STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1019 | Le Huu Phuoc | 200,000 | |
1020 | Ly The Van | 500,000 | |
1021 | Nha Thien va Kim Dung | 5,000,000 | |
1022 | Vo HoangNguyen | 50,000 | |
1023 | Vo Viet Dung | 1,000,000 | |
1024 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
1025 | Võ Văn Hào | TP Vĩnh Long | 500,000 |
1026 | DNTN Ngọc Tiến | P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1027 | Phan Ngọc Diễm Thúy | P4, TP Vĩnh Long | 300,000 |
1028 | Lương Chánh Huy, Lí Li | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1029 | Phan Đại Phúc | P4, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1030 | Li Li, Tiết Xì, Muỗi Muỗi | P4, TP Vĩnh Long | 500,000 |
1031 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1032 | Nhà hảo tâm | An Bình, Long Hồ | 200,000 |
1033 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
1034 | Chị Huệ | bán sữa đậu nành Phà An Bình | 100,000 |
1035 | Nguyễn Đức TRọng | P2, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1036 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1037 | Chị Phượng | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1038 | Mỹ, Mai | An Bình, Long Hồ | 20,000 |
1039 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1040 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1041 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1042 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1043 | Bà Tư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1044 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1045 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1046 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1047 | Lưu Kim Tiền | Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1048 | Vân Anh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1049 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1050 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
1051 | Bà Lê Thu Thoại | TT Tam Bình | 100,000 |
1052 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước ,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1053 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1054 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1055 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
1056 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1057 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1058 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
1059 | Bích Chi | USA | 200,000 |
1060 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1061 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1062 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
1063 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1064 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
1065 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1066 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
1067 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1068 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
1069 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1070 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1071 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1072 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 30,000 |
1073 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
1074 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1075 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1076 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
1077 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
1078 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1079 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
1080 | Quán chay bồ đề viên | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1081 | Lê Văn Bé Năm | Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1082 | Cửa hàng VTNN Trần Hiện | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
1083 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1084 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
1085 | Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1086 | Đặng Thị Thu THơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1087 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liem | 100,000 |
1088 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1089 | Phạm Kim Hà | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1090 | Cô Hạnh | Xăng dầu Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
1091 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
1092 | Lưu Trần Hoàng Long | TT Tam Bình | 200,000 |
1093 | Vũ Phong | TT Tam Bình | 100,000 |
1094 | Phương Anh | TT Tam Bình | 100,000 |
1095 | Cô Bé Tám | TT Tam Bình | 200,000 |
1096 | Vựa cam Khánh Nhân | Loan Mỹ | 100,000 |
1097 | Tiệm kiếng Bảy Chiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1098 | Chú Mến | TT Tam Bình | 100,000 |
1099 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuýet | TT Tam Bình | 50,000 |
1100 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
1101 | Cô Thảo | Trà Côn | 50,000 |
1102 | Phan Thị Tuyến | Q7, TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1103 | Nguyễn Tâm Anh, Nguyễn Lâm Anh | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
1104 | Nhà hảo tâm | P1, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1105 | Sân bóng Minh Quân | Tân An Luông, Vũng Liêm | 75,000 |
1106 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
1107 | Cô Ngân | TT Tam Bình | 100,000 |
1108 | Cô Lĩnh | TT Tam Bình | 100,000 |
1109 | Tiệm chụp hình Nguyễn Hoàng 2 | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1110 | Thuận Nguyễn Hoàng | USA | 50,000 |
1111 | Lương Thị Ba | Đông Bình, Bình Minh | 100,000 |
1112 | Bà Lâm Thị Xuyến | Gòa Vấp, TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
1113 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1114 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
1115 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
1116 | Gia đình phật tử Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1117 | Cô Sáu Phụng | Q16, TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
1118 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
1119 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1120 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1121 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1122 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1123 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1124 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1125 | Đoàn Thị Tuyết Nga | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1126 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1127 | Bạn xem đài | Tây Ninh | 50,000 |
1128 | Nguyễn Minh Trí | P3, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1129 | Cố đạo hữu Âu Văn Mến | Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1130 | Nguyễn Thị Đăng Khoa | K1, P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1131 | Diệp Gia | 1,000,000 | |
1132 | Huỳnh Văn Tòng | P5, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1133 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
1134 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
1135 | Bé Thái Phú Vinh | Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1136 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
1137 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
1138 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1139 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
1140 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1141 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
1142 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
1143 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
1144 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
1145 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1146 | Olivia netto (Kiwi) | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1147 | Cô Thu | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long | 30,000 |
1148 | Trương Hữu TRí | Trần Phú, P4, TP VĨnh Long | 100,000 |
1149 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TP VĨnh Long | 100,000 |
1150 | Khánh Vân | Luân Đôn | 200,000 |
1151 | Trần Thị Tiên | Trường THCS Tân Long, Mang Thít | 100,000 |
1152 | Đạo tràng tịnh xá Ngọc Tân | P9, TP Vĩnh Long | 2,000,000 |
1153 | Bạn xem đài | P5, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1154 | Chị em Ngô Lâm Phi | P5, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1155 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1156 | Dì Tư (gia đình Ông Bảy) | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1157 | Đoàn Ngọc Hiền | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1158 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1159 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1160 | Nhà hảo tâm | An Bình, Long Hồ | 200,000 |
1161 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
1162 | Chị Huệ | bán sữa đậu nành Phà An Bình | 100,000 |
1163 | Nguyễn Đức TRọng | P2, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1164 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1165 | Chị Phượng | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1166 | Mỹ, Mai | An Bình, Long Hồ | 20,000 |
1167 | Bé Lê Mai | An Bình, Long Hồ | 40,000 |
1168 | Phan Hiền Minh | Lớp 11 Toán Trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 200,000 |
1169 | Phạm Duy Anh | Phước Lợi C, Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
1170 | Phạm Huỳnh Như | Phước Lợi C, Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
1171 | Phan Thị Ngọc Sương | P4, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1172 | Lò nem Sáu Xệ Con | Tân Hạnh, Long Hồ | 400,000 |
1173 | Trương Phi Hảo | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1174 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 200,000 |
1175 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 50,000 |
1176 | Lê Thị Hoa | Texas, Mỹ | 500,000 |
1177 | Mai Cát Tường | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1178 | Bé Kitty | Khóm 2, TRần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1179 | Bé Pin | Khóm 2, TRần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1180 | Hồ Thanh Quang | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
1181 | Hồ Ngọc Anh | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
1182 | Bạn xem đài | P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1183 | Ông bà Huỳnh Văn Thám, Trần Thị Chung | Bình Khánh Đông, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 500,000 |
1184 | Nguyễn Võ Đăng Khoa, Nguyễn Võ Hải Yến | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
1185 | Lê Ngọc Nữ | P1, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1186 | Lê Thị Bích Thuận | P1, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1187 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1188 | Nguyễn Trọng Dự | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1189 | Bạn xem đài | P3, Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1190 | Thiệu Ngọc Nguyên Thanh | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1191 | Nhóm viên gạch nhỏ | Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt | 100,000 |
1192 | Bạn xem đài | Vĩnh Long | 1,000,000 |
1193 | Co Van Ngoc Lan | 200,000 | |
1194 | Vo Thi Canh | 200,000 | |
1195 | Phuong Thao | 200,000 | |
1196 | Nhóm viên gạch nhỏ | 100,000 | |
1197 | Le Thi Hong Phu | 100,000 | |
1198 | Pham Thi Hong Chau | 50,000 | |
1199 | Anh Nghi | bến Tre | 2,000,000 |
1200 | Nguyen Phuoc Tuong | 300,000 | |
1201 | Hoang Hoang | 100,000 | |
1202 | Huynh Thi Mui | 50,000 | |
1203 | Cô Nhiều | TP Long Xuyên, An Giang | 50,000 |
1204 | Vu Duc Vinh | 300,000 | |
1205 | Thuy Trang, Moc Dung | Châu Đốc | 200,000 |
1206 | Thiên Bảo, Thiên Kim | Châu Đốc | 200,000 |
1207 | Anh Sơn | TP Hồ Chí Minh | 1,000,000 |
1208 | Chau Minh Toan | 200,000 | |
1209 | Cửa hàng máy tính Quốc Huy | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1210 | Huynh Ngoc Anh | 100,000 | |
1211 | Chu Kim | 200,000 | |
1212 | Huynh Quoc Nam | 100,000 | |
1213 | Một giáo viên | Trường Lưu Văn Liệt | 200,000 |
1214 | Việt Khoa, Minh Châu | Châu Thành, Trà Vinh | 300,000 |
1215 | Bạn xem đài | 500,000 | |
1216 | Hoang Thi Kim Cuc | 2,000,000 | |
1217 | Gia đình anh Phú chị Diễm | Chợ Lách, Bến Tre | 200,000 |
1218 | Le Thi Nhan | 200,000 | |
1219 | Le Minh Doan | 200,000 | |
1220 | be Nguyen Nhat Tan | Le Loi, K1, TRà Vinh | 5,000,000 |
1221 | Tran Quoc Vu | 100,000 | |
1222 | Nguyen Lam Van Tuong | Chợ Vĩnh Long | 20,000 |
1223 | Bạn xem đài | 500,000 | |
1224 | Pham Minh Tri | 500,000 | |
1225 | Tran Van The | 500,000 | |
1226 | Julie + Ken Hinh | Balwyn, Australia | 2,000,000 |
1227 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1228 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
1229 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1230 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1231 | Nguyễn Thị Anh Phương | An Thuận, Đồng Tháp | 50,000 |
1232 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
1233 | Chị Thủy | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
1234 | Đoàn Khánh Quỳnh | Lớp 5/2 Trường Trần Đại Nghĩa, TP Vĩnh Long | 300,000 |
1235 | Đoàn Quỳnh Chi | Lớp 3/4 Trường Trần Đại Nghĩa, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1236 | Nguyễn Minh Huy | Khu nhà ở Hưng Thịnh Đức, Long Hồ | 200,000 |
1237 | Cô Kiều | TT Tam Bình | 200,000 |
1238 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1239 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1240 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1241 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1242 | Bà Tư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1243 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1244 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1245 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1246 | Lưu Kim Tiền | Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1247 | Vân Anh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1248 | Cô Danh, Hiển | P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1249 | Cô Mười, Hiền, Dung | P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1250 | Anh Phước | ấp 2, Hòa Lộc, Ta,m BÌnh | 200,000 |
1251 | Nguyễn Thị Nhung | ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình | 100,000 |
1252 | Trần Thị Ngọc Huyền, Phan Văn Cần | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
1253 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Phú Ninh,Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
1254 | Tổ từ thiện Hai Râu | Bình Tân | 100,000 |
1255 | Lý Thị Dứng | Trà Ôn | 400,000 |
1256 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Cây Bàng, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
1257 | Văn Phước Hậu | Trung Phú 2, Vĩnh Phú, Thoại Sơn, An Giang | 2,000,000 |
1258 | Lê Thị Thu | Lộc Ninh, Bình Phước | 800,000 |
1259 | Phan Thi Anh Tuyet | 50,000 | |
1260 | Gia đình Hiếu Dung | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1261 | Nguyen Bao Tram | 300,000 | |
1262 | Nguyen Thi Nhu Quynh | 100,000 | |
1263 | Nguyen Thi Tuyet Trinh | 900,000 | |
1264 | Pham Thi Hong Chau | 50,000 | |
1265 | Ngo Ngoc Anh | 250,000 | |
1266 | Dang Thanh Vu | 500,000 | |
1267 | Anh Tuyet | 100,000 | |
1268 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1269 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
1270 | Ly The Van | 500,000 | |
1271 | Bạn xem đài | 50,000 | |
1272 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1273 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1274 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1275 | Pham Cong Trang | 500,000 | |
1276 | Nguyen Thi Hong Cam | 200,000 | |
1277 | Nguyen Van Quan | 100,000 | |
1278 | Phan Thanh Thủy, Phan Hữu Chí | 1782 Vĩnh Lộc | 800,000 |
1279 | Nguyễn Hoàng Anh | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1280 | Cát Tường | Phước Hậu, Long Hồ | 500,000 |
1281 | Bông sen trắng | Phước Hậu, Long Hồ | 400,000 |