STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
8890 |
Điện tử Tài Lộc |
TPVL |
100,000 |
8891 |
Cô Hoa Hường |
P4, TPVL |
50,000 |
8892 |
Phương Uyên |
46 Phan Đình Phùng, P8, TPVL |
100,000 |
8893 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
8894 |
Nhóm CLB thể dục vui khỏe |
TPVL |
400,000 |
8895 |
Nguyễn Văn Út |
14 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
8896 |
Nhựt + Thy |
P4, TPVL |
50,000 |
8897 |
Cửa hàng điện thoại Huy Hoàng |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
8898 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
8899 |
Sáu Triệu + Sáu Hạnh |
Cái Vồn, Bình Minh |
1,500,000 |
8900 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
8901 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
8902 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
35A Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
100,000 |
8903 |
Chị Phượng |
Khu 1, Trà Ôn |
100,000 |
8904 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
8905 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
8906 |
Gđ Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
Chợ Bến Tranh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100,000 |
8907 |
Dương Văn Trường |
Long Thạnh, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
8908 |
Diệp Ngọc Thụy |
Long Thạnh, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
8909 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cầu số 8, Mang Thít |
100,000 |
8910 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
8911 |
Ngô Quốc Anh |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
8912 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
35A Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
100,000 |
8913 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
8914 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
8915 |
Phan Văn Được |
Đông Bình A, Đông Bình, Bình Minh |
200,000 |
8916 |
Bạn xem đài |
200,000 |
|
8917 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12 K1, P5, TPVL |
50,000 |
8918 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
8919 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
8920 |
Bùi Thị Cam |
Tân Qui, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
8921 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
8922 |
Huỳnh Thúy Nga |
38B Khu 1, Trà Ôn |
400,000 |
8923 |
Diệu Liên – Nhà xe Hiệp Hưng |
Tổ 10, Điện Biên Phủ, K4, Long Xuyên, An Giang |
800,000 |
8924 |
Lý Hồng Tài |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
8925 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, TPCT |
30,000 |
8926 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
8927 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
8928 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
8929 |
Lý Hồng Tài |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
8930 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, TPCT |
30,000 |
8931 |
Đặng Quốc Thái |
P2, TPVL |
200,000 |
8932 |
Ông Đặng Ngọc Hội |
52/144 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
8933 |
Lý Kiến Đạt |
10B2 Trần Văn Khéo, Q NK, TPCT |
100,000 |
8934 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Trần Văn Khéo, TPCT |
100,000 |
8935 |
Quách Chiêu Hiên |
38B Khu 1, Trà Ôn |
400,000 |
8936 |
Lý Kiến Đạt |
Trần Văn Khéo, Q Ninh Kiều,TPCT |
100,000 |
8937 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Trần Văn Khéo, Q Ninh Kiều,TPCT |
100,000 |
8938 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
8939 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
8940 |
Thanh Tuấn + Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
8941 |
Ngọc Anh + Huế Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
8942 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
8943 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
8944 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
8945 |
Mỹ Yến |
181, Võ Thị Sáu, Long Xuyên, An Giang |
60,000 |
8946 |
Mỹ Yến |
181, Võ Thị Sáu, Long Xuyên, An Giang |
60,000 |
8947 |
DNTN Tân Phước Thuận |
Thaành Lợi, Bình Tân |
3,000,000 |
8948 |
Lê Thị Mỹ Linh |
Vĩnh Quới, Vĩnh Tường, Vị Thủy, Hậu Giang |
500,000 |
8949 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8950 |
Cty LD Dinh dưỡng Thủy sản Quốc Tế |
Khu 4, Tuyến CN Cổ Chiên, Long Hồ |
800,000 |
8951 |
Lê Văn Phối |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
800,000 |
8952 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 5/3, Trường Tiểu học Nguyễn Du |
200,000 |
8953 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Đường CMT8, Q Bình Thủy, TPCT |
50,000 |
8954 |
Khoa + Khôi + KHương |
P4, TPVL |
500,000 |
8955 |
Lương Chánh Hưng |
67/25/2, Phan Đăng Lưu, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
8956 |
Bé Thông + bé Di AN |
P5, TPVL |
100,000 |
8957 |
Tiệm xe đạp Ba Ty |
Hậu Phú 1, Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8958 |
Ông bà Sáu Quang |
Quới Thiện, Vũng Liêm |
150,000 |
8959 |
Bé Phúc |
P8, TPVL |
50,000 |
8960 |
Phòng điều tài nguyên môi trường & quy hoạch |
Long Phúc, Long Hồ |
200,000 |
8961 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
8962 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
8963 |
Hai em Công Minh + Tấn Phát |
Cầu Sập, Lộ 16, Tam Bình |
100,000 |
8964 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
8965 |
Tài |
Bán gỗ cũ Tấn Phát, Cầu Đôi, Long Hồ |
50,000 |
8966 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
8967 |
Ông Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
8968 |
Bạn xem đài |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
8969 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
8970 |
Quán gà nướng lu |
48 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
8971 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
8972 |
Bé Xuân Quỳnh |
Cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
8973 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A K1, P3, TPVL |
200,000 |
8974 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
8975 |
Thầy giáo Nguyễn Phước Hiền |
Hiệu trưởng Trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè – TG |
1,000,000 |
8976 |
Bà Nguyễn Thị Phụng |
Ngân hàng XNK Việt Nam, Q1, TPHCM |
1,000,000 |
8977 |
Nguyễn Phước Gia Hưng |
Trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8978 |
Nguyễn Phước Trung Hòa |
Trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8979 |
Đoàn Văn Năng |
Vựa trái cây An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
8980 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
8981 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
8982 |
Bà Trí Ngọc Phạm Thị Năm |
Khu vượt lũ P8, TPVL |
50,000 |
8983 |
Nguyễn Thị Hồng Thảo (pháp danh Diệu Thảo) |
126/1A Trần Phú, P4, TPVL |
500,000 |
8984 |
Gia đình bé Hiếu Thuận |
P5, TPVL |
200,000 |
8985 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
8986 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
8987 |
Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Mầm non A |
100,000 |
8988 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8989 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8990 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
8991 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
8992 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
8993 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
8994 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
8995 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
8996 |
Vựa gạo Út Quê |
Chợ Thơm, Bến Tre |
500,000 |
8997 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
8998 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
40,000 |
8999 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
9000 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9001 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9002 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
9003 |
Cửa hàng ĐTDĐ Vũ Điệp |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
9004 |
Chi đoàn Văn phòng Sở Xây Dựng |
Tỉnh Vĩnh Long |
100,000 |
9005 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
Loò quay heo P1, TPVL |
200,000 |
9006 |
Tiệm vàng Vĩnh Châu |
16 đường 3/2, P1, TPVL |
400,000 |
9007 |
Tiệm vàng Thái Thy |
18 đường 3/2, P1, TPVL |
400,000 |
9008 |
Võ Trương Thị Thanh Thủy |
Cty LD TNHH Tân Thành Ngọc – Thanh Bình |
100,000 |
9009 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
9010 |
Huệ Tường |
Chợ Quới An |
100,000 |
9011 |
Huệ Nhân |
Chợ Quới An |
100,000 |
9012 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Quới An |
100,000 |
9013 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chợ Quới An |
50,000 |
9014 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Quới An |
50,000 |
9015 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Quới An |
50,000 |
9016 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Quới An |
50,000 |
9017 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Quới An |
100,000 |
9018 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Quới An |
50,000 |
9019 |
Thanh Bình |
Ấp Nhất, Quới An |
50,000 |
9020 |
Dì Ba (bán vé số) |
Chợ Quới An |
30,000 |
9021 |
Vân Nê (bán tạp hóa) |
Chợ Quới An |
50,000 |
9022 |
Lê Thị Hoa |
Chợ Quới An |
50,000 |
9023 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
Chợ Quới An |
50,000 |
9024 |
Cô Sơn (bán cá) |
Chợ Quới An |
50,000 |
9025 |
Hải (thuốc tây) |
Chợ Quới An |
100,000 |
9026 |
Hải Đăng |
HS lớp 3, Trường Tiểu học Quới An A |
50,000 |
9027 |
Lâm Ngọc Mai |
Trường Tiểu học Quới An A |
50,000 |
9028 |
Trương Vĩnh Phú |
Trường Trung học Nguyễn Thị Thu, Quới An |
50,000 |
9029 |
Hữu Tuyết (đại lý thuốc tây) |
Chợ Quới An |
100,000 |
9030 |
Cô Lục (bán vé số) |
Chợ Quới An |
30,000 |
9031 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
Chợ Quới An |
50,000 |
9032 |
Nhà trọ Minh Hiền |
An Phước |
100,000 |
9033 |
Phạm Thị Loan |
Chợ Quới An |
50,000 |
9034 |
Diệp Thôn |
Chợ Quới An |
50,000 |
9035 |
Bà Tư Tình |
Chợ Quới An |
30,000 |
9036 |
Lành Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cái Nhum |
100,000 |
9037 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
9038 |
Bà Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me |
100,000 |
9039 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
9040 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
9041 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
9042 |
Ông Trần Văn Bảy |
Hòa Thạnh |
50,000 |
9043 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
9044 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
9045 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9046 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh |
50,000 |
9047 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh |
50,000 |
9048 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9049 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh |
50,000 |
9050 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa THạnh |
50,000 |
9051 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
9052 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
9053 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
