STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6257 |
Cty CP hóa dầu MeKong |
166/3B, Phạm HÙng, P9, TPVL |
1,000,000 |
6258 |
Bạn xem đài |
Đường 1/5, P1, TPVL |
200,000 |
6259 |
Cô Nhung |
Bán trầu cau chợ Vĩnh Long |
100,000 |
6260 |
Cô Hải + cô Tổng + cô ÚT |
Bán bông chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6261 |
Chi Đoàn Văn phòng Sở xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
6262 |
Chi Đoàn Văn phòng Sở xây dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
6263 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV TRường tiêu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
6264 |
Lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
50,000 |
6265 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
6266 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
6267 |
Ông Quan Ngọc Trung |
Đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
6268 |
Trần Duy Thiện |
P8, TPVL |
400,000 |
6269 |
Bé Duy Thịnh + Thiên Trang |
P8, TPVL |
200,000 |
6270 |
Ngọc Thúy |
P1, TPVL |
50,000 |
6271 |
Kim Chi |
P1, TPVL |
50,000 |
6272 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
6273 |
Lê Ngọc Nữ |
P10 |
400,000 |
6274 |
Cháu Anh Thư |
P5, TPVL |
100,000 |
6275 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
6276 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6277 |
Ông bà Tám Thanh Tâm |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
6278 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
6279 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
6280 |
Bé Xuân Quỳnh |
Cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
6281 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A, K1, P3, TPVL |
200,000 |
6282 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
6283 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
6284 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
6285 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
6286 |
Bà Lê Thị Mười |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
100,000 |
6287 |
Nguyễn Thị Út + Thanh Nhàn + Mỹ Luyên |
P1, TPVL |
150,000 |
6288 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
6289 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
6290 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
6291 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6292 |
Thanh Tuấn |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6293 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6294 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
6295 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6296 |
Lý Hồng Tài |
98/18, Trần Hưng Đạo, TPCT |
50,000 |
6297 |
Lý Huỳnh Quang |
Q. Ninh Kiều, TPCT |
10,000 |
6298 |
Trần Sơn Khoa |
Q. Ninh Kiều, TPCT |
30,000 |
6299 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
6300 |
Dương Thị Nguyệt Thu |
TT TM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
6301 |
VP phẩm Thanh Đạt |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100,000 |
6302 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
6303 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
200,000 |
6304 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
6305 |
Chiị Ngọc Diễm (uốn tóc) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
6306 |
Chị Hai Sanh |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
6307 |
Lò bánh mì Tân Hòa |
P5, TPVL |
100,000 |
6308 |
Quầy quần áo Ngọc Dung |
Chợ Mới, Vĩnh Long |
100,000 |
6309 |
Lan Thúy |
P3, TPVL |
100,000 |
6310 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
6311 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
6312 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
100,000 |
6313 |
Bảo Quỳnh |
Bán đồ chơi trẻ em chợ Vĩnh Long |
300,000 |
6314 |
Ông Phạm Việt Hùng + Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
6315 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
6316 |
Huỳnh Thị Nài |
Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
6317 |
Nga + Dung |
38B, khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
800,000 |
6318 |
Đặng Nguyễn Minh Anh + Đặng Nguyễn Minh Tâm |
59/1, Phạm Thái Bường, TPVL |
100,000 |
6319 |
Bà Năm Yến |
Đông Bình, Bình Minh |
1,000,000 |
6320 |
Nguyễn Tấn Sơn |
Phòng giáo dục đào tạo Bình Minh |
1,000,000 |
6321 |
Nguyễn Thiị Minh Hân |
166C, KP5, P10, Mỹ Tho, TG |
500,000 |
6322 |
Lưu Trần Tuấn Khải |
15, Bạch Vân, P5, Q5, TPHCM |
200,000 |
6323 |
Hồ Thanh Quang |
77/2B, Bùi Văn Danh, Mỹ Xuyên, LX, An Giang |
300,000 |
6324 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
6325 |
Hồ Hoàng Cúc |
Thôn 1, Đông Lạc, Đinh Lạc, Di Linh, Lâm Đồng |
200,000 |
6326 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, Bến Cát, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
6327 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, Bến Cát, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
6328 |
Hồng Trâm + Hồng Ngàn |
Ba Càng, Tam Bình |
100,000 |
6329 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
6330 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
6331 |
Quách Thị Hen |
Thoại Ngọc Hầu, LX, An Giang |
100,000 |
6332 |
Trần Kim Liên |
Khóm 9, TT Cái Vồn, Bình Minh |
100,000 |
6333 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
6334 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6335 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
6336 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6337 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
6337 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, TPVL |
50,000 |
6338 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
6339 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
6340 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
6341 |
Lưu Thị Thùy Dương |
Ấp 14, Long Trung, Cai Lậy, Tiền Giang |
50,000 |
6342 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
6343 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
6344 |
Cao Thị Hương |
Mỹ Phú 3, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
6345 |
Phạm Thị Ba |
Vĩnh Lợi, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
