STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
25363 | Cô Giang | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
25364 | DNTN Khánh Phong | Phạm Hùng, P2, TP Vĩnh Long | 600,000 |
25365 | Nguyen Anh Tan | 123,456 | |
25366 | Bui Thi Kim Oanh | 200,000 | |
25367 | Bui Thi Kim Oanh | 200,000 | |
25368 | Bui Thi Kim Oanh | 200,000 | |
25369 | Bui Thi Kim Oanh | 200,000 | |
25370 | Bui Thi Kim Oanh | 200,000 | |
25371 | Van Tuong | 10,000 | |
25372 | Nguyen Thi Em | 300,000 | |
25373 | Mai Thi Ngoc Anh | 200,000 | |
25374 | Bạn xem đài | 100,000 | |
25375 | Le Thi Le | 200,000 | |
25376 | Huynh Tien Cuong | 300,000 | |
25377 | Cô Nhieu | An Giang | 50,000 |
25378 | Pham Thi Hong Tran | 500,000 | |
25379 | Vu Duc Vinh | 500,000 | |
25380 | Hoang Hoang | 150,000 | |
25381 | Bạn xem đài | 100,000 | |
25382 | Nguyễn Hoàng Thiên Triều | P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25383 | Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25384 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25385 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25386 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25387 | Quyên (bún riêu cua) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25388 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25389 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
25390 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
25391 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
25392 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
25393 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
25394 | Bé Bé, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
25395 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25396 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
25397 | Chú Nhiệm | TT Tam Bình | 50,000 |
25398 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
25399 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
25400 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
25401 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 100,000 |
25402 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
25403 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
25404 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
25405 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
25406 | Thầy giáo Đèo | Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
25407 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
25408 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
25409 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
25410 | Bé Nguyên | Trà Mẹt, Cầu Kè, Trà Vinh | 50,000 |
25411 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
25412 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
25413 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25414 | Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25415 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25416 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25417 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25418 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25419 | Nguyễn Thị Hạnh | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25420 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25421 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25422 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25423 | Bạn của Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
25424 | Tùng, Lụa | Khu phố Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
25425 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
25426 | Thi, tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
25427 | Vũ Phong, Phương Anh | TT Tam Bình | 200,000 |
25428 | Cô Bé Tám | TT Tam Bình | 200,000 |
25429 | Vựa cam Khánh Nhân | TT Tam Bình | 100,000 |
25430 | Tiệm kiếng Bảy Chiên | TT Tam Bình | 100,000 |
25431 | Chú Mến | TT Tam Bình | 100,000 |
25432 | Trần Thị Phụng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25433 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25434 | Cô Thảo | Trà Côn | 50,000 |
25435 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết | TT Tam Bình | 50,000 |
25436 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
25437 | Nguyễn Tâm Anh, Nguyễn Lâm Anh | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
25438 | Cô Kiều | TT Tam Bình | 200,000 |
25439 | ĐTDĐ Thanh Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
25440 | Cô Ngân | TT Tam Bình | 100,000 |
25441 | Cô Lĩnh | TT Tam Bình | 100,000 |
25442 | Bùi Ngọc Thậm | TT Tam Bình | 100,000 |
25443 | Nguyễn Đăng Thảo | TT Tam Bình | 100,000 |
25444 | Bà Lê Thu Thoại | TT Tam Bình | 100,000 |
25445 | Café Trúc Xanh | TT Tam Bình | 100,000 |
25446 | Phan Lê Hoàng Uyên | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
25447 | Lê Thị Như Lý | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
25448 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
25449 | Lương Thị Ba (Diệu Nghĩa) | Đông Bình, Bình Minh | 50,000 |
25450 | Nguyễn Văn Thừa | ấp Bình Hội, Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh | 50,000 |
25451 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
25452 | Chú Bảy Cảnh | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25453 | Chú Út Ngợi | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25454 | Chị Hồng Thu | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
25455 | Bạn Thanh Thảo | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
25456 | Cô Ngọc Thanh | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân | 100,000 |
25457 | Phạm Duy Khang | Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25458 | Bà Năm Hoa | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
25459 | Chị Kim Huyến | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
25460 | Em Thanh Húy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
25461 | Bạn Em Thanh Huy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
25462 | Cô Hồ Ngọc Thu | Hòa Hiệp, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
25463 | Chị Năm Những | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25464 | Cô 9 Màu | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25465 | Chú Út Ròi | Dịch vụ mai táng Thuận An, Bình Minh | 100,000 |
