STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9740 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
1,000,000 |
9741 |
Nguyễn Phương Anh |
A23 Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
100,000 |
9742 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
9743 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9744 |
Lê Văn Tổng |
Công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
800,000 |
9745 |
Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 10D6 Trường THPT Vĩnh Long |
400,000 |
9746 |
Cô Bé |
Phà Đình Khao |
50,000 |
9747 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
9748 |
Phương Nghi, Gia Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
9749 |
Ngân Phúc |
P5, TPVL |
150,000 |
9750 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
9751 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
9752 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9753 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
9754 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9755 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
9756 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
9757 |
Bạn xem đài |
Long Hồ |
50,000 |
9758 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
50,000 |
9759 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
9760 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
9761 |
Bà Hai |
K5, P9, TPVL |
200,000 |
9762 |
Anh Hiền |
|
40,000 |
9763 |
Kim Chi |
|
30,000 |
9764 |
Chị Thơm |
|
30,000 |
9765 |
Ông Nguyễn Văn Út |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
100,000 |
9766 |
Ngụy Thị Hà |
Phan Thủ, Cần Thơ |
200,000 |
9767 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Phan Thủ, Cần Thơ |
200,000 |
9768 |
Gia đình bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400,000 |
9769 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
9770 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
9771 |
Trần Thị Diễn |
20B Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
9772 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
9773 |
Hải Yến, Đình Khang |
P2, TP Sa Đéc |
1,000,000 |
9774 |
Minh Thiện |
TT Long Hồ |
500,000 |
9775 |
Lưu Minh Liêu |
P1, TPVL |
200,000 |
9776 |
Cậu Thu |
Cầu Cái Cam |
400,000 |
9777 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
9778 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
9779 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
9780 |
Nguyễn Ngô Đăng Khoa |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
9781 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
9782 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
9783 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
9784 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
9785 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200,000 |
9786 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
9787 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
9788 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
9789 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
9790 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
9791 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
9792 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
9793 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
9794 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
9795 |
Bà Tuyết Lan |
TT Tam Bình |
300,000 |
9796 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
9797 |
Võ Thị Bé Tư |
TT Tam Bình |
100,000 |
9798 |
Căn tin bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
9799 |
Chú Bảy Danh (sữa xe) |
K3, TT Tam Bình |
50,000 |
9800 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
9801 |
Sạp quần áo Bà Ba Thành |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
9802 |
VLXD Bé Bảy |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
9803 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
TT Tam Bình |
100,000 |
9804 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
9805 |
Trần Minh Quang, Trần Minh Toàn |
P1, TPVL |
100,000 |
9806 |
Hoàng Thị Minh |
79/35C Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
200,000 |
9807 |
Khách sạn Hoa Ngọc |
Đường Hoàng Thái Hiếu |
5,000,000 |
9808 |
Đola |
P2, TPVL |
300,000 |
9809 |
Hà Châu |
Công ty rau quả TPHCM |
1,000,000 |
9810 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
9811 |
Bảo Ngọc + Thanh |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9812 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
9813 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9814 |
bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
9815 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
500,000 |
9816 |
Thùng từ thiện ĐCNĐ |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
580,000 |
9817 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
9818 |
Ông Bửu Pháp, bà Tịnh Nghiệp, Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
9819 |
Cô Ánh |
P1, TPVL |
500,000 |
9820 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9821 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9822 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
9823 |
Trần Hoàng Phong, Trần Hoàng Vinh |
USA |
100,000 |
9824 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
9825 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
9826 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9827 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9828 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9829 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9830 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9831 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9832 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9833 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9834 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9835 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9836 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9837 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9838 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9839 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9840 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9841 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9842 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9843 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
9844 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
9845 |
Hội từ thiện |
Ấp Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
9846 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9847 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9848 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9849 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9850 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9851 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9852 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9853 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9854 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9855 |
Đặng Văn Truyền |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9856 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9857 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9858 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9859 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9860 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9861 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9862 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
9863 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9864 |
Xe khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
9865 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9866 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
9867 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9868 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9869 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
9870 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9871 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9872 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
9873 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
9874 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9875 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9876 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9877 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9878 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9879 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9880 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9881 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9882 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
9883 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9884 |
Phật tử Diệu Phương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9885 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
9886 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9887 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9888 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9889 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
9890 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9891 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9892 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9893 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9894 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9895 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9896 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9897 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
9898 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9899 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
9900 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9901 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9902 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9903 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9904 |
Trần Thị Gái (Út) |
Phú An, Phú Thịnh, Tam Bình |
50,000 |
9905 |
Trần Thanh Xuân |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9906 |
Điều Nhung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9907 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9908 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9909 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9910 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9911 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9912 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9913 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9914 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9915 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9916 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9917 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
9918 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
9919 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9920 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9921 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9922 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9923 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9924 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9925 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9926 |
Thú Y Mạnh Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9927 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9928 |
Trần Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9929 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9930 |
Dương Xuân Hoàng |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
30,000 |
9931 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Thạnh Trí, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9932 |
Trần Thị Phụng |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9933 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9934 |
Ông Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9935 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
9936 |
Nguyễn Thị Điểu |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9937 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
9938 |
Cô Diễm Hoàng |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9939 |
Phật tử Thế Nhiên |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
9940 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
9941 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
9942 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
9943 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
9944 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
9945 |
bạn xem đài |
Vĩnh Long |
50,000 |
9946 |
bạn xem đài |
Vĩnh Long |
100,000 |
9947a |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
9947 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
9948 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
9949 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
9950 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
9951 |
Bé Gia Hân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
9952 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
9953 |
Tường Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
9954 |
Thanh Phong |
P1, TPVL |
50,000 |
9955 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
9956 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
9957 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
9958 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
9959 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
9960 |
Tập thể Cali |
|
200,000 |
9961 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
9962 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
50,000 |
9963 |
Phúc – Nghiệp |
TPVL |
200,000 |
9964 |
Anh Tuấn, Diễm Chi |
Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
50,000 |
9965 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
9966 |
Bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
9967 |
Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
50,000 |
9968 |
Huỳnh Thị Mão |
P9, TPVL |
100,000 |
9969 |
Tống Lê Minh |
P2, TPVL |
400,000 |
9970 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9971 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
9972 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9973 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9974 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9975 |
Tăng Cẩu |
Trà Ôn |
200,000 |
9976 |
Chị Tám |
P2, TPVL |
200,000 |
9977 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
9978 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
9979 |
Chị Huệ (bán sữa đậu nành) |
Phà An Bình, Long Hồ |
250,000 |
9980 |
Bà Hòa |
Quán café Hữu Phước, Mang Thít |
140,000 |
9981 |
Cha Hoai, con Kim Ngọc |
H. Nhà Bè, TPHCM |
100,000 |
9982 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
9983 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
9984 |
Xôi gà quán cơm Vân Mập |
|
50,000 |
9985 |
Trương Phước Minh |
Đại đội hỏa lực 8, Củ Chi |
100,000 |
9986 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
9987 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
9988 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
500,000 |
9989 |
Đỗ Cao Cường |
P4, TPVL |
400,000 |
9990 |
Nguyễn Thị Phương |
Công ty Thanh Quân, 379 Đường Tên Lửa, TPHCM |
6,300,000 |
9991 |
Tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
9992 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
Quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
4,200,000 |
9993 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
Quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
2,800,000 |
9994 |
Quán nhậu Phát Lộc |
P5, TPVL |
100,000 |
9995 |
Bà Tư Hựu |
1/2 K4, P5, TPVL |
100,000 |
9996 |
Bạn xem đài |
1/3 K4, P5, TPVL |
100,000 |
9997 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
200,000 |
9998 |
Dì Năm (bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
9999 |
Trang Hùng Vũ |
Nhơn Đức, Nhà Bè |
50,000 |
10000 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
10001 |
Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
10002 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
10003 |
Vương Kim Phôn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
10004 |
Điện cơ Hoàng Đạt |
An Cư, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
10005 |
Niệm phật đường |
ấp Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
10006 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
10007 |
Cô giaó Chi |
HT trường mẫu giáo Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
10008 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
10009 |
Dì Năm Quắn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
10010 |
PT Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
10011 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
34D Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
10012 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
10013 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
200,000 |
10014 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
10015 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
200,000 |
10016 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
200,000 |
10017 |
Phạm Thị Phiếu |
Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM |
400,000 |
10018 |
Nguyễn Anh Đào |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
10019 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
10020 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
10021 |
Trần Ngọc Qúi, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
10022 |
Võ Thị Kiều |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
10023 |
Đỗ Thành Sơn |
Lục Sỹ Thành, Trà ÔN |
100,000 |
10024 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10025 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
10026 |
Lê Thị Đẹp |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
200,000 |
10027 |
Quán 123 |
Phước Ngươn A, Long Hồ |
200,000 |
10028 |
Trương Thị Kiều Thanh |
K1, TT Long Hồ, |
200,000 |
10029 |
Bảo Ngọc + Thanh |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10030 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10031 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10032 |
Huỳnh Ngọc Gia Bảo |
P4, TPVL |
200,000 |
10033 |
Quốc Tuyến, Quốc Thắng |
P4, TPVL |
200,000 |
10034 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Thiện Mỹ, Trà ÔN |
100,000 |
10035 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
10036 |
Chị Phương Anh |
P4, TPVL |
200,000 |