STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
11862 |
bạn xem đài |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
11863 |
Gia Bảo |
P3, TPVL |
50,000 |
11864 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, TG |
50,000 |
11865 |
Bé Phú Quí + Bé Đại Lợi + bé cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
150,000 |
11866 |
Bác sĩ Lê Minh Huân |
phòng khám nội soi chuyên khoa tai mũi họng, P4, TPVL |
1,000,000 |
11867 |
Bạn xem đài |
đường 1/5, P1, TPVL |
200,000 |
11868 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
11869 |
Lê Minh Phúc |
ngân hàng NN&PTNT huyện Mang THít |
100,000 |
11870 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11871 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11872 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
11873 |
Minh Nguyệt |
Trường An, TPVL |
50,000 |
11874 |
Trang phục bầu Chị & EM |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
11875 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
11876 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
11877 |
Ông Nguyễn Văn Út |
14, Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
11878 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
400,000 |
11879 |
Nhóm bạn xem đài |
chợ cũ Tam Bình |
160,000 |
11880 |
Nguyễn Minh Thắm |
lớp 1/1, trường tiểu học Nhơn Phú A, Mang Thít |
50,000 |
11881 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
11882 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
11883 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
11884 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11885 |
Cửa hàng ĐTDĐ Huy Hoàng |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
11886 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
11887 |
Chị Hoàng (bán nhang đèn) |
chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |
11888 |
Cô Hai |
P1, TPVL |
1,000,000 |
11889 |
Rể Hai Cây |
Tường Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11890 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
11891 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
học sinh Trà Ôn |
100,000 |
11892 |
Phạm Thị Bạch Tuyết |
việt kiều Mỹ |
100,000 |
11893 |
Ngô Văn Năm |
việt kiều Mỹ |
100,000 |
11894 |
SV Huỳnh Tấn Phát |
100,000 |
|
11895 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Tấn Lợi, Tấn Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
100,000 |
11896 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
11897 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
11898 |
Nguyễn Thị Phê (tự Sanh thợ may) |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
11899 |
Trương Văn Nếu |
Ấp Chợ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11900 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
11901 |
Bạn xem đài |
Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
11902 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
11903 |
Nguyễn Thị Liên |
77/2B, Bùi Văn Danh, TP Long Xuyên, An Giang |
50,000 |
11904 |
Nguyễn Thị Ngọc Đặng |
Q Ô Môn, TP Cần Thơ |
4,800,000 |
11905 |
Đỗ Thị Chín |
Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
1,600,000 |
11906 |
Diệu Liên (nhà xe Hiệp Hưng) |
Điện Biên Phủ, TP Long Xuyên, An Giang |
800,000 |
11907 |
Thái Trúc Huy |
56/1/8, Hai Bà Trưng, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
500,000 |
11908 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
11909 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
11910 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11911 |
Thanh Tuấn + Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
11912 |
Thị Thời |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11913 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
11914 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
11915 |
Công Sở |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
11916 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
11917 |
Tập thể tổ 10 |
công ty may Vĩnh Tiến, Vĩnh Long |
220,000 |
11918 |
Nhà ở phường 5 |
50,000 |
|
11919 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
11920 |
Huỳnh Thy + Minh Nhựt |
P4, TPVL |
50,000 |
11921 |
Trịnh Thị Muội |
bờ Kè Bình Minh |
400,000 |
11922 |
Hồng Bé |
Đông Hậu, Đông Bình, Bình Minh |
200,000 |
11923 |
Ông Tư (Nước Đá) |
Phà Đình Khao |
50,000 |
11924 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
200,000 |
11925 |
Lê Văn Phối |
công ty TNHH Vạn Thành Phát |
800,000 |
11926 |
Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 6/7, Trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
11927 |
Diễm Phượng |
P1, TPVL |
50,000 |
11928 |
Cô Nguyễn Thị Điệp |
P1, TPVL |
200,000 |
11929 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
11930 |
Đặng Nguyễn Minh Anh + Đặng Nguyễn Minh Tâm |
59/1, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
11931 |
Bà Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
11932 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
11933 |
Trần Quý Hạnh |
29/15, Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
1,000,000 |