25466 | Chú Năm Bắc | Thuận An, Bình Minh | 100,000 |
25467 | Anh chị Út Cần | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
25468 | Chị Oanh | bán mỹ phẩm chợ Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25469 | Bạn xem đài | Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh | 250,000 |
25470 | Đoàn Thị Em | Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
25471 | Bạn xem đài | P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25472 | Bạn xem đài | An Bình, Long Hồ | 200,000 |
25473 | Lương Minh Tâm | P5, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25474 | Hai cháu Bi Bo | P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25475 | Gia đình ông Lê Thanh Phong | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
25476 | Bà Trần Kim Đồng | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25477 | Trần Thị Minh Phượng | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25478 | Nguyễn Thị Anh Thư | P8, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25479 | Trần Thị Anh Thư | P9, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25480 | Trần Lê Gia Huy | Lớp PC18 Trường ĐH FPT Cần Thơ | 200,000 |
25481 | Cô La Thị Huỳnh Mai | P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25482 | Bà Dương Thị Minh Hường | P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25483 | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàng Hảo | 400,000 |
25484 | BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen | An Phước, Mang Thít | 400,000 |
25485 | Gia đình Gia Huy, Gia Phát | 58D5 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25486 | Cô Hiệp | P3, TP Vĩnh Long’ | 1,000,000 |
25487 | Bạn xem đài | P8, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
25488 | Cửa hàng nội thất Mai Trang | P4, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
25489 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25490 | Dì Mười | Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
25491 | Nguyễn Thị Năm | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25492 | Ông Nguyễn Văn Mười | Hòa Thạnh, Tam Bình | 200,000 |
25493 | Trần Thị Âu | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 400,000 |
25494 | Trần Thị Đầy | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
25495 | Ông Huỳnh Văn Nhiều | Hòa Thạnh, Tam Bình | 200,000 |
25496 | Bà Nguyễn Kim Em | Hòa Thạnh, Tam Bình | 200,000 |
25497 | Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Công Thạo | Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít | 200,000 |
25498 | Ông bà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng | Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít | 200,000 |
25499 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | K2, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
25500 | Trần Thị Tô Pha | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 200,000 |
25501 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Bà Phận, Trung Chánh, Vũng Liêm | 200,000 |
25502 | Anh Hải, Chị Diễm | P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25503 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
25504 | Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân | Bến phà Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
25505 | Hai cháu Tấn An, Tấn Phát | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
25506 | Diệu Hoàng, Diệu Hoài | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
25507 | Phú Trọng, Phú Ngọc | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
25508 | Thúy Vy, Kim Thuy | Chánh An, Mang Thít | 400,000 |
25509 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25510 | Đồng Phúc Vinh | Trung Hiệp | 100,000 |
25511 | Trần Huỳnh Anh Thư | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
25512 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
25513 | Bé Thái Phú Vinh | Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25514 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
25515 | Huỳnh Văn Tòng | P5, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25516 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P2, TP Vĩnh Long | 250,000 |
25517 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
25518 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
25519 | Liên Huỳnh | USA | 100,000 |
25520 | Cô Chín Tú | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 100,000 |
25521 | Sáu Hòa | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25522 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
25523 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
25524 | Cô Thu | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25525 | Chị Lệ Kha | Tân An, Tân Hội, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25526 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
25527 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
25528 | Olivia netto (Kiwi) | P5, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25529 | Lò nem Tư Kiên | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 50,000 |
25530 | Hiếu, Loan (cá) | Chợ Vĩnh Long | 40,000 |
25531 | Huỳnh Văn Sê | Mỹ Thuận, Tân Hội | 20,000 |
25532 | Bảy Côn | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25533 | Diễm (bán thịt heo) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25534 | Hằng Châu | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25535 | Hòa (bún) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25536 | Loan (tàu hủ) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25537 | Út Ba Đèo | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25538 | Hoàng rau cải | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25539 | Thanh (lò bì) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25540 | Đặng Xuân | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25541 | Đặng Liên | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25542 | Hằng (xe Hoàng Đức) | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25543 | Thế Vinh | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25544 | A Tèo | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25545 | Loan An | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25546 | Tuyết Nhung | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25547 | Cô Ánh | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25548 | Út Liễu | Tân Bình, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25549 | Phương Quỳnh | P4, TP Vĩnh Long | 20,000 |
25550 | Phượng (may đồ) | chợ Bách hóa Vĩnh Long | 20,000 |
25551 | Hoàng Thanh | Chợ Vĩnh Long | 20,000 |
25552 | Vân Bền | Chợ Vĩnh Long | 20,000 |
25553 | Chị Tuyền | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25554 | Chí Thành Phú | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25555 | Thanh Vân, Lê Nguyễn | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25556 | Tây Dâu | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25557 | Trang Nguyễn | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25558 | Dung Trần | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25559 | Tuyết Hạnh | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25560 | Cô Huỳnh Thủy | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25561 | Ba Hào | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25562 | Dì Thúy | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25563 | Cô Ánh (Chả lụa) | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 20,000 |
25564 | Lâm Vân Phi | Tân Hội, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25565 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
25566 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
25567 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
25568 | Gia đình phật tử Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25569 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25570 | Ông Năm Thâm | Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25571 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25572 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25573 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25574 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25575 | Cô Sáu Phụng | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
25576 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
25577 | Bạn xem đài | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
25578 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TP VĨnh Long | 50,000 |
25579 | Ông Nguyễn Văn Tiến | K1, TT Vũng Liêm | 100,000 |
25580 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
25581 | Tạp hóa Tứ Cường | P9, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25582 | Chị Tư | K1, P3, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25583 | Bà Hai | P8, TP Vĩnh Long | 600,000 |
25584 | Nguyễn Hoàng Anh | P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25585 | Bạn xem đài | Khóm 3, TT Cái Nhum, Mang Thít | 400,000 |
25586 | Gia đình Sáu Huyền | P4, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25587 | Bình (bia) | P4, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25588 | Bạn xem đài | Đồng Nai | 400,000 |
25589 | Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương | Khóm 2, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
25590 | Huỳnh Thị Dung | Chợ số 2, Tân Long, Mang Thít | 200,000 |
25591 | Quầy thuốc tây Ánh Ly | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
25592 | Tiệm Internet Trâm Anh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
25593 | Đinh Hữu Thường | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
25594 | Cúc Phỉ, Mỹ Cẩm | Khóm 3, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
25595 | Bạn xem đài | Tân Qui, Tân An Hội, Mang Thít | 200,000 |
25596 | Lê Thanh | Trạm y tế Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
25597 | Kim Loan | P3, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25598 | Bạn xem đài | Khóm 3, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
25599 | Kim Thư | Trạm y tế Nhơn Phú, Mang Thít | 80,000 |
25600 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25601 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25602 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25603 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25604 | Cô Hà (bán gạo) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25605 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25606 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 200,000 |
25607 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25608 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 200,000 |
25609 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25610 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25611 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25612 | Cô Hà (bán bánh) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25613 | Đỗ Ý Ly | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25614 | Trần Ánh Ngọc | Tân An Luông, Vũng Liêm | 200,000 |
25615 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 80,000 |
25616 | Nguyễn Thị Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 80,000 |
25617 | Nguyễn Quỳnh Như | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25618 | Phạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25619 | Chị Mười | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25620 | Bà Chín Năm Hưng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25621 | Dương Xuân Hoàng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25622 | Nguyễn Thị Cẩm Nga | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25623 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25624 | Quán chay Bảy Nhi | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25625 | Nguyễn Quốc Đại | Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25626 | Nguyễn Kim Phượng | ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
25627 | Nguyễn Thị Hai | Càng Long, Trà Vinh | 50,000 |
25628 | Nguyễn Hồng Nhi | ấp Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít | 50,000 |
25629 | Nguyễn Thị Mỹ | An Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
25630 | Mai Thị Vũ | ấp 3, Hòa Thạnh | 50,000 |
25631 | Trần Minh Thư | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25632 | Nguyễn Thị Khiêm | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
25633 | Uyên Thi (bán tạp hóa) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25634 | Cô Nhạn (bán dép) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25635 | Café 479 | Trung Thành, Vũng Liêm | 50,000 |
25636 | Hùng (rửa xe) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25637 | Cô Chín Tiến | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25638 | Huỳnh Ngọc Triều | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25639 | Nguyễn Tấn Nghiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25640 | Lâm Hán Phong | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
25641 | Cát Anh | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25642 | Thanh Nhàn | P1, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25643 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 1,600,000 |
25644 | Quầy sách Hồng Nhi | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 200,000 |
25645 | ĐTDĐ Minh Hiếu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25646 | Văn Vĩnh Phúc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25647 | Quán café Bảy Tỷ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25648 | Quán bún bò huế Mỹ Mỹ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25649 | Bé Phạm Hữu Huân | Trường tiểu học Nguyễn Văn Thời, Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25650 | Bánh kem Thảo An | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25651 | Cửa hàn ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 100,000 |
25652 | Cửa hằng TĂGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 100,000 |
25653 | Phòng răng Việt Thanh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 200,000 |
25654 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
25655 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
25656 | Trại hòm Trọng Nghĩa | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
25657 | Pha Lê | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25658 | Út Nga | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25659 | Chị Mười | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25660 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
25661 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 500,000 |
25662 | Võ Văn Tua | Tiệm Giang Ký, Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25663 | Huỳnh Xuân Mỹ | Tiệm Giang Ký, Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25664 | Tạp hóa Ngân Lượng | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
25665 | Quán chay Thanh Tịnh | TT Vũng Liêm | 100,000 |
25666 | Cô Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, Mang Thít | 200,000 |
25667 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 100,000 |
25668 | Trần Thị Hồng Yến | Long An, Long Hồ | 100,000 |
25669 | Cô Nga | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
25670 | Nguyễn Thị Hạnh | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
25671 | Trương Văn Bình | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25672 | Phạm Văn Ly | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25673 | Phạm Thị Thu Thủy | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25674 | Huỳnh Thị Thúy Vy | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25675 | Trần Kim Ngân | Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25676 | Nguyễn Thị Thảo | Trung An, Vũng Liêm | 50,000 |
25677 | Phạm Minh Triều | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25678 | Lê Văn Hải Em | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25679 | Nguyễn Thị Hồng Lệ | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25680 | Đặng Thúy Loan | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25681 | Đặng Văn Hồng | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25682 | Phạm Văn Hồng | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25683 | Phạm Thị Đê | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25684 | Trần Văn Nghĩa | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25685 | Trần Thị Huyền Trân | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25686 | Phạm Kim Uyên | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25687 | Phạm Phương Oanh | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25688 | Phạm Ánh Tiên | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
25689 | Ngân Thân | Quang Mỹ, Hiếu Thuận, Vũng Liêm | 50,000 |
25690 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng Liêm | 100,000 |
25691 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng Liêm | 200,000 |
25692 | Văn Thố | TT Vũng Liêm | 50,000 |
25693 | Chín Hồng | TT Vũng Liêm | 100,000 |
25694 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng Liêm | 20,000 |
25695 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng Liêm | 100,000 |
25696 | Mỹ Phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
25697 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
25698 | Photo Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25699 | Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25700 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
25701 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
25702 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
25703 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
25704 | Tạ Thị Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
25705 | Vương Chí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
25706 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
25707 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
25708 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng Liêm | 50,000 |
25709 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng Liêm | 20,000 |
25710 | Phong, Linh, Khang | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25711 | Đoàn Văn Hùng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 30,000 |
25712 | Trần Thị Liệt | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
25713 | Trần Thị Kỉnh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
25714 | Ông Nguyễn Văn Nha ( bán meo nấm rơm) | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25715 | Anh chị Cường, Duyên ( vựa heo) | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25716 | Phương, Dung | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25717 | Anh Hai Sơn | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25718 | Cô Châu ( bán nấm rơm) | Chợ Vũng Liêm | 100,000 |
25719 | Cô Phụng | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25720 | Đặng Thị Kim Hoa ( bán đồ gia dụng) |
Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
25721 | Nguyễn Khoa Đăng ( bán meo nấm rơm) | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
25722 | Chị Hằng | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25723 | VLXD Bông Hồng | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25724 | Cây xăng Trung Cường | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
25725 | Ông Nguyễn Văn Tiến | K1, TT Vũng Liêm | 100,000 |
25726 | Nguyen Thi Tuyet Trinh | 500,000 | |
25727 | Nguyễn Bảo Trọng | An Phú A, Long An, Long Hồ | 500,000 |
25728 | Gia đình Hiếu Dung | Tân Hòa, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25729 | Co Ngoc Huong | TP Hồ Chí Minh | 2,000,000 |
25730 | Nguyen Ngoc Huong | 150,000 | |
25731 | Bạn xem đài | 100,000 | |
25732 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 500,000 | |
25733 | Ông Võ Việt Dũng | ấp 6, Phú Cường, Cai Lậy, Tiền Giang | 1,000,000 |
25734 | Ông Nguyễn Tấn Sơn | Phòng GD-ĐT TX Bình Minh | 2,000,000 |
25735 | Chau Van Vien | 300,000 | |
25736 | Nguyen Thi My Duyen | 1,000,000 | |
25737 | Bác sĩ Quang Tuyền | P4, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25738 | Pham Le Dieu Hien | 100,000 | |
25739 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
25740 | Chị Huệ | Bán sữa đậu nành Phà An Bình | 100,000 |
25741 | Nguyễn Trung Hiếu | Vĩnh Long | 100,000 |
25742 | Cô Huệ Tâm | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
25743 | Nhóm Diệu Tuệ | An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
25744 | Tổ từ thiện | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
25745 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
25746 | Cô Thủy | Bình Phước, Long Hồ | 50,000 |
25747 | Chị Mỹ | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
25748 | Út Phinh | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
25749 | Chị Hoàng | bán gia vị chợ Vĩnh Long | 50,000 |
25750 | Trương Phi Hảo | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25751 | Công , Duyên – Lò chả lụa Thành Công | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 800,000 |
25752 | Huỳnh Thị Thanh Mỹ | Đồng Tháp | 200,000 |
25753 | Hợp tác xã Vinh Phát | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
25754 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
25755 | Cô Út Duyên | Bán xoài Quới Hiệp | 100,000 |
25756 | Nguyễn Ngọc Hồng Hoa, Nguyễn Ngọc Minh Khôi | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
25757 | Trần Kim Anh | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
25758 | Chùa Quang Minh | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
25759 | Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
25760 | Bé Phương Linh | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
25761 | Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 20,000 |
25762 | Huỳnh Thị Xuân | Hậu Giang | 30,000 |
25763 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 200,000 |
25764 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 100,000 |
25765 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
25766 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25767 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25768 | Lưu Kim Tiền | Đường Ông Phủ, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25769 | Tập thể Cali | 100,000 | |
25770 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
25771 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
25772 | Phạm Nguyễn Khắc Duy, Phạm Thị Anh Thi | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
25773 | Phạm Thị Anh Thư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
25774 | Cô Nam | Cali | 100,000 |
25775 | Cẩm Tú, Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
25776 | Cô Lan | Tân Hạnh, Long Hồ | 500,000 |
25777 | Nhóm bạn Thiện Duyên | 600,000 | |
25778 | Hồ Ngọc Anh | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
25779 | Thanh Tung Le | 10,400 | |
25780 | Chị Sương | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25781 | Phung Trong Tien | 100,000 | |
25782 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | P4, TP Vĩnh Long | 1,000,000 |
25783 | Bạn xem đài | 1,000,000 | |
25784 | Pham Cong Trang | 2,000,000 | |
25785 | Tran Quoc Vu | 50,000 | |
25786 | Anh Tuấn, Việt Cường | Trà Ôn | 400,000 |
25787 | Bạn xem đài | 200,000 | |
25788 | Tran Thi Tuyet Ngoc | 200,000 | |
25789 | Co Mao | TT Long Hồ | 200,000 |
25790 | Gia đình phật tử Thiện Hạnh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
25791 | Gia đình phật tử Thiện Thuận | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 150,000 |
25792 | Gia đình phật tử Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 200,000 |
25793 | Gia đình phật tử Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25794 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25795 | Ông Năm Thâm | Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25796 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25797 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25798 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25799 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
25800 | Cô Sáu Phụng | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
25801 | Ngọc Sương, Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
25802 | Bạn xem đài | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
25803 | Bạn xem đài | P2, TP VĨnh Long | 1,404,000 |
25804 | Hồ Thanh Quang | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
25805 | Lê Ngọc Nữ | P1, TP Vĩnh Long | 400,000 |
25806 | Lê Thị Bích Thuận | P1, TP Vĩnh Long | 200,000 |
25807 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25808 | Nguyễn Trọng Dự | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
25809 | Bạn xem đài | P8, TP Vĩnh Long | 50,000 |