6346 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, TPVL |
50,000 |
6347 |
Trường (sửa đồng hồ) |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6348 |
Bà Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
6349 |
Anh Thanh + chị Hoàng |
P1, TPVL |
100,000 |
6350 |
Vợ chồng anh Châu + chị Xuyến |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
6351 |
Lê Thị Bé |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
6352 |
Bà Liên Anh + Ông Tuấn Long |
P2, TPVL |
100,000 |
6353 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
6354 |
Huệ Tường |
Chợ Quới An |
100,000 |
6355 |
Huệ Nhân |
Chợ Quới An |
100,000 |
6356 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Quới An |
100,000 |
6357 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chợ Quới An |
50,000 |
6358 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Quới An |
50,000 |
6359 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Quới An |
50,000 |
6360 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Quới An |
50,000 |
6361 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Quới An |
100,000 |
6362 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Quới An |
50,000 |
6363 |
Thanh Bình |
Quới An |
50,000 |
6364 |
Dì Ba (bán vé số) |
Quới An |
30,000 |
6365 |
Vân Nê (bán tạp hóa) |
Quới An |
50,000 |
6366 |
Cô Sơn (bán cá) |
Quới An |
50,000 |
6367 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
Quới An |
50,000 |
6368 |
Lê Thị Hoa |
Quới An |
50,000 |
6369 |
Hải (thuốc tây) |
Chợ Quới An |
100,000 |
6370 |
Hải Đăng |
HS lớp 3, Trường tiểu học Quới An A |
50,000 |
6371 |
Lâm Ngọc Mai |
Trường tiểu học Quới An A |
50,000 |
6372 |
Trương Vĩnh Phú |
Trường Trung học Nguyễn Thị Thu, Quới An |
50,000 |
6373 |
Hữu Tuyết |
Chợ Quới An |
100,000 |
6374 |
Cô Lục (bán vé số) |
Chợ Quới An |
30,000 |
6375 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
Chợ Quới An |
50,000 |
6376 |
Nhà may Út Tân |
Chợ Quới An |
100,000 |
6377 |
Phạm Thị Lam |
Chợ Quới An |
50,000 |
6378 |
Diệp Thôn |
Chợ Quới An |
50,000 |
6379 |
Bà Tư Tình |
Chợ Quới An |
30,000 |
6380 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cái Nhum |
100,000 |
6381 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
6382 |
Bà Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me |
50,000 |
6383 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
6384 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
6385 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
6386 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
6387 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
6388 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6389 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6390 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6391 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6392 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6393 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6394 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
6395 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
6396 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
6397 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
6398 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
6399 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
6400 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
6401 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
6402 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
6403 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
6404 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
6405 |
Ông Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
6406 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6407 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
100,000 |
6408 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
300,000 |
6409 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6410 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6411 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6412 |
Năm Y (uốn tóc) |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6413 |
Huỳnh Minh Tâm |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6414 |
Phan Thị Tuyết |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6415 |
Phật tử Diệu Huyền |
Hiếu Phụng |
50,000 |
6416 |
Phật tử Diệu Phước |
Long Hồ |
50,000 |
6417 |
Phật tử Chơn Hiền Quí |
Trung Hiếu |
70,000 |
6418 |
Nguyễn Thị Diệu (Diệu An) |
Q Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
6419 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6420 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6421 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6422 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV trường tiêểu học Long An A |
50,000 |
6423 |
Bà Nguyễn Thị Ánh |
Rạch Trúc, Vũng Liêm |
100,000 |
6424 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
6425 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi |
50,000 |
6426 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
6427 |
Võ Thị Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
6428 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
6429 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
6430 |
Hảo (phế liệu) |
Chợ Hòa Bình |
50,000 |
6431 |
Nhà sách thầy Chùm |
Chợ Cái Ngang |
100,000 |
6432 |
Trần Lê An Bình |
18, đường 11, KDC Thới Nhựt, TPCT |
50,000 |
6433 |
Lê Hoàng Nguyên |
Cty Thuận Phát, TPCT |
100,000 |
6434 |
Cô Thu + cô Hương |
Giáo chức hưu xã Mỹ Lộc |
50,000 |
6435 |
Vợ Thầy Khải |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6436 |
Hồng Thủy (con chú Mười Giang) |
Ấp 3A, Phú Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6437 |
Võ Hoàng Quân (bán vé số) |
Chợ Cái Ngang |
50,000 |
6438 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
200,000 |
6439 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
6440 |
Bảy Hoàng (Lò gạch) |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
6441 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
6442 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
6443 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
6444 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
6445 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
6446 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
6447 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
6448 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
6449 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
6450 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
100,000 |
6451 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
6451 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
6452 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
6453 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông |
50,000 |
6454 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
50,000 |
6455 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
6456 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
6457 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
6458 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
6459 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
6460 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
6461 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
6462 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
6463 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
6464 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
6465 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
6466 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
6467 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
6468 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
6469 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
6470 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
6471 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
6472 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
6473 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
6474 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
6475 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
6476 |
Năm Thành |
Tân An Luông |
50,000 |
6477 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
6478 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
6479 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
6480 |
GĐ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
6481 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Hs trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
6482 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
6483 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
50,000 |
6484 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
6485 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
6486 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
6487 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Cầu Mới |
50,000 |
6488 |
Bà Diệu Cát |
Tân An Luông |
50,000 |
6489 |
Bà Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
50,000 |
6490 |
Anh Dũng Tiệm |
Trung Hòa 1, Trung An, Vũng Liêm |
50,000 |
6491 |
Bé Tư |
Trung Hòa 1, Trung An, Vũng Liêm |
50,000 |
6492 |
Bảy Hia |
Trung Hòa 1, Trung An, Vũng Liêm |
50,000 |
6493 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
6494 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
6495 |
Ông bà Thanh Sơn (Hai Pháo) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
6496 |
Ông bà Sáu Quang |
Quới Thiện, Vũng Liêm |
100,000 |
6497 |
Phạm Ngọc Quân |
Quán Gió Nam |
800,000 |
6498 |
Dì Lệ |
64A, Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
6499 |
Cô Giang |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
6500 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
6501 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
6502 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
6503 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
6504 |
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh + Trần Lê Phúc Điền |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
6505 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
6506 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
6507 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
6508 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNN Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
6509 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
6510 |
Ông Tám Chậm |
K1, P4, TPVL |
50,000 |
6511 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
6512 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
6513 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
6514 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
6515 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
6516 |
Võ Văn Tuấn |
Ấp 1, Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6517 |
Võ Văn Tuấn |
Ấp 1, Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
6518 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
220,000 |
6519 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
6520 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
6521 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
6522 |
Lâm Kim Yến |
Tiệm uốc tóc chợ Cái Ngang |
100,000 |
6523 |
Phan Văn Lâm |
Tiệm đồ sắt chợ Cái Ngang |
50,000 |
6524 |
Bé KHâm |
Điện thoại chợ Cái Ngang |
200,000 |
6525 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
6526 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
6527 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
50,000 |
6528 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
6529 |
Dương Văn Bẩy |
Bác sĩ chợ Cái Ngang |
100,000 |
6530 |
Lê Kim Phụng |
HS cấp II – III Phan Văn Hòa |
100,000 |
6531 |
Trương Thành Sơn |
Tiệm hột vịt chợ Cái Ngang |
50,000 |
6532 |
Huỳnh Thị Nga |
Thú y chợ Cái Ngang |
200,000 |
6533 |
Nguyễn Văn An |
Tạp hóa chợ Cái Ngang |
50,000 |
6534 |
Lâm Trúc Đào |
Tạp hóa chợ Cái Ngang |
50,000 |
6535 |
Bà Ba |
Tạp hóa đồ may sẵn chợ Cái Ngang |
50,000 |
6536 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
6537 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
6538 |
La Thị Kiếm |
Bán đồ may sẵn chợ Cái Ngang |
20,000 |
6539 |
Huỳnh Văn Cơ |
Tiệm vàng chợ Cái Ngang |
100,000 |
6540 |
Nguyễn Hoàng Đình |
Cà phê chợ Cái Ngang |
100,000 |
6541 |
Nguyễn Thị Cúc Âu |
Tạp hóa chợ Cái Ngang |
100,000 |
6542 |
Nguyễn Thị Tím |
Tạp hóa chợ Cái Ngang |
100,000 |
6543 |
Võ Văn Tám |
Tổ y tế chợ Cái Ngang |
100,000 |
6544 |
Bạn xem đài |
Chợ Cái Ngang |
50,000 |
6545 |
Hoàng Tuấn |
Đại lý phân chợ Cái Ngang |
100,000 |
6546 |
Lý Thanh Phước |
Đại lý giày dép chợ Cái Ngang |
50,000 |
6547 |
Nguyễn Minh Tâm |
Đại lý ống nhựa chợ Cái Ngang |
50,000 |
6548 |
Đỗ Hữu Toàn |
Nhiếp ảnh chợ Cái Ngang |
20,000 |
6549 |
Anh Tú |
Điện cơ chợ Cái Ngang |
20,000 |
6550 |
Nguyễn Phúc Vinh + Nguyễn Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
6551 |
Minh Tuấn |
Tiệm vàng chợ Cái Ngang |
50,000 |
6552 |
Cựu chiến binh |
Xã Mỹ Lộc |
400,000 |
6553 |
Lưu Thị Chinh |
Hội phụ nữ ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6554 |
Nguyễn Thị Bé Mười |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6555 |
Nguyễn Thị Mai |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6556 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6557 |
Huỳnh Thị Ca |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6558 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6559 |
Lê Thị Ri |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6560 |
Huỳnh Thị Út |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6561 |
Nguyễn Thị Hoa |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6562 |
Huỳnh Thị Sáu |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6563 |
Trần Thị Thủy |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6564 |
Võ Thị Kim Liên |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6565 |
Ông Huỳnh Thanh Tiền |
TRưởng ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
6566 |
Trần Thị Kim Tươi |
Ấp 8, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
6567 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
6568 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
6569 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
6570 |
Dương Thị Liêm |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
6571 |
Bạn xem đài |
Mỹ Đức Đông, CB, TG |
50,000 |
6572 |
Ông Lưu Thanh Bá |
Tường Nhơn, Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6573 |
Ông Phạm Văn Chợ |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
6574 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
Đường 14/9, P5, TPVL |
100,000 |
6575 |
Bách hóa Tài Phát |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
6576 |
Bảo |
Đường 14/9, P5, TPVL |
100,000 |
6577 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
6578 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
6579 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
6580 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
6581 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
6582 |
|
|
|
6583 |
Đỏ |
Cửa hàng Phú Nhuận, P8, TPBVL |
300,000 |
6584 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
6585 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
480,000 |
6586 |
Nguyễn Thị Yến Ngọc |
Phước Hậu, Long Hồ |
40,000 |
6587 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
6588 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
100,000 |
6589 |
Ông bà Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
50,000 |
6590 |
Cửa hàng Hoàng Phát |
Bình Minh |
100,000 |
6591 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
6592 |
Ông Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
500,000 |
6593 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
6594 |
Võ Văn Dũng |
Mỹ Điền, Mỹ Phước, Mang Thít |
100,000 |
6595 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
6596 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
6597 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
100,000 |
6598 |
Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
6599 |
Ban chỉ huy Quân sự Tam Bình |
TT Tam Bình |
200,000 |
6600 |
Cà phê Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
6601 |
Nhản Nho |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
6602 |
Sạp quần áo Bà Thạnh |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
6603 |
Trần Thị Tám |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
6604 |
Cháu ngoại ông Bùi Văn Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
500,000 |
6605 |
Bách hóa Việt HÙng |
TT Tam Bình |
50,000 |
6606 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
6607 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
6608 |
Ông bà Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
6609 |
Trinh + Kim + Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
6610 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
6611 |
Bách hóa Tuyết Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
6612 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
6613 |
Xuân (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
6614 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
6615 |
Đào (bán cá) |
TT Tam Bình |
30,000 |
6616 |
Cô Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
6617 |
Cô Xinh + cô Liễu |
An Lương B, Long An, Long Hồ |
100,000 |
6618 |
Bà Đào Hoàng Hoa |
P2, TPVL |
200,000 |
6619 |
Dì Năm bán xôi |
TT Tam Bình |
100,000 |
6620 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hanh A, Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
6621 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
6622 |
Đồng hồ Thiên Lộc |
Bách hóa Vĩnh Long |
100,000 |
6623 |
Khánh Lệ (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
6624 |
Cơ sở tủ kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
6625 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
6626 |
Tập thể phật tử chùa Phước Sơn |
TT Tam Bình |
500,000 |
6627 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6628 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6629 |
Bùi Thành Lam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
6630 |
Ông bà Năm Mách |
Tường Lộc |
100,000 |
6631 |
Chú Út |
An Bình, Long Hồ |
500,000 |
6632 |
Trương Thị Hồng Sương |
Tường Lộc |
50,000 |