STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1436 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
100,000 |
1437 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1438 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1439 |
DNTN Duy Tài |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1440 |
Thùy Dương |
P3, TPVL |
50,000 |
1441 |
Bạn xem đài |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1442 |
Kim Đỉnh |
Chánh An, Mang Thít |
100,000 |
1443 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
100,000 |
1444 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
100,000 |
1445 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, TiềnGiang |
50,000 |
1446 |
Thùy |
P8, TPVL |
100,000 |
1447 |
Hồ Kim Chi |
Vĩnh Long |
200,000 |
1448 |
Hồ Kim Chi |
Vĩnh Long |
100,000 |
1449 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2 đường 8/3 K4, P5, TPVL |
100,000 |
1450 |
Một giáo viên trường Lưu Văn Liệt |
TPVL |
200,000 |
1451 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
1452 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1453 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1454 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1455 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
1456 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp + Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1457 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
|
110,000 |
1458 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 7, P Tân Quy, Q 7, TPHCM |
1,000,000 |
1459 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1460 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1461 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1462 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1463 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1464 |
Hồng Sơn |
P4, TPVL |
100,000 |
1465 |
Thầy giáo Minh |
Tổng lý sơn Mekko , Trường An |
200,000 |
1466 |
Bà Nguyễn Thị Bông |
ấp Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
1467 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1468 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
1469 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
1470 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1471 |
Miếu bà Chùa Xứ |
P5, TPVL |
600,000 |
1472 |
Dịch vụ nấu ăn Trí Dũng |
4/6 Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
1473 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
400,000 |
1474 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1475 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9, TPVL |
400,000 |
1476 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
1477 |
Nhân Sương |
Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
1478 |
Lò cốm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
1479 |
Dương Tấn Đạt + Dương Tấn Phát |
117B Khóm 4 đường 8/3, P5, TPVL |
200,000 |
1480 |
Cửa hàng VLXD TTNT Thiên Phú Hưng |
P9, TPVL |
100,000 |
1481 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1482 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
1483 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
100,000 |
1484 |
Lê Văn Phối |
Công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
800,000 |
1485 |
Lê Văn Tổng |
Công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
800,000 |
1486 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1487 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1488 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
1489 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1490 |
Cửa hàng trang trí nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1491 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
1492 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1493 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1494 |
Một gia đình |
hẽm 52, P2, TPVL |
40,000 |
1495 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1496 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1497 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1498 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1499 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
1500 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1501 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1502 |
Ngọc Châu |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1503 |
Út Kiệm |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1504 |
Cô Bé Năm |
giáo viên mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1505 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1506 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1507 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1508 |
Cô Phan Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1509 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1510 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1511 |
Cô Nguyễn Thị Kim Thanh |
giáo viên THCS Tam Bình |
100,000 |
1512 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1513 |
Dương Thị Phụng |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1514 |
Phan Minh Tơ |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1515 |
Phạm Thanh Xuân |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1516 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1517 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1518 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
giáo viên tiểu học Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
1519 |
Cô Trần Kim Thái |
giáo viên hưu Long An, Long Hồ |
100,000 |
1520 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
50,000 |
1521 |
Cô Võ Thị Mật |
giáo viên hưu Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
1522 |
Cô Nguyễn Thị Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1523 |
Cô Võ Thị Phượng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1524 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1525 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1526 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1527 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1528 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1529 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1530 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1531 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1532 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1533 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1534 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1535 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1536 |
Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1537 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1538 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1539 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1540 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1541 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1542 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1543 |
Phật tử Quãng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1544 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1545 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1546 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
P2, TPVL |
100,000 |
1547 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kề, Tam Bình |
100,000 |
1548 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1549 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1550 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1551 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1552 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1553 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1554 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
1555 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1556 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1557 |
Bé Diễm Nhi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1558 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1559 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1560 |
Cô Út Nhỏ |
cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1561 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1562 |
Nguyễn Văn Duy |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1563 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1564 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1565 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1566 |
Bà Trần Thị Sáu |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1567 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
100,000 |
1568 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
1569 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
1570 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
1571 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1572 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1573 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1574 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1575 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1576 |
Trần Nhật Duy |
ấp Tân Thiềng, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
1577 |
Lê Thị Chính |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
1578 |
Cô Mỹ Ánh |
giáo viên trường Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
50,000 |
1579 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1580 |
Bà Năm Thu |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1581 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
1582 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1583 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1584 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1585 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1586 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1587 |
Ông Trần Văn Bé Chương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1588 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1589 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1590 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1591 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1592 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1593 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1594 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1595 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1596 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1597 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1598 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1599 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1600 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1601 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1602 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1603 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1604 |
Tiệm hột Minh Ngĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1605 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1606 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1607 |
Bạn xem đài (T) |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1608 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1609 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1610 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1611 |
Bà Diệu ĐỨc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1612 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
1613 |
Trần Thị Đầy |
ấp Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1614 |
Uyên Nhi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1615 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1616 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
1617 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1618 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1619 |
Cô Sương (giáo viên mẫu giáo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1620 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1621 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1622 |
Lê Thị Chính |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
1623 |
Cô Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
500,000 |
1624 |
Chị Chét |
Q7, TPHCM |
200,000 |
1625 |
Anh Thảo |
Q1, TPHCM |
200,000 |
1626 |
Chị Tưởng |
Q7, TPHCM |
100,000 |
1627 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1628 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
1629 |