9054 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
9055 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
9056 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
9057 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
9058 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
9059 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
9060 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
9061 |
Cô Chín Lên |
Hựu Thành |
20,000 |
9062 |
Cô Mười Em (mẫu giáo) |
Hựu Thành |
20,000 |
9063 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9064 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9065 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
9066 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
9067 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
9068 |
Ông Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
9069 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng |
50,000 |
9070 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
9071 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Luông |
100,000 |
9072 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV tiểu học Long An A |
50,000 |
9073 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
9074 |
Cô Ba |
Mai Phốp, Trung Hiếu |
200,000 |
9075 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9076 |
Bảy Hoàng lò gạch |
Tân Quới Trung |
50,000 |
9077 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi |
50,000 |
9078 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Trung Ngãi |
100,000 |
9079 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Quới An |
100,000 |
9080 |
Bà Nguyễn Thị Diệu (Diệu An) |
Q Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
9081 |
Phật tử Diệu Hiền |
TT Trà Ôn |
50,000 |
9082 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
9083 |
Ông Huỳnh Văn Tám |
An Phong, Định An, Lấp Vò, Đồng Tháp |
50,000 |
9084 |
Bà Mười Hai |
Bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh |
25,000 |
9085 |
Sư cô Trường Thủy |
Tiền Giang |
50,000 |
9086 |
Phật tử Diệu Phước |
Long Hồ |
50,000 |
9087 |
Phật tử Linh Hạnh |
Long Hồ |
50,000 |
9088 |
Phật tử Diệu Huyền |
Nhà Đài |
50,000 |
9089 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
9090 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
9091 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
9092 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
9093 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
9094 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
9095 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
9096 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
9097 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
9098 |
CLB Hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
9099 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
9100 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
9101 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
9102 |
CLB Hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
9103 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
9104 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
9105 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
9106 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
9107 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
9108 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
9109 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
9110 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
9111 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
9112 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
9113 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
9114 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
9115 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
9116 |
VLXD Phước Hùng |
tân An Luông |
50,000 |
9117 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
9118 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
9119 |
Hiếu |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
9120 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
9121 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
9122 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
9123 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
9124 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
9125 |
Năm Thành |
Tân An Luông |
50,000 |
9126 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
9127 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
9128 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
9129 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
9130 |
Bé Tạ Lan Khanh |
HS Trường Tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
9131 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
9132 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
9133 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
9134 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
9135 |
Phật tử Diệu Cát |
Tân An Luông |
100,000 |
9136 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Tân An Luông |
50,000 |
9137 |
Trại Cút |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
9138 |
Dì Lệ |
64A Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
9139 |
Cô Giang |
Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
9140 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
9141 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nguyễn Văn Voi, TT Cái Tàu Hạ, Cái Tàu, Đồng Tháp |
100,000 |
9142 |
Tăng Kim Ký |
Nha Mân, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |