STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
14504 |
Chung Bá Vương |
Trường ĐH kinh tế TP HCM |
50,000 |
14505 |
Danh Chung Annie |
94/8D, P5, TPVL |
50,000 |
14506 |
Bà Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Khu Phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14507 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
14508 |
Đoàn Tấn Lực |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
50,000 |
14509 |
Một học sinh lớp 9 |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
14510 |
Một học sinh lớp 9 |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14511 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Hân (sinh viên) |
100,000 |
|
14512 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
300,000 |
14513 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
14514 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
14515 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
14516 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
14517 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
14518 |
Ca kiểng 55 |
55, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
14519 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên, P4, TPVL |
100,000 |
14520 |
Chín Bích (bán heo lứa quay) |
đường 14/9, P5, TPVL |
200,000 |
14521 |
Trung tâm viễn thông |
Vũng Liêm |
500,000 |
14522 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
100,000 |
14523 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
14524 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
14525 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
14526 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
14527 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14528 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
14529 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
14530 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14531 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14532 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14533 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14534 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
14535 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14536 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14537 |
Nguyễn Bá Hưng |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14538 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14539 |
Nguyễn Thị Ngọc Tươi |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14540 |
Bà Ngọc Vân |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14541 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14542 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14543 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
14544 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14545 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14546 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14547 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
14548 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14549 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14550 |
Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14551 |
Cô Mười Em (mẫu giáo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14552 |
Cô Chín Lên |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14553 |
Ba Quân |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14554 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14555 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14556 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14557 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14558 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14559 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14560 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
14561 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14562 |
Năm Thu (máy chà) |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14563 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14564 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14565 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
14566 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
14567 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14568 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
14569 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
14570 |
Võ Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14571 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
14572 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
14573 |
Cua + Trúc |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
14574 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14575 |
Bà Nguyễn Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14576 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14577 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14578 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14579 |
Nhà sách thầy Chùm |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
100,000 |
14580 |
Trần Lê An Bình |
18, đường 11, Khu dân cư Thới Nhựt, TP Cần Thơ |
50,000 |
14581 |
Lê Hoàng Nguyên |
công ty Thuận Phát |
100,000 |
14582 |
Cô Thu – cô Hương |
giáo chức hưu xã Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14583 |
Vợ thầy Khải |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
14584 |
Hồng Thủy (con chú Mười Giang) |
ấp 3, Phú Lộc, Tam Bình |
100,000 |
14585 |
Nguyễn Văn Năm Em |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14586 |
Phạm Anh Hoài |
giáo viên Hậu Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14587 |
Bạn xem đài |
chợ Cái Ngang, Tam Bình |
50,000 |
14588 |
Nguyễn Ánh Tường Như |
học sinh tiểu học Nguyễn Thị Du, Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
14589 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14590 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14591 |
Hảo (phế liệu) |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
14592 |
Trại hòm Năm Nhâm |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
14593 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14594 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
14595 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
14596 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14597 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14598 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14599 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14600 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14601 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14602 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14603 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14604 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14605 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
14606 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
14607 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14608 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
14609 |
Bách hóa Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14610 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
14611 |
Trần Thị Mỹ Hường |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14612 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội |
50,000 |
14613 |
Phật tử Diệu Nghĩa |
Tiền Giang |
100,000 |
14614 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
14615 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
14616 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
14617 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
14618 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
14619 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
14620 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
14621 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
14622 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
14623 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
14624 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
14625 |
Gia đình Nghĩa + Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
14626 |
Bé Tạ Lan Khanh |
Tân An Luông |
10,000 |
14627 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
14628 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
100,000 |
14629 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
14630 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
90,000 |
14631 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
14632 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông |
100,000 |
14633 |
Tiệm sửa xe Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
14634 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan |
Tân An Luông |
50,000 |
14635 |
Tập thể học sinh lớp 1/1 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
14636 |
Tập thể học sinh lớp 2/1 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
50,000 |
14637 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
14638 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
14639 |
Dì Ba (đồng hồ) |
chợ Mai Phốp |
50,000 |
14640 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14641 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
14642 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14643 |
Đặng Thị Liên |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14644 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
14645 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
14646 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
14647 |
Bà Huỳnh Kim Hoàng |
Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
14648 |
Huỳnh Thanh Nhàn |
Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
14649 |
Huỳnh Hoàng Hiếu |
P1, TPVL |
100,000 |
14650 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
14651 |
Sáu Hòa |
bán vải chợ Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14652 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
14653 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
14654 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
14655 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
14656 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
14657 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
14658 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
400,000 |
14659 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
14660 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
14661 |
Nguyễn Vĩnh Thái |
ấp Bình, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
14662 |
Ngọc |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
500,000 |
14663 |
Cháu Lê Anh Khoa |
Trường mầm non Việt Mỹ |
50,000 |
14664 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
400,000 |
14665 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
14666 |
bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
14667 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
14668 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
14669 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
14670 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14671 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14672 |
Bà Sáu |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14673 |
Chị Ô Em |
bán cơm chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14674 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
100,000 |
14675 |
Võ Văn Lộc |
K4, P1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
14676 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
14677 |
Lữ Cường + Lương Thị Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
14678 |
Bé Uông Gia Thế Bảo |
chợ Trung Hiệp, Vũng Liêm |
200,000 |
14679 |
Nguyễn Văn Út |
14, Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
14680 |
Năm Vương |
135, đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
14681 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
14682 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
14683 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
14684 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
100,000 |
14685 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
400,000 |
14686 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
14687 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
14688 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
P4, TPVL |
200,000 |
14689 |
Võ Thị Giáp |
P1, TPVL |
200,000 |
14690 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |
14691 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
14692 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
14693 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
200,000 |
14694 |
Trần Duy Thảo |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
2,000,000 |
14695 |
Trần Duy Thảo |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
2,000,000 |
14696 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
14697 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
14698 |
Tâm Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
14699 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14700 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14701 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14702 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14703 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14704 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Lớp 7/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
14705 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14706 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
400,000 |
14707 |
Điện ô tô Phong |
2/14, Phạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
14708 |
Cửa hàng Tài |
bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
50,000 |
14709 |
Nhà ở phường 5 |
100,000 |
|
14710 |
Tập thể phật tử TP Vĩnh Long |
620,000 |
|
14711 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
14712 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Mang Thít |
100,000 |
14713 |
Bé Đại Lợi + bé Phú Quí + bé Cát Tường |
cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
150,000 |
14714 |
Nguyễn Thị Thu Nhan |
bán tép mé sông chợ Vĩnh Long |
500,000 |
14715 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
14716 |
Lê Thị Ngọc Loan |
tập thể cơ khí phường 8, TPVL |
65,000 |
14717 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
14718 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
14719 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
14720 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
14721 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
14722 |
Hồ Văn Phước |
ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
14723 |
Huê Trần |
việt kiều Mỹ |
500,000 |
14724 |
Diệp Kim Phụng |
Tân Vạn Lợi |
1,000,000 |
14725 |
Lê Bảo Nghi |
P4, TPVL |
100,000 |
14726 |
Bé Ngô Trần Bảo Trân |
Vĩnh Long |
100,000 |
14727 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
14728 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
14729 |
Nguyễn Thị Phượng |
chợ Phước Yên, Long Hồ |
100,000 |
14730 |
Tiệm tạp hóa Phượng Hoàng |
chợ Phước Yên, Long Hồ |
150,000 |
14731 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
14732 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
14733 |
Lộc |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
14734 |
Đô La |
P2, TPVL |
400,000 |
14735 |
DNTN Hùng Phát |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
14736 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
14737 |
Ông bà Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
14738 |
Bé Xuân Quỳnh |
cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
14739 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A, K1, P3, TPVL |
200,000 |
14740 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
14741 |
Mrs Sau Đoan |
100,000 |
|
14742 |
Ông Văn Vĩnh Phúc |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |