị Hà (bán bánh ) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
14550 |
Nguyễn Phương Anh |
A23 Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
50,000 |
14551 |
Hải Yến, Đình Khang |
P2, TP Sa Đéc |
1,000,000 |
14552 |
Trần Hoàng Phong, Trần Hoàng Vinh |
USA |
100,000 |
14553 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
14554 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14555 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14556 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
14557 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
14558 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
14559 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
14560 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
14561 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14562 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14563 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14564 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14565 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14566 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14567 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
14568 |
Trần Thanh Xuân |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14569 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14570 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
14571 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
14572 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14573 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
14574 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14575 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14576 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
14577 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14578 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14579 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14580 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14581 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
14582 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
14583 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14584 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14585 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14586 |
Trần Quốc Thuận |
P2, TPVL |
100,000 |
14587 |
Hai Hoàng |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14588 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
14589 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14590 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14591 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
14592 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14593 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14594 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14595 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14596 |
Trần Thị Thùy |
Q Bình Thạnh, TPHCM |
50,000 |
14597 |
Trần Kim Thắm |
Q Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
14598 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14599 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14600 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14601 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
14602 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
14603 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14604 |
Trần Thị Kỉnh |
Ấp 7, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14605 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
14606 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
14607 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14608 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
14609 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
14610 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14611 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14612 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
14613 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
14614 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14615 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14616 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14617 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14618 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
14619 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14620 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14621 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14622 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
14623 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
14624 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14625 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
14626 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14627 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14628 |
Điện thoại di động Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14629 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14630 |
Cô Mỹ Ảnh |
giáo viên tiểu học Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
200,000 |
14631 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14632 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
14633 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
14634 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
14635 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
14636 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
14637 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
14638 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
14639 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
14640 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
14641 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
14642 |
Trần Tiến Dũng |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
14643 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
14644 |
Huỳnh Thuận |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
14645 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
14646 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
14647 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
14648 |
Nguyễn Thị Tư |
Thới Hòa, Trà Ôn |
200,000 |
14649 |
Hảo (phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14650 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14651 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14652 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
14653 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
14654 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
14655 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
14656 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14657 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14658 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14659 |
Nhà khách Tấn Duy |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14660 |
Điện thoại di động Vũ |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14661 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14662 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14663 |
Nguyễn Việt Quân |
Lớp 7, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
14664 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
Lớp 8 Trường THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
14665 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14666 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
14667 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
14668 |
Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
14669 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
14670 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14671 |
Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14672 |
Tô Văn Thơ |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
14673 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
14674 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14675 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14676 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14677 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14678 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14679 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14680 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14681 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14682 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14683 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
14684 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
14685 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14686 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14687 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14688 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14689 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14690 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14691 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
14692 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14693 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14694 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14695 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
14696 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
14697 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
14698 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14699 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
14700 |
Tập thể lớp 3/3 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14701 |
Tập thể lớp 4/1 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14702 |
Tập thể lớp 4/2 Trường tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14703 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14704 |
Nguyễn Thị Bông |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
14705 |
Nguyễn Thị Sậu |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
14706 |
Nguyễn Tường Phúc |
Lớp 3/3 Trường Nguyễn Du |
200,000 |
14707 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
600,000 |
14708 |
Phạm Hoàng Nam |
Cầu Kho, Q1, TPHCM |
50,000 |
14709 |
Ánh Hồng |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14710 |
Trương Văn Kiệp |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14711 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14712 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14713 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14714 |
Nguyễn Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14715 |
Cây xăng Quốc Bảo |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14716 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14717 |
Chị Chi |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14718 |
Chị Bảy Hoa |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14719 |
Diệu Quí |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14720 |
Nguyễn Công Minh |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14721 |
Vui (Đại lý bia Minh Ngọc) |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14722 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cồn Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
30,000 |
14723 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
Đồng Tháp |
30,000 |
14724 |
Cô Phượng (vựa trái cây) |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14725 |
Chị Hai An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14726 |
Trần Văn An |
Thái Hòa, An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14727 |
Nguyễn Văn Phương |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14728 |
Trần Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14729 |
Ông Lê Hữu Phước, bà Nguyễn Thị Ca |
Mỹ Lương, Thiện Chí, Cái Bè, Tiền Giang |
1,300,000 |
14730 |
Shop Duy Công Linh |
Ngã Ba Ông Địa, Mỹ Lợi, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14731 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
14732 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
14733 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
14734 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
14735 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
14736 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
14737 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
14738 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
14739 |
Bé Khắc Duy |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
14740 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
14741 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
14742 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
14743 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
50,000 |
14744 |
Cô Nam |
USA |
200,000 |
14745 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Long Hồ |
100,000 |
14746 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
14747 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14748 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14749 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14750 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14751 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14752 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14753 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14754 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14755 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
14756 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14757 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14758 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14759 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
14760 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
14761 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
14762 |
Cô Kim |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
14763 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
14764 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14765 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14766 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14767 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
14768 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14769 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14770 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
14771 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
14772 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
14773 |
Dì Hai |
Phật tử chùa Hưng Liên Tự,VũngLieem |
100,000 |
14774 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
14775 |
Chị Trang |
Cali |
200,000 |
14776 |
Chị Trang |
Cali |
200,000 |
14777 |
Chị Trang |
Cali |
200,000 |
14778 |
Huỳnh Thị Nga |
TT Vũng Liêm |
1,000,000 |
14779 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
14780 |
Tăng Cẩu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
14781 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
14782 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
14783 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
14783a |
Thảo Nhi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
14784 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
14785 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
14786 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
14787 |
5 nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
270,000 |
14788 |
Bà Nguyễn Thị Cai |
Trường An |
100,000 |
14789 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
14790 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
14791 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14792 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
14793 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
14794 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14795 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14796 |
Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
14797 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
14798 |
Vương Kim Phôn |
Bình Hòa Phước |
100,000 |
14799 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
14800 |
Thái Thành Đô |
Thuận An, Bình Minh |
25,000 |
14801 |
Võ Thị Kiều |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
14802 |
Thành Đô, Ngọc Chấn |
Thuận An, Bình Minh |
25,000 |
14803 |
Bạn xem đài |
KVL Hòa Phú, Long Hồ |
100,000 |
14804 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
14805 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
14806 |
Ban trị sự xã Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
14807 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
P5, TPVL |
200,000 |
14808 |
Trần Văn Sương |
Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |