STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10871 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
10872 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
10873 |
Bà Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
10874 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
10875 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
10876 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
10877 |
Cửa hàng trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
10878 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
10879 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
10880 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10881 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10882 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10883 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10884 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10885 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10886 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10887 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10888 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
10889 |
Cô Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10890 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
10891 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10892 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
chùa Phước Linh, Ba Kè |
100,000 |
10893 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
10894 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
10895 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
10896 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10897 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10898 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10899 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10900 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10901 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10902 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10903 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10904 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10905 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
10906 |
Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
10907 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
10908 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
10909 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
10910 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10911 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10912 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
10913 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
10914 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
10915 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, xã Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10916 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
10917 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
10918 |
Bạn xem đài |
ấp Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
30,000 |
10919 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10920 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10921 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
10922 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
10923 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10924 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
10925 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10926 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10927 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10928 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10929 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10930 |
Sáu Hồng |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
10931 |
Phan Văn Tuấn |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10932 |
Lan Vĩ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10933 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10934 |
Tạ Thị Điệp |
xã Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
10935 |
Phan Thị Lanh |
xã Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
10936 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
10937 |
Phân bón Ba Bê |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10938 |
Bà Phạm Thị Điều |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10939 |
Lê Thị Mai Trinh |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10940 |
Lê Quốc Đạt |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10941 |
Lê Thị Quyên |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10942 |
Nguyễn Thị Tươi |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10943 |
Trần Minh Cường |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10944 |
Cao Kim Phụng |
xã Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10945 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10946 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10947 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10948 |
Cửa hàng ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
10949 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
10950 |
Huỳnh Xuân Vân |
Việt Kiều Canada |
100,000 |
10951 |
Bà Lê Thu Cúc |
xã Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10952 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10953 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10954 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10955 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
10956 |
Nguyễn Phước Thành |
xã Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10957 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, xã Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
10958 |
Trần Như Hiền |
ấp Phước Lộc A, xã Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
10959 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10960 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
10961 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
10962 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hoà Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10963 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hoà Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10964 |
Hảo (phế liệu) |
chợ Hoà Bình, Trà Ôn |
100,000 |
10965 |
Nguyễn Phước Lộc |
chợ Hoà Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10966 |
Nguyễn Phước Ngọc |
chợ Hoà Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10967 |
Niệm phật đường |
ấp Ngãi Thạnh, xã Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
10968 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
xã Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
10969 |
Thím chín Nhơn |
xã Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
10970 |
Phật tử Diệu Thiện |
xã Hoà Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10971 |
Phật tử Diệu Ngọc |
xã Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
10972 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10973 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
10974 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
10975 |
Vương Kim Lan |
USA |
50,000 |
10976 |
Tina |
USA |
50,000 |
10977 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
10978 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
xã Hoà Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10979 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
10980 |
Đoàn Gia Vinh + Đoàn Gia Linh |
USA |
50,000 |
10981 |
Vi + Ngọc |
`Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
10982 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10983 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
xã Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10984 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10985 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10986 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10987 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10988 |
Tiệm vàng Thuý Hằng |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10989 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10990 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10991 |
VLXD Phước Hùng |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10992 |
Bà Bùi Thị Dung |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10993 |
Bà Diệu Đức |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10994 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
10995 |
Trần Thị Đầy |
ấp Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10996 |
Tiệm Thanh Hồng (phụ tùng Honda) |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10997 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10998 |
Bà Năm Hùng |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
10999 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
GV THCS xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11000 |
Cô Hà (bán gạo) |
chợ Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11001 |
Ông Bảy Rạng |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11002 |
Trại cút giống Minh Triết |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11003 |
Bạn xem đài |
ấp 5, Hoà Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11004 |
Cô Hai Búp |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11005 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
xã Hoà Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
11006 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11007 |
Vũ (bưu điện) |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
100,000 |
11008 |
Bà Ba |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
50,000 |
11009 |
Dì Ba Tắc |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
30,000 |
11010 |
Trang (đồ mũ) |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
30,000 |
11011 |
Quân (bán vé số) |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
50,000 |
11012 |
Cô Kim Anh |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11013 |
Ông Hoàn Vũ |
Ngân hàng Agribank, TPVL |
100,000 |
11014 |
Phật Tử Thế Phước |
xã Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11015 |
Phương Anh |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
11016 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
11017 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường Nguyễn Du |
100,000 |
11018 |
Sáu Hoà |
xã Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11019 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
11020 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
11021 |
Ông Ngô Văn Lẹ |
P5, TPVL |
400,000 |
11022 |
Anh Kim Sơn |
|
100,000 |
11023 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
11024 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
50,000 |
11025 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
11026 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
11027 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
11028 |
Một nhân viên |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
11029 |
Bạn xem đài cầu số 1 |
Mang Thít |
250,000 |
11030 |
Bạn xem đài cầu số 1 |
Tân Bình |
250,000 |
11031 |
Minh Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
11032 |
Minh Hùng |
P4, TPVL |
100,000 |
11033 |
Năm Lan |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
11034 |
Thanh Tâm + Như Ngọc |
P3, TPVL |
200,000 |
11035 |
Người xem đài |
P3, TPVL |
60,000 |
11036 |
Võ Thị Hiếu |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
11037 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
11038 |
Chị Mỹ |
xã Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
11039 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
11040 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
11041 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
11042 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
11043 |
Chú Danh |
An Bình |
100,000 |
11044 |
Khách sạn Ngọc Trăm |
P1, TPVL |
2,000,000 |
11045 |
Quan |
P8, TPVL |
100,000 |
11046 |
Chi bộ khóm Hưng Đạo Vương |
P1, TPVL |
208,000 |
11047 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
1/20 đường Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
400,000 |
11048 |
Bé Lâm Gia Hân |
Truường Hùng vương |
50,000 |
11049 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11050 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11051 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11052 |
Ông bà Chín Lùng |
chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11053 |
Trương Hữu Trí |
11A Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
11054 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Công ty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
11055 |
Bạn xem đài |
Công ty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
11056 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
11057 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
11058 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2 K4 đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
11059 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
11060 |
Bé Khoa Huy |
hẽm 26 Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
11061 |
Lò bánh Tân Hòa |
P5, TPVL |
100,000 |
11062 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
11063 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
11064 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
11065 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
11066 |
Một giáo viên trường Lưu Văn Liệt |
TPVL |
200,000 |
11067 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
11068 |
Đặng Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
11069 |
Bà Trần Thị Sơn |
Bờ liệt sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
11070 |
Đoàn Ngọc Đáng |
88 Mậu Thân, P1, TPVL |
100,000 |
11071 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
11072 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
11073 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
11074 |
Bà Võ Thị Bảy + Cháu Phương |
P5, đường Nguyễn Chí Thanh, TPVL |
200,000 |
11075 |
Đặng Thị Danh |
xã Tường Lộc, Tam Bình |
300,000 |
11076 |
Hồ Thị Ngọc Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
11077 |
Nguyễn Thị Tuyết |
xã Loan Mỹ, Tam Bình |
100,000 |
11078 |
Tiệm vàng Đức Thành Tựu |
Hựu Thành, Trà Ôn |
200,000 |
11079 |
Doanh nghiệp Tường Phúc |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
11080 |
Bà Đặng Thị Thu Thủy |
huyện Mỏ Cày, Bến Tre |
100,000 |
11081 |
Bùi Thành Nam |
xã Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11082 |
Bùi Thành Phong |
xã Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11083 |
Bùi Thị Kim Châu |
xã Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11084 |
Ông bà Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
11085 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
11086 |
Tạp hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
11087 |
Ông Nguyễn Thành Đại (cán bộ hưu) |
xã Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
11088 |
Sư cô Như Vạn |
chùa Phước Sơn, Tam Bình |
500,000 |
11089 |
Quán cà phê Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
11090 |
Ông Nhiệm xe buýt Tam Bình |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
11091 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
11092 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
11093 |
Huyền Trân +Huyền Phương |
P1, TPVL |
100,000 |
11094 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
11095 |
Tạ Thành Đạt |
P3, TPVL |
250,000 |
11096 |
Ông Lưu Thanh Bá |
Nhơn Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
11097 |
Ông Lưu Thanh Bá |
Nhơn Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
11098 |
Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
2,000,000 |
11099 |
Chị Hồng (bán vé số) |
phà An Bình, Long Hồ |
200,000 |
11100 |
Chị Huệ |
phà An Bình, Long Hồ |
60,000 |
11101 |
Hồ Khánh Như |
Học sinh lớp 4, Trường tiểu học tư thục Vĩnh Liên |
50,000 |
11036 |
Huyến (sửa máy) |
Mỹ Lệ B, Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
11103 |
Tien mat da kiem |
|
50,000 |
11104 |
Nguyễn Thị Cúc Huệ |
TPHCM |
4,000,000 |
11105 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
TPHCM |
5,000,000 |
11106 |
Bạn xem đài |
TT Cái Tàu Hạ |
400,000 |
11107 |
Đặng Thị Liên |
Tổ 2, ấp 1 An Thới Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
11108 |
Chú Thím Hai Ry (bán nón) |
ấp Bình, xã Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11109 |
Trương Vũ |
20 đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
11110 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200,000 |
11111 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
11112 |
Trần Ngọc Nhung + Trần Ngọc Hải Yến |
Q8, TPHCM |
100,000 |
11113 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
|
110,000 |
11113a |
Huỳnh Phan Uyên Anh |
15/25 Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
50,000 |
11113b |
Huỳnh Phan Duy Anh |
15/25 Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
50,000 |
11114 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
11115 |
Bạn xem đài Mỹ Phước |
|
200,000 |
11116 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
11117 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
11118 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
11119 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11120 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
11121 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
11122 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
11123 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
11124 |
Duy |
Sa Đéc |
400,000 |
11125 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
11126 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
11127 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
11128 |
Xuân Vương + Xuân Trung |
52/30 Nguyễn Huệ, TPVL |
100,000 |
11129 |
Diệp Văn Hòa |
22D Gia Long, K1, Trà Ôn |
2,400,000 |
11130 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
đường Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
11131 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
11132 |
Anh Khải |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
11133 |
Vợ chồng Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
150,000 |
11134 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
150,000 |
11135 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
150,000 |
11136 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PT Phú Mỹ Hưng, TPHCM |
150,000 |
11137 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
11138 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
11139 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
11140 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
11141 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
11142 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
11143 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
11144 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
11145 |
Anh Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
11146 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
400,000 |
11147 |
Văn Văn Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
11148 |
Phạm Hữu Ngôn |
khóm 4, P9, TPVL |
100,000 |
11149 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
11150 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
11151 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
11152 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
11153 |
Chị Tư Hồng (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11154 |
Long Phụng (bán gạo) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11155 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
11156 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
11157 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
11158 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Thành Đông, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
11159 |
Nguyễn Xuân Thắm |
Tân Quới, Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
11160 |
Ngô Huỳnh Phước Vinh |
Tân Quới, BÌnh Tân |
40,000 |
11161 |
Bé Bảo Trân |
Thành Lợi, Bình Tân, Vĩnh Long |
60,000 |
11162 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Thành Lợi, Bình Tân, Vĩnh Long |
40,000 |
11163 |
Bùi Thị Kim Chung |
Thành Lợi, Bình Tân, VĨnh Long |
60,000 |
11164 |
Bé Kim Lâu |
Thành Lợi, Bình Tân, VĨnh Long |
20,000 |
11165 |
Trần Thị Ba |
Thành Lợi, Bình Tân, VĨnh Long |
20,000 |
11166 |
Nguyễn Thành Tín |
Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
11167 |
Đào Công Hay |
Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long |
10,000 |
11168 |
Lương Văn Lên |
Tân Vĩnh Thuận, Vĩnh Long |
50,000 |
11169 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
11170 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100,000 |
11171 |
Ngô Thị Truyền |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
100,000 |
11172 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
11173 |
Đoàn trường Chính trị Phạm Hùng |
P8, TPVL |
400,000 |
11174 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Cây Chôm, Long Hồ |
100,000 |
11175 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
11176 |
Nhâm Tuyết Nhi + Keny Hồ |
37 Lý Tự Trọng, P2, TPVL |
200,000 |
11177 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
11178 |
Huỳnh Văn Bé Năm |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
11179 |
Phạm Văn Ba |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
11180 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
11181 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
11182 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
11183 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11184 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11185 |
Chị Nguyễn Thị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11186 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
11187 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
11188 |
Trần Thị Lan |
597/38 QL1 BHH A, BT |
100,000 |
11189 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11190 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11191 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11192 |
Bé Sáu |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
150,000 |
11193 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
11194 |
Vựa gạo Ánh Thu |
Khu 3, Trà Ôn |
100,000 |
11195 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11196 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11197 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11198 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11199 |
Phạm Thị Hường |
An Nhơn, Vũng Liêm |
200,000 |
11200 |
Bạn xem đài |
Khóm 1, Vũng Liêm |
200,000 |
11201 |
Sạp nem Hoàng Huệ |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
11202 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
11203 |
Lò bánh mì A Tèo |
xã Tân Hội, TPVL |
200,000 |
11204 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
200,000 |
11205 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
11206 |
Cô Huệ Chánh (Sanh Thợ may) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
11207 |
Cô Năm Hà (bán tạp hóa) |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
11208 |
Thùng từ thiện ĐCNĐ |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
200,000 |
11209 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
11210 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11211 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11212 |
Tập thể bạn xem đài phà Đình Khao |
|
100,000 |
11213 |
Đỗ Ngọc Xuân |
P4, TPVL |
100,000 |
11214 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
P5, TPVL |
100,000 |
11215 |
Nguyễn Thị Tám |
P5, TPVL |
50,000 |
11216 |
Bùi Tấn Lộc |
P4, TPVL |
100,000 |
11217 |
Phúc |
TPVL |
100,000 |
11218 |
Nghiệp |
TPVL |
100,000 |
11219 |
Chiêm Thành Duy |
P3, TPVL |
100,000 |