STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
7103 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
7104 |
Anh Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
7105 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
7106 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
7107 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
200,000 |
7108 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
7109 |
Nguyễn Thị Ngộ |
P5, TPVL |
200,000 |
7110 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
7111 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
7112 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7113 |
Nguyễn Văn Út |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
7114 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
300,000 |
7115 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước |
300,000 |
7116 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp + Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
7117 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
7118 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
7119 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
7120 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7121 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
7122 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
7123 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7124 |
Một giáo viên trường Lưu Văn Liệt |
TPVL |
200,000 |
7125 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
800,000 |
7126 |
Mai Hữu Hãn |
P5, TPVL |
50,000 |
7127 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
7128 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
7129 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
7130 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
7131 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
7132 |
Bé Trương Gia Linh + Trương Phi Hùng + Trương Phi Dũng |
P1, TPVL |
100,000 |
7133 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
7134 |
Nguyễn Thụy Hoàng Thuận |
giáo viên trường Nguyễn Thông |
100,000 |
7135 |
Nguyễn Thị Xuân Triết + Thái Vân Anh |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
50,000 |
7136 |
Thái Thị Xuân Tâm + Thái Hoàng Thiện |
HS Trường THCS Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
7137 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
7138 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
7139 |
Trần Minh Hoàng |
P1, TPVL |
100,000 |
7140 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7141 |
Khánh Đạt + Khánh Huy + Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
7142 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
100,000 |
7143 |
Huỳnh Thị Dương |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
7144 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
7145 |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
7146 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
7147 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
7148 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
7149 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
200,000 |
7150 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7151 |
Sơn |
P8, TPVL |
30,000 |
7152 |
Liên Đăng |
P9, TPVL |
40,000 |
7153 |
VLXD Thanh Xuân |
Phạm Hùng, P2, TPVL |
1,000,000 |
7154 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
7155 |
Lê Hải Băng |
Cây Bàng, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
7156 |
Ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
50,000 |
7157 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
100,000 |
7158 |
Giang Tâm Hồng |
|
1,200,000 |
7159 |
Sần A Sáng |
|
700,000 |
7160 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
100,000 |
7161 |
Tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
7162 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
200,000 |
7163 |
Trương Vũ |
số 20 đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
7164 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
200,000 |
7165 |
Bà Bảy |
Chợ Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
7166 |
Huỳnh Thị Mão |
P9, TPVL |
150,000 |
7167 |
Xuân Yến |
P1, TPVL |
200,000 |
7168 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
50,000 |
7169 |
Cô Hai Mãnh |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
7170 |
Chùa Tường Phúc |
Ấp tường Lễ, Tường Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7171 |
Cô Diệu Huệ |
Quầy quần áo, TT Tam Bình |
50,000 |
7172 |
VLXD Phúc Hưng |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
200,000 |
7173 |
Huệ Tường |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7174 |
Huệ Nhân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7175 |
Huệ Kính |
Phước Thọ, Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7176 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7177 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7178 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7179 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7180 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7181 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7182 |
Hoàng Vũ |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7183 |
Cô Xinh Ân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7184 |
Cô Sơn (bán cá) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7185 |
Huệ Ngân (thợ may) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7186 |
Trần Tuấn Kiệt |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7187 |
Đặng Thị Yến |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7188 |
Đail lý thuốc tây Hải |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7189 |
Nhà máy Út Tân |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7190 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7191 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7192 |
Cô Lục |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7193 |
Dì Ba |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7194 |
Cô Chi (bán vé số) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7195 |
Tuấn (xe honda) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7196 |
Kim Ngà (bán đồ rẫy) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7197 |
Huỳnh Văn Phúc |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7198 |
Cô Diệp Thị Là |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7199 |
Cô Trần Thị Thu |
Hiệp Trường, Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7200 |
Lâm Ngọc Mai |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7201 |
Minh Vui |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7202 |
Khánh Huỳnh |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
7203 |
Lê Văn Việt |
Hiệp Trường, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7204 |
Nguyễn Thị Nguyệt (tàu hủ) |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7205 |
Hai cháu Bí Bo |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7206 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Vàm An, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7207 |
Trần VĂn Chịa |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7208 |
Huệ Lộc |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7209 |
Đaại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7210 |
Anh Tâm |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
7211 |
Thiện Khương |
Chợ Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
7212 |
Thiện Hạnh |
Chánh An, Mang Thít |
40,000 |
7213 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7214 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7215 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7216 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7217 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7218 |
Chị Hà (bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7219 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7220 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
7221 |
Trần Thị Tiễn |
ấp Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7222 |
Từ Khánh Liêm |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7223 |
Cao Khánh Như Ngọc |
mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam BÌnh |
50,000 |
7224 |
Cao Thị Bạch Tuyết |
TPHCM |
100,000 |
7225 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
ấp Hồi Xuân, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
7226 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
7227 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
7228 |
Trang Anh +Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
7229 |
Một gia đình ở hẻm 52 |
P2, TPVL |
40,000 |
7230 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung N41 |
P4, TPVL |
100,000 |
7231 |
Ông Trần Văn Bảy (Bí Thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7232 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7233 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7234 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7235 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7236 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7237 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7238 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7239 |
Hoàng Trí |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7240 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
7241 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7242 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7243 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7244 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
7245 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7246 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7247 |
Phó Kim Lan |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7248 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
7249 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7250 |
Cô Duyên (Thanh Bình) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7251 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7252 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7253 |
Bà Trần Thi Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7254 |
Đén ( bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7255 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7256 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7257 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7258 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7259 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7260 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
7261 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
7262 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7263 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7264 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7265 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
7266 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7267 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Quang Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7268 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7269 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7270 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
7271 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7272 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7273 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7274 |
Đặng Văn Truyền |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
7275 |
Phạm Thị Hồng + Phạm Thị Bé |
Shop Hằng Tuyền – TT Vũng Liêm |
100,000 |
7276 |
Nguyễn Thị Niệm |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7277 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7278 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7279 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7280 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
7281 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7282 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7283 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7284 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7285 |
Ngọc Hân |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7286 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7287 |
Sáu Hồng |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7288 |
Phan Văn Tuấn |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7289 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7290 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
7291 |
Cô Kiều (bảy đông) |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
7292 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây,Vũng Liêm |
50,000 |
7293 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7294 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7295 |
Thú y Hoàng Vũ |
K1, TT Vũng Liêm |
200,000 |
7296 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7297 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7298 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7299 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
7300 |
Cô Út Nhỏ cây xăng Thuận Phát |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7301 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7302 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
7303 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7304 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7305 |
Thượng Tọa Thích Phước Hạnh |
P2, TPVL |
100,000 |
7306 |
Thượng Tọa Thích Phước Hùng |
Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7307 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7308 |
Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
7309 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7310 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
7311 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7312 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7313 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7314 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7315 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7316 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7317 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7318 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7319 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7320 |
Cô Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7321 |
Bà Trần Thị Đầy |
Nước xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7322 |
Bà Năm Thu |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7323 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
7324 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7325 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7326 |
Xuân Anh + Nhật Thái |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7327 |
Cô Hà (Bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7328 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7329 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7330 |
Câu lạc bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7331 |
Em Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
7332 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
Ấp Hồi Xuân, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
7333 |
Ông Bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
7334 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
7335 |
Sơn mô tô Kiều Tam Phát |
Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
100,000 |
7336 |
Đoàn Thọ Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
7337 |
GĐ Cô Tịnh Chánh |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
200,000 |
7338 |
Trần Thị Phương Yến |
Trung Thành Tây,Vũng Liêm |
200,000 |
7339 |
Cô Liễu (Quầy mỹ phẫm) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7340 |
Cô Trinh (Bán tạp hóa) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
7341 |
Lê Văn Xồi |
Trung Thành Tây,Vũng Liêm |
50,000 |
7342 |
Lê Thị Hường |
Trung Thành,Vũng Liêm |
200,000 |
7343 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
7344 |
Hoàng Huệ |
Bán men ở Vũng Liêm |
100,000 |
7345 |
Bác sĩ Triều |
Phong Thới, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
7346 |
Quầy thuốc tây Việt Quốc |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
7347 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
7348 |
Trần Thị Yến |
Quới Hiệp, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7349 |
Phan Thị Kìa |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7350 |
Phan Thị Thu Quận |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
7351 |
Hồ Thị Liễu |
Trung Hậu, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7352 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
7353 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
7354 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7355 |
Cô Nguyễn Thị Bình |
Gv Mẫu Giáo, Trung An, Vũng Liêm |
100,000 |
7356 |
Cô Tơ (Hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7357 |
Nguyễn Thị Trang |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7358 |
Đàm Phú Lâm |
Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
7359 |
Cô Kim (An Trung ) |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
7360 |
Nguyễn Thị Muỗng |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
7361 |
Cô Giáo Thảo |
THCS Trà Ôn, Vĩnh Long |
50,000 |
7362 |
Dựa cam sành Kim Tư |
Loan Mỹ, Tam Bình |
50,000 |
7363 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
7364 |
Ông Bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
7365 |
Ba cháu : Trinh + Kim + Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
7366 |
Cô Bé Tám |
Tường Lễ, Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
7367 |
Cơ sở in ấn Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
7368 |
Trần Thị Diễn |
20 B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
7369 |
Đậu nành, rau Kim Mai |
P2, TPVL |
50,000 |
7370 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
7371 |
Hữu |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7372 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
7373 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
7374 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
7375 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
7376 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
7377 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL |
50,000 |
7378 |
Hai bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
7379 |
Bành Thị Ngọc Liễu + Ngọc Phượng + Ngọc Nghĩa + Ngọc Nhân |
P1, TPVL |
200,000 |
7380 |
Lê Hải Băng |
Cây Bàng, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
123,400 |
7381 |
Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân |
P9,TPVL |
300,000 |
7382 |
Nguyễn Phước Hiền |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
7383 |
Nguyễn Thị Năng |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7384 |
Nguyễn Phước Trung Hòa |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7385 |
Nguyễn Phước Gia Hưng |
Ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7386 |
Đoàn Văn Năng |
Vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7387 |
Cô Tám Vũng Tàu |
Vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
7388 |
Quán ăn Chín Hà |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
7389 |
Lâm Phan Thắm + Trần Cẩm Liên |
Khóm 3, P9, TPVL |
800,000 |
7390 |
Bé Nguyệt Nhi |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7391 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
7392 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7393 |
Lương Thị Như Phượng |
An Hòa B, Chánh An, Mang Thít |
100,000 |
7394 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7395 |
Bà Tám |
69 đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
7396 |
Chị Hồng (bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7397 |
Long Phụng (bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7398 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7399 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7400 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7401 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
7402 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
300,000 |
7403 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
7404 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
7405 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
7406 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
7407 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
7408 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Long Hồ |
50,000 |
7409 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
500,000 |
7410 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7411 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
7412 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
7413 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
7414 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
7415 |
Vương Bích Ngọc |
USA |
3,000,000 |
7416 |
Nguyễn Thị Cháng |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
1,000,000 |
7417 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
7418 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
7419 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
7420 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
7421 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
7422 |
Bhoa Thành |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
1,000,000 |
7423 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B Khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
7424 |
Nguyễn Lệ Kim Chi |
K Đông Thuận, Bình Minh |
100,000 |
7425 |
Nguyễn Lệ Kim Chi |
K Đông Bình,Đông Thuận, Bình Minh |
100,000 |
7426 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7427 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
7428 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
7429 |
Cửa hàng TTNT chợ Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
1,100,000 |
7430 |
Nguyễn Thị Thùy Nhung |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
7431 |
Nhóm bạn Vĩnh Long |
|
60,000 |
7432 |
Trần Văn Sương |
ấp 7, Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
7433 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
7434 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
200,000 |
7435 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7436 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7437 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7438 |
Bé Khoa Huy |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7439 |
Diệp Kim Phụng |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
7440 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
7441 |
Nghệ sĩ Trần Văn Sáng |
TP Biên Hòa |
200,000 |
7442 |
Xôi gà Quán cơm Vân Mập + Tiểu Cường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7443 |
Phạm Thị Hợi |
P8, TPVL |
100,000 |
7444 |
Đại lý gas phini |
Cầu Đôi, Long Hồ |
200,000 |
7445 |
CLB Arobic Mỹ Sang |
TPVL |
200,000 |
7446 |
Nguyễn Thị Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
7447 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
7448 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
300,000 |
7449 |
Anh Khải |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
7450 |
Bà Năm (Cầu Qao) |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
7451 |
Bảo Ngân + Bảo Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
7452 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
7453 |
Chú Sáu Châu |
Phú Quới, Long Hồ |
100,000 |
7454 |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
200,000 |