STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9688 |
Ông Bửu Pháp + Bà Tịnh Nghiệp + anh Phi Phi + anh Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
9689 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
9690 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
9691 |
Út Hiểu |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
9692 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
9693 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
9694 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Trường Chu Văn An |
100,000 |
9695 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
9696 |
Lò cốm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
9697 |
Dương Tấn Đạt + Dương Tấn Phát |
117B Khóm 4 đường 8/3, P5, TPVL |
200,000 |
9698 |
Nguyễn Văn Bé |
Khu Du lịch TrườngAn |
200,000 |
9699 |
Xôi gà Quán cơm Vân Mập + Tiểu Cường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9700 |
Tiểu Cường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9701 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
9702 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
9703 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
9704 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
9705 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
9706 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
9707 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
9708 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
9709 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
9710 |
Bà Nguyễn Thị Bông |
ấp Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
9711 |
Bạn xem đài |
Công ty Dược phẩm Cửu Long |
170,000 |
9712 |
Bạn xem đài |
Công ty Dược phẩm Cửu Long |
130,000 |
9713 |
Bạn xem đài |
đường 1/5, TPVL |
200,000 |
9714 |
Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
9715 |
Cơ sở cửa sắt Thành Lợi |
Quốc lộ 30, Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
9716 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
9717 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
9718 |
Anh Cường |
P1, TPVL |
50,000 |
9719 |
Tiệm thuốc tây Hồng Minh |
P3, TPVL |
200,000 |
9720 |
Anh chị Tư Đạt |
K6, P5, TPVL |
250,000 |
9721 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ, |
250,000 |
9722 |
Anh Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
250,000 |
9723 |
Lê Hoàng Khang |
P3, TPVL |
250,000 |
9724 |
Võ Ngọc Duyên |
K1, TT Long Hồ, |
250,000 |
9725 |
Hội đông y |
P1, TPVL |
100,000 |
9726 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
9727 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
9728 |
Đinh Minh Thảo |
Phước Hậu, Long Hồ |
2,200,000 |
9729 |
Trần Thị Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
9730 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
100,000 |
9731 |
Nguyễn Phúc Vinh + Nguyễn Lê Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú |
100,000 |
9732 |
Phạm Hữu Phương |
Công ty Ngọc ÁNh |
100,000 |
9732a |
Ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
50,000 |
9733 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
9734 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
9735 |
Chị Nhung |
Long Hồ |
50,000 |
9736 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
9737 |
Lê Thị Thanh Nguyệt |
P4, TPVL |
500,000 |
9738 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
9739 |
Hồng Sơn |
P4, TPVL |
100,000 |
9740 |
Trần Ngọc Lệ |
Thanh Đức, Long Hồ |
1,000,000 |
9741 |
Quân |
Tiền Giang |
100,000 |
9742 |
Chị Phương Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
9743 |
Huỳnh Út |
P2, TPVL |
50,000 |
9744 |
Lưu Minh Liêu |
P1, TPVL |
50,000 |
9745 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
9746 |
Cơ sở gia công móc máy Kim Phượng |
Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
9747 |
Bà Ba Thạnh |
Long Phú, Tam Bình] |
100,000 |
9748 |
Thu Thảo + Phương Thảo |
|
30,000 |
9749 |
Bà Ba |
Bình Minh |
100,000 |
9750 |
Cô Năm Bên |
Long Phú, Tam Bình] |
50,000 |
9751 |
Sạp quần áo Ba Thạnh |
Long Phú, Tam Bình] |
50,000 |
9752 |
VLXD Bé Bảy |
Long Phú, Tam Bình] |
100,000 |
9753 |
Cửa hàng thức ăn gia súc Út Phi |
Tam Bình |
100,000 |
9754 |
Ông giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
9755 |
Bà giáo nghỉ hưu |
TT Tam Bình |
100,000 |
9756 |
Cơ sở may mặc Hoàng Vũ |
TT Tam Bình |
100,000 |
9757 |
Bà Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
9758 |
Internet Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
9759 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9760 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9761 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
9762 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
9763 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
9764 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
9765 |
Huỳnh Minh Trung |
VKS tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
9766 |
Tuyết Vân |
Mang Thít, Vĩnh Long |
50,000 |
9767 |
Kim NGọc |
P4, TPVL |
50,000 |
9768 |
Lê Trung Tín |
Phước Hậu, Long Hồ |
50,000 |
9769 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9770 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9771 |
Huệ Kính |
Phước Thọ, Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9772 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9773 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9774 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9775 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9776 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9777 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9778 |
Hoàng Vũ |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9779 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9780 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9781 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9782 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9783 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9784 |
Đại lỹ thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9785 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9786 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9787 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9788 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9789 |
Dì Ba |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9790 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9791 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9792 |
Kim Ngà (bán đồ rẫy) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9793 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9794 |
Cô Diệp Thị Là |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9795 |
Cô Trần Thị Thu |
Hiệp Trường, Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9796 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9797 |
Minh Vui |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9798 |
Khánh Huỳnh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
9799 |
Lê Văn Việt |
Hiệp Trường, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9800 |
Nguyễn Thị Nguyệt (tàu hủ) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9801 |
Hai cháu Bí Bo |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9802 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Vàm An, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9803 |
Trần Văn Chịa |
Phước Trường, Chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9804 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
9805 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9806 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9807 |
Thiện Khương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
40,000 |
9808 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
9809 |
Thiện Hạnh |
xã Chánh An, Mang Thít |
40,000 |
9810 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9811 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9812 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9813 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9814 |
Bé Thành Đạt |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9815 |
Chị Hà (bán vé số) |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
9816 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
9817 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
9818 |
Trần Thị Tiễn |
ấp Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9819 |
Cao Khánh Như Ngọc |
Mẫu giáo Hoa Sen, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
9820 |
Cao Thị Bạch Tuyết |
TPHCM |
100,000 |
9821 |
Phạm Văn Ba |
ấp 2, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
9822 |
Gia đình Ba Hy (cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
9823 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
9824 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
9825 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
9826 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
9827 |
Một gia đình |
hẻm 52, P2, TPVL |
40,000 |
9828 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
N41, P4, TPVL |
100,000 |
9829 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9830 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9831 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9832 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9833 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9834 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
9835 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9836 |
Hoàng Trí |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9837 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
9838 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9839 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
PHT Trường tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
9840 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9841 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9842 |
Phó Kim Lan |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
9843 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
9844 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9845 |
Cô Duyên (Thanh Bình) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9846 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9847 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9848 |
Bà Trần Thi Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
9849 |
Đén ( bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9850 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9851 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9852 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9853 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9854 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
9855 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
9856 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
9857 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9858 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9859 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9860 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
9861 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9862 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9863 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
9864 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9865 |
Đặng Văn Truyền |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9866 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9867 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
9868 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9869 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
9870 |
Thú y Hoàng Vũ |
K1, TT Vũng Liêm |
200,000 |
9871 |
Phạm Minh Hồng + Phạm Thị Bé |
shop Hằng Tuyền – TT Vũng Liêm |
100,000 |
9872 |
Văn Phố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9873 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
9874 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
9875 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9876 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9877 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9878 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9879 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9880 |
Nhà thuốc tây Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9881 |
Sáu Hồng |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
9882 |
Phan Văn Tuấn |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9883 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9884 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
9885 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
9886 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
9887 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9888 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9889 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
9890 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
9891 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9892 |
Cô Út Nhở (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9893 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
9894 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
9895 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9896 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
9897 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
P2, TPVL |
100,000 |
9898 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
9899 |
Lê Văn Tư |
217/14A Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
9900 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
9901 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
9902 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9903 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9904 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9905 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9906 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9907 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9908 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9909 |
bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9910 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9911 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9912 |
Bà Năm Thu |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
9913 |
Bà Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9914 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
9915 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng xe honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9916 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9917 |
Xuân Anh + Nhật Thái |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9918 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9919 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9920 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
9921 |
CLB Hưu Trí |
xã Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
9922 |
Cửa hàng VTNN Sóc Sáu Nông |
Thành Đông, Bình Tân |
400,000 |
9923 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
9924 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
9925 |
Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
9926 |
Chị Đức |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
9927 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank, Vĩnh Long |
100,000 |
9928 |
Nguyễn Thị Bê |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9929 |
Phật tử Đoàn bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
9930 |
Gia đình Cô Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
9931 |
Nguyễn Thị Chi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
9932 |
Cô Ánh Nga (tạp hóa) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9933 |
Cô Trinh (tạp hóa) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9934 |
Cô Liễu (quầy mỹ phẩm) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
9935 |
Lê Văn Xồi |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
9936 |
Cô Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
9937 |
Cô Diệu Hạnh |
chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
9938 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
9939 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
9940 |
Hoàng Huệ (bán nem) |
An Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
9941 |
Gia đình cô Sáu Ánh |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
9942 |
Bác sĩ Triều |
Phong Thới, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9943 |
Quầy thuốc tây Việt Quốc |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
9944 |
Phan Văn Hạ |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
9945 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
9946 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9947 |
Cô Kim |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
9948 |
Hồ Thị Liễu |
Trung Hậu, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
9949 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
9950 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9951 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
9952 |
Cô Nguyễn Thị Bình |
giáo viên mẫu giáo Trung An, Vũng Liêm |
100,000 |
9953 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
9954 |
Nguyễn Thị Trang |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
9955 |
Nguyễn Thị Muỗng |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
9956 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
9957 |
Chị Mỹ |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
9958 |
Dì Năm (bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
9959 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TPVL |
200,000 |
9960 |
Phượng + Hoa |
Tiệm uốn tóc Trẻ, P1, TPVL |
600,000 |
9961 |
Trang Điêu |
P1, TPVL |
50,000 |
9962 |
Bé Xuân Nghi |
P4, TPVL |
100,000 |
9963 |
Phạm Thi Thu Cúc |
176/2 đường 8/3, K4, P, TPVL |
100,000 |
9964 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
9965 |
Đại lý quần áo Phát Phụng Tiên |
Vĩnh Long |
1,000,000 |
9966 |
Bà Trần Thị Ba |
108 Trần Phú, P4, TPVL |
400,000 |
9967 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
9968 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
9969 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
9970 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
9971 |
Bé Tuyết Phương (4 tuổi) |
|
50,000 |
9972 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
Trần Phú, P4, TPVL |
800,000 |
9973 |
Trần Thị Diễn |
Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
9974 |
Nguyễn Phương Anh |
Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
50,000 |
9975 |
Nhóm bạn chợ cũ Tam Bình |
|
200,000 |
9976 |
Bé Helen |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
9977 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Long Hồ |
100,000 |
9978 |
Cô Nga – CLB Voga |
P1, TPVL |
50,000 |
9979 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
9980 |
Huỳnh Thị Phượng |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
9981 |
Cô Mỹ |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
9982 |
Lê Thị Út |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
9983 |
Thái Thị Xuân Tâm + Thái Hoàng Thiện + |
P4, TPVL |
100,000 |
9984 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
9985 |
Bà Bảy |
Chợ Sơn Đông, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
9986 |
Nguyễn Ngọc Sương |
Tân Lươc, Bình Tân |
100,000 |
9987 |
Trịnh Thị Quỳnh Anh |
Tân Lươc, Bình Tân |
100,000 |
9988 |
Nguyễn Văn Tài |
Tân Lươc, Bình Tân |
100,000 |
9989 |
Cô Giáo Hiệp |
Tân An Thạnh, Bình Tân |
150,000 |
9990 |
Đặng Thị Kim |
Tân An Thạnh, Bình Tân |
100,000 |
9991 |
Anh On |
Tân Bình, BÌnh Tân |
50,000 |
9992 |
Cô Sáu Quang |
Tân Hòa, Vĩnh Long |
100,000 |
9993 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Vĩnh Bình, Tân Ngãi |
20,000 |
9994 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/57, K4, P3, TPVL |
400,000 |
9995 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
9996 |
Bạn xem đài |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
9997 |
Bà Đặng Muối |
đường Trần Đại Nghĩa |
100,000 |
9998 |
Dì Muối |
đường Trần Đại Nghĩa |
100,000 |
9999 |
Đại lý vé số Mai Hữu Ánh |
Song Phú, Tam Bình |
2,500,000 |
10000 |
Minh Phúc |
K1, P4, TPVL |
100,000 |
10001 |
Bạn xem đài |
60/1 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
10002 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
10003 |
Thủy Hiền |
TPHCM |
50,000 |
10004 |
Phương Trúc |
TPHCM |
50,000 |
10005 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
10006 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
10007 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
10008 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10009 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
10010 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
10011 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
10012 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10013 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10014 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10015 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10016 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10017 |
Trần Kim Phụng |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
10018 |
Gia đình Chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
10019 |
Lê Thị Tiếm |
72/55A, K4, P5, TPVL |
250,000 |
10020 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
10021 |
Cửa hàng VLXD nội thất Thiên Phú Hưng |
Võ Văn Kiệt |
100,000 |
10022 |
Nguyễn Văn Út |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
10023 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
10024 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
10025 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
10026 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
10027 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sữa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
10028 |
Chi bộ khóm Hưng Đạo Vương |
P1, TPVL |
212,000 |
10029 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
200,000 |
10030 |
DNTN TM Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
10031 |
Chi Nhánh Loan Thanh Bình |
60/20, Phó Cơ Điều, P4.TPVL |
300,000 |
10032 |
Nguyễn Thị Phương |
379 đường tên lửa, Q BÌnh Tân, TPHCM |
5,000,000 |
10033 |
Cô Hai Mãnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
10034 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
100,000 |
10035 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
100,000 |
10036 |
Nguyễn Thị Mai |
P1, TPVL |
100,000 |
10037 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
10038 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
100,000 |
10039 |
Nhà trọ Thúy Lan |
Trường An |
200,000 |
10040 |
Ngô Thái Hoàng Em |
Lê Niệm, P Phú Thạnh, Tân Phú |
100,000 |
10041 |
Thanh Hồ, Xuân Thạnh |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
100,000 |
10042 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10043 |
Cô Phê Sanh (thợ may) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10044 |
Cô Năm Hà (tạp hóa) |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
10045 |
Thùng từ thiện ĐCNĐ |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
120,000 |
10046 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
10047 |
Khán giả số 27 |
Cần Thơ |
1,000,000 |
10048 |
Phạm Thị Kim Mỹ |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
10049 |
Nguyễn Lệ Kim Chi |
Đông Bình, Bình Minh |
50,000 |
10050 |
Phạm Thị Kim Mỹ |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
10051 |
Nguyễn Văn Nghệ + Nguyễn Thị Thẩm |
Tân Vĩnh, Trường An, TPVL |
500,000 |
10052 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
10053 |
Bạn xem đài |
cầu số 8, K2, TT Cái Nhum |
100,000 |
10054 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, TT Trà Ôn |
100,000 |
10055 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, TT Trà Ôn |
100,000 |
10056 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
400,000 |
10057 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
10058 |
Huệ Tâm |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
10059 |
Khu phố tổ An Bình |
P1, TPVL |
500,000 |
10060 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
10061 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
200,000 |
10062 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
10063 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10064 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10065 |
Võ Hoàng Phương |
Cầu số 1, Mang Thít |
300,000 |
10066 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
10067 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
10068 |
Bạn xem đài |
Khu vượt lũ P8, TPVL |
300,000 |
10069 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyễn Chí Thanh, K4, P5, TPVL |
50,000 |
10070 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
500,000 |
10071 |
Gia đình Ông Nguyễn Văn Thao (86 tuổi) |
ấp Tân Bình, Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
10072 |
Cơ sở cân chỉnh bơm bét dầu Sáu Tường |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
10073 |
Phạm Ngọc Thiệp |
Nguyễn Cảnh Trân, Q1, TPHCM |
100,000 |
10074 |
Mỹ Tiên |
Tam Bình |
60,000 |
10075 |
Một giáo viên trường Lưu Văn Liệt |
TPVL |
200,000 |
10076 |
Cô Hai Tuyết |
TP Cần Thơ |
300,000 |
10077 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
10078 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
200,000 |
10079 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
200,000 |
10080 |
Chú Sáu Châu |
Phú Quới, Long Hồ |
100,000 |
10081 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
10082 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
100,000 |
10083 |
Trần Thị Nhiên |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
10084 |
Xuân Vương + Xuân Trung |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
10085 |
Phùng Thị Thanh Huệ |
|
100,000 |
10086 |
Nhà thuốc Đức Thọ Sanh |
P1, TPVL |
100,000 |
10087 |
Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
10088 |
Tô Tuấn Anh |
179 đường số 7, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
1,500,000 |
10089 |
Nguyễn Thị Diễm Châu |
|
2,000,000 |
10090 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
10091 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
100,000 |
10092 |
Anh Phước |
Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10093 |
Chú Út |
An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long |
500,000 |