STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
8835 | Trương THị Nhiễn | Tân An Luông, Vũng Liêm | 500,000 |
8836 | Vân Châu | USA | 500,000 |
8837 | Võ Thị Kim Liên | Tp Sa Đéc, Đồng Tháp | 1,000,000 |
8838 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
8839 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
8840 | Trúc Vy, Quang Thái | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
8841 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
8842 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
8843 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
8844 | Nguyễn Thị Sáu | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
8845 | Trần Kim Sáng | 100 Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
8845a | Nhóm bạn Thiện Nguyện Phước Hậu | Phước Hậu, Long Hồ | 1,000,000 |
8846 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
8846a | Sáu Mỹ | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
8846b | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàn Hảo | 400,000 |
8847 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
8848 | Bà Trần Thị Ba | P4, TPVL | 50,000 |
8849 | Chị Năm hủ tiếu | P1, TPVL | 150,000 |
8850 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
8851 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
8852 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
8853 | Bé Thái Phú Vinh | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
8854 | Huyỳnh Văn Tòng | P5, TPVL | 50,000 |
8855 | Ông bà Tư Hoàng Thành | P2, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
8856 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
8857 | Giáo viên hưu | Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL | 200,000 |
8858 | BGH Trường mần non tư thục Hoa Sen | An Phước, Mang Thít | 400,000 |
8859 | Lương Minh Tâm | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
8860 | Hai Cháu Bi Bo | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
8861 | Bà Trần Kim Đồng | Vĩnh Long | 200,000 |
8862 | Lê Hoàng Khang | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
8863 | Bạn xem đài | K2, P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
8864 | Cô Bích Vân | Đài PT – THVL | 200,000 |
8865 | Cô La Thị Huỳnh Mai | P3, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
8866 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
8867 | Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát | P5, TPVL | 200,000 |
8868 | Phạm Tiến Dũng, Phạm Tiến Đạt | P5, TPVL | 200,000 |
8869 | Dì Ngọc | P5, TPVL | 200,000 |
8870 | Nguyễn Văn Sua | Đường 8/3 KHóm 4, P5, TPVL | 200,000 |
8871 | Chị Sửu | P5, TPVL | 200,000 |
8872 | Coco Home nhà dừa | An Bình, Long Hồ | 400,000 |
8873 | Võ Trung Kiên | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
8873a | Chị Dung | Phước Hậu, Long Hồ | 2,000,000 |
8874 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Mỹ Thuận, Tân Hội | 100,000 |
8875 | DNTN Khánh Phong | Phạm Hùng, P1, TPVL | 600,000 |
8876 | Trần Thanh Bình | Hiếu Hiệ, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
8877 | Chị Tư | K1, P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
8878 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8879 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8880 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8881 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8882 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8883 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8884 | Ngọc Sương, Bé Phương | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM | 100,000 |
8885 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8886 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8887 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8888 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8889 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8890 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 100,000 |
8891 | Chị Ba Trúc | USA | 100,000 |
8892 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè | 100,000 |
8893 | anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
8894 | Phạm Văn Nghi | Long Phước, Long Hồ | 50,000 |
8895 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
8896 | Bà Phạm Thị Bửu | Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8897 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8898 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8899 | Cô Ánh Hồng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8900 | Anh Tư Kiệp | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8901 | Minh Nhật | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8902 | Thùy Mẫn | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8903 | Huỳnh Thị Cúc | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8904 | Anh Thái | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8905 | Công ty TNHH Vinh Hưng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
8906 | VLXD Huy Danh | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
8907 | An Cát | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
8908 | An Thủy | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
8909 | Năng Độ | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
8910 | Nguyễn Thị Năm | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
8911 | Trần Văn An | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8912 | Vựa trái cây Tú Phương | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8913 | Năm Dày | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
8914 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | Đồng Tháp | 50,000 |
8915 | Café Hoàng Vũ | Quốc lộ 1A, An Thái Đông, Cái Bè | 50,000 |
8916 | Hai cháu Bin, Bo | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8917 | Lê Công Quốc Bảo | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
8918 | Chị Ngân | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
8919 | Phạm Văn Ngôn | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
8920 | Mai Thị Lập | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
8921 | Phạm Trúc Linh | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
8922 | Bùi Thanh Phong | An Thái Trung, Cái Bè | 50,000 |
8923 | Hương linh Cô Loan | Nguyên kế toán Trường Nguyễn Khuyến, Tân Ngãi | 100,000 |
8924 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TPVL | 100,000 |
8925 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
8926 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
8927 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
8928 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, TPVL | 100,000 |
8929 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
8930 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
8931 | Cô Mai (nghỉ hưu) | P1, TPVL | 50,000 |
8932 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
8933 | Tập thể Calli | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
8934 | Khắc Duy, Anh Thy | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
8935 | Nguyễn Hùng Phong | Trường tiểu học Tân An Hội A, Mang Thít | 100,000 |
8936 | Đinh Hữu Thường | Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
8937 | Tiệm Internet Trâm Anh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
8938 | Thuốc tây Ánh Ly | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
8939 | Điện thoại Huấn | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
8940 | Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
8941 | Cúc Phỉ,Mỹ Cẩm | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
8942 | Dì Sáu | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
8943 | Bạn xem đài | Tân Qui, Tân An Hội | 100,000 |
8944 | Lê Thanh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
8945 | Kim Thư | Trạm y tế Nhơn Phú | 80,000 |
8945a | Nguyễn Thị Cai | Trường An | 100,000 |
8946 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
8947 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
8948 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
8949 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 200,000 |
8950 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
8951 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
8952 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
8953 | Bé + Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
8954 | Sáu Vinh, Bảy Tỷ | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
8955 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8956 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8957 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
8958 | Cát Anh | P9, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
8959 | Trọng Tín | P4, Tp Vĩnh Long | 600,000 |
8960 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
8961 | Hội từ Thiện | Hiếu Tín, Vũng Liêm | 100,000 |
8962 | Ông bà Quá có Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
8963 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
8964 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
8965 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
8966 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8967 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8968 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8969 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8970 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8971 | Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng | P1, TPVL | 50,000 |
8972 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
8973 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
8974 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
8975 | Cô Tú | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
8976 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8977 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8978 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8979 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
8980 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
8981 | Tám Bon | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
8982 | Đoàn Trường Duy | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
8983 | Phan Tử Công Trần Ngọc Dung |
Số 3, Cao Bá Quát, TP Nha Trang | 500,000 |
8984 | Văn Châu | USA | 500,000 |
8985 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
8986 | Ban trị sự PGHH Tân Quới | Bình Tân, Vĩnh Long | 500,000 |
8987 | Baạn của Khoa, TRường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
8988 | Huỳnh Kim Khoa | Ấp 8, Cầu mới | 50,000 |
8989 | Chị Năm hủ tiếu | Vũng Liêm | 50,000 |
8990 | Cô Lan | Vũng Liêm | 50,000 |
8991 | Cô Mai | Tân Long Hội, mang thít | 50,000 |
8992 | Phong, Vân | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
8993 | Huỳnh Thanh Tâm | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
8994 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 100,000 |
8995 | Bé Mai Thảo | Lê Quí Đôn | 250,000 |
8996 | Nhà hảo tâm | An Bình, Long Hồ | 200,000 |
8997 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
8998 | Chị Dung | Đồng Phú | 200,000 |
8999 | Vật liệu xây dựng Hòa Lợi | P8, TPVL | 200,000 |
9000 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
9001 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
9002 | Cô Ba | Ba Càng | 100,000 |
9003 | Cô Quí | Hòa Ninh | 50,000 |
9004 | Chú Sơn | Hòa Ninh | 50,000 |
9005 | Cô Hải | Hòa Phú | 100,000 |
9006 | Cô Phượng | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
9007 | Bé Nô En | Hòa Phú | 100,000 |
9008 | Anh Sáu Thức | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
9009 | Anh Tư Em | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
9010 | Anh Cù Văn Mười | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
9011 | Anh Cù Văn Sĩ | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
9012 | Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) | Phà An Bình | 50,000 |
9013 | Chị Phượng ( xe ôm) | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
9014 | Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
9015 | Gia đình cụ ông Lê Văn Mười (Nhà thuốc Cây Còng) | Khóm 1, P Cái Vồn, TX Bình Minh | 1,000,000 |
9016 | Ông Nguyễn Văn Tiến | TT Vũng Liêm | 100,000 |
9017 | Đại lý vé số Mai Hữu Ánh | 2,000,000 | |
9017a | Thiệu Ngọc Nguyên Thanh | P3, TPVL | 200,000 |
9018 | Bạn xem đài | P3, TPVL | 1,000,000 |
9019 | Bà Phạm Nguyệt Ánh | Mỹ Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
9020 | Cát Tường | Phước Hậu, Long Hồ | 300,000 |
9021 | Diì Út Bảy ( tiểu thương) | Chợ Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
9022 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
9023 | Bạn xem đài | 300,000 | |
9024 | Ông Nguyễn Văn Mười | Định Thới A, An Phước, Mang Thít | 3,000,000 |
9025 | Thị Dứng | Trà Ôn | 100,000 |
9026 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
9027 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | TP HCM | 200,000 |
9028 | Nguyen Thi Hoang Trang | 50,000 | |
9029 | Nguyen Thuy Cang | 300,000 | |
9030 | Bạn xem đài | 100,000 | |
9031 | Bạn xem đài | 100,000 | |
9032 | Pham Thi Phich | 100,000 | |
9033 | Chau Minh Toan | 200,000 | |
9034 | Pham Tan Cuong | 500,000 | |
9035 | Le Thu Thuy | Tam Bình | 3,500,000 |
9036 | Bạn xem đài | 50,000 | |
9037 | Nguyen Thai Hien | 100,000 | |
9038 | Nguye Thi Be | 100,000 | |
9039 | To Thi Hue | 200,000 | |
9040 | Nguyen Thi Thu Trang | 500,000 | |
9041 | Ngo Ngoc Anh | 100,000 | |
9042 | Le Thi Hong Phu | 100,000 | |
9043 | Nguyen van Quan | 100,000 | |
9044 | Cty Co Phan Zion | 100,000 | |
9045 | Chú Trong | An Phú A, Long Ho | 500,000 |
9046 | Anh Tri | P3, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
9047 | Nguyen Lam Van Tuong | 50,000 | |
9048 | Lưu Thi Thu Ngoc | 50,000 | |
9049 | Nguyen Thi Tuyet Trinh | 400,000 | |
9050 | Nguyen Huu Hoa | 100,000 | |
9051 | Nguyen Ho Thao Trang | 50,000 | |
9052 | Bạn xem đài | 200,000 | |
9053 | Nguyen Huu Hoa | 200,000 | |
9054 | Bạn xem đài | 100,000 | |
9055 | Anh Trung | 44 Lê Văn tám, P1, TPVL | 50,000 |
9056 | Ông Bửu Pháp | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
9057 | Bạn xem đài | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
9058 | Nguyễn Võ Đăng Khoa, Nguyễn Võ Hải Yến | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
9059 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 150,000 |
9059a | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 50,000 |
9060 | Khả Vy, Trí Đại | P1, TPVL | 50,000 |
9061 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, TPVL | 50,000 |
9062 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
9063 | Bạn xem đài | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
9064 | Chị Minh Thư | Đài PT-TH Vĩnh Long | 100,000 |
9065 | Cô Nguyễn Thị Yến | Tp HCM | 100,000 |
9066 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
9067 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TPVL | 100,000 |
9068 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, ĐỒng Tháp | 50,000 |
9069 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
9070 | Hà Văn Thuận | P1, TPVL | 200,000 |
9071 | Nguyễn Ngọc Lan | P1, TPVL | 200,000 |
9072 | Hà Phước Vinh | P1, TPVL | 200,000 |
9073 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | P1, TPVL | 200,000 |
9074 | Nguyễn Tuấn Khoa | TPHCM | 100,000 |
9075 | Nguyễn Thị Bảo Trinh | TPHCM | 100,000 |
9076 | Nguyễn Tuấn Huy | TPHCM | 100,000 |
9077 | Nguyễn Huy Quân | TPHCM | 100,000 |
9078 | Nguyễn Bảo Quốc | Gò Vấp, TPHCM | 100,000 |
9079 | Dương Thị Thảo Vy | Gò Vấp, TPHCM | 100,000 |
9080 | Nguyễn Thanh Ngọc | Gò Vấp, TPHCM | 100,000 |
9081 | Nguyễn Ngọc Minh Tú | Gò Vấp, TPHCM | 100,000 |
9082 | Lý Tấn Hiền | Bến Có, Trà Vinh | 100,000 |
9083 | Nguyễn Thị Bảo Thanh | Bến Có, Trà Vinh | 100,000 |
9084 | Lý Minh Quân | Bến Có, Trà Vinh | 100,000 |
9085 | Lý Bảo Ngọc | Bến Có, Trà Vinh | 100,000 |
9086 | Nguyễn Ngọc Minh Thắng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
9087 | Nguyễn Hà Trúc Chi | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
9088 | Trần Anh Quân | TPVL | 100,000 |
9089 | Gia đình Ông Hai | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
9090 | Gia đình Phước Thanh | Võ Thị Sáu, P1, TPVL | 200,000 |
9090a | Đoàn Thị Ngọc Tú | P1, TPVL | 50,000 |
9091 | Gia đình Cô Nga | P8, TPVL | 1,000,000 |
9092 | Gia đình bạn xem đài | Long Phước, Long Hồ | 800,000 |
9093 | Cô Ngọc | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
9094 | Anh Phước | ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình | 200,000 |
9095 | Nguyễn Thị Nhung | ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình | 100,000 |
9096 | Năm Lan | TPVL | 100,000 |
9097 | Nguyễn Lê Vân Anh | P5, TPVL | 100,000 |
9098 | Dương Liễu | P5, TPVL | 100,000 |
9099 | Gia Quân, Gia Hân | P2, TPVL | 100,000 |
9100 | Hoàng Huy, Minh Anh | Vĩnh Long | 100,000 |
9101 | Chị Hà (bán bánh) | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
9102 | Trang Hòa | TPVL | 100,000 |
9103 | Lê Minh Phúc | TPVL | 50,000 |
9104 | Nguyễn Trung Bảo | TPVL | 50,000 |
9105 | Anh Cường | TPVL | 50,000 |
9106 | Hải Đông, Phúc Khang | Bến Tre | 100,000 |
9107 | Tập thể công nhân nhà máy Vikimco | P5, Tp Vĩnh Long | 760,000 |
9108 | Trương Nhựt Khôi | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
9109 | Nguyen Thi Hoang Trang | 50,000 | |
9110 | Trinh Nguyen Thi Bang | Tp Cần Thơ | 100,000 |
9111 | Truong Hoang Nam | 300,000 | |
9112 | Nguen Thi Nhu Quynh | 100,000 | |
9113 | Truong Ngoc Trai | 50,000 | |
9114 | Tran Tuan Tai | 500,000 | |
9115 | Tập thể Cô Bác Tỉnh Long An | 4,000,000 | |
9116 | Chau Minh Toan | 200,000 | |
9117 | Tran Thi Cam Tien | 400,000 | |
9118 | Vu Huu Long | 1,000,000 | |
9119 | Tran Le Nha Tran | 100,000 | |
9120 | Tập thể CB – CNV | Đài PT – THVL | 1,000,000 |