Bà Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1630 |
Chị Bảy Thùy Dương |
chùa Long Thành, Vĩnh Long |
50,000 |
1631 |
Phạm Văn Bé |
Tân Quy, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1632 |
Lê Thị Việt |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1633 |
Nguyễn Văn Quang |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
1634 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 8/7 Lê Quí Đôn |
200,000 |
1635 a |
Nhật Quang + Nhật Khoa |
58/30 Mậu Thân, K3, P3, TPVL |
200,000 |
1635 |
La Lệ Nga |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
1636 |
Trương Đức Khánh |
Canada |
2,000,000 |
1637 |
Huỳnh Ngọc Long |
Mậu Thân, P3, TPVL |
200,000 |
1638 |
Bạn xem đài |
Công ty Dược phẩm Cửu Long |
340,000 |
1639 |
Từ thiện Bé Tư |
USA |
100,000 |
1640 |
Xôi gà quán cơm Vân Mập |
|
100,000 |
1641 |
Hoàng Thị Minh |
79/35C Phó Cơ Điều, P3, TPVl |
200,000 |
1642 |
Trung tâm điện máy điện lạnh Khai Trí |
19/19A TTTM B, đường 3/2, P1, TPVL |
2,000,000 |
1643 |
Mỹ Phúc + Trọng Đức |
P3, TPVL |
200,000 |
1644 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
50,000 |
1645 |
Bạn xem đài |
Vũng Liêm |
300,000 |
1646 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
1647 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
200,000 |
1648 |
Shop hoa Oanh Tigon |
P1, TPVL |
200,000 |
1649 |
Nguyễn Như Mai |
Q11, TPHCM |
400,000 |
1650 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1651 |
Lê Thùy Linh Trang |
Long Phú, Tam Bình |
20,000 |
1652 |
Cô Diệu Huệ |
Tường Lộc, Tam Bình |
30,000 |
1653 |
Lê Văn Chọn |
Sinh viên Bách khoa TPHCM |
100,000 |
1654 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
1655 |
Bà giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
100,000 |
1656 |
Ông Bùi Thanh Vũ |
cơ sở may mặc TT Tam Bình |
100,000 |
1657 |
Chị Ba Thành |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1658 |
Chấm Hằng |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1659 |
Cantin bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
1660 |
Cơ sở in ấn Lê Phi |
TT Tam Bình |
150,000 |
1661 |
Ông bảy thợ thiết |
TT Tam Bình |
100,000 |
1662 |
Cơm cháo dinh dưỡng Hoàng Thi |
|
50,000 |
1663 |
Ba Dung sạp quần áo |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1664 |
Ba Thạnh sạp quần áo |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1665 |
Cửa hàng mỹ phẩm Năm Bên |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
1666 |
VLXD Bé Bảy |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1667 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1668 |
Lúa giống Huỳnh Nhâm |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1669 |
Phân bón Nhựt Định |
Ba Kè |
100,000 |
1670 |
Bách hóa Sang Trọng Tín |
Ba Kè |
50,000 |
1671 |
Công ty Lông mi Phú Định |
TT Tam Bình |
200,000 |
1672 |
Xăng dầu Sơn Huỳnh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1673 |
Bé Tám |
Tường Lễ, Tường Lộc |
100,000 |
1674 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
1675 |
Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
100,000 |
1676 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1677 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
1678 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
1679 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
1680 |
Cô Út Bé |
270 Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long |
50,000 |
1681 |
Huỳnh Tâm |
Canada |
200,000 |
1682 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Canada |
200,000 |
1683 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
1684 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
Quán cà phê Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1685 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1686 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1687 |
Điện thoại Huấn |
Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1688 |
Nguyễn Xiêm Trác |
Phú Thuận, Nhơn Phú |
100,000 |
1689 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
1690 |
Ngụy Thế Vinh |
51/51 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
500,000 |
1691 |
Ngụy Khả Doanh |
51/51 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1692 |
Phạm Thị Hoàng Oanh |
Quới Thiện, Vũng Liêm |
4,212,000 |
1693 |
Nguyễn Thanh Đức |
Chánh Hội, Mang Thít |
500,000 |
1694 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
1695 |
Vinh (thợ hồ) |
Thanh Mỹ I |
80,000 |
1696 |
Dung |
An Bình |
20,000 |
1697 |
Mỹ Lệ |
Thụy Sĩ |
200,000 |
1698 |
Tổ nấu cơm An Bình |
|
200,000 |
1699 |
Gia đình lẩu nướng Thái |
|
250,000 |
1700 |
Tiện |
Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1701 |
Thùy Vân |
Bình Tân , Vĩnh Long |
100,000 |
1702 |
Tám |
Tân Thuận, Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
1703 |
Bảy |
Tân Long, Tân Lược |
200,000 |
1704 |
Danh |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1705 |
Bửu |
Tân An Thạnh, Bình Tân |
200,000 |
1706 |
Bích |
Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1707 |
Hiệp |
Tân Lược, Bình Tân |
200,000 |
1708 |
Dung |
Bình Tân , Vĩnh Long |
100,000 |
1709 |
Phượng |
Bình Tân , Vĩnh Long |
200,000 |
1710 |
Cúc |
Tân Lược, Bình Tân |
100,000 |
1711 |
Bà Tám |
69 đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
1712 |
Chị Tư Hồng bán gạo |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1713 |
Long Phụng bán gạo |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1714 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Lợi, Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
1715 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
1716 |
Nguyễn ThịLoan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
1717 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
1718 |
Quán Cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1719 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1720 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
1721 |
Cẩm Tú |
P1, TPVL |
50,000 |
1722 |
Thành viên CLB Voga |
P1, TPVL |
50,000 |
1723 |
Viên Thanh |
phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
1724 |
Diệu Hương + Diệu Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
1725 |
Tống Nam |
P1, TPVL |
100,000 |
1726 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Trường An |
100,000 |
1727 |
Bé Nguyễn Hoàng Bảo Châu |
P5, TPVL |
50,000 |
1728 |
Phi Yến |
P5, TPVL |
50,000 |
1729 |
Bà Trần Ngọc Em |
P5, TPVL |
30,000 |
1730 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
1731 |
Nguyễn Văn Bé |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
1732 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi |
40,000 |
1733 |
Nguyễn Văn Bốn |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
1734 |
Photo Hồng Yến |
Tân Quới Đông, Trường An |
60,000 |
1735 |
Một bạn xem đài |
Tân Quới Tây, Trường An |
100,000 |
1736 |
Bà Trần Kim Lệ |
P9, TPVL |
200,000 |
1737 |
Nguyễn Thị Mai |
Tân Quới Tây, Trường An |
100,000 |
1738 |
Bà Phạm Thị Thụy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
1739 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Lớp 3/1 Trường Chu Văn An, P8, TPVL |
100,000 |
1740 |
Mai Kim Ngọc |
Lớp 5/2 Trường tiểu học Nguyễn Huệ |
40,000 |
1741 |
Huỳnh Thị Dương |
Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
1742 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
1743 |
Cô Bích Vân |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
500,000 |
1744 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Cây Chôm, Long Hồ |
100,000 |
1745 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1746 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1747 |
Tiệm Nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
1748 |
Lê Thị Tư |
ấp Chợ, Mỹ An |
50,000 |
1749 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1750 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1751 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1752 |
Ngi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1753 |
Trần Bách |
P2, TPVL |
200,000 |
1754 |
Gia đình Ông Lê Thanh Xuân |
Tân Quới, Tân Hòa |
100,000 |
1755 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1756 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1757 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1758 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1759 |
Nguyễn Văn Thanh |
Tam Bình |
100,000 |
1760 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
1761 |
Trương Thị Bích Trâm |
K2, P3, TPVL |
60,000 |
1762 |
Đặng Kim Pha |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
1763 |
Trần Khánh An |
Lớp 6/4 Lê Quí Đôn |
100,000 |
1764 |
Trần Vĩnh An |
Lớp 4/3 Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1765 |
Anh Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1766 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1767 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
1768 |
Hai bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1769 |
Bành Thị Ngọc Liễu + Ngọc Phượng + Nghĩa + Nhân |
P1, TPVL |
200,000 |
1770 |
Huỳnh Thị Thảnh |
Bình Mỹ A, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
1771 |
Bà Sáu |
Phú Quới, Long Hồ |
80,000 |
1772 |
Tám Thủy |
Phú Quới, Long Hồ |
80,000 |
1773 |
Phạm Văn Chợ |
An Hòa, An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1774 |
Tiệm tạp hóa Tài Phát |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1775 |
Ông Lưu Thanh Bá |
ấp Tường Nhơn, Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1776 |
Gia đình Chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
1777 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
1778 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1779 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1780 |
Dolla |
P2, TPVL |
200,000 |
1781 |
Nga |
P1, TPVL |
100,000 |
1782 |
Bạch Ngọc + Liên Hằng |
P4, TPVL |
100,000 |
1783 |
Liên Yến |
P4, TPHCM |
100,000 |
1784 |
Ông Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
1785 |
Ông Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
1786 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
400,000 |
1787 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
250,000 |
1788 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1789 |
Cô Sanh thợ may |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1790 |
Cô Năm Hà bán tạp hóa |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1791 |
Thùn từ thiện ĐCNĐ |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
400,000 |
1792 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1793 |
Bạn xem đài |
K6, TT Long Hồ |
500,000 |
1794 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1795 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
1796 |
Phan Thanh Thúy, Tuyền, Kiều, Cúc, |
Tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long |
2,000,000 |
1797 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1798 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1799 |
Hồ Thanh Quan |
Phước Lộc B, Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
1800 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1801 |
Minh Trí |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
1802 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
1803 |
Trần Ngọc Điệp |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
1804 |
Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
1805 |
Tuyết Vân |
Mang Thít |
50,000 |
1806 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
1807 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Đại lý VTNN Nguyễn Trung, ấp Chợ, An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
1808 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1809 |
Lý Thị Hoa |
13 Đông Hồ, P8, Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
1810 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
1811 |
Đỗ Thị Kim Hồng |
Trường An |
300,000 |
1812 |
Đỗ Thị Kim Loan |
Trường An |
200,000 |
1813 |
Phạm Thị Điểm |
Mỹ Tân, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1814 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
1815 |
Nguyễn Tuân Khoa |
P2, TPVL |
200,000 |
1816 |
Lê Thị Mỹ Hương |
|
200,000 |
1817 |
Xuân Vương + Xuân Trung |
|
100,000 |
1818 |
Lý Hưng |
Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
1819 |
Phạm Công Trang |
|
300,000 |
1820 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1821 |
Bảo Ngân + Bảo Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |